1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let's talk. 4. Listen and tick. 5. Read and complete. 6. Let's sing.Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh có đáp án và lời giải chi tiết Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Bài 1
(Nhìn, nghe và lặp lại.) Lời giải chi tiết:
(Chào Quân! Bạn dậy sớm thế!) Hi, Tom. Yes, I always get up early. How about you? (Chào Tom. Ừ, mình luôn luôn dậy sớm. Còn bạn thì sao?)
(Mình cũng vậy. Mình dậy sớm và mình luôn luôn ăn sáng no trước khi đi học.) Good idea! (Ý hay đấy!)
(Bạn làm gì vào buổi chiều?) After school? I usually do my homework. (Sau giờ học phải không? Mình thường xuyên làm bài tập về nhà.)
(Mình cũng vậy. Và thường nói chuyện với những người bạn trực tuyến (online).) I can see that. Ha ha! (Tớ có thể hiểu/biết điều đó. Ha ha!) Bài 2
(Chỉ và đọc.) Lời giải chi tiết:
(Bạn làm gì buổi sáng? Tôi luôn luôn đánh răng.)
(Bạn làm gì buổi sáng? Tôi thường xuyên tập thể dục buổi sáng.)
(Bạn làm gì buổi chiều? Tôi thường nấu bữa tối.)
(Bạn làm gì buổi tối? Tôi thỉnh thoảng xem ti vi.) Bài 3
(Chúng ta cùng nói.) Hỏi và trả lời những câu hỏi về thói quen hàng ngày của bạn. What do you do in the morning/afternoon/evening? (Bạn làm gì buổi sáng/chiều/tối?) I always/usually/often/sometimes... (Tôi luôn luôn/thường xuyên/thường/thỉnh thoảng...) Lời giải chi tiết: 1. What do you always do in the morning? (Bạn luôn làm gì vào buổi sáng?) \=> I always have breakfast (Mình luôn ăn sáng.) 2. What do you often do in the morning? (Bạn thường làm gì vào buổi sáng?) \=> I often do morning exercise. (Mình thường tập thể dục buổi sáng.) 3. What do you usually do in the afternoon? (Bạn hay làm gì vào buổi chiều?) \=> I usually play chess with my friends. (Mình hay chơi cờ với bạn mình.) 4. What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?) \=> I sometimes listen to music. (Mình thỉnh thoảng nghe nhạc.) Câu 4
(Nghe và đánh dấu chọn.) Phương pháp giải: Bài nghe:
Nam: I always do morning exercise.
Quan: I usually do my homework.
Mai: I often play badminton.
Linda: I sometimes watch TV. Tạm dịch:
Nam: Tôi luôn tập thể dục buổi sáng
Quan: Tôi thường làm bài tập về nhà.
Mai: Tôi thường chơi cầu lông.
Linda: Thỉnh thoảng tôi xem TV. Lời giải chi tiết: Bài 5
(Đọc và hoàn thành.) Lời giải chi tiết: 1. do 2. usually 3. Play 4. TV 5. like Hi. My name is Nam. Every morning, I get up early. I (1) do morning exercise, have breakfast and then go to school. After school, I (2) usually do homework with my classmates. Then I often go to the sports centre and (3) play football. In the evening, I sometimes watch (4) TV. I (5) like watching films after dinner. Tạm dịch: Xin chào. Tên tôi là Nam. Mỗi buổi sáng, tôi thường thức dậy sớm. Tôi tập thể dục buổi sáng, ăn sáng và sau đó đi học. Sau giờ học, tôi thường xuyên làm bài tập với các bạn cùng lớp. Sau đó tôi thường đi trung tâm thể thao và chơi bóng đá. Vào buổi tối, tôi thỉnh thoảng xem tivi. Tôi thích xem những bộ phim sau bữa tối. Bài 6
(Chúng ta cùng hát.) This is the way we brush our teeth This is the way we brush our teeth, Brush our teeth, brush our teeth. This is the way we brush our teeth, So early in the morning. This is the way we wash our face, Wash our face, wash our face. This is the way we wash our face, So early in the morning. This is the way we eat our food, Eat our food, eat our food. This is the way we eat our food, So early in the morning. Phương pháp giải: Tạm dịch: Đây là cách chúng ta đánh (chải) răng Đây là cách chúng ta đánh răng, Đánh răng, đánh răng. Đây là cách chúng ta đánh răng, Vào buổi sáng sớm. Đây là cách chúng ta rửa mặt, Rửa mặt, rửa mặt. Đây là cách chúng ta rửa mặt, Vào buổi sáng sớm. Đây là cách chúng ta ăn thức ăn, Ăn thức ăn, ăn thức ăn. Đây là cách chúng ta ăn thức ăn, Vào buổi sáng sớm. Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
Vào buổi sáng, Hoa dậy sớm. Cô ấy thường xuyên chạy bộ. Sau bữa sáng, cô ấy đi xe đạp đến trường. Sau giờ học, cô ấy thường xuyên làm bài tập về nhà. |