Chi phí sinh hoạt là gì năm 2024

Với khí hậu ấm áp, các thành phố hiện đại có chất lượng sống hàng đầu thế giới, cảnh quan thiên nhiên đa dạng và lối sống thoải mái, không có gì ngạc nhiên khi Úc vẫn là một lựa chọn hàng đầu để định cư. Nếu bạn và gia đình đã quyết định chuyển đến sinh sống, định cư Úc, một trong những bước đầu tiên là tìm hiểu chi phí sinh hoạt tại Úc, mức sống ở Úc. Vậy chi phí ăn ở tại Úc có thực sự quá cao như nhiều người thường nói? Có cách nào để tiết kiệm chi phí khi sống tại đây không? Hãy cùng JA & Partners đi tìm câu trả lời.

Chi phí sinh hoạt tại Úc như thế nào so với các quốc gia khác?

Chi phí sinh hoạt trung bình tại Úc khoảng 2,200AUD/ tuần cho một hộ gia đình. Con số này đã bao gồm tiền thuê nhà ở mức trung bình 600AUD/ tuần. Tiền ăn uống là 400AUD, các dịch vụ tài chính khoảng 200AUD và các chi phí khác như chăm sóc bản thân, điện, nước, giải trí,… khoảng 1000AUD.

So với các thành phố lớn trên thế giới, chi phí sinh hoạt tại các thành phố Úc có mức chi phí khá phải chăng. Cuộc khảo sát gần đây vào năm 2022 của Mercer về chi phí sinh hoạt cho thấy thành phố đắt đỏ nhất của Úc là Sydney hiện đứng ở vị trí 58, Melbourne ở vị trí thứ 99, Perth ở vị trí thứ 104, Canberra ở vị trí thứ 118 và Brisbane ở vị trí thứ 126. Trong khi Hồng Kông, Singapore và Tokyo đều nằm trong top 10.

Biểu đồ sau đây so sánh một số chi phí cơ bản (bằng AUD), giữa một số thành phố tiêu biểu của Úc và Vương quốc Anh.

Các thành phốCăn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố (hàng tháng)Bữa ăn cho 2 người (3 món, nhà hàng tầm trung)Giao thông (hàng tháng)Sydney, Úc2,649 AUD100 AUD217.39 AUDMelbourne, Úc1,839 AUD80 AUD159 AUDPerth, Úc1,480 AUD95 AUD155 AUDLondon, UK3,175 AUD108.22 AUD270.54 AUDManchester, UK1,426 AUD99.20 AUD126.50 AUDEdinburgh, UK1,467 AUD108.20 AUD101 AUD

Giá bất động sản tại Úc

Giá bất động sản tại các thành phố của Úc có sự chênh lệch nhau rất lớn. Cụ thể:

  • Sydney đứng đầu danh sách với giá nhà trung bình là 1,142,212 AUD.
  • Adelaide có giá nhà trung bình phải chăng hơn, ở mức 542,947 AUD.
  • Hai thành phố có giá nhà trung bình thấp nhất là Hobart (530,570 AUD) và Darwin (509,452 AUD).

Đối với những người có ý định thuê nhà, vị trí của nhà hoặc căn hộ sẽ quyết định phần lớn đến chi phí thuê hàng tháng của bạn. Trong khi giá thuê trung bình ở Sydney khoảng 2.649 AUD mỗi tháng cho một căn hộ 1 phòng ngủ, thuê căn hộ có cùng kích thước ở thành phố Hobart xinh đẹp sẽ chỉ bằng một nửa giá. Ngoài ra, những tiện ích cơ bản, bao gồm điện, khí đốt và internet cho một căn hộ hai phòng ngủ tiêu chuẩn sẽ vào khoảng 350 AUD một tháng.

Tổng chi phí sinh hoạt tại Sydney (*4)Trung bình1 người/tháng (không tính thuê nhà)1,495 AUDGia đình 4 người/tháng (không tính thuê nhà)5,459 AUDTiện ích cơ bản cho căn hộ 85m2184 AUDTổng chi phí sinh hoạt tại MelbourneTrung bình1 người/tháng (không tính thuê nhà)1,432 AUDGia đình 4 người/tháng (không tính thuê nhà)5,185 AUDTiện ích cơ bản cho căn hộ 85m2210.25 AUDTổng chi phí sinh hoạt tại PerthTrung bình1 người/tháng (không tính thuê nhà)1,302 AUDGia đình 4 người/tháng (không tính thuê nhà)4,640 AUDTiện ích cơ bản cho căn hộ 85m2221.10 AUD

Chi phí chăm sóc y tế tại Úc

Úc có hệ thống chăm sóc sức khỏe và phúc lợi y tế hàng đầu thế giới. Những thường trú nhân có quyền tiếp cận với Medicare để được khám và chữa bệnh miễn phí. Tuy nhiên, có nhiều người vẫn chọn mua bảo hiểm y tế tư nhân để chi trả cho các dịch vụ bổ sung, như chăm sóc nha khoa và chuyên khoa. Trong trường hợp đó, chi phí bảo hiểm toàn diện có thể lên đến 500 AUD một tháng.

Ngoài ra, công dân của các quốc gia như Bỉ, Phần Lan, Ý, Malta, Hà Lan, New Zealand, Na Uy, Cộng hòa Ireland, Slovenia, Thụy Điển và Vương quốc Anh đều được quyền điều trị thông qua Medicare nhờ thỏa thuận về sức khỏe giữa các quốc gia.

