STT |
MÃ SP |
TÊN THIẾT BỊ |
DV |
SL |
|
|
LỚP 6 |
|
|
|
|
MÔN TOÁN |
|
|
1 |
T319M0B |
Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng…ctiêu) |
bộ |
2 |
2 |
T316KTK |
Bộ 50 kí tự Toán 6 |
bộ |
1 |
3 |
DBL0T8H |
Bảng từ Toán 6 ( 0.4 x0.6 )m + chân đế |
cái |
1 |
4 |
DTCA2TB |
Compa nhôm |
cái |
2 |
5 |
DTDA0TH |
Thước đo độ nhựa |
cái |
2 |
6 |
DTEK00H |
EKE 45o nhựa |
cái |
2 |
7 |
DTEK01H |
EKE 60o nhựa |
cái |
2 |
8 |
EDTTA8T |
Thước nhôm 1m |
cái |
2 |
9 |
T3HG00H |
Mh T.giác,H.tròn,các loại góc,đối đỉnh,tiaPG |
bộ |
3 |
|
|
MÔN VẬT LÝ |
|
|
1 |
TVL05 |
Bộ tranh dạy Vật Lý lớp 6 (3tờ) |
bộ |
1 |
2 |
30C6NDH |
DC TN dãn nở dài Lý 6 GV) |
bộ |
1 |
3 |
30C6NKH |
DC TN dãn nở khối Lý 6 GV) |
bộ |
1 |
4 |
BOLY6HS |
Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) |
bộ |
6 |
5 |
IT2C8TH |
Cân Roberval 200g&hộp quả cân(D.chung) |
bộ |
3 |
|
|
MÔN SINH |
|
|
1 |
TSH10 |
Bộ tranh dạy Sinh học 6 (21tờ) |
bộ |
1 |
2 |
80C6S0H |
Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) |
bộ |
1 |
3 |
80T6S0H |
Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) |
bộ |
6 |
4 |
STBT1VK |
Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu) |
hộp |
2 |
5 |
STKD3CK |
Kính hiển vi XSP-640 – TQ |
cái |
1 |
6 |
SA3M32HA |
Mô hình cấu tạo hoa Đào |
cái |
1 |
7 |
SA3C2TK |
MH cấu tạo thân cây |
cái |
1 |
8 |
SA3D8TKA |
MH cấu tạo lá cây |
cái |
1 |
9 |
SA3C3TK |
MH cấu tạo rễ cây |
cái |
1 |
10 |
STBRH1KA |
Tiêu bản nguyên phân rễ hành |
hộp |
1 |
11 |
STBKSTKA |
Tiêu bản động vật nguyên sinh & kí sinh trùng |
hộp |
1 |
12 |
STBHHIKK |
Tiêu bản giảm phân hoa hẹ |
hộp |
1 |
13 |
STBVN1KA |
Tiêu bản vi khuẩn và vi nám |
hộp |
1 |
|
|
MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
1 |
TCN08 |
Bộ tranh dạy Công Nghệ lớp 6 (6tờ) |
bộ |
1 |
2 |
K3HVS0K |
Hộp mẫu các loại vải sợi th/nhiên, sợi h/h |
bộ |
10 |
3 |
K7CH00K |
Dụng cụ cắm hoa |
bộ |
5 |
4 |
K7MT00K |
Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may |
bộ |
10 |
5 |
K7TH00K |
Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn |
bộ |
5 |
|
|
MÔN NGỮ VĂN |
|
|
1 |
TVH07 |
Bộ tranh dạy Ngữ Văn L6 (25 tờ) |
bộ |
2 |
|
|
MÔN GDCD |
|
|
1 |
TGD05 |
Bộ tranh dạy GDCD lớp 6 (10 tờ) |
bộ |
2 |
|
|
MÔN LỊCH SỬ |
|
|
1 |
TLS07 |
Bộ tranh dạy Lịch sử 6 (16 tờ) |
bộ |
1 |
2 |
|
Bộ bản đồ Lịch sử 6 (6 tờ) |
bộ |
2 |
3 |
SA3M33K |
Hộp phục chế các hiện vật cổ |
hộp |
4 |
|
|
MÔN ĐỊA LÝ |
|
|
1 |
TĐL03 |
Bộ tranh dạy Địa lý lớp 6 (17 tờ) |
bộ |
1 |
3 |
|
Bộ bản đồ Địa Lý L6 (bộ/6 tờ) |
bộ |
1 |
4 |
A2VKN2H |
Vũ kế |
cái |
1 |
5 |
A2VKN3H |
Con quay gió |
cái |
1 |
6 |
HTNT1VK |
Nhiệt kế treo tường |
cái |
1 |
7 |
QUACA02 |
Quả địa cầu tự nhiên |
cái |
1 |
8 |
IG1T1HN |
Thước dây 2 mét |
cái |
6 |
9 |
54TCB6K |
La bàn |
cái |
3 |
10 |
A3CDT0H |
MH trái đất, mặt trăng quay quanh mặt trời |
cái |
1 |
11 |
AMV8DLK |
Hộp quặng và khoáng sản VN |
hộp |
1 |
|
|
MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
2 |
TTA06 |
Bộ tranh dạy Ngoại Ngữ L6 |
bộ |
1 |
|
|
MÔN MỸ THUẬT |
|
|
1 |
TMT11
TMT12
TMT13 |
Bộ tranh Mỹ thuật lớp 6 (Một số tác phẩm hội họa của họa sĩ Việt Nam, nước ngoài- Một số tác phẩm hội họa của học sinh Việt Nam, nước ngoài. Một số tranh dân gian Việt Nam) |
bộ |
1 |
2 |
DGIA08B |
Giá treo tranh 15 móc |
Cái |
1 |
3 |
DGIA04B |
Giá vẽ chân Inox (1 mặt) |
Cái |
1 |
4 |
ZGR01E2 |
Giấy vẽ |
tờ |
2 |
5 |
ZUM01C2 |
Màu vẽ các loại |
hộp |
1 |
6 |
ZCV12T2 |
Bút vẽ các loại |
bộ |
1 |
|
|
MÔN ÂM NHẠC |
|
|
1 |
NDGT02K |
Đàn Ghita gỗ Hồng Đào |
cây |
4 |
|
|
MÔN THỂ DỤC |
|
|
1 |
TTD11 |
Bộ tranh thể dục lớp 6,7 dùng chung (3tờ) |
bộ |
1 |
2 |
YCI4C1K |
Còi TDTT |
cái |
2 |
3 |
YLBN01K |
Lưới chắn bóng ném |
cái |
1 |
4 |
YDH9BGK |
Đồng hồ TDTT bấm giây |
cái |
1 |
5 |
YBN4B1K |
Bóng ném |
quả |
30 |
6 |
YQCD11K |
Cầu đá tập luyện |
quả |
30 |
7 |
YDE4T1K |
Đệm nhảy cao L6 (2.4×1.2×0.1)m |
cái |
1 |
8 |
YDN4T1K |
Dây nhảy ngắn |
sợi |
50 |
9 |
YDN5T2K |
Dây nhảy dài |
sợi |
10 |
10 |
YTD1T2K |
Thước cuộn 5 mét |
cái |
6 |
11 |
YTD3T2K |
Thước dây 30m |
cái |
1 |
|
|
LỚP 7 |
|
|
|
|
MÔN TOÁN |
|
|
2 |
T319M0B |
Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng..ctiêu) |
bộ |
1 |
3 |
EDTTA8T |
Thước nhôm 1m |
cái |
2 |
4 |
DTDA0TH |
Thước đo góc nhựa |
cái |
2 |
5 |
DTCA2TB |
Compa nhôm |
cái |
2 |
6 |
ZPV25T2 |
Que chỉ ăng ten |
cái |
2 |
7 |
DTEK00H |
Ê ke 45o nhựa |
cái |
2 |
8 |
DTEK01H |
Ê ke 60o nhựa |
cái |
2 |
|
|
MÔN VẬT LÝ |
|
|
1 |
QUANG7H |
Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) |
bộ |
6 |
2 |
BOAM7HS |
Bộ thí nghiệm Am lớp 7 (HS) |
bộ |
6 |
3 |
40C7S0H |
Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) |
bộ |
1 |
4 |
BODIEN7 |
Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) |
bộ |
6 |
|
|
MÔN SINH |
|
|
1 |
TSH11 |
Bộ tranh dạy Sinh học lớp 7 (22 tờ) |
bộ |
1 |
2 |
80C7S0H |
Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV) |
bộ |
1 |
3 |
80T7S0H |
Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS) |
bộ |
8 |
4 |
80B7S1H |
Bộ DC ngâm mẫu vật ( 16 Bocan lớn + 16 Bocan nhỏ ) |
cái |
1 |
5 |
STKD3CK |
Kính hiển vi XSP-640 – TQ |
cái |
1 |
6 |
H2HC15H |
Bộ hóa chất Sinh L7 (8 loại) |
bộ |
1 |
7 |
S317TNKA |
MH con thỏ |
con |
1 |
8 |
S317BCKA |
MH chim bồ câu |
con |
1 |
9 |
S317CCKA |
MH cá chép |
con |
1 |
10 |
S317CTKA |
MH con tôm |
con |
1 |
11 |
S317CEKA |
MH con ếch |
con |
1 |
12 |
S317TLKA |
MH con thằn lằn |
con |
1 |
13 |
S317CHKA |
MH con châu chấu |
con |
1 |
|
|
MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
1 |
TCN01 |
Bộ tranh dạy Công Nghệ lớp 7 |
tờ |
1 |
2 |
K0T7S1H |
Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC) |
bộ |
1 |
3 |
S317CGKA |
MH con gà |
con |
1 |
4 |
S317HEKA |
MH con heo |
con |
1 |
|
|
MÔN NGỮ VĂN |
|
|
1 |
TVH08 |
Bộ tranh dạy Ngữ Văn lớp 7 (9tờ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN GDCD |
|
|
1 |
TGD01 |
Bộ tranh dạy GDCD lớp 7 (3tờ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN LỊCH SỬ |
|
|
1 |
TLS02 |
Bộ tranh dạy Lịch Sử lớp 7 (3tờ) |
bộ |
1 |
2 |
|
Bộ bản đồ Lịch sử 7 (11 tờ) |
bộ |
2 |
|
|
MÔN ĐỊA LÝ |
|
|
1 |
|
Bộ bản đồ Địa Lý L7 (bộ/19 tờ) |
bộ |
1 |
2 |
TĐL07 |
Bộ tranh dạy Địa lý lớp 7 (11 tờ) |
bộ |
1 |
3 |
ADT01 |
Tập bản đồ thế giới và các châu lục |
cuốn |
1 |
|
|
MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
1 |
TTA07 |
Bộ tranh dạy Tiếng Anh 7 (25 tờ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN THỂ DỤC |
|
|
1 |
TTD11 |
Bộ tranh thể dục lớp 6,7 dùng chung (3tờ) |
bộ |
1 |
2 |
YDH9BGK |
Đồng hồ bấm giây |
cái |
1 |
3 |
YC17D1K |
Bộ cột đa năng |
bộ |
1 |
4 |
YBN4B1K |
Bóng ném |
qủa |
40 |
5 |
YDE7TK1 |
Đệm nhảy cao lớp 7,8 (2,4 x 1,6 x 0,4)m |
cái |
1 |
|
|
MÔN MỸ THUẬT |
|
|
1 |
TMT11
TMT12
TMT13 |
Bộ tranh Mỹ thuật lớp 7 (Một số tác phẩm hội họa của họa sĩ Việt Nam, nước ngoài- Một số tác phẩm hội họa của học sinh Việt Nam, nước ngoài. Một số tranh dân gian Việt Nam) |
bộ |
1 |
2 |
DGIA17B |
Giá vẽ (1800 x 700mm) + bảng bằng gỗ |
Cái |
2 |
3 |
ZGR01E2 |
Giấy vẽ |
tờ |
20 |
4 |
ZCC02T2 |
Bút chì 2B |
cây |
8 |
5 |
ZOA01D2 |
Gôm (tẩy) |
cục |
4 |
6 |
ZUM01C2 |
Màu vẽ 12 màu |
hộp |
4 |
|
|
MÔN ÂM NHẠC |
|
|
1 |
NDGT02K |
Đàn Ghita gỗ Hồng Đào |
cái |
4 |
|
|
LỚP 8 |
|
|
|
|
MÔN TOÁN |
|
|
1 |
TTH02 |
Bộ tranh dạy Toán học L8 (2tờ) |
bộ |
1 |
1 |
T3182TH |
Bộ hình không gian |
bộ |
1 |
2 |
T3183TH |
Bộ triển khai các hình |
bộ |
1 |
3 |
T3181TH |
Bộ tứ giác các lọai |
bộ |
1 |
4 |
T3180TH |
Bộ tứ giác động |
bộ |
1 |
5 |
DTT81TH |
Thước vẽ truyền GV |
cái |
2 |
6 |
DTT82TH |
Thước vẽ truyền HS (2cây/bộ) |
bộ |
10 |
7 |
T319M0B |
Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng..ctiêu) |
bộ |
1 |
8 |
EDTTA8T |
Thước 1m nhôm |
cái |
1 |
9 |
EKE09T9 |
Thước 0,5m nhôm |
cái |
1 |
10 |
ZMT01F2 |
Máy tính Casio FX-500MS |
cái |
1 |
|
|
MÔN VẬT LÝ |
|
|
1 |
BOLY8G |
Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) (1bộ/2hộp) |
bộ |
1 |
2 |
BOLY8TH |
Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) (1bộ/2hộp:nhựa+giấy) |
bộ |
6 |
|
|
MÔN HOÁ |
|
|
1 |
THH01 |
Bộ tranh dạy Hóa 8 (5tờ/bộ) |
bộ |
2 |
2 |
H2DC3TB |
Bộ dụng cụ Hóa 8 (GV)-không cân |
bộ |
1 |
3 |
H2DC2TK |
Bộ dụng cụ Hóa 8 (HS) |
bộ |
10 |
4 |
IT2N8TK |
Cân điện tử 240g |
cái |
1 |
5 |
H2HC13H |
Bộ hóa chất Hóa 8 (GV+HS) – 21loại |
bộ/2 |
1 |
|
|
MÔN SINH |
|
|
1 |
TSH02 |
Bộ tranh dạy Sinh 8 (15tờ/bộ) |
bộ |
1 |
2 |
80C8S0H |
Bộ dụng cụ Sinh 8 (GV) |
bộ |
1 |
3 |
80T8S0H |
Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) |
bộ |
4 |
4 |
SA3M16KA |
Mô hình nửa cơ thể người |
cái |
1 |
5 |
SA3M07KA |
Mô hình bộ xương người |
cái |
1 |
6 |
SA3M11KA |
Mô hình cấu tạo mắt người |
cái |
1 |
7 |
SA3C4TKA |
Mô hình cấu tạo tai người |
cái |
1 |
8 |
SA3D3TKA |
Mô hình cấu tạo tuỷ sống |
cái |
1 |
9 |
SA3D5TKA |
Mô hình cấu tạo bán cầu não người |
cái |
1 |
10 |
SA3T10KA |
MH tim người |
cái |
1 |
11 |
STBN1VK |
Hộp tiêu bản nhân thể |
hộp |
2 |
12 |
STKTH4K |
Kính hiển vi XSP-13A +đèn |
cái |
1 |
|
|
MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
1 |
TCN02 |
Bộ tranh dạy Công Nghệ 8 (10tờ/bộ) |
bộ |
1 |
2 |
K0D801B |
Bộ DC Cơ khí (GV+HS) Cnghệ 8 |
bộ |
1 |
3 |
K0T8S0H |
Bộ Công Nghệ 8 (GV+HS) -CS 7 gồm |
bộ |
1 |
|
K8CN50KA |
Bộ thiết bị điện – CN8 (thùng 2/cơ số 1) |
bộ |
7 |
|
K8CN47HA |
Bộ DC sửa chữa điện CN8 (thùng 3) |
bộ |
7 |
|
K8CN01HA |
Máy biến áp 6-12V (CN8) |
cái |
7 |
|
K8CN09HA |
Mẫu vẽ kỹ thuật (CN8) |
bộ |
1 |
|
K8CN10HA |
Mẫu vật liệu cơ khí (CN8) |
bộ |
1 |
|
K8CN11HA |
Bộ truyền động (CN8) |
bộ |
7 |
|
K8CN12HA |
Mô hình máy biến áp (CN8) |
bộ |
7 |
|
K8CN13HA |
Mô hình động cơ điện 1 pha (CN8) |
bộ |
7 |
|
K8CN45H |
MH mạng điện trong nhà -CN8 |
bộ |
1 |
|
44T9AAK |
Ampe kế xoay chiều (1-5A) |
cái |
7 |
|
44T9UAK |
Vôn kế xoay chiều (12-36V) |
cái |
7 |
|
K01200K |
Đồng hồ vạn năng DT9205 |
cái |
7 |
|
|
MÔN LỊCH SỬ |
|
|
1 |
TLS03 |
Bộ tranh ảnh Lịch Sử 8 TG & VN (12tờ/bộ) |
bộ |
1 |
2 |
|
Bộ bản đồ Lịch Sử L8 (bộ/15 tờ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN ĐỊA LÝ |
|
|
1 |
AMV8DLK |
Hộp quặng & KS chính của VN |
hộp |
1 |
2 |
T§L04 |
Bộ tranh ảnh Địa Lý 8 TG & VN (bộ/22t) |
bộ |
1 |
3 |
|
Bộ bản đồ Địa Lý L8 (bộ/22 tờ) |
bộ |
1 |
4 |
ADV01 |
Át lát địa lý Việt Nam |
tập |
1 |
|
|
MÔN NGỮ VĂN |
|
|
1 |
TVH09 |
Bộ tranh dạy Ngữ Văn 8 (2tờ/bộ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN GD CÔNG DÂN |
|
|
1 |
TGD02 |
Bộ tranh dạy GD Công Dân 8 (5tờ/bộ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN MỸ THUẬT |
|
|
1 |
TMT11
TMT12 |
Bộ tranh Mỹ thuật lớp 8 (Một số tác phẩm hội họa của họa sĩ Việt Nam, nước ngoài- Một số tác phẩm hội họa của học sinh Việt Nam, nước ngoài) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
1 |
TTA04 |
Bộ tranh dạy Tiếng Anh 8 (20tờ/bộ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN THỂ DỤC |
|
|
1 |
TTD12 |
Bộ tranh dạy Thể Dục 8,9 dùng chung (2tờ/bộ) |
bộ |
1 |
2 |
YBD8XPK |
Bàn đạp xuất phát |
cặp |
1 |
3 |
YBC1T1K |
Bóng chuyền số 5 |
qủa |
1 |
4 |
YBD4B1J |
Bóng đá số 4 |
qủa |
1 |
5 |
YBN4B1K |
Bóng ném |
qủa |
1 |
6 |
YV01N1K |
Ván giậm nhảy xa |
cái |
1 |
7 |
YLC8L1K |
Lưới cầu lông |
cái |
1 |
8 |
YLCD10K |
Lưới cầu đá |
cái |
1 |
9 |
YLC7L2K |
Lưới bóng chuyền |
cái |
1 |
10 |
YX01N1K |
Xà nhảy cao dài 4,2m |
cái |
1 |
11 |
YDH9BGK |
Đồng hồ bấm giây |
cái |
1 |
12 |
YDE7TK1 |
Đệm nhảy cao (2,4 x 1,6 x 0,4)m |
cái |
1 |
|
|
LỚP 9 |
|
|
|
|
MÔN TOÁN |
|
|
1 |
T319MHK |
Bộ MH về thể tích hình nón |
bộ |
1 |
2 |
T319M0B |
Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng..ctiêu) |
bộ |
1 |
3 |
ZMT01F2 |
Máy tính Casio FX-500MS |
cái |
1 |
|
|
MÔN LÝ |
|
|
1 |
TVL02 |
Bộ tranh dạy Vật Lý 9 (bộ/2 tờ) |
bộ |
1 |
2 |
40C9S0H |
Bộ dụng cu Lý 9 (điện) |
bộ |
6 |
3 |
40T9S0H |
Bộ dụng cu Lý 9 (quang A + B) |
bộ |
6 |
4 |
40T9S2H |
Bộ dụng cu Lý 9 (điện từ) |
bộ |
6 |
5 |
40T9L92 |
Bộ dụng cu Lý 9 (đóng lẻ) |
bộ |
6 |
6 |
50T9S1H |
Bộ dụng cu Lý 9 (GV) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN HÓA |
|
|
1 |
THH02 |
Bộ tranh dạy Hoá 9 |
bộ |
1 |
2 |
H2D9T1B |
Bộ DC THTN Hóa 9 (GV+HS) – không cân |
bộ |
1 |
3 |
IT2N8TK |
Cân hiện số 240g |
cái |
1 |
4 |
H2HC12BA |
Bộ hóa chất Hóa 9 (GV+HS) – 40 loại |
bộ |
1 |
5 |
H0MPC1B |
Mô hình phân tử dạng đặc |
bộ |
1 |
6 |
HOMPT1B |
Mô hình phân tử dạng rỗng |
bộ |
6 |
7 |
H1MBC1B |
Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su |
hộp |
1 |
8 |
H1MBC2B |
Hộp mẫu phân bón hoá học |
hộp |
1 |
9 |
H1MBC3B |
Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ |
hộp |
1 |
10 |
H1MBC4B |
Hộp mẫu chất dẻo |
hộp |
1 |
|
|
MÔN SINH |
|
|
1 |
TSH12 |
Bộ tranh dạy Sinh lớp 9 (bộ/12 tờ) |
bộ |
1 |
2 |
SA39D1B |
MH cấu trúc không gian ADN |
bộ |
4 |
3 |
S2K9DHB |
Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20cái) |
hộp |
1 |
4 |
SA39D4KA |
MH tổng hợp Protein |
bộ |
1 |
5 |
SA39D3HA |
MH nhân đôi AD N |
bộ |
1 |
6 |
SA39R1KA |
MH Tổng hợp ARN |
bộ |
1 |
7 |
SA39R2HA |
MH phân tử ARN |
bộ |
1 |
|
|
MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
1 |
TCN03 |
Bộ tranh Công Nghệ lớp 9 (bộ/4tờ) |
bộ |
1 |
|
|
Phân môn cắt may |
|
|
2 |
K0M9MVB |
Bộ mẫu vật (vải, phụ liệu may, cổ áo) |
bộ |
1 |
3 |
K0M902K |
Máy may Jannom + chân bàn chữ Z |
cái |
1 |
4 |
K0M903B |
Dụng cụ đo, vẽ, cắt, là |
bộ |
4 |
5 |
K0M904K |
Bàn là và cầu là |
bộ |
1 |
|
|
Phân môn điện nhà |
|
|
6 |
K0D9S1H |
Bảng điện thực hành (thùng 1) |
bộ |
1 |
7 |
K0D9S2H |
Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) |
bộ |
1 |
8 |
K0D9S3H |
MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3) |
bộ |
1 |
9 |
K0D9S4H |
MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) |
bộ |
1 |
10 |
K0D9S5H |
MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5) |
bộ |
1 |
11 |
K0D9S6H |
DC sửa điện-VLTH (thùng 6) |
bộ |
1 |
12 |
K0D9S7H |
Thiết bị điện-VLTH (thùng7) |
bộ |
1 |
13 |
K0D9S8H |
Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng8) |
bộ |
1 |
14 |
K01200K |
Đồng hồ vạn năng DT9205 |
cái |
4 |
15 |
K0D910K |
Ampe kế xoay chiều (CN9) – 10A |
cái |
4 |
16 |
K0D911K |
Vôn kế xoay chiều (CN9) – 300V |
cái |
4 |
17 |
K0D913K |
Công tơ điện |
cái |
4 |
|
|
Phân môn sửa chữa xe đạp |
|
|
18 |
K0X9T1B |
Bộ DC sữa chữa xe đạp |
bộ |
1 |
|
|
Phân môn trồng cây |
|
|
19 |
K0N9Q1H |
Bộ DC trồng cây ăn quả |
bộ |
1 |
|
|
MÔN NGỮ VĂN |
|
|
1 |
TVH10 |
Bộ tranh dạy Ngữ Văn lớp 9 (bộ/ 8 tờ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN LỊCH SỬ |
|
|
1 |
TLS04 |
Bộ tranh dạy Lịch sử 9 (bộ/10tờ) |
bộ |
1 |
2 |
|
Bộ bản đồ Lịch sử 9 (bộ/14tờ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN ĐỊA LÝ |
|
|
1 |
T§L05 |
Bộ tranh ảnh Địa lý 9 (bộ/15tờ) |
bộ |
1 |
2 |
|
Bộ bản đồ Địa lý 9 (bộ/10tơ) |
bộ |
1 |
3 |
ADV01 |
At lát địa lý Việt Nam |
cuộn |
1 |
|
|
MÔN GD CÔNG DÂN |
|
|
1 |
TGD06 |
Tranh dạy Giáo dục công dân 9 (5 tờ) |
|
1 |
|
|
MÔN MỸ THUẬT |
|
|
1 |
TMT13 |
Bộ tranh Mỹ thuật lớp 9 (Tranh dân gian Việt Nam) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
1 |
TTA05 |
Bộ tranh dạy Tiếng Anh 9 (bộ/26tờ) |
bộ |
1 |
|
|
MÔN THỂ DỤC |
|
|
1 |
TTD12 |
Bộ tranh dạy Thể Dục 8,9 dùng chung (2tờ/bộ) |
|
1 |
2 |
YDH9BGK |
Đồng hồ bấm giây |
cái |
1 |
3 |
YBC1T1K |
Bóng chuyền số 5 |
quả |
10 |
4 |
YBD4B1J |
Bóng đá số 5 |
quả |
10 |
5 |
YBN4B1K |
Bóng ném |
quả |
20 |
6 |
YCB5CK |
Cột bóng chuyền (bộ/2cột) có tay quay |
bộ |
1 |
7 |
YDE5T1K |
Đệm nhảy xa (2.0×1.2×0.1)m |
cái |
1 |
8 |
YX01N1K |
Xà nhảy cao dài 4,2m |
cái |
1 |