Khẩu trang tiếng anh gọi là gì năm 2024

Dụng cụ y tế là các thiết bị, công cụ và dụng cụ được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe để chẩn đoán, điều trị và giám sát bệnh nhân. Chúng bao gồm các thiết bị đơn giản như ống nghe và nhiệt kế cho đến các máy móc phức tạp như máy quét MRI và robot phẫu thuật. Vậy dụng cụ y tế trong tiếng Anh là gì? Hãy tham khảo qua bài viết dưới đây của trung tâm IES Education nhé!

Dụng cụ y tế là gi? Tầm quan trọng của chúng

Vai trò của dụng cụ y tế trong chăm sóc sức khỏe không thể đánh giá quá cao. Sử dụng các công cụ và thiết bị này giúp các chuyên gia y tế chẩn đoán và điều trị bệnh tật chính xác. Ví dụ, máy điện tim (ECG) có thể được sử dụng để chẩn đoán vấn đề tim mạch, trong khi bơm insulin có thể giúp quản lý tiểu đường.

Dụng cụ y tế cũng rất quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ y tế khẩn cấp. Trong các tình huống khẩn cấp, việc chẩn đoán và điều trị nhanh chóng và chính xác có thể là sự khác biệt giữa sự sống và cái chết. Ví dụ, máy khử rung có thể được sử dụng để khởi động lại tim trong trường hợp đột quỵ tim.

Khẩu trang tiếng anh gọi là gì năm 2024

Dụng cụ y tế trong tiếng Anh

Dụng cụ y khoa, y tế trong tiếng Anh là gì?

  • Medical equipment hoặc Medical devices là cụm từ thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ y tế, khoa trong tiếng Anh. (Dụng cụ y tế in english, dụng cụ y khoa in english)
  • Face Mask là từ diễn tả khẩu trang trong tiếng Anh. (Khẩu trang in english)

Khẩu trang tiếng anh gọi là gì năm 2024

Từ vựng liên quan đến dụng cụ y tế trong tiếng Anh

50 từ vựng liên quan đến dụng cụ y tế trong tiếng Anh

Dưới đây là 50 từ vựng liên quan đến dụng cụ y tế trong tiếng Anh:

  1. Stethoscope: Ống nghe tim
  2. Thermometer: Nhiệt kế
  3. Sphygmomanometer: Máy đo huyết áp
  4. Scalpel: Dao mổ
  5. Forceps: Kìm
  6. Surgical scissors: Kéo phẫu thuật
  7. Oxygen mask: Mặt nạ oxy
  8. Ventilator: Máy thở
  9. Electrocardiogram (ECG): Điện tim đồ
  10. Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
  11. X-ray machine: Máy X-quang
  12. MRI machine: Máy quét MRI
  13. Ultrasound machine: Máy siêu âm
  14. CT scanner: Máy chụp CT
  15. Endoscope: Ống nội soi
  16. Otoscope: Ống nhìn tai
  17. Ophthalmoscope: Ống nhìn mắt
  18. Hemostat: Kẹp máu
  19. Cannula: Ống thông khí, ống châm
  20. Foley catheter: Ống tiểu
  21. Nasogastric tube: Ống dạ dày
  22. Intravenous catheter: Ống tĩnh mạch
  23. Cardiac monitor: Máy giám sát tim
  24. Defibrillator: Máy khử rung
  25. Pulse oximeter: Máy đo lượng oxy trong máu
  26. Nebulizer: Máy phun khí dung
  27. Suction machine: Máy hút đờm
  28. EpiPen: Bút tiêm epinephrine
  29. Glucose meter: Máy đo đường huyết
  30. Insulin pump: Bơm insulin
  31. Tourniquet: Dây buộc tay
  32. Splint: Bó gỗ
  33. Cast: Bó bột
  34. Wheelchair: Xe lăn
  35. Walker: Xe đẩy bệnh nhân
  36. Crutches: Nạng
  37. Gurney: Giường di động
  38. Operating table: Bàn phẫu thuật
  39. Light source: Đèn phẫu thuật
  40. Speculum: Kính lúp
  41. Laser: Máy laser
  42. Laparoscope: Ống nội soi vùng bụng
  43. Arthroscope: Ống nội soi khớp
  44. Force gauge: Máy đo lực
  45. Tonometer: Máy đo áp lực mắt
  46. Surgical stapler: Kìm khâu
  47. Suture needle: Kim khâu
  48. Hemodialysis machine: Máy thải độc tố
  49. Artificial heart: Tim nhân tạo
  50. Artificial limb: Chi nhân tạo.

