Bận rộn tấp nập trong tiếng anh là gì năm 2024

Making your way through the bustling streets, you pass imposing temples as well as shrines beyond counting.

Họ có biệt danh 'The Wherrymen', vì Beccles một thời từng là thị trấn buôn bán tấp nập ở River Waveney.

They are nicknamed 'The Wherrymen', because Beccles was once a busy trading town on the River Waveney.

Để trả lời câu hỏi này, hãy nghĩ về kỹ năng cần thiết để lái xe trên đường cao tốc tấp nập.

To answer that question, think of the skill that’s required to drive on a busy highway.

Từ vùng xa xôi của Địa Trung Hải cho đến sông Ấn, các tín đồ tấp nập kéo về thành phố Mecca.

From the far reaches of the Mediterranean Sea to the Indus River, the faithful approached the city of Mecca.

Cảng Lechaeum một thời thuyền bè ra vào tấp nập nay chỉ còn là “vùng nước mặn đen ngòm, đầy lau sậy”.

What was once a busy port is today no more than “a series of black, reedy lagoons.”

Các cửa hàng bán sô-cô-la có tiếng ở Hà Nội như Belcholat , và Sweeties luôn tấp nập người ra vào .

Well-known chocolate shops in Hanoi like Belcholat , and Sweeties are always packed with customers .

Hầu hết họ không biết rằng nhiều thế kỷ trước, nơi đây từng tấp nập những hoạt động thương mại và truyền giáo.

Little do most of them realize that centuries ago this place thrived with activities, Christian and commercial.

Khách Nếu bạn làm việc trong một văn phòng tấp nập, các nhân viên khác sẽ thường đi vào nói chuyện với bạn.

Visitors If you work in a busy office, it is likely that other members of the staff will come in to talk with you.

Khi thả bộ trên đường phố tấp nập ở Bangkok, Thái Lan, bỗng nhiên mùi thơm tỏa ra từ bên đường níu chân bạn.

WHILE walking down a crowded street in Bangkok, Thailand, you may suddenly feel pulled in by an irresistible aroma wafting from the side of the street.

Để đón chiếc xe buýt thứ hai, chúng tôi phải băng qua một xa lộ tấp nập—thật vất vả với đôi chân ngắn.

Catching the second bus requires that we cross a busy highway —a real effort with our short legs.

Có một bài nói: “Trên những chiếc tàu xinh đẹp, người Yavanas mang vàng đến chở tiêu về. Muziris luôn tấp nập tưng bừng”.

“The beautifully built ships of the Yavanas came with gold and returned with pepper, and Muziris resounded with the noise,” says one poem.

Vào thế kỷ 14, la bàn đã được du nhập vào vùng Địa Trung Hải và công việc thương mại đường biển trở nên tấp nập.

By the fourteenth century the compass had come to the Mediterranean and seafaring commerce was enlivened.

Vào cuối thế kỷ 19, hải cảng Kopervik ở miền tây Na Uy tấp nập thuyền buồm, có người và ngựa kéo xe trên đường phố.

Late in the 19th century, sailing ships lay side by side in the harbor of Kopervik in western Norway.

Ở phía tây, tàu bè của Ty-rơ qua lại tấp nập, tạo nên những tuyến đường giao thương chằng chịt trên Địa Trung Hải.

To the west, her ships spun a web of trade routes that stretched across the Mediterranean Sea.

NHIỀU trẻ sơ sinh đã bị mẹ bỏ rơi nơi trạm xe điện ngầm, phòng vệ sinh công cộng, hoặc tại các đường phố tấp nập.

AT SUBWAY stations, in public restrooms, or on bustling streets, mothers are abandoning their newborn babies.

Bởi vì tất cả nạn nhân của hắn đều biến mất từ những con đường tấp nập, nơi đông đúc, nhưng không ai thấy họ đi.

Because all of his victims disappeared from busy streets, crowded places, but nobody saw them go.

Đây là sân bay lớn nhất và quan trọng nhất ở quận Kenema và cũng là một trong những sân bay tấp nập nhất quốc gia này.

It is the largest and most important airport in Kenema District as well as one of the busiest airport in the country.

