Cơ thể khỏe mạnh tiếng anh là gì năm 2024

giúp ta thể hiện sự quan tâm đối với người mà ta đang nói chuyện. Bạn không biết phải hỏi thăm sức khỏe của người thân như thế nào? Hãy cùng Langmaster bỏ túi những câu giao tiếp và từ vựng quan trọng ngay dưới đây!

1. Từ vựng về chủ đề sức khỏe

1.1. Từ vựng về sức khỏe

  • Health /helθ/: sức khỏe
  • Healthy /ˈhelθi/: khỏe mạnh
  • Sickness /ˈsɪknɪs/: bệnh tật
  • Headache /ˈhedeɪk/: đau đầu
  • Toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
  • Sore eyes /sɔːr aɪz/: đau mắt
  • Sore throat /sɔː θrəʊt/: đau họng
  • Cold /kəʊld/: cảm lạnh
  • Flu /fluː/: cảm cúm
  • Cough /kɒf/: ho
  • Fever /kɒf/: sốt
  • Fever virus /ˈfiːvə ˈvaɪərəs/: sốt siêu vi
  • Runny nose /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi
  • Sneeze /sniːz/: hắt hơi
  • Backache /ˈbækeɪk/: đau lưng
  • Under the weather /ˈʌndə ðə ˈwɛðə/: cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .
  • As right as rain /æz raɪt æz reɪn/ : khỏe mạnh.
  • Splitting headache /ˈsplɪtɪŋ ˈhɛdeɪk/ : nhức đầu kinh khủng .
  • Run down /rʌn daʊn/ : mệt mỏi, uể oải.
  • Back on my feet /bæk ɒn maɪ fiːt/ : trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.
  • As fit as a fiddle /æz fɪt æz ə ˈfɪdl/ : khỏe mạnh, đầy năng lượng .

1.2. Từ vựng về lĩnh vực y tế

  • Pill /pɪl/ : viên thuốc
  • Medicine /ˈmed.ɪ.sən/ : thuốc
  • Drip /drɪp/ : truyền nước
  • Blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ : huyết áp
  • Blood sample /blʌd ˈsɑːmpl/ : mẫu máu
  • Pulse /pʌls/ : nhịp tim
  • Temperature /ˈtem.prə.tʃər/ : nhiệt độ
  • X-ray /ˈeks.reɪ/ : X-quang
  • Injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ : tiêm
  • Vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ : tiêm vắc xin
  • Painkillers /ˈpeɪnˌkɪl.ər/ : thuốc giảm đau
  • Paracetamol /ˌpær.əˈsiː.tə.mɒl/ : thuốc paracetamol
  • Aspirin /ˈæs.prɪn/: thuốc aspirin
  • Plasters /ˈplɑː.stər/ : băng dán
  • Doctor /ˈdɒk.tər/ : bác sĩ
  • Dentist /ˈden.tɪst/ : nha sĩ
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ : bệnh viện
  • Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ : bệnh nhân

Cơ thể khỏe mạnh tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng về chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 55 TỪ VỀ CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

