Đh kinh tế tp hcm điểm chuẩn 2023

Mời bạn xem bài viết điểm chuẩn đại học kinh tế tphcm 2023 Gọi Tổng Đài 0588 662 888 Miễn Phí để được giải đáp thắc mắc và cung cấp thêm thông tin. Cảm ơn

Nội dung chính Show

  • 2 Học phí Đại học Kinh Tế TP.HCM Đại học Kinh tế TP. HCM
  • 3 7 Trường ĐH Kinh tế TP.HCM công bố điểm chuẩn 4 phương thức
  • 4 Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quốc dân 2022 nóng nhất, chính xác nhất
  • 5 ĐH Kinh tế Quốc dân công bố điểm chuẩn một số phương thức, cao
  • Trường đại học đầu tiên tại TP.HCM công bố điểm chuẩn

2 Học phí Đại học Kinh Tế TP.HCM Đại học Kinh tế TP. HCM

  • Mẫu: download.vn
  • hiển thị: 12/06/2021
  • bài đăng: 4.7 (377 vote)
  • nguồn: Điểm chuẩn UEH là bao nhiêu? Là câu hỏi được rất nhiều bậc phụ huynh, học sinh quan tâm trước khi lựa chọn ngành học

3 7 Trường ĐH Kinh tế TP.HCM công bố điểm chuẩn 4 phương thức

  • Mẫu: sgkphattriennangluc.vn
  • hiển thị: 05/30/2022
  • bài đăng: 4.44 (312 vote)
  • nguồn: Trường ĐH Kinh tế TP.HCM công bố điểm chuẩn trúng tuyển 4 phương thức tuyển sinh đầu tiên năm 2022

4 Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Quốc dân 2022 nóng nhất, chính xác nhất

  • Mẫu: giadinhmoi.vn
  • hiển thị: 10/20/2021
  • bài đăng: 4.35 (555 vote)
  • nguồn: · Cập nhật điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Quốc dân năm học 2022 – 2023 nóng nhất, chính xác nhất, tham khảo ngay

5 ĐH Kinh tế Quốc dân công bố điểm chuẩn một số phương thức, cao

  • Mẫu: vov.vn
  • hiển thị: 08/12/2022
  • bài đăng: 4.11 (309 vote)
  • nguồn: · VOV.VN – Sáng nay (11/7) TP.HCM chính thức công bố điểm chuẩn vào lớp 10 các trường công lập năm học 2022-2023

(PLO)- Điểm chuẩn nhiều ngành chỉ ở mức từ 17 đến 20 điểm.

Chiều 15-9, thêm hai trường ĐH tại TP.HCM là Trường ĐH Kinh tế Tài chính TP.HCM và Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2022.

Cụ thể, theo công bố của Trường ĐH Quốc tế Sài Gòn, điểm chuẩn các ngành năm nay không nằm ngoài dự đoán trước đó của trường. Trong đó, nhóm ngành nóng và có sức hút với thí sinh khi lựa chọn vào trường vẫn là nhóm ngành Khoa học máy tính với bốn chuyên ngành: Trí tuệ Nhân tạo, Hệ thống dữ liệu lớn, Kỹ thuật phần mềm, Mạng máy tính & An ninh thông tin và ngành Luật kinh tế quốc tế với mức điểm chuẩn 18 điểm. Các ngành còn lại mức 17 điểm.

Trường lưu ý, tất cả thí sinh trúng tuyển sẽ bắt đầu làm thủ tục xác nhận nhập học đến 17 giờ ngày 30-9. Trong đó, 100 thí sinh xác nhận nhập học đầu tiên được nhận ngay học bổng 30% học phí năm nhất, trị giá khoảng 16,2 - 42 triệu/suất.

Tương tự, theo công bố của Trường ĐH Kinh tế Tài chính TP.HCM, điểm chuẩn trúng tuyển theo phương thức xét kết quả tốt nghiệp THPT cao nhất là 20, gồm các ngành là ngành Công nghệ truyền thông, Kinh doanh quốc tế, Luật quốc tế.

Các ngành Quan hệ quốc tế, Logistics và quản lý chuỗi cung ứng, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Nhật, Quan hệ công chúng, Kinh doanh thương mại, Quản trị nhân lực, Khoa học dữ liệu, Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, Quảng cáo, Bất động sản, Kiểm toán có mức điểm trúng tuyển là 19. Các ngành còn lại dao động từ 17 - 18 điểm.

Điểm từng ngành như sau:

Đối sánh với mức điểm nhận hồ sơ trước đó của 35 ngành là từ 16 - 18 điểm tùy ngành, sau kết quả lọc ảo, trường công bố mức điểm chuẩn trúng tuyển của phương thức này cao hơn mức điểm nhận hồ sơ từ 1 - 3 điểm tùy ngành.