Puerta del Sol (tiếng Tây Ban Nha nghĩa là "Cổng Mặt Trời") là một trong những nơi nổi tiếng và tấp nập nhất tại Madrid, Tây Ban Nha.

The Puerta del Sol (Spanish for "Gate of the Sun") is a public square in Madrid, one of the best known and busiest places in the city.

Cô-rinh-tô là một thành phố thương mại quốc tế tấp nập, nổi tiếng khắp thế giới Hy Lạp và La Mã là có lối sống vô luân.

Corinth was a busy, cosmopolitan, commercial city, notorious throughout the Greco-Roman world for its loose living.

Thị trấn Moynaq ở Uzbekistan đã từng có cầu cảng và công nghiệp đánh bắt cá tấp nập sử dụng 60.000 lao động, nay nằm cách biển nhiều dặm đường.

The town of Moynaq in Uzbekistan had a thriving harbour and fishing industry that employed about 30,000 people; now it lies miles from the shore.

Crowded đi với giới từ gì luôn là một trong những thắc mắc chung đối với cộng đồng người học Tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết nhất các cách kết hợp giới từ với crowded.

Crowded nghĩa là gì?

Bận rộn tấp nập trong tiếng anh là gì năm 2024
Khái niệm

Để hiểu rõ hơn về crowded, trước hết, ta cần tìm hiểu về định nghĩa và cách sử dụng của từ.

Định nghĩa

Theo từ điển Cambridge, crowded /ˈkraʊdɪd/ là một tính từ mang ý nghĩa mô tả trạng thái đông đúc, tấp nập, có nhiều người.

Mức độ phổ biến của từ được xếp thuộc loại A2 (phù hợp với người học trình độ trung cấp)

Cách sử dụng

Về cách sử dụng, crowded được dùng trong nhiều tình huống khác nhau tùy thuộc vào ý đồ người nói, người viết. Tuy nhiên, ta có thể liệt kê 3 cách dùng thông dụng nhất như sau:

  1. Mô tả không gian:
  2. The street was crowded with people rushing to work (Đường phố đông đúc với người đang vội vã đi làm)
  3. The concert hall was crowded with enthusiastic fans (Nhà hát đầy khán giả nhiệt tình)
  4. Chỉ trạng thái vật dụng
  5. Her desk was crowded with papers and files (Bàn làm việc của cô ấy chật kín giấy tờ và tài liệu)
  6. The closet was crowded with clothes of all colors (Tủ quần áo đầy ắp quần áo đủ màu sắc)
  7. Diễn tả sự bận rộn
  8. His schedule was crowded with back-to-back meetings. (Lịch trình của anh ấy dày đặc với các cuộc họp liên tiếp)
  9. She led a crowded life, juggling work, family, and social commitments. (Cô ấy sống cuộc sống bận rộn, cân nhắc công việc, gia đình và các cam kết xã hội)
    Bận rộn tấp nập trong tiếng anh là gì năm 2024
    Các giới từ đi kèm với Crowded

Những giới từ đi với crowded đã được trình bày một cách chi tiết và cụ thể nhất trong bảng dưới đây:

Crowded with The train was crowded with commuters during rush hour. (Tàu điện đông nghẹt hành khách vào giờ cao điểm) Crowded in We felt crowded in the tiny apartment. (Chúng tôi cảm thấy chật chội trong căn hộ nhỏ xíu) Crowded at The park was always crowded at weekends. (Công viên luôn đông đúc vào cuối tuần) Crowdedon The beach was crowded on sunny days. (Bãi biển đông đúc vào những ngày nắng) Crowded for The concert was crowded for the famous singer. (Buổi hòa nhạc đông đúc vì ca sĩ nổi tiếng) Crowded during The streets were crowded during the parade. (Đường phố đông đúc trong suốt cuộc diễu hành) Crowded by The celebrity was crowded by fans after the show. (Người nổi tiếng bị người hâm mộ bao quanh sau buổi biểu diễn) Crowded around People crowded around the accident scene. (Mọi người tụ tập xung quanh hiện trường tai nạn) Crowded into Too many people were crowded into the small room. (Quá nhiều người bị nhồi nhét vào căn phòng nhỏ) Crowded inside The bus was so crowded inside that it was difficult to move. (Xe buýt đông đúc bên trong đến nỗi khó di chuyển) Crowded under People crowded under the umbrellas to escape the rain. (Mọi người tụ tập dưới ô để tránh mưa) Crowded after The store was often crowded after work hours. (Cửa hàng thường đông đúc sau giờ tan tầm) Crowded from The city was crowded from tourists during the holidays. (Thành phố đông đúc du khách trong kỳ nghỉ lễ) Crowded out Some people were crowded out of the event due to limited capacity. (Một số người bị đẩy ra ngoài sự kiện do sức chứa hạn chế) Crowded as The stadium was crowded as ever for the championship game. (Sân vận động đông đúc như mọi khi trong trận chung kết)

