Cấu trúc so sánh the more the more năm 2024

The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.

Cấu trúc “the more … the more…” giúp câu nói của bạn có tính so sánh hấp dẫn và thuyết phục hơn. Vậy cấu trúc “the more… the more…” được sử dụng như thế nào? Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay cách sử dụng cấu trúc này và làm một số bài tập để thành thạo nhé.

Cấu trúc “the more – the more” là một dạng so sánh kép, được dùng để thể hiện sự thay đổi về tính chất của một chủ thể sẽ dẫn đến sự thay đổi song song của một tính chất khác của cùng, hoặc khác chủ thể.

Cấu trúc “the more… the more…” có thể đi cùng cả tính từ, danh từ, trạng từ, hoặc một mệnh đề.

Ví dụ:

  • The more painful it gets, the more miserable I feel. (Càng đau tôi càng thấy khốn khổ.)
  • The more time she spends on work, the more stressed she feels. (Cô ấy càng dành nhiều thời gian làm việc, thì cô ấy càng thấy áp lực.)
  • The more I look into your eyes, the more I love you (Càng nhìn vào mắt em, anh càng yêu em hơn.)

2. Các cách kết hợp cấu trúc “the more … the more …”

2.1. Cấu trúc “the more … the more …” đi kèm tính từ:

Cấu trúc:

The more + adj / adj-er + S1 + V1, the more + adj / adj-er + S2 + V2 (càng …. càng …)

Trong cấu trúc này, so sánh kép gồm the more + tính từ dài, hoặc dạng so sánh hơn của tính từ ngắn.

Ví dụ:

  • The busier the employee, the more productive the office. (Nhân viên càng bận rộn, văn phòng càng năng suất.)
  • The more convenient the situation is, the more successful you are. (Tình huống càng thuận lợi thì bạn càng thành công.)
  • The older he got, the more thoughtful he is. (Ông ấy càng già thì càng suy nghĩ chín chắn hơn.)
  • The higher you are compared to the sea level, the harder you can breath. (Bạn ở nơi càng cao so với mức nước biển thì càng thấy khó thở hơn.)

2.2. Cấu trúc “the more … the more …” đi kèm danh từ:

Cấu trúc:

The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2 (càng …. càng …)

Ví dụ:

  • The more people join the strike, the more police will be involved. (Càng nhiều người tham gia buổi biểu tình, càng nhiều cảnh sát dính líu tới theo.)
  • The more books you read, the more knowledge you know. (Bạn càng đọc nhiều sách thì bạn càng biết nhiều kiến thức.

2.3. Cấu trúc “the more … the more …” đi kèm mệnh đề:

Cấu trúc:

The more + S1 + V1, the more + S2 + V2 (càng …. càng …)

Ví dụ:

  • The more I know her, the more I like her. (Càng biết nhiều về cô ấy tôi càng thích cô ấy hơn.)
  • The more the building shook, the more we held on. (Tòa nhà càng rung, chúng tôi càng bám chắc.)
  • The more you give, the more you lose. (Bạn càng cho đi nhiều, thì bạn càng mất nhiều.)

2.4. Cấu trúc “the more … the more …” kết hợp đa dạng:

Ngoài ra, bạn có thể kết hợp cấu trúc “the more… the more…” đa dạng các loại từ trong cùng một câu. Ví dụ:

  • The more mistakes you make, the more you learn. (Bạn càng sai nhiều, bạn càng học được nhiều.)
  • The more it rains, the more serious the problems become. (Mưa càng to, vấn đề càng trở nên nghiêm trọng.)

2.5. Cấu trúc “the more … the more …” với nghĩa ít hơn:

Khi muốn mô tả sự giảm đi của tính chất, sự vật, ta dùng the less/the fewer.

Dùng the less cho các tính từ, trạng từ, hoặc danh từ không đếm được. Dùng the fewer cho danh từ đếm được.

Cấu trúc so sánh kép với danh từ

The more/less/fewer+ noun + S + V, The more/less/fewer + noun + S + V…

Cấu trúc so sánh kép với mệnh đề

The more/less + S + V , The more/less + S + V…

Cấu trúc so sánh kép với tính từ/trạng từ

The more/less + adj/adv + S + V, The more/less + adj/adv + S + V…

Ví dụ:

  • The less money I spend, the more I will save. (Tôi càng tiêu ít tiền, tôi sẽ càng tiết kiệm được nhiều.)
  • The more we saw, the less we could believe. (Càng thấy nhiều, chúng tôi càng khó tin.)
  • The fewer mistakes you make, the better your mark is. (Bạn càng mắc ít lỗi, điểm của bạn càng cao.)

2.6. Lưu ý:

  • Nếu ở cả 2 vế so sánh đều có chủ ngữ giả là It is => Có thể lược bỏ chủ ngữ giả. Ví dụ: The shorter (it is), the better (it is). (Càng ngắn càng tốt.)
  • Nếu ở cả 2 vế so sánh đều dùng to be thì có thể bỏ đi. Ví dụ: The closer to the Earth’s pole (is), the greater the gravitational force (is). (Càng gần cực trái đất, trọng lực càng mạnh.)

3. Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. The more I learn,…

  1. more I know
  2. Better I know
  3. the more I know

2. The more I know,…

  1. More job
  2. Better job
  3. the better the job

3. … I study, the more years I will work.

  1. The less years
  2. The fewer years
  3. Less year

4. The longer I walk,… I go.

  1. The farther
  2. The further

5. The more we helped,… the situation became.

  1. the worse
  2. the worser
  3. The badder

6. … you have, the better you feel.

  1. The fewer problems
  2. The less problems

7. The faster I worked,… I fell behind.

  1. The more far
  2. The farther
  3. The further

8. The more we tried,… we did.

  1. The best
  2. the better
  3. The gooder

9. … to know him, the more you like him.

  1. The more getting
  2. The more you get

10. … candidates there were, the more difficult the exam was.

  1. The more
  2. The less
  3. The fewer

Đáp án

1. C

2. C

3. B

4. A

5. A

6. A

7. C

8. B

9. B

10. A

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cách sử dụng cấu trúc the more the more và bài tập đi kèm. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.

The more the more là so sánh gì?

The more là một kiểu so sánh kép (Double Comparative). Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả – sự thay đổi tính chất của đối tượng A sẽ dẫn tới sự thay đổi song song một tính chất khác của đối tượng A hoặc của đối tượng B khác. Ví dụ: The more you learn, the more you earn.

Sau more công gì?

Tóm lại: Sau more có thể là một danh từ (noun, cả mass nouns, abstract nouns danh từ trừu tượng, lẫn count nouns) và trong trường hợp này more là một adjective hay determiner (more sugar, more courage, more accidents). Khi more là một adverb, more dùng trong hình thức so sánh hơn comparative của much.

So sánh cảng cảng là gì?

So sánh càng càng là cấu trúc so sánh kép. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự tăng dần của sự vật/ sự việc A kéo theo sự tăng dần của sự vật/ sự việc B. Cũng vì vậy mà nó mang nghĩa “Càng…, càng…” Example: The more books you read, the more knowledge you gain.

More đi với danh từ gì?

More với danh từ Ta có thể dùng More với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được. Ví dụ: There are more chairs in the room opposite if you need them.