Chi phí sinh hoạt là gì năm 2024
Thường trú nhân có quyền tiếp cận với Medicare được khám và chữa bệnh miễn phí

Chi phí ăn uống tại Úc

Mua thực phẩm ở các thành phố tại Úc có chi phí phải chăng hơn so nhiều thành phố lớn khác trên thế giới. Một chục quả trứng sẽ vào khoảng 5 AUD. Một ổ bánh mì khoảng 2,73 AUD và một chai sữa 2 lít là 1,66 AUD. Một lần mua sắm thực phẩm cho cả tuần của bạn và gia đình sẽ có chi phí từ 80 AUD cho đến 300 AUD.

Nếu bạn lựa chọn ăn uống ở ngoài, bạn sẽ phải trả mức chi phí cao hơn so với nấu ăn tại nhà. Ví dụ, một bữa ăn cho hai người tại một nhà hàng tầm trung ở Sydney sẽ có giá 100 AUD, so với khoảng 108 AUD ở New York hoặc London. Trung bình, bạn phải trả 11 AUD cho một bữa ăn Big Mac tại McDonalds, 7 AUD cho một cốc bia và 3,50 AUD cho một ly cà phê ngon.

​​​​​​​​​​​​​​​​​​​Khi bạn học tập tại bang Victoria, Úc, bạn có thể hưởng thụ một tiêu chuẩn sống rất cao với một chi phí sinh hoạt tương đối thấp. Thực tế là sống tại Úc ít tốn kém hơn so với tại nhiều quốc gia phát triển khác.

Tính toán chi phí của các khoản chi tiêu

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn (và gia đình bạn) tính ra chi phí sinh hoạt ước tính của bạn.

​ ​

​ Khoản mục chi tiêu Khoản mục chi tiêu Loại​ Chi phí ước tính (Đô-la Úc)

​Sống cùng gia đình người bản xứ

Trên cơ sở lưu trú 7 đêm và 3 bữa ăn một ngày

Hàng tuần

$290 - $440

Sách giáo khoa/ văn phòng phẩm

Tài liệu tham khảo, sách giáo khoa và văn phòng phẩm

Hàng năm

$400 - $700

Quần áo đồng phục

Áo ấm, đầm /quần, áo sơ-mi, giày

Hàng năm

$300 - $950

Lệ phí thi VCE và VCE VM

Chỉ đối với Lớp 11 và Lớp 12

Hàng năm

$76.50 - $473.15

Phí tài liệu cho kỳ thi VET

​ví dụ. thiết bị ngành dịch vụ nhà hàng khách sạn

Một môn

​$60 - $950

Cắm trại và dã ngoại của Trường

Nếu có

Mỗi năm

$400 - $900

Đi lại

Tàu hỏa, xe buýt và xe điện (với thẻ myki)

Hàng tuần

$10 - $50

Hàng tháng

$50 - $200

Các khoản chi tiêu cá nhân

Ăn ngoài

Mỗi lần đi

$25 - $45

Vé xem phim

Mỗi lần đi

$12.50 - $15

Sô-cô-la nóng hay cà phê tại quán

Mỗi ly

$4.50 - $7.00

Vé vào các nơi thăm quan (ví dụ, Sở Thú, Thủy Cung)

Mỗi chuyến

$35 - $50

Cắt tóc

Cho nam

$30 - $60

Cho nữ

$50 - $70

Dịch vụ điện thoại

Mobile phoneĐiện thoại di động

Hàng tháng

$20 - $100

Thẻ điện thoại

Mỗi thẻ

Từ $10

​Phí thiết bị điện tử

​Máy tính hay máy tính bảng

Hàng năm

​$500-$1250

CRICOS Provider Name and Code: Department of Education, 00861K.

CRICOS Course Names and Codes: Primary (Prep to Year 6), 019047G; Secondary (7-12), 019048F; Victorian College of the Arts Secondary Course (7-12), 028651A.

Chi phí sinh hoạt hàng ngày bao gồm những gì?

Khảo sát chi phí sinh hoạt trên toàn thế giới Chúng bao gồm thực phẩm, đồ uống, quần áo, đồ dùng gia đình và các mặt hàng chăm sóc cá nhân, tiền thuê nhà, vận chuyển, hóa đơn tiện ích, trường tư, trợ giúp trong nước và chi phí giải trí.

Chỉ sợ chi phí sinh hoạt là gì?

Chỉ số chi phí sinh hoạt, thường được viết tắt là COLI hoặc COL, là một giá trị số định lượng các chi phí tương đối liên quan đến việc duy trì một mức sống nhất định ở một địa điểm cụ thể. Nó phục vụ như một chuẩn mực để so sánh khả năng chi trả của những nơi khác nhau cho các cá nhân, gia đình và doanh nghiệp.

The Cost of Living là gì?

(Kinh tế học) Chi phí cho sinh hoạt; Giá sinh hoạt.

Giá cả sinh hoạt là gì?

Giá sinh hoạt (Cost of living) là khái niệm dùng để phản ánh sự suy giảm mức sống của các tầng lớp dân cư có thu nhập thấp và cố định do sự gia tăng giả cả gây ra (dân cư thành thị, nông thôn, người về hưu).