Lời khuyên tiếng Anh được gọi là advice hoặc recommendation. Đây là những gợi ý, ý kiến hoặc hướng dẫn mà một người đưa ra để giúp người khác trong việc ra quyết định hoặc xử lý một tình huống cụ thể. Show
Lời khuyên có thể liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống, ví dụ như công việc, sức khỏe, tình yêu hay học tập. Cấu trúc và ngữ pháp cơ bản khi đưa ra lời khuyênSử dụng cấu trúc should và shouldn'tCấu trúc cụ thể:
Văn cảnh sử dụng:
Ví dụ:
Sử dụng câu điều kiện loại 1Cấu trúc cụ thể:
Văn cảnh sử dụng: Câu điều kiện loại 1 thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất dựa trên những điều có thể xảy ra trong tương lai nếu hành động được thực hiện trong hiện tại. Điều này giúp người nói thể hiện tính thực tế và đáng tin của lời khuyên. Ví dụ:
Sử dụng cấu trúc If I were you, I would…Cấu trúc:
Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn đưa ra một lời khuyên hoặc gợi ý cho người khác về cách họ nên xử lý một tình huống hoặc ra quyết định cụ thể. Người nói đưa ra lời khuyên dựa trên quan điểm của mình, nên sẽ không gây ra cảm giác bắt buộc hay áp đặt. Ví dụ:
Xem thêm: Cách bày tỏ sự bất ngờ bằng tiếng Anh Sử dụng động từ advise và cụm give adviceDưới đây là các cấu trúc advise thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên: Cấu trúc 1: advise + [someone] + to + verb Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng khi một người cung cấp lời khuyên cho người khác về việc nên làm hoặc không nên làm một hành động cụ thể. Ví dụ: I advise you to save money for the future. (Tôi khuyên bạn nên tiết kiệm tiền cho tương lai.) Cấu trúc 2: advise + verb-ing Văn cảnh sử dụng: Thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên về việc nên hoặc không nên thực hiện một hành động cụ thể, và không nhắc tới đối tượng cụ thể của lời khuyên đó. Ví dụ: I advise recycling and reducing plastic use to help the environment. (Tôi khuyến khích việc tái chế và giảm sử dụng nhựa để bảo vệ môi trường.) Cấu trúc 3: advise + [someone] + against + verb-ing Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng khi người cung cấp lời khuyên muốn ngăn chặn người khác khỏi việc thực hiện một hành động mà họ coi là không tốt. Ví dụ: I advised her against quitting her job without a backup plan. (Tôi khuyên cô ấy không nên nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng.) Cấu trúc 4: advise + that + mệnh đề Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng khi người học đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất về việc nên làm hoặc không nên làm một cách cụ thể. Ví dụ: I advise that you arrive early for the meeting. (Tôi khuyên bạn nên đến sớm cho cuộc họp.) Cấu trúc 5: give advice + on + [topic/subject] Văn cảnh sử dụng: Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nào đó chia sẻ lời khuyên hoặc gợi ý về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: She gave me some good advice on how to improve my writing skills. (Cô ấy đã đưa cho tôi một số lời khuyên tốt về cách cải thiện kỹ năng viết của mình.) Sử dụng động từ recommend hoặc suggestCấu trúc 1: recommend/suggest + (that) + subject + verb-infinitive Văn cảnh: Cấu trúc thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một lời khuyên chính thống, đặc biệt trong các tình huống quan trọng hoặc chuyên nghiệp. Ví dụ: The doctor usually recommends/suggests that all patients take prescribed medication. (Bác sĩ thường khuyến nghị rằng tất cả bệnh nhân nên uống thuốc theo toa.) Cấu trúc 2: recommend/suggest + noun/noun phrase Văn cảnh: Thường được sử dụng khi người học muốn giới thiệu hoặc đề xuất một sự lựa chọn cụ thể cho người khác. Ví dụ: I recommend/suggest a good restaurant for our dinner. (Tôi đề xuất một nhà hàng chất lượng cho bữa tối của chúng tôi.) Cấu trúc 3: recommend/suggest + gerund (verb-ing form) Văn cảnh: Thường được sử dụng khi người học đưa ra lời khuyên về một hành động cụ thể mà người khác nên thực hiện, nhưng không trực tiếp nhắc người đó là ai. Ví dụ: She recommends/suggests exercising regularly for a healthy lifestyle. (Cô ấy đề xuất tập thể dục thường xuyên để có một lối sống lành mạnh.) Cấu trúc 4: recommend/suggest + object + (to) + person Văn cảnh: Thường được sử dụng khi người học muốn giới thiệu hoặc gợi ý một đối tượng cụ thể cho một người/nhiều người cụ thể. Ví dụ: He recommended/suggested the new cafe to their friends. (Anh ấy đề xuất quán café mới này cho bạn bè của họ.) Xem thêm: Những câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng trong nhiều tình huống Ứng dụng lời khuyên tiếng Anh trong các tình huống cụ thểLời khuyên về một cuốn sách nên