altar-cloth
|
* danh từ
- khăn trải bàn thờ
|
back-cloth
|
-drop)
/'bækdrɔp/
* danh từ
- (sân khấu) phông
- (điện ảnh) màn ảnh
|
clothe
|
* ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
- mặc quần áo cho
=to clothe a child+ mặc quần áo cho em bé
- phủ, che phủ
=the trees were clothed in silver frost+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
|
clothes
|
* danh từ số nhiều
- quần áo
=to put on clothes+ mặc quần áo
=to put off clothes+ cởi quần áo
- quần áo bẩn (để đem giặt)
|
clothing
|
* danh từ
- quần áo, y phục
=summer clothing+ quần áo mùa hè
|
crumb-cloth
|
* danh từ
- khăn trải dưới chân bàn ăn
|
dish-cloth
|
-rag)
/'diʃræg/ (dish-clout)
/'diʃklaut/
* danh từ
- khăn rửa bát
|
dust-cloth
|
-cloth)
/'dʌstklɔθ/ (dust-coat)
/'dʌstkout/ (dust-gown)
/'dʌstgaun/ (dust-wrap)
/'dʌstræp/
* danh từ
- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)
|
emery-cloth
|
* danh từ
- vải nhám, vải tráp
|
floor-cloth
|
* danh từ
- thấm vải sơn (lót sàn nhà)
- giẻ lau sàn
|
glass cloth
|
* danh từ
- vải sợi thuỷ tinh
|
glass-cloth
|
* danh từ
- vải nhám, vải ráp
- giẻ lau kính, khăn lau cốc
|
horse-cloth
|
-cover) /'hɔ:s,kʌvə/
* danh từ
- chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
|
leather-cloth
|
* danh từ
- vải da
|
loin-cloth
|
* danh từ
- khăn quấn quanh thắt lưng; khố
|
pilot-cloth
|
* danh từ
- vải nỉ xanh (để may áo choàng cho thuỷ thủ)
|
ripple-cloth
|
* danh từ
- vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)
|
saddle-cloth
|
* danh từ
- vải lót yên (lót dưới yên ngựa)
|
sail-cloth
|
* danh từ
- vải làm buồm
|
satin cloth
|
* danh từ
- vải len láng
|
sea-cloth
|
* danh từ
- (sân khấu) phông làm giả bờ biển
|
sponge-cloth
|
* danh từ
- vải xốp; khăn xốp
|
sweat-cloth
|
* danh từ
- vải đệm yên (ngựa)
|
table-cloth
|
* danh từ
- khăn trải bàn
- khăn trải bàn ăn
|
tea-cloth
|
* danh từ
- khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà
- khăn lau ấm tách
|
tent-cloth
|
* danh từ
- vải lều
|
wash-cloth
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn rửa mặt
|
wire-cloth
|
* danh từ
- lưới thép
|
cheese-cloth
|
* danh từ
- vải thưa
|
cloth-cap
|
* danh từ
- mũ len có lưỡi trai
- biểu tượng của giai cấp công nhân
* tính từ
- thuộc giai cấp công nhân
|