Chiều dài đầu thừa tiếng anh là gì năm 2024

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Tương tự như tiếng Việt, các từ về kích thước trong tiếng Anh bao gồm chiều dài, chiều rộng, và chiều cao. Chiều dài, chiều rộng trong tiếng Anh mang ý nghĩa gì? Cách đặt câu hỏi và trả lời về chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh sẽ được Mytour giải đáp chi tiết dưới đây!

Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, hãy tập trung học từng lĩnh vực, chuyên ngành khác nhau. Trong bài viết này, Mytour chia sẻ cách hỏi và trả lời về chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh.

Chiều dài đầu thừa tiếng anh là gì năm 2024

Cách thực hiện hỏi và trả lời về kích thước trong tiếng Anh

Đối với tiếng Anh, cách hỏi và trả lời về kích thước được phân chia thành 2 lĩnh vực chính: con người và vật thể. Mỗi lĩnh vực có cách hỏi và trả lời riêng biệt.

1. Cách hỏi về chiều dài, chiều rộng, chiều cao trong tiếng Anh cho đồ vật

Để hỏi và trả lời về kích thước trong tiếng Anh, bạn cần biết đến các danh từ và tính từ liên quan đến kích thước như:

- Length (n) = Long (adj) có nghĩa là Dài - Height (n) = High (adj) có nghĩa là Cao - Depth (n) = Deep (adj) có nghĩa là Sâu - Width (n) = Wide (adj) có nghĩa là Rộng - Tall (adj) có nghĩa là Cao - Shallow end (n) có nghĩa là Chỗ cạn - Deep end (n) có nghĩa là Chỗ sâu

Khi đặt câu hỏi về 'What's the ... of ...?' , bạn nên sử dụng từ loại danh từ. Đối với câu trả lời, bạn có thể thể hiện một cách ngắn gọn như là Đó là khoảng ... độ dài hoặc trả lời chi tiết hơn như Chiều dài/Chiều cao là khoảng ...

Một số ví dụ:

What's the length of the Table? (Dịch: Chiều dài của cái bàn là bao nhiêu?)

Câu trả lời:

Phương pháp 1: Nó khoảng 1,5 mét dài. Phương pháp 2: Chiều dài là khoảng 1,5 mét.

Còn với câu hỏi 'How ....is ....?', bạn nên sử dụng tính từ.

Ví dụ: How long is the table? (Dịch: Chiều dài của cái bàn là bao nhiêu?)

Ngoài ra, khi hỏi về kích thước, bạn có thể sử dụng What is the size of ...? hoặc câu hỏi How big is ...?

Chiều dài đầu thừa tiếng anh là gì năm 2024

Việc học từ vựng theo chủ đề là phương pháp rất hiệu quả. Bạn cũng nên khám phá thêm các từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng khi ở sân bay để mở rộng vốn từ vựng của mình.

  • Xem thêm: Cách hỏi tên trong tiếng Anh

2. Cách hỏi và trả lời về kích thước tiếng Anh dành cho con người

Trong tiếng Anh, người ta phân biệt giữa con người và vật dụng bằng cách sử dụng từ ngữ phù hợp. Chẳng hạn, có thể nói về một cô gái cao tuy nhiên không thể nói về một cô gái thấp.

Khi thảo luận về chiều cao, chiều rộng và chiều dài bằng tiếng Anh, bạn nên sử dụng cách hỏi và trả lời về kích thước như sau:

- Bạn chọn size nào? (What size do you take?) - Bạn có kích thước gì? (What size are you?)

Đoạn hội thoại về chiều dài trong tiếng Anh

A: Xin lỗi. Chiều dài của cái bàn là bao nhiêu? (Excuse me. What's the length of the Table?)

B: Nó khoảng 1 mét 50. (It is about 1 meter 50.)

A: Bàn này rộng bao nhiêu? (How wide is the table?)

B: Chiều rộng khoảng 80 cm. (The width is about 80 cm.)

A: Ôi, tôi cần mua một chiếc bàn như thế này. (Oh, I need to buy a table like this.)

B: Giá 100$. (Price: $100)

A: Cảm ơn! (Thank you!)

Để trả lời câu hỏi về kích thước, bạn có thể sử dụng các từ như mall (nhỏ), medium (trung bình), large (lớn), extra large (cực lớn) ... Đây là những từ phổ biến khi thảo luận về kích thước bằng tiếng Anh.

Mytour chia sẻ cách thảo luận và đáp ứng về chiều dài, chiều rộng, chiều cao bằng tiếng Anh giúp bạn mở rộng từ vựng về kích thước và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Mytour cũng tập hợp và chia sẻ phương pháp đặt câu hỏi về tên bằng tiếng Anh để giúp bạn học tiếng Anh cải thiện từ vựng và kỹ năng đặt câu hỏi một cách hiệu quả.

  • Xem thêm: Cách hỏi tên trong tiếng Anh

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]

phát âm: đầu thừa câu"đầu thừa" là gì

Từ điển kỹ thuật

Lĩnh vực: cơ khí & công trình

  • short

Cụm từ

  • đầu thừa đuôi thẹo oddments
  • at fist từ đầu: at
  • khe đầu từ: access hole
  • ngay từ đầu: all alongTừ điển kỹ thuậtfrom the first

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Donald Trump’s campaign admits for the first time that he is losing Donald Trump lần đầu thừa nhận sự thất bại của mình
  • Toyota settles first wrongful death lawsuit regarding Sudden Acceleration Toyota lần đầu thừa nhận lỗi tăng tốc đột ngột
  • Toyota wins dismissal of the first sudden acceleration lawsuit Toyota lần đầu thừa nhận lỗi tăng tốc đột ngột
  • Ranieri finally admits Leicester’s title ambition Chủ Đề: Ranieri lần đầu thừa nhận tham vọng của Leicester
  • Ranieri finally admits Leicester’s title ambition Tiêu đề: Ranieri lần đầu thừa nhận tham vọng của Leicester

Những từ khác

  1. "đầu thụ chuyển" Anh
  2. "đầu thụ chuyển từ tính" Anh
  3. "đầu thụ chuyển đơn âm" Anh
  4. "đầu thủy triều" Anh
  5. "đầu thứ cấp của bôbin" Anh
  6. "đầu thừa giăm bông" Anh
  7. "đầu thừa đuôi thẹo" Anh
  8. "đầu tiên" Anh
  9. "đầu tiên họ giết cha tôi" Anh
  10. "đầu thủy triều" Anh
  11. "đầu thứ cấp của bôbin" Anh
  12. "đầu thừa giăm bông" Anh
  13. "đầu thừa đuôi thẹo" Anh