Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tài liệu dịch tiếng anh chuyên ngành ô tô. Hãy theo dõi nhé. Show Xem ngay mẹo dịch tiếng Việt sang tiếng Anh tại đây nhé: Video hướng dẫn mẹo dịch tiếng Việt sang tiếng Anh | Ms Thuy KISS English Thời nay, đối với bất cứ ngành nghề nào thì tiếng Anh vẫn luôn là một lợi thế, có thể mang đến cho bạn nhiều cơ hội thăng tiến hơn trong công việc. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tài liệu dịch tiếng anh chuyên ngành ô tô. Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô TôDịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô TôCác tài liệu phổ biếnDịch thuật Hướng dẫn sử dụng ô tô (Automobile Manuals) Dịch thuật Sổ tay dịch vụ bảo hành ô tô (Automobile Service Manuals) Dịch thuật Hướng dẫn đào tạo kỹ thuật cơ khí ô tô (Training Manual) Dịch Catalog ô tô (Automotive catalogues) Dịch hệ thống EDM / PDM (EDM / PDM systems) Dịch thuật Cẩm nang chẩn đoán sửa chữa xe hơi (Diagnostic manual) Dịch tài liệu tra mã phụ tùng ô tô (Parts system) Dịch thuật sách bảo hành ô tô (Warranty book) Dịch tài liệu training cho nhân viên bán hàng (Training manual) Dịch thuật thông số kỹ thuật động cơ xe (Engine specifications) Dịch thuật brochure quảng cáo tiếp thị xe (Marketing brochures) Dịch thuật hệ thống DITA (DITA authoring systems) Dịch Tài liệu kỹ thuật xe hơi, xe tải (Technical documentation) Dịch thuật Thông tin an toàn và Sức khỏe cho người lái xe ô tô (Health and safety information) Dịch tóm tắt công nghệ và báo cáo nghiên cứu (Technology briefs and white papers) Dịch Bằng sáng chế về ô tô, xe tải (Patents) Dịch quy trình làm việc, lắp ráp, sản xuất ô tô (Work procedures) Dịch hợp đồng gia công lắp ráp ô tô, xe tải (Contracts) Các đầu sách1. English for the Automobile Industry English for the Automobile Industry (Tiếng Anh cho ngành công nghiệp ô tô) cung cấp cho người học từ vựng chuyên ngành và kỹ năng cần thiết để giao tiếp trong ngành ô tô. Do vậy, những bài học trong này tập trung vào việc giúp người học thực sự hiểu từ vựng, quy trình và kỹ năng chức năng kinh doanh trên tất cả các lĩnh vực liên quan tới ô tô. 2. Introduction to Automotive Engineering Đây là một cuốn sách nhập môn nhằm giúp người học làm quen với ngành ô tô. Người học hoàn toàn có thể sử dụng đây như một cuốn sách giáo khoa, bao gồm những kiến thức cơ bản về kỹ thuật ô tô và cả những xu hướng mới nhất, chẳng hạn như xe tự lái, xe lai và ô tô điện. 3. Automotive Engineering Fundamentals Cuốn sách này kể lại một lịch sử hấp dẫn và đầy hài hước của ô tô. Ngoài ra, các tác giả còn cung cấp một cái nhìn tổng quan về ấn phẩm, được thiết kế để cung cấp cho người học kỹ thuật ô tô hiểu biết cơ bản về các nguyên tắc liên quan đến việc thiết kế một chiếc xe. Từ Vựng Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô TôTừ Vựng Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô TôCác bộ phậnOil drain Plug: Ốc xả nhớt Pulleyl: Puli Fan belt: Dây đai Water pump: Bơm nước Fan: Quạt gió Alternator: Máy phát điện Valve spring: Lò xo van Valve Cover: Nắp đậy xupap Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu Cylinder Head: Nắp quy lát Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu Instake Manifold: Cổ hút Intake Pipe: Đường ống nạp Intercooler: Két làm mát không khí. Motor Mount: Cao su chân máy Charge Pipe: Ống nạp Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải. Tubocharge: Tuabin khí nạp. Down Pipe: Ống xả Distributor: Bộ denco Pistons: Pit tông Valves: Xu páp Mirrors: Gương chiếu hậu Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau. Tail Lights: Đèn sau Step Bumpers: Cản sau A/C Condensers: Dàn nóng Doors: Cửa hông Radiators: Két nước Fenders: ốp hông Headlights: đèn pha Bumpers: Cản trước Grilles: Ga lăng Radiator Supports: Lưới tản nhiệt Header & Nose Panels: Khung ga lăng Hoods: Nắp capo Bumper: bộ phận hãm xung Turn signal: đèn báo rẽ Parking light: đèn phanh Tire: lốp xe Hubcap: ốp vành Hood: mui xe Windshield: kính chắn gió Wiper: thanh gạt nước Side mirror: gương chiếu hậu Sunroof: cửa sổ nóc Antenna: ăng ten Rear window: cửa sổ sau Trunk: cốp xe Tail light: đèn hậu Backup light: đèn lùi xe License plate: biển số xe Exhaust pipe: ống xả Transmission: hộp số Gas tank: bình xăng Spare tire: lốp xe dự phòng Spark plugs: bugi đánh lửa Air filter: màng lọc khí Radiator: bộ tản nhiệt Radiator hose: ống nước tản nhiệt Alternator: máy phát điện Air pump: ống bơm xăng Gas cap: nắp bình xăng Airbag: túi khí Dashboard: bảng đồng hồ Gas gauge: nhiên liệu kế Speedometer: đồng hồ đo tốc độ Odometer: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi Warning lights: đèn cảnh báo Steering column: trụ lái Steering wheel: tay lái Brakes: Phanh Horn: còi Ignition: bộ phận khởi động vent: lỗ thông hơi heater: máy sưởi Glove compartment: ngăn chứa đồ nhỏ Emergency brake: phanh tay, phanh khẩn cấp Accelerator: chân ga Gearshift: cần sang số Stick shift: cần số Clutch: côn Door lock: khóa cửa Door handle: tay cầm mở cửa Grill: ga lăng tản nhiệt Windshield washer: cần gạt nước Line shaft: trục truyền động chính Shock absorber: bộ giảm xóc Master cylinder: xy lanh chính Luggage rack: khung để hành lý. Thuật ngữ hệ thốngSteering system: Hệ thống lái Automatic transmission: hệ thống sang số tự động Manual transmission: hệ thống sang số sàn Cruise control: Hệ thống điều khiển hành trình Ignition System: Hệ thống đánh lửa Navigation system: Hệ thống điều hướng Defroster: Hệ thống làm tan băng Engine Components: Linh kiện trong động cơ. Lubrication system: Hệ thống bôi trơn. Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu. Fuel injection system: Hệ thống phun xăng Braking System: Hệ thống phanh. Safety System: Hệ thống an toàn. AC System: Hệ thống điều hòa Auto Sensors: Các cảm biến trên xe Suspension System: Hệ thống treo Electrical System: Hệ thống điện Starting System: Hệ thống khởi động Transmission System: Hệ thống hộp số Exhaust System: Hệ thống khí thải. Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp. Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước. Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí. Camera System: Hệ thống camera Front Camera System: Hệ thống camera trước. Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động. BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ. Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh Service History: Lịch sử bảo dưỡng FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau Lời KếtTrên đây là những thông tin về dịch tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. Đọc thêm: https://vietnamnet.vn/ceo-kiss-english-chia-se-hanh-trinh-de-hoc-tieng-anh-tro-nen-don-gian-2067636.html |