Khi đề cập đến một sản phẩm phần mềm hoặc phần cứng, thuật ngữ bản phát hành (release) đôi khi được viết tắt bằng văn bản là rel, đề cập đến một phiên bản được đặt tên hoặc đánh số cụ thể của phần mềm đã xuất bản. Ví dụ: phiên bản được xuất bản đầu tiên của một sản phẩm có thể được coi là bản phát hành đầu tiên (initial release). Các bản phát hành trong tương lai của các sản phẩm liên quan có thể được gọi là bản phát hành thứ hai hoặc thứ ba hoặc có thể có một số hiệu phiên bản (release number) khác. Show Bạn muốn biết từ Release là gì, có những nghĩa nào trong tiếng việt và cách dùng ra sao. Bạn đang cần tìm một địa chỉ website chia sẻ tất tần tật kiến thức tiếng Anh về từ vựng thông dụng này. Hãy để Studytienganh.vn giới thiệu đến bạn Nghĩa của Release, Cấu trúc cách dùng, Một số ví dụ anh việt và một số cụm từ liên quan đến. Release nghĩa là gì?Release có phiên âm giọng Anh - Anh là /rɪˈliːs/ và giọng Anh - Mỹ là /rɪˈliːs/. Nhìn thì giống nhau nhưng khi phát âm thì: Nếu giọng Anh - Anh thì sẽ mạnh và rõ ràng hơn giọng Anh - Mỹ. Khi được sử dụng, Release có thể đóng vào 2 vai trò: Danh từ và ngoại động từ. Release là gì? Định nghĩa và loại từ. Tùy trường hợp mà bạn có thể dịch nghĩa từ Release sao cho phù hợp với văn cảnh và thái độ người dùng. Dưới đây là nghĩa của từ Release bạn có thể tham khảo. Mình sẽ viết định nghĩa theo Anh - Anh trước, sau đó dịch nghĩa Anh - Việt. Các bạn sẽ có thể dùng đúng ngữ cảnh và hiểu đúng hơn về Release.
Release là gì? Với nhiều hoàn cảnh khác nhau thì Release sẽ có nghĩa khác nhau.
Cấu trúc và cách dùng Release:Như đã phân tích và dịch nghĩa kĩ ở trên, bạn có thể thấy Release có thể dùng trong rất nhiều hoàn cảnh với những ý nghĩa riêng. Nhưng chung quy lai, người ta dùng Release ở 2 hình thức chính như 2 loại từ của nó vậy.
Một số ví dụ Anh - Việt của từ Release:
Release là gì? Với những hoàn cảnh khác nhau, Release sẽ có những ý nghĩa khác nhau.
Release là gì? Nó là sự giải phóng, đem lại sự tự do cho ai hoặc con gì, cái gì đó. Một số cụm từ liên quan:Cụm từ Nghĩa To release a prisoner Thả 1 người tù To release a debt Miễn cho 1 món nợ To release someone from his promise Giải ước cho ai To release a new film Phát hành 1 cuốn phim mới To release the brake Nhả phanh A release of war prisoners Sự phóng thích tù binh Energy release Sự giải phóng năng lượng Release là 1 từ vựng tiếng anh có rất nhiều nghĩa. Vì thế Studytienganh.vn giới thiệu đến bạn những kiến thức cơ bản của từ vựng này. Giúp bạn tự tin chinh phục tiếng Anh. Và sử dụng từ Release một cách phù hợp và ý nghĩa nhất. Mong rằng những kiến thức trên đây sẽ bổ ích đối với các bạn. |