I dont need dịch sang tiếng việt là gì năm 2024

Safety starts with understanding how developers collect and share your data. Data privacy and security practices may vary based on your use, region, and age. The developer provided this information and may update it over time.

Cám ơn, nhưng thực ra tôi không cần một con khỉ.

Thank you, but I really don't need a monkey.

Bác sĩ à, tôi không cần uống thuốc gì đâu.

I don't need medication, doctor.

Tôi không cần được gọi bằng " ông " để thấy già hơn đâu.

I don't need " mister " to make this body feel any older.

Cho nên tôi không cần thở.

So I don't have to, you know, breathe!

Bọn tôi không cần.

We don't need your help.

Tôi không cần phải trả lời câu hỏi đó.

I don't need to answer anything.

Không sao, tôi không cần, nhưng tôi hiểu cuộc bàn cãi.

I woulrt have, but I understand the argument.

Tôi không cần ai cả

I need no one.

Tôi không cần biết.

I don't know what all the fuss was about.

Tôi tuyển Anne- bạn tôi, và chúng tôi cùng quyết định, chúng tôi không cần huấn luyện.

I recruited my friend Anne, and together we decided, we didn't even need to train.

Tôi không cần nữa.

I don't want it.

Tôi không cần...

Oh, I don't need-

Tony, nghe này, tôi không cần anh giúp

Tony, look, I don't need your help.

Chúng tôi không cần giúp đỡ.

We don't need your help.

Tôi cần tiền, tôi không cần vé

I want money, not a concert ticket.

Tôi không cần nổi tiếng thế này.

I've got no reputation.

Đồng chí Trung úy Rozanov, tôi không cần lời khuyên của anh.

Comrade Lieutenant Rozanov, I don't need your advice.

Tôi không cần phải tìm kiếm gì nữa.

My search had come to an end.

Tôi hi vọng tôi không cần phải dọa cả anh nữa.

I hope I won't have to threaten you as well.

Tôi không cần sự giúp đỡ của ông.

I don't want your help.

Tôi không cần biết anh có phải là Jesus hay không.

I don't care whether you're Jesus or not.

Tôi không cần phải cho ông biết rằng... mỗi cuộc phẫu thuật đều không theo một cách

I don't need to tell you that every medical procedure doesn't follow the same path.

Tôi không cần cô giúp.

I don't need your help.

Tôi không cần biết cô muốn gì, chỗ nào cô muốn nó đến.

I don't care what you want, where the boys are concerned.

Tôi không cần thứ này.

I don't need this.

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "i don t" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Are there penalties if I don't send my tax return in time?

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Nếu tôi không gửi đơn hoàn thuế đúng hạn thì có bị phạt hay không?

I don't drink alcohol. Is there alcohol in this?

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi không uống được rượu. Đồ uống này có cồn không?

I don't want the room to be cleaned right now.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi không muốn dịch vụ dọn phòng ngay bây giờ.

I don't eat ____. Is there ___ in this?

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi không ăn ___. Món này có ___ không?

I don't have any appetite.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi ăn uống không được ngon miệng.

I don't speak_[language]_.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi không biết nói _[ngôn ngữ]_.

I don't have health insurance.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi không có bảo hiểm y tế.

I don't understand.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi không hiểu.

I don't know.

  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa

Tôi không biết.

swap_horiz

Enter text hereclear

keyboard volume_up

7 / 1000

I dont need dịch sang tiếng việt là gì năm 2024

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng.

