Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "eland", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ eland, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ eland trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt Show
1. The common eland is used by humans for leather, meat, and rich, nutritious milk, and has been domesticated in many areas. Linh dương thường Đông Phi cung cấp da và sữa, giàu dinh dưỡng, và đã được thuần hóa ở một số khu vực.
Eland là tên dành cho con trai. Nguồn gốc của tên này là Anh. Ở trang web của chúng tôi, 4 những người có tên Eland đánh giá tên của họ với 4.5 sao (trên 5 sao). Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn. Người nói tiếng Anh Anh có thể gặp rắc rối trong vấn đề phát âm tên này. 4 những người có tên Eland bỏ phiếu cho tên của họ. Bạn cũng hãy bỏ phiếu cho tên của mình nào. Đánh giá Dễ dàng để viết Dễ nhớ Phát âm Cách phát âm trong Tiếng Anh Ý kiến của người nước ngoài Thể loạiEland hiện trong những mục kế tiếp:Có phải tên của bạn là Eland? Bình chọn vào tên của bạn elandCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eland
Phát âm : /'i:lənd/
+ danh từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eland"
Lượt xem: 277
Ý nghĩa của từ eland là gì: eland nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ eland Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eland mình
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 엘렌 (elend) trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 엘렌 (elend) tiếng Hàn nghĩa là gì. 엘렌 (elend)(phát âm có thể chưa chuẩn) 엘렌 (elend) 엘렌 (elend): ellen (elend), Đây là cách dùng 엘렌 (elend) tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ 엘렌 (elend) trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Thuật ngữ liên quan tới 엘렌 (elend)
Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Hàn hay Hàn ngữ (Hangul: 한국어; Hanja: 韓國語; Romaja: Hangugeo; Hán-Việt: Hàn Quốc ngữ - cách gọi của phía Hàn Quốc) hoặc Tiếng Triều Tiên hay Triều Tiên ngữ (Chosŏn'gŭl: 조선말; Hancha: 朝鮮말; McCune–Reischauer: Chosŏnmal; Hán-Việt: Triều Tiên mạt - cách gọi của phía Bắc Triều Tiên) là một loại ngôn ngữ Đông Á. Đây là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hàn miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Tiếng Triều Tiên là một ngôn ngữ chắp dính. Dạng cơ bản của một câu trong tiếng Triều Tiên là "chủ ngữ - tân ngữ - động từ" (ngôn ngữ dạng chủ-tân-động) và từ bổ nghĩa đứng trước từ được bổ nghĩa. Chú ý là một câu có thể không tuân thủ trật tự "chủ-tân-động", tuy nhiên, nó phải kết thúc bằng động từ. Trong tiếng Triều Tiên, các từ "không cần thiết" có thể được lược bỏ khỏi câu khi mà ngữ nghĩa đã được xác định. Nếu dịch sát nghĩa từng từ một từ tiếng Triều Tiên sang tiếng Việt thì một cuộc đối thoại bằng có dạng như sau:
Nguyên âm tiếng Hàn
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ eland trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ eland tiếng Anh nghĩa là gì. eland /'i:lənd/* danh từ- (động vật học) linh dương Châu phi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của eland trong tiếng Anheland có nghĩa là: eland /'i:lənd/* danh từ- (động vật học) linh dương Châu phi Đây là cách dùng eland tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ eland tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
eland /'i:lənd/* danh từ- (động vật học) linh dương Châu phi |