50 từ vựng liên quan đến khẩu trang y tế trong tiếng Anh

Khẩu trang tiếng anh gọi là gì năm 2024

Từ vựng liên quan đến khẩu trang trong tiếng Anh

Dưới đây là 50 từ vựng liên quan đến khẩu trang y tế trong tiếng Anh:

  1. Face mask: Khẩu trang y tế
  2. Respirator mask: Mặt nạ lọc không khí
  3. N95 mask: Khẩu trang N95
  4. Surgical mask: Khẩu trang phẫu thuật
  5. Cloth mask: Khẩu trang vải
  6. Disposable mask: Khẩu trang dùng một lần
  7. Reusable mask: Khẩu trang tái sử dụng
  8. Earloop mask: Khẩu trang có dây đeo qua tai
  9. Tie-on mask: Khẩu trang có dây đeo qua đầu
  10. KN95 mask: Khẩu trang KN95
  11. FFP2 mask: Khẩu trang FFP2
  12. Valve mask: Khẩu trang có van thở
  13. Face shield: Mặt nạ chống giọt bắn
  14. Respirator: Thiết bị lọc không khí
  15. HEPA filter: Bộ lọc HEPA
  16. Carbon filter: Bộ lọc than hoạt tính
  17. Air purifier: Máy lọc không khí
  18. UV sterilizer: Máy tiệt trùng bằng tia UV
  19. Sanitizer: Chất khử trùng
  20. Alcohol wipes: Khăn giấy ướt có cồn
  21. Hand sanitizer: Sát khuẩn tay
  22. Handwashing: Rửa tay
  23. Personal protective equipment (PPE): Trang thiết bị bảo hộ cá nhân
  24. Isolation gown: Áo chống dịch
  25. Gloves: Găng tay
  26. Protective eyewear: Kính bảo hộ
  27. Hazmat suit: Đồ bảo hộ hóa chất
  28. Biohazard bag: Túi đựng chất gây nguy hiểm sinh học
  29. Hazardous waste: Chất thải nguy hiểm
  30. Aerosol: Bụi phun
  31. Particulate matter: Hạt bụi
  32. Droplets: Giọt bắn
  33. Infection control: Phòng chống lây nhiễm
  34. Social distancing: Giãn cách xã hội
  35. Quarantine: Cách ly
  36. Contact tracing: Theo dõi tiếp xúc
  37. Symptom screening: Kiểm tra triệu chứng
  38. Temperature check: Kiểm tra nhiệt độ
  39. Self-quarantine: Tự cách ly
  40. Isolation room: Phòng cách ly
  41. Negative pressure room: Phòng âm tiết
  42. HEPA air filtration: Lọc không khí HEPA
  43. UV-C sterilization: Tiệt trùng bằng tia UV-C
  44. Community spread: Lây nhiễm trong cộng đồng
  45. Asymptomatic transmission: Lây truyền không triệu chứng
  46. Super-spreader: Người lây nhiễm nhiều người khác
  47. Pandemic: Dịch bệnh
  48. Outbreak: Đợt bùng phát dịch bệnh
  49. Contagious: Dễ lây nhiễm
  50. Pandemic fatigue: Mệt mỏi do ảnh hưởng của đại dịch

Trên đây là toàn bộ thông tin và từ vựng liên quan đến Dụng cụ y tế và khẩu trang trong tiếng Anh là gì?. Trung tâm IES hi vọng những từ vựng hay sẽ giúp ích cho bạn nhé!

Khẩu trang tiếng Anh là gì?

Khẩu Trang Y Tế Trong Tiếng Anh Là Gì Như vậy tiếng Anh, khẩu trang y tế có nghĩa là Surgical mask, hay Medical mask. Nhiều nơi còn dịch là Health Mask hay Healthy Mask.

Mặt nạ là cái gì?

Mặt nạ là một vật thể thường được phủ hay đeo lên mặt người dùng để hóa trang hay ngụy trang trong các hoạt động tế lễ, trình diễn, giải trí, hay trong hoạt động nhạy cảm mà người ta muốn dấu mặt thật.