đọc trong thời gian rảnhIf you have some free time, I would recommend reading 'To Kill a Mockingbird' by Harper Lee. It's a classic novel that many people find both enjoyable and thought-provoking. Nếu bạn có một ít thời gian rảnh, tôi đề xuất bạn đọc cuốn 'Giết con chim nhại' của tác giả Harper Lee. Đó là một tác phẩm kinh điển mà nhiều người thấy vừa thú vị vừa đầy suy tư. Đưa ra lời khuyên về việc bắt đầu chế độ tập thể dục thường xuyênI suggest starting with something simple like daily walks or jogging. It's crucial to choose an activity you enjoy, so you're more likely to stick with it. If I were you, I would also consider joining a local fitness class or hiring a personal trainer for guidance and motivation. Remember, consistency is key to a healthy lifestyle. Dịch nghĩa: Tôi gợi ý bạn nên bắt đầu với một điều đơn giản như việc đi bộ hàng ngày hoặc chạy bộ. Một điều rất quan trọng là bạn nên chọn một hoạt động mà bạn thích, để bạn có khả năng duy trì. Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi cũng sẽ xem xét việc tham gia một lớp tập thể dục địa phương hoặc thuê một HLV cá nhân để có sự hướng dẫn và động viên. Hãy nhớ rằng, sự kiên nhẫn và kiên định là quyết định quan trọng để duy trì lối sống lành mạnh. Đưa ra lời khuyên về việc giải quyết xung đột trong mối quan hệIf you're having issues in your relationship, it's essential to communicate openly with your partner. I advise you to sit down and have an honest conversation about your feelings and concerns. You should also listen actively to your partner's perspective and try to find a compromise that works for both of you. Dịch nghĩa: Nếu bạn gặp vấn đề trong mối quan hệ của mình, việc giao tiếp mở cửa với đối tác là rất quan trọng. Tôi khuyên bạn nên ngồi xuống và có một cuộc trò chuyện chân thành về những cảm xúc và mối quan ngại của bạn. Bạn cũng nên lắng nghe đối phương một cách tích cực và cố gắng tìm ra một thỏa hiệp có lợi cho cả hai. Đưa ra lời khuyên về việc tiết kiệm tiền cho tương laiIf you save a portion of your income, you will have financial security in the future. It's essential to create a budget and set aside a fixed amount each month for savings. I suggest that you open a separate savings account to make it easier to track your progress. By doing so, you'll be better prepared for unexpected expenses or future goals like buying a house or traveling. Dịch nghĩa: Nếu bạn tiết kiệm một phần thu nhập của mình, bạn sẽ có sự an toàn tài chính trong tương lai. Quan trọng là bạn nên tạo một ngân sách và để dành một số tiền cố định hàng tháng cho việc tiết kiệm. Tôi đề nghị bạn nên mở một tài khoản tiết kiệm riêng để dễ dàng theo dõi tiến trình tiết kiệm của mình. Bằng cách này, bạn sẽ chuẩn bị tốt hơn cho các chi phí bất ngờ hoặc các mục tiêu trong tương lai như mua nhà hoặc du lịch. Đưa ra lời khuyên cho việc lựa chọn đồ ăn trưaI advise against eating fast food for lunch every day. It's not a healthy choice, and it can lead to various health problems in the long run. Instead, I recommend a salad or homemade sandwich with plenty of vegetables as a nutritious alternative. Dịch nghĩa: Tôi khuyên bạn nên tránh ăn đồ ăn nhanh hàng ngày cho bữa trưa. Đó không phải là lựa chọn lành mạnh và có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe trong tương lai. Thay vào đó, tôi đề xuất một bát salad hoặc sandwich tự làm với nhiều rau xanh là một sự thay thế dinh dưỡng. Cách đáp lại lời khuyên trong tiếng Anh
Tổng kếtBài viết này đã giới thiệu đến người học , cung cấp cấu trúc, ví dụ và văn cảnh sử dụng để người học có thể vận dụng một cách tự tin khi cần đưa ra lời khuyên cho người khác. Lời khuyên thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thường ngày, vậy nên việc nắm bắt những kiến thức có liên quan là vô cùng quan trọng. Để thành thạo giao tiếp tiếng Anh nói chung và cách đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh nói riêng, người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp | Mô hình lớp học 1:1 Có ai có ý kiến khác không trong Tiếng Anh?otherwise-minded là bản dịch của "có ý kiến khác" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Mỗi người chúng ta có thể có ý kiến khác nhau về việc nào là khó. ↔ Each of us may have a different opinion about what is hard. Ai có ý kiến gì không Tiếng Anh?Bạn có ý kiến gì không? Do you have any thoughts on that? Bạn có ý kiến gì về cái đó không? How do you feel about that? Đưa ra ý kiến trong Tiếng Anh là gì?Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến) Lời khuyên Tiếng Anh là gì?Lời khuyên trong tiếng Anh là "advice" hoặc "recommendation." |