Langmaster - Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề SỨC KHỎE

2. Những cụm từ nói về lối sống lành mạnh

  • Always have breakfast /ˈɔːlweɪz hæv ˈbrekfəst/: luôn luôn ăn sáng
  • Choose a healthy diet /ʧuːz ə ˈhɛlθi ˈdaɪət/: chọn chế độ ăn lành mạnh
  • Choose organic food if possible /ʧuːz ɔːˈgænɪk fuːd ɪf ˈpɒsəbl/: chọn thực phẩm hữu cơ nếu có thể
  • Cook food at home if possible /kʊk fuːd æt həʊm ɪf ˈpɒsəbl/: nấu ăn tại nhà nếu có thể
  • Create your self-care plan /kri(ː)ˈeɪt jɔː self-keə plæn/: lập kế hoạch chăm sóc bản thân
  • Stop drinking soda /stɒp ˈdrɪŋkɪŋ ˈsəʊdə/: dừng uống soda
  • Clean your home at least once a week /kliːn jɔː həʊm æt liːst wʌns ə wiːk/: làm sạch nhà ít nhất 1 lần 1 tuần
  • Develop healthy habits /dɪˈvɛləp ˈhelθi ˈhæbɪts/: phát triển thói quen tốt cho sức khỏe
  • Do exercise everyday /duː ˈeksəsaɪz ˈevrɪdeɪ/: tập thể dục hàng ngày
  • Drink enough water /drɪŋk ɪˈnʌf ˈwɔːtə/: uống đủ nước
  • Drink less alcohol /drɪŋk les ˈælkəhɒl/: hạn chế uống đồ uống có cồn
  • Eat less red meat /iːt les red miːt/: hạn chế ăn thịt đỏ
  • Eat more fish /iːt mɔː fɪʃ/: ăn nhiều cá hơn
  • Don’t stay up late /dəʊnt steɪ ʌp leɪt/: không nên thức khuya
  • Keep a healthy work and rest regime /kiːp ə ˈhelθi wɜːk ænd rest reɪˈʒiːm/: duy trì chế độ làm việc và nghỉ ngơi lành mạnh

Tham khảo:

Langmaster - Làm thế nào để có một LỐI SỐNG LÀNH MẠNH? [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]

Xem thêm:

\=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

\=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

3. Câu giao tiếp về sức khỏe

3.1. Các mẫu câu hỏi

  • How are you doing? --> Cậu thế nào rồi?
  • How have you been?--> Gần đây cậu thế nào?
  • Are you well? ---> Cậu ổn chứ?
  • What's the matter? --> Cậu bị làm sao?
  • Have you got any …? --> Cậu có … không?
  • How are you feeling? --> Bây giờ cậu thấy thế nào?
  • Are you feeling alright? --> Bây giờ cậu có thấy ổn không?
  • Are you feeling any better? --> Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
  • Do you know a good …? --> Cậu có biết … nào giỏi không?
  • Do you know where there's an all-night chemist? --> Cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?

3.2. Các mẫu câu trả lời

  • I’m fine, thanks --> Mình ổn, cảm ơn bạn
  • I'm not feeling well --> Mình cảm thấy không khỏe
  • I'm not feeling very well --> Mình cảm thấy không được khỏe lắm
  • I feel ill --> Mình thấy ốm
  • I feel sick --> Mình thấy ốm
  • I've cut myself --> Mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)
  • I've got a headache --> Mình bị đau đầu
  • I've got a splitting headache --> Mình bị nhức đầu như búa bổ
  • I'm not well --> Mình không khỏe
  • I've got flu --> Mình bị cúm
  • I'm going to be sick --> Mình sắp bị ốm
  • I've been sick --> Gần đây mình bị ốm
  • I've got a pain in my … --> Mình bị đau …
  • My … are hurting --> … Mình bị đau
  • My back hurts --> Lưng mình bị đau
  • I hope you feel better soon --> Mình mong cậu nhanh khỏe lại
  • Get well soon! --> Nhanh khỏe nhé!
  • I need to see a doctor --> Mình cần đi khám bác sĩ
  • I think you should go and see a doctor --> Mình nghĩ cậu nên đi gặp bác sĩ

Cơ thể khỏe mạnh tiếng anh là gì năm 2024

Câu giao tiếp về sức khỏe

Tiếng Anh giao tiếp thông dụng theo chủ đề 💡- 40 tuyệt chiêu để nói về SỨC KHỎE bạn nên biết

4. Đoạn hội thoại mẫu

4.1. Đoạn 1

Lily: What’s the matter with you? (Bạn bị sao vậy?)

John: I don’t feel good. ( Tớ cảm thấy không được khỏe cho lắm.)

Lily: What’s wrong? ( Có chuyện gì vậy?)

John: My stomach hurts. ( Tớ bị đau bụng.)

