Cao đẳng quản trị kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là công cụ ngôn ngữ cốt lõi để bạn tự tin giao tiếp, hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là theo đuổi con đường thăng tiến cho các vị trí lãnh đạo, quản lý. Tuy nhiên, các bài học tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế là một biển kiến thức vô cùng rộng lớn đòi hỏi bạn phải có sự chắt lọc và phương pháp học tập khoa học mới đạt hiệu quả.

Hãy để Skype English chia sẻ một số kiến thức hữu ích cũng như cách thức học tập hiệu quả giúp bạn nâng cao kiến thức Anh văn ngành quản trị kinh doanh nhé.

Cao đẳng quản trị kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH – CHÌA KHÓA CHO NHÀ LÃNH ĐẠO

Quản trị kinh doanh là một trong những chuyên ngành đào tạo trọng yếu của lĩnh vực kinh tế. Với sự phát triển của thời đại kinh tế thị trường, giao lưu quốc tế; đòi hỏi nhân sự làm việc trong ngành quản trị kinh doanh phải có một khả năng tiếng Anh vững chắc, thành thạo.

Đặc biệt, nếu bạn làm việc trong các tổ chức quốc tế, tập đoàn đa quốc gia thì tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là yêu cầu tất yếu để bạn tự tin giao tiếp với đối tác, đồng nghiệp…. Đặc biệt, khi cần dịch tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh từ các tài liệu chuyên môn, bạn cần phải am hiểu các kiến thức thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực của mình.

Ngành quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?

Ngành quản trị kinh doanh có tên gọi tiếng anh là Business Administration, ngành chuyên đào tạo các công việc liên quan đến quản lý, theo dõi và giám sát hoạt động kinh doanh của bộ máy doanh nghiệp sản xuất kinh doanh.

Các bằng cấp học thuật của ngành Quản trị kinh doanh trong tiếng Anh được gọi là:

Bachelor of Business Administration – Cử nhân Quản trị Kinh doanh (gọi tắt là MBA)

Master of Business Administration – Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

Doctor of Business Administration – Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh

Quản trị kinh doanh là toàn bộ hệ thống hoạt động nhằm duy trì và phát triển việc kinh doanh của một doanh nghiệp, tổ chức, bao gồm các chuyên ngành: quản trị nhân sự, quản trị tài chính, quản trị kinh doanh quốc tế, quản trị thương mại, quản trị marketing, quản trị kinh doanh tổng hợp… và quản trị logistics.

Cao đẳng quản trị kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh vô cùng phong phú đa dạng

Tên gọi một số môn học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

– Kiến thức giáo dục đại cương: Basic Subject Knowledge

– Pháp luật kinh tế: Economic Laws

– Kinh tế vĩ mô: Microeconomics

– Nguyên lý thống kê: Statistics Theory

– Quản trị học: Administration Science

– Quản trị kinh doanh: Business Administration

– Quản trị chất lượng: Quality Management

– Quản trị sản xuất: Production Management

– Quản trị tài chính: Financial Administration

– Quản trị kinh doanh quốc tế: International Business

– Management Accounting: Kế toán quản trị

– Bảo hiểm: Insurance

– Thị trường chứng khoán: Stock Market

– Kinh doanh bất động sản: Real Estate Business

– Thuế nhà nước: State Taxation

– Tâm lý quản lý: Psychological Management

– Marketing căn bản: Principles of Marketing

– Tin học ứng dụng trong kinh doanh: Application Informatics in Interprise

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – các phòng ban

– Ceo (Chife executive officer): Tổng giám đốc

– Management: Sự quản lý

– The board of directors: Ban giám đốc

– Director: Giám đốc

– Businesswoman: Nữ doanh nhân

– Self-employed: Chủ doanh nghiệp

– R&D department: Phòng nghiên cứu và phát triển

– Sales department: Phòng kinh doanh

– Shipping department: Phòng vận chuyển

– Merge: Sát nhập

– Diversify: Đa dạng hóa

– Outsource: Thuê gia công

– Downsize: Cắt giảm nhân công

– Do business with: Làm ăn với

– Company: Công ty

– Consortium: Tập đoàn

– Subsidiary: Công ty con

– Affiliate: Công ty liên kết

– Headquarters: Trụ sở chính

– Excutive: giám đốc điều hành, nhân viên chủ quản

– Supervisor: Giám sát viên

– Manager: Nhà quản lý

– Representative: Người đại diện

– Associate: Đồng nghiệp

– Department: Phòng (ban)

– Accounting department: Phòng kế toán

– Finance department: Phòng tài chính

– Personnel department: Phòng nhân sự

– Purchasing department: Phòng mua sắm vật tư

– Field office: Văn phòng làm việc tại hiện trường

– Branch office: Văn phòng chi nhánh

– Regional office: Văn phòng địa phương

– Dealership: Công ty kinh doanh ô tô

– Franchise: Nhượng quyền thương hiệu

– Outlet: Cửa hàng bán lẻ

– Wholesaler: Cửa hàng bán sỉ

– Estanlish a company: Thành lập công ty

– Go bankrupt: Phá sản

– File for bankruptcy: Nộp đơn

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

Cao đẳng quản trị kinh doanh tiếng anh là gì năm 2024
Tiếng Anh là công cụ giao tiếp đắc lực khi làm việc với đối tác

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh lĩnh vực tài chính

  1. A sight draft(n) hối phiếu trả ngay
  2. Academic(adj) học thuật
  3. Accept the bill:chấp nhận hối phiếu

Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận

  1. Access(v): truy cập
  2. Accommodation bill(n): hối phiếu khống
  3. Accommodation finance: tài trợ khống
  4. Account holder: chủ tài khoản
  5. Accumalated reverve(n): nguồn tiền được tích luỹ
  6. Acknowledgement(n): giấy báo tin
  7. Adapt(v): điều chỉnh
  8. Adequate(adj): đủ, đầy đủ
  9. Adverse change(n): thay đổi bất lợi
  10. Advertising(n) sự quảng cáo
  11. Advice(n) sự tư vấn

Advice (v) báo cho biết

Advise (v) tư vấn

Adviser (n) người cố vấn

Advisory (adj) tư vấn

  1. After sight:ngay sau đó
  2. After-sales service(n): dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  3. Amount outstanding: số còn tồn đọng
  4. Analyse(v): phân tích
  5. Appraisal(n): sự định giá, sự đánh giá
  6. Approach(v): tiếp xúc, đặt vấn đề
  7. Aspect(n): khía cạnh
  8. Assasination(n): sự ám sát
  9. Assess(v): định giá
  10. Asset(n): tích sản
  11. At a discount: giảm giá, chiết khấu
  12. Auditor (n): kiểm toán viên
  13. Authorise(v): uỷ quyền, cho phép
  14. Avalise(v): bảo lãnh
  15. Bad debt(n): cho nợ quá hạn
  16. Banker(n): chủ ngân hàng
  17. Banker’s draft(n): hối phiếu ngân hàng
  18. Banking market(n): thị truờng ngân hàng
  19. Bankrupt(n): người bị vỡ nợ
  20. Base rate(n): lãi suất cơ bản
  21. Bill of exchange(n): hối phiếu
  22. Balance sheet(n) bảng cân đối
  23. Border(n) biên giới
  24. Boiler(n) nồi hơi
  25. Book-keeping(n): kế toán
  26. Bought-ledger(n) sổ cái mua hàng
  27. Brochure(n): cuốn sách mỏng (quảng cáo)
  28. Budget(v) dự khoản ngân sách
  29. Builder’s merchant:nhà buôn vật liệu xay dựng
  30. Bulk purchase(n) việc mua sỉ
  31. Buyer default:người mua trả nợ không đúng hạn
  32. Calculate(v): tính toán
  33. Capital goods(n): tư liệu sản xuất
  34. Carry on(v): điều khiển, xúc tiến
  35. Carry out(v): thực hiện
  36. Cash discount:giảm giá khi trả tiền mặt
  37. Cash flow(n): dòng tiền mặt

Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo dòng tiền

  1. Cash-book(n) sổ quỹ
  2. Central bank,government bank: ngân hàng Trung ương
  3. Central heating(n): hệ thống lò sưởi
  4. Certificate of Incoporation(n): giấy phép thành lập công ty
  5. Chase(v) săn đuổi
  6. Cheque book(n): tập Séc
  7. CIF(n) Cost, Insurance and Freight: giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
  8. Circulation(n): chữ ký
  9. Clinic(n): khu khám bệnh, dưỡng đường
  10. Coin(n): tiền kim loại, tiền xu
  11. Collection(n): sự thu hồi (nợ)
  12. Colloquial(adj): thông tục
  13. Commecial(adj): thương mại
  14. Commence(v): bắt đầu
  15. Communal(adj): công, chung
  16. Community(n): nhóm người

Commnity center: trung tâm truyền thông

Communication (n) truyền thông

Communist system (n): hệ thống xã hội chủ nghĩa

  1. Comparatively(adv): một cách tương đối
  2. Compete(v): cạnh tranh

Competitive (adj): cạnh tranh, tốt nhất

Competitiveness (n): tính cạnh tranh

Complicated (adj): rắc rối

  1. Concede(v): thừa nhận
  2. Concentrate(v): tập trung
  3. Confidential(adj): bí mật, kín
  4. Confirming house (n): ngân hàng xác nhận
  5. Connection(n): mối quan hệ
  6. Consignment(n): hàng hoá gửi đi
  7. Consolidate(v): hợp nhất
  8. Consumer credit(n): tín dụng tiêu dùng
  9. Contract(n): hợp đồng
  10. Corporate(adj): công ty, đoàn thể

Corporate (n): hội, đoàn, công ty

Corporate (adj): đoàn thể, công ty

  1. Correspondent(n): ngân hàng có quan hệ đại lý
  2. Cost of pollution(n): chi phí hư hỏng
  3. Cover(v): đủ để trả
  4. Credit(v) ghi có
  5. Credit arrangement(n): dàn xếp cho nợ
  6. Credit control(n): kiểm soát tín dụng
  7. Credit intrusment(n): công cụ tín dụng
  8. Credit management (n): quản lý tín dụng
  9. Credit period(n): kỳ hạn tín dụng
  10. Credit rating:đánh giá tín dụng
  11. Credit-status(n): mức độ tín nhiệm
  12. Credit-worthiness(n): thực trạng tín dụng
  13. Current account(n): tài khoản vãng lai
  14. Current cost:chi phí hiện thời
  15. Current expense(n): chi phí hiện tại
  16. D/A(n): chứng từ theo sự chấp nhận
  17. D/P(n): chứng từ theo sự thanh toán
  18. Data bank(n): ngân hàng dữ liệu
  19. Database(n): cơ sở dữ liệu
  20. Deal(n): vụ mua bán
  21. Debit(v): ghi nợ

Debt (n): khoản nợ

Debtor (n): con nợ

  1. Decision(n): sự quyết định
  2. Default(v): trả nợ không đúng hạn
  3. Deposit account(n): tài khoản tiền gửi
  4. Deutsch mark(n): tiền tệ Tây Đức
  5. Dicated(adj): ấn tượng
  6. Digest:tóm tắt
  7. Dinar(n): tiền tệ Nam Tư, Irắc
  8. Direct debit(n): ghi nợ trực tiếp
  9. Discount market(n): thị trường chiết khấu
  10. Distinguish(v) phân biệt
  11. Distribition(n) sự phân phối
  12. Documentary collection:nhờ thu chứng từ
  13. Documentary credit(n): thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit
  14. Domestic(adj): trong nhà, gia đình
  15. Draft(n): hối phiếu
  16. Draw(v): ký phát
  17. Drawee(n): ngân hàng của người ký phát
  18. Drawing(n) sự ký phát (Séc)
  19. ECGD Export Credits Guarantee Department(UK): phòng (cục) tín dụng bảo lãnh xuất khẩu
  20. Elect(v): chọn, bầu
  21. Eliminate(v): loại ra, trừ ra
  22. Enquiry(n): sự điều tra
  23. Entry(n): bút toán
  24. Equity(n): cổ tức
  25. Establist(v): lập, thành lập
  26. Estimate(n): sự đánh giá, sự ước lượng
  27. Evaluation(n): sự ước lượng, sự định giá
  28. Exchange risk:rủi ro trong chuyển đổi
  29. Exempt(adj): được miễn
  30. Expenditure(n): phí tổn
  31. Export finance(n): tài trợ xuất khẩu
  32. Export insurance:bảo hiểm xuất khẩu
  33. Facility(n): phương tiện dễ dàng
  34. Factor (n): công ty thanh toán
  35. Factor(n): nhân tố
  36. Factoring (n): sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
  37. Fail to pay:không trả được nợ
  38. Fill me in on:cung cấp cho tôi thêm chi tiết
  39. Finance(n) tài chính

Finance (v): tài trợ

  1. Finance sector(n): lĩnh vực tài chính
  2. Financial institution(n): tổ chức tài chính
  3. Firm(n): hãng, xí nghiệp
  4. Fitting(n): đồ đạc
  5. Fixed asset(n):tàu sản cố định
  6. Fixed cost(n): chi phí cố định
  7. Flexible:linh động
  8. Foreign currency(n): ngoại tệ
  9. Forfaiting(n): bao thanh toán

Forfaitish (n): công ty bao thanh toán

  1. Form(n): hình thức

Form (v): thành lập

  1. Forward(v): chuyển
  2. Found(v): thành lập, hình thành

Founding document (n): Giấy phép thành lập

Founder (n): người thành lập

  1. Freight(n): sự vận chuyển hàng
  2. Gearing(n) vốn vay
  3. Generate(v) phát sinh
  4. Genuine:là thật, sự thật
  5. Get paid(v): được trả (thanh toán)
  6. Give credit:cho nợ (trả chậm)
  7. Glacier(n): sông băng
  8. Good risk(n): rủi ro thấp
  9. Guarantee(v): bảo lãnh
  10. Guesswork(n): việc suy đoán
  11. Harmonise(v): làm cân đối, có ấn tượng
  12. High street banks:các ngân hàng trên các phố chính
  13. Home market(n): thị trường nội địa
  14. Honour(v): chấp nhận thanh toán
  15. Impress(v): ấn tượng
  16. In advance:trước
  17. In credit:dư có
  18. In term of:về mặt phương tiện
  19. In writing: bằng giấy tờ
  20. Inaugurate(v): tấn phong
  21. INCOTERM(n): các điều kiện trong thương mại quốc tế
  22. Indent(n): đơn đặt hàng
  23. Individual(adj): riêng rẻ
  24. Industrial exhibition(n): triển lãm công nghiệp
  25. Inflation(n): (lạm phát)
  26. Installation(n): sự lắp đặt
  27. Institution(n): tổ chức, cơ quan
  28. Insurance(n): bảo hiểm
  29. Interest rate(n): lãi suất
  30. Interior(adj): nội thất
  31. Intrusment(n): công cụ
  32. Invest(v): đầu tư
  33. Investigate(v): điều tra, nghiên cứu

Investigation (n): sự điều tra nghiên cứu

  1. Issuing bank(n): ngân hàng phát hành
  2. Itemise(v): thành từng khoản
  3. Kitchen fitting(n): đồ dạc nhà bếp
  4. Laise(v): giữ liên lạc
  5. Late payer(n): người trả trễ hạn
  6. Launch(v): khai trương
  7. Laydown(v): xây dựng lại
  8. Leads:trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
  9. Lags: trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi

Leads and lags: trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi

  1. Leaftlet(n): tờ bướm
  2. Lease purchase(n): sự thuê mua
  3. Leasing(n): sự cho thuê
  4. Legal(adj): hợp pháp, theo pháp luật
  5. Lessee(n) người đi thuê

Lessee purchase (n): thuê mua

Lessor (n): người cho thuê

  1. Letter of hypothecation(n): thư cầm cố
  2. Liability(n): trách nhiệm pháp lý

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh liên quan đến xuất nhập khẩu

  • Exporter: người xuất khẩu
  • Export: xuất khẩu
  • Import: nhập khẩu
  • Importer: người nhập khẩu
  • Sole Agent: đại lý độc quyền
  • Customer: khách hàng
  • Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
  • End user = consumer
  • Consumption: tiêu thụ
  • Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
  • Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
  • Supplier: nhà cung cấp
  • Producer: nhà sản xuất
  • Trader: trung gian thương mại
  • OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
  • ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
  • Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
  • Intermediary = broker
  • Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
  • Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
  • Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
  • Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
  • Processing: hoạt động gia công
  • Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
  • Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
  • Processing zone: khu chế xuất
  • Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
  • Customs declaration: khai báo hải quan
  • Customs clearance: thông quan
  • Customs declaration form: Tờ khai hải quan
  • Tax(tariff/duty): thuế
  • GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
  • VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
  • Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Customs : hải quan
  • General Department: tổng cục
  • Department: cục
  • Sub-department: chi cục
  • Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
  • &F. (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
  • I.F. (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
  • Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
  • Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
  • Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)
  • Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan
  • Customs declaration form: tờ khai hải quan
  • Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
  • a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.
  • o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
  • Freight: Hàng hóa được vận chuyển
  • Irrevocable: Không thể hủy ngang; unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)
  • Letter of credit (L/C): Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)
  • Merchandise: Hàng hóa mua và bán
  • Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
  • Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
  • Quay: Bến cảng; wharf – quayside (khu vực sát bến cảng)
  • Ship: Vận chuyển (hàng) bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy
  • Shipment (việc gửi hàng)
  • Shipping agent: Đại lý tàu biển
  • Waybill: Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)

Từ vựng Anh văn chuyên ngành quản trị kinh doanh quốc tế

  • Sự điều tiết: Regulation.
  • Sự mở cửa của nền ktế: The openness of the economy.
  • Kinh tế vi mô: Micro-economic.
  • Kinh tế kế hoạch là: Planned economy.
  • Kinh tế thị trường là: Market economy
  • Sự lạm phát: Inflation.
  • Khoản nợ, trách nhiệm: Liability
  • Ngoại tệ: Foreign currency.
  • Khấu hao: Depreciation
  • Thặng dư: Surplus
  • Chính sách tài chính là: Financial policies
  • Thị trường trong nước/ ngoài nước là: Home/ Foreign market
  • Lưu thông phân phối hàng hoá: v
  • Giá cả phải chăng: moderate price
  • Hoạt động tiền tệ: monetary activities
  • Đầu cơ/ người đầu cơ là: speculation/ speculator
  • Việc giá cả tăng vọt là: price_ boom
  • Tích trữ/ người tích trữ: hoard/ hoarder
  • Bán phá giá: dumping
  • Bao vây kinh tế: economic blockade
  • Cấm vận: embargo
  • Cầm cố , thế nợ: mortage
  • Công ty liên doanh là: joint venture
  • Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền: instalment
  • Tiền đặt cọc: earnest money
  • Trả tiền chậm là: payment in arrear
  • Ktế quốc dân: National economy
  • Hợp tác ktế: Economic cooperation

Học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh ở đâu?

Nếu bạn đang cần học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh, Skype English với mô hình đào tạo tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 sẽ là lựa chọn lý tưởng, hiệu quả để nâng trình tiếng Anh, giúp bạn tự tin với khả năng giao tiếp làm việc cùng đối tác nước ngoài và chuẩn bị sẵn sàng cho lộ trình thăng tiến của mình.

Để đăng kí HỌC THỬ MIỄN PHÍ, kiểm tra đánh giá trình độ hiện tại và nhận lộ trình học riêng biệt, học viên/ phụ huynh có thể click vào nút đăng kí dưới đây để được trải nghiệm học thử 30 phút hoàn toàn miễn phí khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cùng đội ngũ giáo viên chất lượng cao tại Skype English

Business Administration khác gì Business Management?

Nếu business administration là quản trị kinh doanh thì business management được hiểu là quản lý việc kinh doanh của một công ty như giám sát hoạt động kinh doanh, phân bổ nguồn nhân lực một cách hợp lý để đạt hiệu quả tốt nhất.

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh được gọi là Business Administration.

Ngành Quản trị kinh doanh viết tắt là gì?

Như vậy, khi ghép lại, chuyên ngành Quản trị kinh doanh được gọi là “Business Administration”. Bằng cử nhân của chuyên ngành thường được gọi tắt là BBA (Bachelor of Business Administration).

Quản trị kinh doanh cân bằng tiếng Anh gì?

Bằng cấp Quản trị kinh doanh – Business Administration.