ăn no dửng mỡ là gì?, ăn no dửng mỡ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy ăn no dửng mỡ có 0 định nghĩa, . Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác của mình
CÂU TRẢ LỜI Xem tất cả chuyên mục A By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục A có bài viết và những chuyên mục khác
đang chờ định nghĩa. Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho ăn no dửng mỡ cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!
Liên Quan Các từ tiếp theo Dữ dằnTính từ (Phương ngữ) (dáng vẻ, điệu bộ, v.v.) trông rất dữ, khiến người ta phải sợ bộ mặt dữ dằn Dữ dộiTính từ (sự việc diễn ra) hết
sức mạnh mẽ và có tác động đáng sợ sóng đánh dữ dội giặc bắn phá dữ dội Đồng... Dữ kiệnDanh từ điều coi như đã biết trước, được dựa vào để tìm những cái chưa biết trong bài toán dựa vào các dữ kiện... Dữ liệuDanh từ số liệu,
tư liệu được dựa vào để giải quyết một vấn đề dữ liệu điều tra dân số những thông tin như... Dữ tợnTính từ rất dữ với vẻ đe doạ, trông đáng sợ bộ mặt dữ tợn Dữ đònTính từ hay đánh đòn đau thầy đồ dữ đòn
Dự báoĐộng từ báo trước về tình hình có nhiều khả năng sẽ xảy ra, dựa trên cơ sở những số liệu, thông tin đã có (thường... Dự bịTính từ ở trạng thái sẵn sàng có thể thay thế hoặc bổ sung khi cần cầu thủ dự bị đại biểu dự bị lực lượng dự... -
Dự bị đại họcDanh từ chương trình học chuẩn bị thêm kiến thức để có thể vào đại học học sinh trường dự bị đại học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng
quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé. -
Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))
Chi tiết But he's still the apple of my eye.
Of everyone's eye. More like the apple of everybody's whole face. Câu này trong ngữ cảnh đang nhắc đến con của người nói, mà em ko biết dịch sao ạ? Chi tiếtBelted-bias-ply tire nghĩa của câu này là dì v ạ Chi tiếtLet people in situations breathe. câu này dịch sao ạ? Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân Ý nghĩa của từ dửng mỡ là gì: dửng mỡ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ dửng mỡ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dửng mỡ mình
1
| 1 0 Bị kích động về sinh lí. | : ''Ăn no '''dửng mỡ'''.''
|
2
| 0 0 dửng mỡtt. Bị kích động về sinh lí: Ăn no dửng mỡ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dửng mỡ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dửng mỡ": . dũng mãnh [..]
|
3
| 0 0 dửng mỡtt. Bị kích động về sinh lí: Ăn no dửng mỡ.
|
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa |