Đánh giá mắt kính kv 028

5.1 - CÁP DK-CXV - 2 ĐẾN 4 LÕI. DK-CXV CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách

điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng (*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng (*)

Approx. mass

Tiết diện

danh định

Số sợi/đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,8

1,8

1,8

13,3

13,9

15,0

265

307

366

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,8

1,8

1,8

14,4

15,2

16,3

331

391

472

7

7/1,13

3,39

2,61

0,7

1,8

1,8

1,8

15,0

15,7

17,0

366

435

527

8

7/1,20

3,60

2,31

0,7

1,8

1,8

1,8

15,4

16,2

17,5

394

471

573

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,8

1,8

1,8

16,3

17,2

18,6

459

555

679

11

7/1,40

4,20

1,71

0,7

1,8

1,8

1,8

16,6

17,5

19,0

482

584

716

14

7/1,60

4,80

1,33

0,7

1,8

1,8

1,8

17,8

18,8

20,4

579

710

877

16

7/1,70

5,10

1,15

0,7

1,8

1,8

1,8

17,6

18,6

20,3

502

663

843

22

7/2,00

6,00

0,840

0,9

1,8

1,8

1,8

20,2

21,4

23,5

667

890

1137

25

7/2,14

6,42

0,727

0,9

1,8

1,8

1,8

21,0

22,4

24,5

742

994

1274

35

7/2,52

7,56

0,524

0,9

1,8

1,8

1,8

23,3

24,8

27,3

965

1308

1686

38

7/2,60

7,80

0,497

1,0

1,8

1,8

1,9

24,2

25,8

28,5

1029

1395

1812

50

19/1,78

8,90

0,387

1,0

1,8

1,9

1,9

26,4

28,1

31,2

1256

1714

2231

– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.