Gap tiếng Anh nghĩa là gì


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của GAP? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của GAP. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của GAP, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của GAP. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa GAP trên trang web của bạn.

Gap tiếng Anh nghĩa là gì

Tất cả các định nghĩa của GAP

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của GAP trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, GAP là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách GAP được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của GAP: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của GAP, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của GAP cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của GAP trong các ngôn ngữ khác của 42.

Gap tiếng Anh nghĩa là gì
gap
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gap trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gap tiếng Anh nghĩa là gì.

gap /gæp/* danh từ- lỗ hổng, kẽ hở=a gap in the hedge+ lỗ hổng ở hàng rào- chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót=a gap in a conversation+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện=a gap in one's knowledge+ chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức- đèo (núi)- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)- (kỹ thuật) khe hở, độ hở- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)!to fill (stop, supply) a gap- lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót

gap
- (Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm


  • bacteraemia tiếng Anh là gì?
  • unsteadfast tiếng Anh là gì?
  • game-cock tiếng Anh là gì?
  • saponifiable tiếng Anh là gì?
  • disposables tiếng Anh là gì?
  • stomatologist tiếng Anh là gì?
  • smouldered tiếng Anh là gì?
  • poet laureate tiếng Anh là gì?
  • encapsulated tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gap trong tiếng Anh

gap có nghĩa là: gap /gæp/* danh từ- lỗ hổng, kẽ hở=a gap in the hedge+ lỗ hổng ở hàng rào- chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót=a gap in a conversation+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện=a gap in one's knowledge+ chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức- đèo (núi)- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)- (kỹ thuật) khe hở, độ hở- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)!to fill (stop, supply) a gap- lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sótgap- (Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm

Đây là cách dùng gap tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gap tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

gap /gæp/* danh từ- lỗ hổng tiếng Anh là gì? kẽ hở=a gap in the hedge+ lỗ hổng ở hàng rào- chỗ trống tiếng Anh là gì? chỗ gián đoạn tiếng Anh là gì? chỗ thiếu sót=a gap in a conversation+ chỗ gián đoạn trong câu chuyện=a gap in one's knowledge+ chỗ thiếu sót trong kiến thức tiếng Anh là gì? lỗ hổng trong kiến thức- đèo (núi)- (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)- (kỹ thuật) khe hở tiếng Anh là gì? độ hở- (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)- sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)!to fill (stop tiếng Anh là gì? supply) a gap- lấp chỗ trống tiếng Anh là gì? lấp chỗ thiếu sótgap- (Tech) khe tiếng Anh là gì? khoảng cách tiếng Anh là gì? trống tiếng Anh là gì? bộ phóng điện tiếng Anh là gì? cầu nổ tiếng Anh là gì? chỗ gián đoạn tiếng Anh là gì?

dải cấm