Học tiếng anh lớp 5 unit 8

  • Học tiếng anh lớp 5 unit 8
    Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

Video giải Tiếng Anh 5 Unit 8: What are you reading? - Lesson 1 - Cô Bùi Thị Mỹ (Giáo viên VietJack)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

Quảng cáo

Bài nghe:

a. - Hi, Peter. Let's play chess.

- I can't. I'm reading.

b. - What are you reading?

- I'm reading a story about Halloween.

c. - Is it a ghost story?

- Yes, very scary.

d. - Is it a ghost?

- Oh, no!

Hướng dẫn dịch:

a. - Xin chào Peter. Cùng chơi cờ nhé.

- Mình không thể. Mình đang đọc sách.

b. - Bạn đang đọc gì thế?

- Mình đang đọc một câu chuyện về lễ hội Halloween.

Quảng cáo

c. - Đó có phải là truyện ma không?

- Ừ, rất đáng sợ.

d. - Đó có phải ma không?

- Ôi, không!

2. Point and say. (Chỉ và nói)

Bài nghe:

What are you reading? (Bạn đang đọc gì thế?)

I'm reading __________ (Mình đang đọc __________)

a. What are you reading?

I'm reading the Fox and the Crow.

b. What are you reading?

I'm reading the Story of Mai An Tiem.

c. What are you reading?

I’m reading Aladdin and the Magic Lamp.

d. What are you reading?

I’m reading Snow White and the Seven Dwarfs.

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

a. Bạn đang đọc gì thế?

Mình đang đọc truyện con Cáo và con Quạ.

b. Bạn đang đọc gì thế?

Mình đang đọc truyện Mai An Tiêm.

c. Bạn đang đọc gì thế?

Mình đang đọc A-la-đanh và cây đèn thần.

d. Bạn đang đọc gì thế?

Mình đang đọc truyện Nàng Bạch Tuyết và Bảy chú lùn.

3. Let's talk. (Cùng nói)

Ask and answer questions about the book/ story you are reading. (Hỏi và trả lời các câu hỏi về quyển sách/ truyện mà bạn đang đọc)

Gợi ý:

- Do you read books in your free time?

Yes, 1 do./ No, I don't.

- What are you reading now?

I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.

- What's your favourite book/ story?

It's Aladdin and the Magic Lamp.

4. Listen and complete. (Nghe và điền vảo chỗ trống.)

Bài nghe:

Aladdin and the Magic Lamp The Fox and the Crow The Story of Mai An Tiem Snow White and the Seven Dwarfs
Nam
Mai
Linda
Tom

Tapescript (Lời ghi âm):

1. Tony: Hi, Nam. What do you do in your free time?

Nam: I like reading stories.

Tony: What are you reading at the moment?

Nam: I'm reading The Fox and the Crow.

2. Tony: Hi, Mai. What are you doing this weekend?

Mai: I'm going to stay at home and finish my book.

Tony: What are you reading?

Mai: Aladdin and the Magic Lamp.

3. Tony: Hi, Linda. What are you reading?

Linda: I'm reading my favourite book again.

Tony: What's the name of the book?

Linda: Snow White and the Seven Dwarfs.

Tony: Why are you reading it again?

Linda: Because it's so interesting!

4. Tony: Hi, Tom. What are you reading?

Tom: The Story of Mai An Tiem.

Tony: Do you like it?

Tom: Yes, I think it's my favourite story.

Hướng dẫn dịch:

1. Tony: Chào Nam. Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Nam: Mình thích đọc truyện.

Tony: Bạn đang đọc gì thế?

Nam: Mình đang đọc truyện con Cáo và con Quạ.

2. Tony: Chào Mai. Bạn dự định làm gì cuối tuần này?

Mai: Mình định ở nhà và đọc cho xong cuốn sách của mình.

Tony: Bạn đang đọc cuốn gì?

Mai: A-la-danh và cây đèn thần.

3. Tony: Chào Linda. Bạn đang đọc gì thế?)

Linda: Mình đang đọc lại cuốn sách ưa thích của mình.

Tony: Tên của cuốn sách là gì?

Linda: Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn.

Tony: Tại sao bạn đọc lại nó?

Linda: Bởi vì nó rất thú vị!

4. Tony: Chào Tom. Bạn đang đọc gì thế?

Tom: Truyện về Mai An Tiêm.

Tony: Bạn có thích nó không?

Tom: Có, mình nghĩ đó là câu chuyện ưa thích của mình

5. Read and complete. (Đọc và điền vào chỗ trống)

l. free 2. reading 3. snow 4. seven 5. like

Hướng dẫn dịch:

Quân: Bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Linda: Mình đọc nhiều sách. Mình thích truyện cổ tích.

Quân: Minh hiểu. Bạn đang đọc gì thế?

Linda: Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Thế còn bạn? Bạn có thích truyện cổ tích không?

Quân: Không. Mình không thích. Mình thích đọc truyện ngắn.

Linda: Bạn đang đọc truyện gì bây giờ?

Quân: Một câu chuyện về lễ hội Haloween.

6. Let's play. (Cùng chơi)

- It's a Vietnamese story.

- The main character is a girl.

- It's a fairy tale.

=> It's the Story of Tam and Cam!

Hướng dẫn dịch:

- Đó là một truyện của Việt Nam.

- Nhân vật chính là một cô gái.

- Đó là truyện cổ tích.

=> Đó là Truyện Tấm Cám!

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 5 khác:

Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:

  • Học tiếng anh lớp 5 unit 8
    Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 | Soạn Tiếng Anh 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-8-what-are-you-reading.jsp

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

a) What are you reading, Quan? - Aladdin and the Magic Lamp.

