spell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spell. Từ điển Anh Việtspell /spel/ * danh từ lời thần chú bùa mê under a spell: bị bùa mê sự làm say mê; sức quyến rũ to cast a spell on: làm say mê * ngoại động từ spelled, spelt viết vần, đánh vần; viết theo chính tả to spell in
full: viết nguyên chữ có nghĩa; báo hiệu to spell ruin to: báo hiệu sự suy tàn của to spell backward đánh vần ngược (một từ) (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai xuyên tạc ý nghĩa to spell out (thông tục) giải thích rõ ràng * danh từ đợt, phiên (việc) a cold spell: một đợt rét to work by spells: thay phiên nhau làm việc thời gian ngắn to rest for a spell: nghỉ một thời gian ngắn (từ Mỹ,nghĩa
Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh) (Uc) thời gian nghỉ ngắn * ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai) (Uc) cho nghỉ (ngựa) * nội động từ (Uc) nghỉ một lát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhspell * kỹ thuật đánh vần
Từ điển Anh Anh - Wordnetspell a verbal formula
believed to have magical force he whispered a spell as he moved his hands inscribed around its base is a charm in Balinese Synonyms: magic spell, magical spell,
charm orally recite the letters of or give the spelling of How do you spell this word?" "We had to spell out our names for the police officer Synonyms: spell out indicate or signify I'm afraid this spells trouble! Synonyms: import write or name the letters that comprise the conventionally accepted form of (a word or part of a word) He spelled the word wrong in this letter Synonyms: write relieve (someone) from work by taking a turn She spelled her husband at the wheel place under a spell
Antonyms: unspell take turns working the workers spell every four hours Similar: enchantment: a psychological state induced by (or as if induced by) a magical incantation Synonyms:
trance go: a time for working (after which you will be relieved by someone else) it's my go a spell of work Synonyms: tour,
turn while: a period of indeterminate length (usually short) marked by some action or condition he was here for a little while I need to rest for a piece a spell of good weather a patch of bad weather Synonyms:
piece, patch Khách Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây Dưới đây là một vài câu hỏi có thể liên quan tới câu hỏi mà bạn gửi lên. Có thể trong đó có câu trả lời mà bạn cần!
Tất cả Toán Vật lý Hóa học Sinh học Ngữ văn Tiếng anh
Lịch sử Địa lý Tin học Công nghệ Giáo dục công dân Âm nhạc Mỹ thuật Tiếng anh thí điểm Lịch sử và Địa lý Thể dục Khoa học Tự nhiên và xã
hội Đạo đức Thủ công Quốc phòng an ninh Tiếng việt Khoa học tự nhiên 75 GP 72 GP
42 GP 40 GP 33 GP 25 GP 20 GP 10 GP 10 GP 8 GP
Lớp học trực tuyến |