Từ điển Anh-Việt

1

2345

\> >>

  • Tiếng Anh I
  • Tiếng Anh I knew it!
  • Tiếng Anh IAEA
  • Tiếng Anh IC
  • Tiếng Anh ID
  • Tiếng Anh ID card
  • Tiếng Anh ID number
  • Tiếng Anh IEA
  • Tiếng Anh IMF
  • Tiếng Anh IOU
  • Tiếng Anh IPA
  • Tiếng Anh ISO
  • Tiếng Anh IUD
  • Tiếng Anh Iceland
  • Tiếng Anh India
  • Tiếng Anh Indian
  • Tiếng Anh Indian Ocean
  • Tiếng Anh Indian corn
  • Tiếng Anh Indianapolis
  • Tiếng Anh Indium
  • Tiếng Anh Indo-
  • Tiếng Anh Indo-Pakistani
  • Tiếng Anh Indonesia
  • Tiếng Anh Indonesian
  • Tiếng Anh Industrial Revolution
  • Tiếng Anh International Phonetic Alphabet
  • Tiếng Anh Investigator
  • Tiếng Anh Iowa
  • Tiếng Anh Iran
  • Tiếng Anh Iranian
  • Tiếng Anh Iraq
  • Tiếng Anh Ireland
  • Tiếng Anh Irishman
  • Tiếng Anh Iron Curtain
  • Tiếng Anh Islam
  • Tiếng Anh Islamic
  • Tiếng Anh Israel
  • Tiếng Anh Italian
  • Tiếng Anh Italy
  • Tiếng Anh ibis
  • Tiếng Anh ice
  • Tiếng Anh ice age
  • Tiếng Anh ice and frost
  • Tiếng Anh ice and snow
  • Tiếng Anh ice cream
  • Tiếng Anh ice field
  • Tiếng Anh ice sheet
  • Tiếng Anh ice-box
  • Tiếng Anh ice-cream
  • Tiếng Anh ice-skate
  • Tiếng Anh iceberg
  • Tiếng Anh ichor
  • Tiếng Anh ichthyology
  • Tiếng Anh ichthyosaurus
  • Tiếng Anh icicle
  • Tiếng Anh icon
  • Tiếng Anh iconometer
  • Tiếng Anh icy
  • Tiếng Anh idea
  • Tiếng Anh ideal
  • Tiếng Anh idealism
  • Tiếng Anh idealize
  • Tiếng Anh identical
  • Tiếng Anh identification
  • Tiếng Anh identify
  • Tiếng Anh identity
  • Tiếng Anh identity papers
  • Tiếng Anh ideogram
  • Tiếng Anh ideograph
  • Tiếng Anh ideology
  • Tiếng Anh idiocy
  • Tiếng Anh idiom
  • Tiếng Anh idiot
  • Tiếng Anh idle
  • Tiếng Anh idle wheel
  • Tiếng Anh idler wheel
  • Tiếng Anh idol
  • Tiếng Anh idolatry
  • Tiếng Anh idolize
  • Tiếng Anh if
  • Tiếng Anh if anything
  • Tiếng Anh if need be
  • Tiếng Anh if not
  • Tiếng Anh if only
  • Tiếng Anh if so
  • Tiếng Anh igneous
  • Tiếng Anh ignite
  • Tiếng Anh ignoble
  • Tiếng Anh ignominious
  • Tiếng Anh ignorant
  • Tiếng Anh ignore
  • Tiếng Anh iguana
  • Tiếng Anh iguanodon
  • Tiếng Anh ikebana
  • Tiếng Anh ileum
  • Tiếng Anh ilium
  • Tiếng Anh ill
  • Tiếng Anh ill at ease
  • Tiếng Anh ill will
  • Tiếng Anh ill-bred
  • Tiếng Anh ill-gotten
  • Tiếng Anh ill-luck
  • Tiếng Anh ill-mannered
  • Tiếng Anh ill-natured
  • Tiếng Anh ill-omened
  • Tiếng Anh ill-starred
  • Tiếng Anh ill-tempered
  • Tiếng Anh ill-timed
  • Tiếng Anh ill-treat
  • Tiếng Anh illegal
  • Tiếng Anh illegal detention
  • Tiếng Anh illegally
  • Tiếng Anh illegitimate
  • Tiếng Anh illiberal
  • Tiếng Anh illicit
  • Tiếng Anh illiteracy
  • Tiếng Anh illiterate
  • Tiếng Anh illness
  • Tiếng Anh illogical
  • Tiếng Anh illumination
  • Tiếng Anh illusion
  • Tiếng Anh illusionary
  • Tiếng Anh illusions
  • Tiếng Anh illusory
  • Tiếng Anh illustrate
  • Tiếng Anh illustration
  • Tiếng Anh illustrious
  • Tiếng Anh image
  • Tiếng Anh imaginary
  • Tiếng Anh imagination
  • Tiếng Anh imagine
  • Tiếng Anh imbecile
  • Tiếng Anh imbibe
  • Tiếng Anh imitate
  • Tiếng Anh imitation
  • Tiếng Anh immaculate
  • Tiếng Anh immanent
  • Tiếng Anh immature
  • Tiếng Anh immeasurable
  • Tiếng Anh immediate
  • Tiếng Anh immediately
  • Tiếng Anh immense
  • Tiếng Anh immerse
  • Tiếng Anh immigrant
  • Tiếng Anh immigration
  • Tiếng Anh immobile
  • Tiếng Anh immobilize
  • Tiếng Anh immoderate
  • Tiếng Anh immoral
  • Tiếng Anh immorality
  • Tiếng Anh immortal
  • Tiếng Anh immunize
  • Tiếng Anh immutable
  • Tiếng Anh imp
  • Tiếng Anh impact
  • Tiếng Anh impart
  • Tiếng Anh impartial
  • Tiếng Anh impasse
  • Tiếng Anh impassive
  • Tiếng Anh impatient
  • Tiếng Anh impatiently
  • Tiếng Anh impeach
  • Tiếng Anh impeccable
  • Tiếng Anh impedance
  • Tiếng Anh impede
  • Tiếng Anh impediment
  • Tiếng Anh imperative
  • Tiếng Anh imperfect
  • Tiếng Anh imperfection
  • Tiếng Anh imperial
  • Tiếng Anh imperial robe
  • Tiếng Anh impersonal
  • Tiếng Anh impertinent
  • Tiếng Anh imperturbable
  • Tiếng Anh impetuous
  • Tiếng Anh impetus
  • Tiếng Anh implement
  • Tiếng Anh implicate
  • Tiếng Anh implication
  • Tiếng Anh implicit
  • Tiếng Anh imply
  • Tiếng Anh impolite
  • Tiếng Anh imponderable
  • Tiếng Anh import
  • Tiếng Anh importance
  • Tiếng Anh important
  • Tiếng Anh important evidence
  • Tiếng Anh importation
  • Tiếng Anh importer
  • Tiếng Anh importune
  • Tiếng Anh impose
  • Tiếng Anh impose one’s terms
  • Tiếng Anh imposing
  • Tiếng Anh impossible
  • Tiếng Anh impotence
  • Tiếng Anh impotent
  • Tiếng Anh impoverish
  • Tiếng Anh impoverished

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!