(Bạn đang đọc gì vậy Quân?  A-la-đin và cây đèn thần.)

b) Who's the main character? - A boy... Aladdin.

(Ai là nhân vật chính? Một cậu bé ... Aladdin.)

c) What's he like? - I think he's generous.

(Cậu ấy như thế nào? Tôi nghĩ cậu ấy hào phóng.)

d) May I borrow the book? - Yes. You can have it when I finish it.

(Có thể cho tôi mượn quyển sách không? Vâng. Bạn có thể có nó khi tôi hoàn thành.)

Câu 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

Lời giải chi tiết:

a)  What's An Tiem like? - He's hard-working.

(An Tiêm như thế nào? Anh ấy chăm chỉ.)

b)  What's Snow White like? - She's kind.

(Bạch Tuyết như thế nào? Cô ấy tốt bụng.)

c)  What's The Fox like? - It's clever.

(Con cáo như thế nào? Nó thông minh.)

d)  What's Tam like? - She's gentle.

(Tấm như thế nào? Cô ấy dịu dàng.)

Câu 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời nhừng câu hỏi về quyển sách/truyện bạn yêu thích.

Do you like fairy tales/comic books/short stories?

(Bạn có thích những truyện cổ tích/truyện tranh/truyện ngắn không?)

Yes,.../No... (Có.../Không...)

What book/story are you reading?

(Quyển sách/truyện bạn đang đọc là gì?)

I'm reading...                   

(Tôi đang đọc...)                          

What's the main character like?

(Nhân vật chính thế nào?)

He's/She's... (Anh/cô ấy...)

Do you like him/her?

(Bạn có thích anh/cô ấy không?)

Yes,... /No ... (Có.../Không...)

Câu 4

4. Listen and write one word in each blank.

(Nghe và viết một từ vào mỗi khoảng trống.)

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Linda: What are you reading, Hoa?

Hoa: A fairy tale. The story of Tam and Cam.

Linda: Are Tam and Cam the main characters?

Hoa: Yes, they are.

Linda: What's Tam like?

Hoa: She's kind.

2. Linda: What's your favourite book, Phong?

Phong: It's Doraemon.

Linda: What's Doraemon like?

Phong: He's clever.

3. Linda: Do you like fairy tales, Mai?

Mai: Yes, I do. I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs now.

Linda: What are the dwarfs like?

Mai: They're short and hard-working.

4. Linda: What are you reading, Tony?

Tony: The story of Mai An Tiem. I like it very much.

Linda: Why do you like it?

Tony: Because the main character, An Tiem, is a clever and generous man.

Tạm dịch:

1. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Hoa?

Hoa: Một truyện cổ tích, truyện Tấm Cám.

Linda: Tấm và Cám là nhân vật chính à?

Hoa: Ừ, đúng thế.

Linda: Tấm có tính cách như thế nào?

Hoa: Cô ấy hiền lành.

2. Linda: Truyện yêu thích của bạn là gì, Phong?

Phong: Truyện Đô-rê-mon.

Linda: Đô-rê-mon có tính cách như thế nào?

Phong: Cậu ấy rất tài phép.

3. Linda: Cậu có thích truyện cổ tích không, Mai?

Mai: Có. Mình đang đọc truyện Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn bây giờ.

Linda: Những chú lùn như thế nào?

Mai: Họ lùn và chăm chỉ.

4. Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?

Tony: Truyện Mai An Tiêm. Mình rất thích truyện này.

Linda: Bạn đang đọc gì thế, Tony?

Tony: Bởi vì nhân vật chính, An Tiêm, là người rất thông minh và rộng lượng.

Lời giải chi tiết:

1. kind

2. clever

3. hard-working

4. generous

1. What’s Tam in The Story of Tam and Cam like? She’s kind.

(Tấm trong truyện Tấm và Cám thế nào? Cô ấy tốt bụng.)

2. What’s Doraemon like? He’s clever.

(Doraemon thế nào? Cậu ấy thông minh.)

3. What are the Seven Dwarfs like? They’re short and hard-working

(Bảy chú lùn thế nào? Họ chăm chỉ và tốt bụng.)

4. What’s An Tiem like? He’s clever and generous.

(An Tiêm thế nào? Cậu ấy thông minh và hào phóng.)

Câu 5

5. Number the sentences in the correct order.

(Điền số vào những câu theo thứ tự đúng.)

Học tiếng anh lớp 5 unit 8

Lời giải chi tiết:

1. Minh's my classmate.

(Minh là bạn cùng lớp của tôi.)

2. She likes reading fairy tales in her free time.

(Cô ấy thích đọc truyện cổ tích vào thời gian rảnh.)

3. Her favourite fairy tale is The story of Tam and Cam.

(Truyện cổ tích yêu thích của cô ấy là Câu chuyện Tấm và Cám.)

4. It's a Vietnamese story about two girls.

(Nó là một truyện của người Việt về hai cô gái.)

5. Their names are Tam and Cam.

(Tên của họ là Tấm và Cám.)

Câu 6

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

Snow White and Aladdin (Bạch Tuyết và A-la-đin)

There's a girl who's so gentle, (Có một cô gái rất dịu dàng,)

So gentle and so kind. (Rất dịu dàng và rất tốt bụng.)

Snow White is her name. (Bạch Tuyết là tên của cô ấy.)

Yes, Snow White is her name. (Vâng, Bạch Tuyết là tên của cô ấy.)

There's a boy who's so clever, (Có một chàng trai rât thông minh,)

So clever and so bright. (Rất thông minh và rất lanh lợi.)

Aladdin is his name. (A-la-đin là tên của cậu ấy.)

Yes, Aladdin is his name. (Vâng, A-la-đin là tên của cậu ấy.)