Đánh giá amd radeon r5 m420 2gb năm 2024

Laptop Acer Nitro AN515 44 R9JM R5 4600H là phiên bản Nitro AN515 sử dụng con chip AMD. Chiếc máy này sở hữu những đặc điểm đáp ứng nhu cầu game thủ.

Đánh giá amd radeon r5 m420 2gb năm 2024
R9 280 thực chất chỉ là bình mới rượu cũ.

Price and performance details for the Radeon R5 M420 can be found below. This is made using thousands of PerformanceTest benchmark results and is updated daily.

  • The first graph shows the relative performance of the videocard compared to the 10 other common videocards in terms of PassMark G3D Mark.
  • The 2nd graph shows the value for money, in terms of the G3DMark per dollar.

Radeon R5 M420

Other names: AMD Radeon(TM) R5 M420, Radeon (TM) R5 M420, AMD Radeon R5 M420

Videocard First Benchmarked: 2017-11-11

G3DMark/Price: NA

Overall Rank: 1551

Last Price Change: NA

Average G3D Mark

500

Average G2D Mark: 158 Samples: 28

Videocard Test Suite Average Results for Radeon R5 M420

DirectX 98 Frames/Sec DirectX 101 Frames/Sec DirectX 115 Frames/Sec DirectX 123 Frames/Sec GPU Compute350 Ops/Sec

From submitted results to PerformanceTest as of 9th of February 2024.

G3D Mark Distribution for Radeon R5 M420

Submitted Baseline Distribution Graph as of 22nd of September 2020

Not Enought Data to Create Distribution Graph.

From submitted results to PerformanceTest V10 as of 22nd of September 2020.

Search for Radeon R5 M420 from the Featured Merchants below:

Đánh giá amd radeon r5 m420 2gb năm 2024
Đánh giá amd radeon r5 m420 2gb năm 2024
Đánh giá amd radeon r5 m420 2gb năm 2024
Đánh giá amd radeon r5 m420 2gb năm 2024
Đánh giá amd radeon r5 m420 2gb năm 2024

Note: PassMark Software may earn compensation for sales from links on this site through affiliate programs.

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng di động: 4GB VRAM Radeon R5 M420 và 2GB VRAM GeForce GTX 765M để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

AMD Radeon R5 M420Ưu điểm của

VRAM nhiều hơn (4GB so với 2GB)

NVIDIA GeForce GTX 765MƯu điểm của

Tốc độ tăng cường đã tăng 2% (863MHz so với 850MHz)

Băng thông VRAM lớn hơn (64.13GB/s so với 16.00GB/s)

Điểm số

Đánh giá

FP32 (số thực)

Radeon R5 M420

0.544 TFLOPS

GeForce GTX 765M+143%

1.326 TFLOPS

Card đồ họa

Thg 5 2016

Ngày phát hành

Thg 5 2013

Gem System

Thế hệ

GeForce 700M

PCIe 3.0 x8

Giao diện bus

MXM-B (3.0)

Tốc độ đồng hồ

780MHz

Tốc độ cơ bản

797MHz

850MHz

Tốc độ tăng cường

863MHz

1000MHz

Tốc độ bộ nhớ

1002MHz

Bộ nhớ

4GB

Dung lượng bộ nhớ

2GB

16.00GB/s

Băng thông

64.13GB/s

Cấu hình hiển thị

16 KB (per CU)

Bộ nhớ cache L1

16 KB (per SMX)

128KB

Bộ nhớ cache L2

256KB

Hiệu suất lý thuyết

6.800GPixel/s

Tốc độ pixel

13.81GPixel/s

17.00GTexel/s

Tốc độ texture

55.23GTexel/s

544.0 GFLOPS

FP32 (float)

1326 GFLOPS

34.00 GFLOPS

FP64 (double)

55.23 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

Jet PRO (216-0856040)

Phiên bản GPU

N14E-GE-B-A1

28 nm

Kích thước quy trình

28 nm

690 million

Transistors

2,540 million

56mm²

Kích thước die

221mm²

Thiết kế bo mạch chủ

Không xác định

Công suất tiêu thụ

75W

Portable Device Dependent

Cổng kết nối

No outputs

Tính năng đồ họa

12 (11_1)

DirectX

12 (11_0)

6.5 (5.1)

Mô hình shader

5.1

So sánh GPU liên quan