Cloth là gì

Ý nghĩa của từ khóa: cloth


English Vietnamese

cloth

* danh từ, số nhiều clothes
- vải
=american cloth; oil cloth+ vải sơn, vải dầu
=cloth of gold+ vải kim tuyến
- khăn; khăn lau; khăn trải (bàn)
=to lay the cloth+ trải khăn bàn (để chuẩn bị ăn)
- áo thầy tu
- (the cloth) giới thầy tu
!to cut one's coat according to one's cloth
- (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
!out of the same cloth
- cùng một giuộc với nhau
!out of the whole cloth
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
=it is a lie out of the whole cloth+ đó là một lời nói láo từ đầu đến cuối


English Vietnamese

cloth

giẻ ; khăn ra ; khăn ; làm ; miếng khăn ; miếng vải ; màn che đi ; một tấm vải ; nỉ ; quan ; quần áo ; rách ; tấm nỉ ; tấm vải ; vải vóc ; vải ; áo choàng ; áo tơi ; để làm ;

cloth

giẻ ; khăn ra ; khăn ; miếng vải ; màn che đi ; một tấm vải ; nỉ ; quan ; quần áo ; rách ; tấm nỉ ; tấm vải ; vải vóc ; vải ; áo tơi ;


English English

cloth; fabric; material; textile

artifact made by weaving or felting or knitting or crocheting natural or synthetic fibers


English Vietnamese

altar-cloth

* danh từ
- khăn trải bàn thờ

back-cloth

-drop)
/'bækdrɔp/
* danh từ
- (sân khấu) phông
- (điện ảnh) màn ảnh

clothe

* ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
- mặc quần áo cho
=to clothe a child+ mặc quần áo cho em bé
- phủ, che phủ
=the trees were clothed in silver frost+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng

clothes

* danh từ số nhiều
- quần áo
=to put on clothes+ mặc quần áo
=to put off clothes+ cởi quần áo
- quần áo bẩn (để đem giặt)

clothing

* danh từ
- quần áo, y phục
=summer clothing+ quần áo mùa hè

crumb-cloth

* danh từ
- khăn trải dưới chân bàn ăn

dish-cloth

-rag)
/'diʃræg/ (dish-clout)
/'diʃklaut/
* danh từ
- khăn rửa bát

dust-cloth

-cloth)
/'dʌstklɔθ/ (dust-coat)
/'dʌstkout/ (dust-gown)
/'dʌstgaun/ (dust-wrap)
/'dʌstræp/
* danh từ
- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)

emery-cloth

* danh từ
- vải nhám, vải tráp

floor-cloth

* danh từ
- thấm vải sơn (lót sàn nhà)
- giẻ lau sàn

glass cloth

* danh từ
- vải sợi thuỷ tinh

glass-cloth

* danh từ
- vải nhám, vải ráp
- giẻ lau kính, khăn lau cốc

horse-cloth

-cover) /'hɔ:s,kʌvə/
* danh từ
- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)

leather-cloth

* danh từ
- vải da

loin-cloth

* danh từ
- khăn quấn quanh thắt lưng; khố

pilot-cloth

* danh từ
- vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ)

ripple-cloth

* danh từ
- vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)

saddle-cloth

* danh từ
- vải lót yên (lót dưới yên ngựa)

sail-cloth

* danh từ
- vải làm buồm

satin cloth

* danh từ
- vải len láng

sea-cloth

* danh từ
- (sân khấu) phông làm giả bờ biển

sponge-cloth

* danh từ
- vải xốp; khăn xốp

sweat-cloth

* danh từ
- vải đệm yên (ngựa)

table-cloth

* danh từ
- khăn trải bàn
- khăn trải bàn ăn

tea-cloth

* danh từ
- khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà
- khăn lau ấm tách

tent-cloth

* danh từ
- vải lều

wash-cloth

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt

wire-cloth

* danh từ
- lưới thép

cheese-cloth

* danh từ
- vải thưa

cloth-cap

* danh từ
- mũ len có lưỡi trai
- biểu tượng của giai cấp công nhân
* tính từ
- thuộc giai cấp công nhân