Lily: What did you eat for breakfast? ( Bạn đã ăn gì vào bữa sáng thế?)

John: Fast food and salad. (Đồ ăn nhanh và rau trộn.)

Lily: Do you want any medicine? ( Bạn có muốn uống vài viên thuốc không?)

John: I think some medicines might help me. ( Tớ nghĩ vài viên thuốc có thể giúp tớ.)

Lily: I will give you this pill. If you don’t feel better, you should go and see a doctor.

( Tớ sẽ cho bạn viên thuốc này. Nếu bạn không cảm thấy tốt hơn, hãy đến gặp bác sĩ.)

John: Thank you so much! ( Cảm ơn bạn rất nhiều)

Lily: You’re welcome. ( Không có gì.)

4.2. Đoạn 2

Jane: Oh, your forehead is so hot. Are you not feeling good? (Ôi trán bạn nóng vậy. Bạn có ổn không?)

Jim: I’m tired. I think I have got a fever. ( Tớ cảm thấy mệt. Tớ nghĩ tớ bị sốt.)

Jane: You should go to see a doctor. ( Bạn nên đến gặp bác sĩ đi.)

Jim: I want to lie down for a while. ( Tớ muốn nằm nghỉ một lúc.)

Jane: Are you OK? ( Bạn ổn chứ?)

Jim: It’s OK. If I don’t feel better, I will go to see a doctor. ( Tớ ổn mà. Nếu tớ không khá hơn thì sẽ tới gặp bác sĩ.)

Jane: Tell me if you don’t feel better. ( Hãy nói với tớ nếu bạn không khỏe hơn nhé.)

Jim: OK, thank you ( Được rồi, cảm ơn bạn.)

Xem thêm:

\=> BỎ TÚI NGAY NHỮNG MẪU CÂU GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH

\=> 13 MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ CÔNG VIỆC BẠN CẦN BIẾT

5. Bài tập thực hành từ vừng về chủ đề sức khỏe

5.1. Sitting too close to the television hurts your ______

  1. nose
  1. eyes
  1. ear
  1. mouth

5.2. Anna thinks she _____ flu. She feels tired.

  1. catch
  1. gives
  1. has
  1. have

5.3. I ate some cakes 2 hours ago. Now my stomach hurts a lot. I think I have ______.

  1. earache
  1. toothache
  1. headache
  1. stomachache

5.4. The doctor says that we can avoid some ______ by keeping ourselves clean.

  1. dusty
  1. disease
  1. diseases
  1. drops

5.5. He doesn’t brush his teeth frequently. He is holding his cheek now. I think he has _____.

  1. toothache
  1. stomachache
  1. headache
  1. earache

5.6. Her head is very hot. She looks so tired. I think she has _______.

  1. a temperature
  1. a cough
  1. a headache
  1. a earache

5.7. Washing hands is very important to prevent ________ virus.

  1. flu
  1. mumps
  1. allergies
  1. headache

5.8. If you go out without wearing a hat, you will get ______.

  1. spots
  1. a sunburn
  1. a allergy
  1. a toothache

5.9. Eating too much ________ will be harmful for your health.

  1. vegetables
  1. junk food
  1. healthy food
  1. fresh food

5.10. If you follow a balanced diet, you will have a healthy ______.

  1. style
  1. life
  1. house
  1. line

Đáp án

5.1. B

5.2. C

5.3. D

5.4. C

5.5. A

5.6. A

5.7. A

5.8. B

5.9. B

5.10. B

Cơ thể khỏe mạnh tiếng anh là gì năm 2024

Bài tập thực hành từ vừng về chủ đề sức khỏe

Vậy là Langmaster đã cùng bạn điểm qua những câu giao tiếp và từ vựng về sức khỏe thường gặp trong đời sống hàng ngày. Chỉ cần ghi nhớ những kiến thức trên, bạn có thể tự tin hỏi thăm sức khỏe người thân của mình. Chúc bạn học tốt!