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với crowded

Việc biết thêm về một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với crowded sẽ giúp ta học từ mới hiệu quả hơn.

Crowded đi với giới từ gì – Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến nhất của crowded:

Crammed (nhồi nhét, chật cứng) The small car was crammed with five people and their luggage. (Chiếc xe nhỏ chật cứng năm người và hành lý của họ) Jammed (kẹt cứng, tắc nghẽn) The traffic was jammed during rush hour. (Giao thông kẹt cứng vào giờ cao điểm) Jam-packed (đông nghẹt, chật kín) The stadium was jam-packed with fans for the big game. (Sân vận động đông nghẹt người hâm mộ cho trận đấu lớn) Congested (tắc nghẽn, đông đúc) The city center was congested with traffic on a Saturday afternoon. (Trung tâm thành phố tắc nghẽn giao thông vào chiều thứ Bảy) Mobbed (bị đám đông bao vây) The celebrity was mobbed by fans after the show. (Người nổi tiếng bị đám đông người hâm mộ bao vây sau buổi biểu diễn) Teeming (đông đúc, nhộn nhịp) The market was teeming with people and activity. (Khu chợ đông đúc người và hoạt động) Swarming (kìn kìn, đầy ắp) The bees were swarming around the hive. (Ong kìn kìn xung quanh tổ ong) Pạcked (chật kín, đông nghẹt) The concert was packed with people. (Buổi hòa nhạc chật kín người)

Lưu ý:

  • Mỗi từ đồng nghĩa có thể có một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.
  • Lựa chọn từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và sinh động hơn.

Ví dụ:

  • Crammed: Thể hiện sự chật chội, nhồi nhét đến mức khó chịu.
  • Jammed: Thể hiện sự tắc nghẽn, không thể di chuyển.
  • Jam-packed: Thể hiện sự đông đúc, chật kín đến mức không còn chỗ.

Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa phổ biến với crowded có thể kể đến như sau:

Empty The cup was empty. (Cốc rỗng) Sparse The vegetation in the desert is sparse. (Cây cối trong sa mạc rất thưa thớt)

Bận rộn tấp nập trong tiếng anh là gì năm 2024

Bài tập vận dụng Crowded đi với giới từ gì

Bận rộn tấp nập trong tiếng anh là gì năm 2024
Bài tập thực hành

Dưới đây là một số bài tập vận dụng cơ bản về giới từ đi với crowded, người học có thể tham khảo để nắm chắc kiến thức đã học nhé: Hãy điền vào chỗ trống crowded + giới từ phù hợp với từng câu sau:

  1. The train was ____ commuters during rush hour.
  2. The concert was ____ the famous singer.
  3. The park was always ____ weekends.
  4. People ____ the accident scene.
  5. The stadium was ____ ever for the championship game.
  6. The city was ____ tourists during the holidays.
  7. The streets were ____ the parade.
  8. Some people were ____ of the event due to limited capacity.
  9. The bus was so ____ that it was difficult to move.
  10. The market was ____ people and activity.

Đáp án:

  1. crowded with
  2. crowded for
  3. crowded at
  4. crowded around
  5. crowded as
  6. crowded with
  7. crowded during
  8. crowded out
  9. crowded inside
  10. crowded with

Như vậy, bài viết trên đã giải đáp câu hỏi “Crowded đi với giới từ gì” và đem đến cho mọi người cái nhìn bài bản nhất về tính từ crowded. Nếu bạn còn gì thắc mắc, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện để được giải đáp kịp thời nhé!