Trường cho biết thí sinh trúng tuyển xác nhận nhập học từ 16-9 đến 30-9 trên hệ thống của Bộ GD&ĐT.

Đồng thời, căn cứ vào kết quả công bố điểm chuẩn trúng tuyển và số lượng nguyện vọng đăng ký xét tuyển vào trường thông qua các phương thức, trường dự kiến sẽ tiếp tục nhận hồ sơ xét tuyển học bạ bổ sung theo hai phương thức đến hết 17 giờ ngày 3-10.

Trường đại học đầu tiên tại TP.HCM công bố điểm chuẩn

(PLO)- Điểm chuẩn các ngành của Trường ĐH Công nghệ TP.HCM dao động từ 17 đến 21 điểm.

PHẠM ANH

2.6/5 - (5 lượt đánh giá)

Đại Học Kinh Tế TPHCM điểm chuẩn 2022 - UEH điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế TPHCM

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 25.2 TN THPT
2 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07 27.1 TN THPT Toán hệ số 2
3 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, D07 26.9 TN THPT
4 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, D07 25.4 TN THPT
5 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07 26.3 TN THPT Toán hệ số 2
6 Tài chính – ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 26.1 TN THPT
7 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 26.2 TN THPT
8 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 27 TN THPT
9 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế 7310107 A00, A01, D01, D07 26 TN THPT Toán hệ số 2
10 Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07 24.9 TN THPT
11 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96 26.1 Tiếng Anh hệ số 2 TN THPT
12 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D07 25.8 TN THPT Toán hệ số 2
13 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 25.8 TN THPT
14 Kinh tế Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07 26.5 TN THPT
15 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 27.5 TN THPT
16 Luật 7380101 A00, A01, D01, D96 25.8 TN THPT
17 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07, XDHB 51 Học bạ
18 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 A00, A01, D01, D07, XDHB 54 Học bạ
19 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 7340121 A00, A01, D01, D07, XDHB 66 Học bạ
20 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 A00, A01, D01, D07, XDHB 52 Học bạ
21 Kỹ thuật phần mềm 7480103 A00, A01, D01, D07, XDHB 62 Học bạ
22 Tài chính – ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 58 Học bạ
23 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 58 Học bạ
24 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07, XDHB 73 Học bạ
25 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế 7310107 A00, A01, D01, D07, XDHB 54 Học bạ
26 Quản lý công 7340403 A00, A01, D01, D07, XDHB 47 Học bạ
27 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, XDHB 58 Học bạ
28 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 A00, A01, D01, D07, XDHB 47 Học bạ
29 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 54 Học bạ
30 Kinh tế Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, D07, XDHB 65 Học bạ
31 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07, XDHB 72 Học bạ
32 Luật 7380101 A00, A01, D01, D96, XDHB 58 Học bạ
33 Kinh tế Kinh tế 7310101 DGNL 900
34 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 600 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
35 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 DGNL 860
36 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07 17 TN THPT PHÂN VĨNH LONG
37 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNLHCM 600 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
38 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNL 930
39 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại 7340121 DGNL 900
40 Marketing Marketing 7340115 DGNLHCM 600 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
41 Marketing Marketing 7340115 DGNL 940
42 Tài chính – ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07 17 TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
43 Tài chính – ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, D07, XDHB 39 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
44 Tài chính – ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201 DGNL 845
45 Bảo hiểm Bảo hiểm 7340204 DGNL 800
46 Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 7340206 DGNL 920
47 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường KSV) TN THPT
48 Kế toán Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07, XDHB 39 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
49 Kế toán Kế toán 7340301 DGNL 830
50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07 16 TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
51 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, A01, D01, D07, XDHB 37 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
52 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNL 820
53 Quản trị khách sạn Quản trị khách sạn 7810201 DGNL 820
54 Toán kinh tế Toán kinh tế 7310108 DGNL 800
55 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế 7310107 DGNL 830
56 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý 7340405 DGNL 880
57 Khoa học dữ liệu 7460108 DGNL 920
58 Kỹ thuật phần mềm 7480103 DGNL 900
59 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96 17 TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG Tiếng Anh hệ số 2
60 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01, D96, XDHB 37 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
61 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNL 850
62 Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 26 TN THPT LUẬT KINH TẾ
63 Luật 7380107 A00, A01, D01, D96, XDHB 54 Học bạ, Luật kinh tế
64 Luật 7380101 DGNL 880
65 Quản lý công 7340403 DGNL 800
66 Quản trị bệnh viện 7340129_td DGNL 850
67 Bảo hiểm Bảo hiểm 7340204 A00, A01, D01, D07 24.8 TN THPT
68 Bảo hiểm Bảo hiểm 7340204 A00, A01, D01, D07, XDHB 47 Học bạ
