Huawei nova 6 5g giá bao nhiêu năm 2024

Tính năng 1. HUAWEI Kirin 990 + Balong 5000 Octa Core, 2xCortex-A76 Dựa trên 2.86GHz + 2xCortex-A76 Dựa trên 2.09GHz + 4xCortex-A55 1.86GHz CPU, kết hợp với 8GB RAM + 128GB ROM, hiệu suất cao, chạy nhanh và trôi chảy. 2. Màn hình điện dung 6,57 inch LTPS LCD, cảm ứng 10 điểm, màn hình FHD + 2400x1080 pixel, màu sắc rõ nét và sống động. 3. Trang bị 5 camera, camera siêu nhạy 40MP (khẩu độ f / 1.8, AF) + camera tele 8MP (khẩu độ f / 2.4, hỗ trợ OIS, AF) + camera góc siêu rộng 8MP (khẩu độ f / 2.4, FF ), hỗ trợ lấy nét tự động; và camera kép phía trước 32MP (khẩu độ f / 2.2, AF) + 8MP góc siêu rộng (khẩu độ f / 2.2, FF). Bạn có thể dễ dàng ghi lại khoảnh khắc tuyệt vời và chụp những bức ảnh chất lượng cao. 4. Chức năng chụp ảnh: Camera sau: chụp làm đẹp AI, góc siêu rộng, chế độ cảnh đêm, AR vui nhộn, chế độ chân dung, ảnh, ảnh chuyên nghiệp, video, video ngắn, video chuyên nghiệp, ảnh toàn cảnh, màn trập streamer (bao gồm cả xe rồng nước , bức tranh vẽ bằng ánh sáng graffiti, lụa chảy, vệt sao tuyệt đẹp), HDR, chụp ảnh tua nhanh thời gian, chuyển động chậm, chụp liên tục, bộ lọc, khẩu độ lớn, ảnh hẹn giờ, ảnh kích hoạt bằng giọng nói, ảnh chụp nhanh nụ cười, ảnh động, ảnh chụp nhanh ngoài màn hình , video ở chế độ xem kép, v.v. Camera trước: chụp làm đẹp bằng AI, chế độ chân dung, video ngắn, chế độ toàn cảnh, AR vui nhộn (bao gồm Qmoji, trang điểm vui nhộn), chụp ảnh tua nhanh thời gian, bộ lọc, chụp nụ cười, phản chiếu ảnh tự sướng, kích hoạt bằng giọng nói ảnh, ảnh hẹn giờ, ảnh cử chỉ. 5. Tích hợp pin 4200mAh, pin sẽ giúp điện thoại kéo dài nhiều ngày khi sử dụng bình thường.

Mạng 1. Tần số mạng 2G: - GSM B2 / B3 / B5 / B8 (850/900/1800 / 1900MHz) 2. Tần số mạng 3G: - WCDMA B1 / B2 / B4 / B5 / B6 / B8 / B19 3. Tần số mạng 4G: - FDD-LTE B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B17 / B18 / B19 / B26 - TDD-LTE B34 / B38 / B39 / B40 / B41 4. Tần số mạng 5G: - NR N1 / N3 / N41 / N77 / N78 / N79 5. Lưu ý: Mạng và băng tần có thể khác nhau ở các khu vực khác nhau tùy thuộc vào nhà khai thác địa phương và vị trí của bạn.

1. Note: This Android OS Phone is designed only to work with the current Android OS installed in it. Any alterations such as upgrades or flashing a newer version will void the warranty. 2. The stated ROM amount shows the maximum available ROM with nothing installed. However, the Android OS and pre-installed software from the manufacturer will occupy some of this ROM. The available ROM on the device.

Mở khóa để sử dụng trên toàn thế giới. Bấm vào đây để kiểm tra xem điện thoại này có hoạt động với mạng khu vực của bạn không. Vui lòng đảm bảo nhà cung cấp dịch vụ / nhà cung cấp của bạn có thể hỗ trợ điện thoại này trước khi mua hàng.

Chú thích

Mục này có nhiều ngôn ngữ. Nó không được cài đặt sẵn google play store và cũng không hỗ trợ tự cài đặt. Vui lòng ghi nhận với cảm ơn.

Điểm nổi bật

Màn hình: Màn hình 6.57 inch FHD + (2400 * 1080p), LTPS LCD

CPU: HUAWEI Kirin 990 + Balong 5000 Octa-core; 2*Cortex-A76 Dựa trên 2.86GHz + 2*Cortex-A76 Dựa trên 2.09GHz + 4*Cortex-A55 1.86GHzGPU: Mali-G76, NPU: NPU hạt nhân đa năng + NPU vi hạt nhân (đơn vị xử lý mạng thần kinh)

Hệ thống: Hệ điều hành EMUI 10.0.1 Android 10.0, RAM 8GB + ROM 256GB

Thẻ SIM: Sim kép Nano chờ

Loại máy ảnh:

Camera trước: 32.0MP + 8.0MP

Camera sau: 40.0MP + 8.0MP + 8.0MP

Hỗ trợ:

5G / 4G / WIFI / Bluetooth / đa ngôn ngữ / OTG / Type-C / NFC / Touch ID

Mạng lưới:

2G: GSM B2/B3/B5/B8;

3G: WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19; CDMA:BC0

4G: FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B26, TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41

5G NR:n1/n3/n41/n77/n78/n79

Đặc điểm kỹ thuật

Tổng Quát

Thương hiệu: HUAWEI Mô hình: Nova 6 5G (WLZ-AN00) Màu sắc: Xanh lam

WELFARE

Hệ điều hành: EMUI 10.0.1 Hệ điều hành Android 10.0 CPU: HUAWEI Kirin 990 + Balong 5000 Octa-core; 2*Cortex-A76 Dựa trên 2.86GHz + 2*Cortex-A76 Dựa trên 2.09GHz + 4*Cortex-A55 1.86GHz, GPU: Mali-G76, NPU: NPU vĩ mô + NPU vi hạt nhân (đơn vị xử lý mạng thần kinh) RAM: 8GB ROM: 256GB Lưu trữ mở rộng: Không áp dụng

Giao diện

Loại màn hình: LTPS LCD Kích thước màn hình: 6.57 inch Độ phân giải màn hình: Màn hình FHD + (2400 * 1080p)

mạng

Kết nối không dây: GSM, 3G, 4G, 5G, GPS, WiFi, Bluetooth Frequency: 2G: GSM B2/B3/B5/B8; 3G: WCDMA B1/B2/B4/B5/B6/B8/B19; CDMA:BC0 4G: FDD-LTE B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B26, TD-LTE B34/B38/B39/B40/B41 5G NR:n1/n3/n41/n77/n78/n79 Bluetooth: Có, Bluetooth 5.1, SBC, AAC, LDAC. Wi-Fi: Có, 802.11 a/b/g/n/ac (wave2), 2.4 GHz và 5 GHz GPS: Có, GPS (băng tần kép L1 + L5) / AGPS / Glonass / BeiDou / Galileo (băng tần kép E1 + E5a) / QZSS (băng tần kép L1 + L5)

Máy Chụp Hình

Loại máy ảnh: Hai camera trước + ba camera sau Camera lùi: 40.0MP + 8.0MP + 8.0MP Camera trước: 32.0MP + 8.0MP Quay video: Có

Kết nối

Khe cắm thẻ SIM: Chế độ chờ kép Nano sim kép Khe cắm thẻ TF: Không áp dụng Khe cắm USB: Type-C Đầu ra âm thanh: Có (Khả năng tương tác miệng sạc) Microphone: Được hỗ trợ Diễn giả: Hỗ trợ

Phương tiện truyền thông

Định dạng video: 3GP, MP4, RMVB Định dạng âm thanh: WAV, AMR, MP3 Định dạng hình ảnh: GIF, JPEG, BMP, PNG Đài FM: Không áp dụng

Ngôn ngữ

Tiếng Anh, Bahasa Indonesia, Bahasa Melayu, Cestina, Dansk, Deutsch, Espanol, Filipino, Pháp, Hrvatski, Italiano, Latviesu, Liệtuviu, Magyar, Nederlands, Norsk, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romana, Slovencina, Suomi, Svenska, Tiếng Việt, Thổ Nhĩ Kỳ , Tiếng Hy Lạp, tiếng Bungari, tiếng Nga, tiếng Ukraina, tiếng Do Thái, tiếng Ả Rập, tiếng Thái, tiếng Khmer, tiếng Hàn, tiếng Trung giản thể / phồn thể

cảm biến

Cảm biến ánh sáng xung quanh, con quay hồi chuyển, la bàn, NFC, cảm biến ánh sáng tiệm cận, cảm biến trọng lực

Tính năng bổ sung

5G, 4G, WIFI, GPS, Bluetooth, Cảm biến cử chỉ, Sách điện tử, Email, Nhắn tin, Hình nền, Lịch, Máy tính, Đồng hồ, Máy ảnh, Chia sẻ kết nối & điểm phát sóng di động, OTA, NFC, Touch ID, v.v.