Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc là rất cần thiết. Vì ngoài việc học những kiến thức chuyên ngành trên trường, bạn còn phải đọc thêm các tài liệu bên ngoài nữa. Vì vậy, từ vựng kiến trúc bằng tiếng Anh là thứ cực kỳ cần thiết đối với dân kiến trúc. Thấu hiểu được những khó khăn của các bạn, NativeX xin gửi đến bạn “Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc cơ bản nhất”. 1/ Từ vựng về chuyên ngành kiến trúc trong tiếng Anh
- * Age (n): Thời đại, thời kỳ
- Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn)/ (n): Điều hòa không khí
- Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
- analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai
- angle of incidence (n): góc tới
- Architect (n): kiến trúc sư
- Architectural (adj): thuộc kiến trúc
- Arise (v): xuất hiện, nảy sinh
- Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
- symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
- Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
- Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
- Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
- Backfill (n): lấp đất, đắp đất
- Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
- Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː)/(n): thanh cốt thép
- Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
- Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
- Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
- Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
- batten (n): ván lót
- Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
- Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
- birch (n): gỗ bu lô
- blind nailing (n): đóng đinh chìm
- blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì
- Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật
- broadloom (n): thảm dệt khổ rộng
- cantilever: cánh dầm
- cardinal direction(s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
- ceiling light (n): đèn trần
- ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
- chair pad (n): nệm ghế
- chandelier (n): đèn chùm
- chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô
- chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
- Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
- Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
- club chair/ armchair (n): ghế bành
- Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
- Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
- Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
- Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
- Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
- Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
- Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
- Convert (v): Chuyển đổi
- Coordinate (v): Phối hợp
- Cube (n): Hình lập phương
- curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
- Cylinder (n): Hình trụ
Từ vựng chuyên ngành kiến trúc
- * Define (v): vạch rõ
|