69 Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 7340206 A00, A01, D01, D07 26.9 TN THPT
70 Tài chính quốc tế Tài chính quốc tế 7340206 A00, A01, D01, D07, XDHB 69 Học bạ
71 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, D07 26.5 TN THPT Toán hệ số 2
72 Khoa học dữ liệu 7460108 A00, A01, D01, D07, XDHB 67 Học bạ
73 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 27.7 TN THPT
74 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07, XDHB 81 Học bạ
75 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07 17 Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường KSV) TN THPT
76 Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, D07, XDHB 39 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
77 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, D07, XDHB 39 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
78 Tài chính – ngân hàng Tài chính - Ngân hàng 7340201_01 DGNLHCM 600 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
79 Kế toán Kế toán 7340301_01 A00, A01, D01, D07 23.1 TN THPT
80 Kế toán Kế toán 7340301_01 A00, A01, D01, D07, XDHB 58 Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus
81 Kinh tế đầu tư Kinh tế 7310104 DGNL 870
82 Bất động sản Bất động sản 7340116 DGNL 850
83 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 7340404 DGNL 900
84 Kinh doanh nông nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 7620114 DGNL 800
85 Kiểm toán Kiểm toán 7340302 DGNL 890
86 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 DGNL 940
87 Luật 7380107 DGNL 860 Luật kinh tế
88 Kiến trúc 7580104 DGNL 800 Kiến trúc đô thị
89 Kinh tế đầu tư Kinh tế 7310104 A00, A01, D01, D07 26 TN THPT
90 Kinh tế đầu tư Kinh tế 7310104 A00, A01, D01, D07, XDHB 58 HỌC BẠ
91 Bất động sản Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, D07 25.1 TN THPT
92 Bất động sản Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, D07, XDHB 53 Học bạ
93 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07 26.8 TN THPT
94 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực 7340404 A00, A01, D01, D07, XDHB 62 Học bạ
95 Kinh doanh nông nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, A01, D01, D07 25.8 TN THPT
96 Kinh doanh nông nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, A01, D01, D07, XDHB 49 Học bạ
97 Kiểm toán Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D07 27.8 TN THPT
98 Kiểm toán Kiểm toán 7340302 A00, A01, D01, D07, XDHB 58 Học bạ
99 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 27.1 TN THPT Toán hệ số 2
100 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 68 Học bạ
101 Luật 7380107 A00, A01, D01, D96 16 TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
102 Luật 7380107 A00, A01, D01, D96, XDHB 37 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
103 Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh Kiến trúc 7580104 A00, A01, D01, D07 24.5 TN THPT
104 Kiến trúc 7580104 A00, A01, D01, D07, XDHB 48 Học bạ, Kiến trúc đô thị
105 Quản trị bệnh viện 7340129_td A00, A01, D01, D07, XDHB 47 Học bạ
106 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07 17 TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
107 Marketing Marketing 7340115 A00, A01, D01, D07, XDHB 39 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
108 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07 17 TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
109 Thương mại điện tử Thương mại điện tử 7340122 A00, A01, D01, D07, XDHB 37 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
110 Kinh doanh nông nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, A01, D01, D07 16 TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
111 Kinh doanh nông nghiệp Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, A01, D01, D07, XDHB 37 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
112 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 950
113 Kế toán 7340301_01 DGNLHCM 830 Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus
114 Quản trị chất lượng và Đổi mới 7489001 A00, A01, D01, D07, XDHB 46 Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo
115 Quản trị chất lượng và Đổi mới 7489001 DGNLHCM 830 Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo
116 Quản trị công nghệ truyền thông 7320106 A00, A01, D01, D07, XDHB 71 Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông
117 Quản trị công nghệ truyền thông 7320106 DGNLHCM 910 Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông
118 Kế toán 7340301 DGNLHCM 550 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
119 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNLHCM 550 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
120 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07, XDHB 39 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
121 Thương mại điện tử 7340122 DGNLHCM 550 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
122 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 600 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
123 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 DGNLHCM 600 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
124 Luật 7380107 DGNLHCM 550 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
125 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 DGNLHCM 500 Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
126 Quản trị chất lượng và Đổi mới 7489001 A00, A01, D01, D07, D07 26.2 TN THPT
127 Quản trị công nghệ truyền thông 7320106 A00, A01, D01, V00, V00 27.6 TN THPT
128 Quản trị bệnh viện 7340129_td A00, A01, D01, D07, D07 23.6 TN THPT
129 Chương trình Cử nhân tài năng 7340101_ISB A00, A01, D01, D07 27.5 Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán) TN THPT
130 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, D07 17 TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG