Để có thể hình dung rõ hơn về tính từ ghép trong tiếng Anh, bạn hãy xem ví dụ chi tiết dưới đây nhé: Show
Tính từ ghép
Xem thêm:
Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, có rất nhiều dạng khác nhau để thành lập nên tính từ ghép. Chúng mình đã tổng hợp những cách cấu tạo tính từ ghép trong tiếng Anh dưới đây để bạn có thể hiểu rõ hơn Cách 1: Danh từ + Tính từTính từ kép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtFat-freekhông có chất béoSugar-freekhông có đườngSmoke-freekhông hút thuốcOil-freekhông dầu mỡTop-mostcao nhấtWorld-famousnổi tiếng thế giớiWorld-widetrên toàn thế giớiSnow-whitetrắng như tuyếtBrand-newnhãn hiệu mớiLightening-fastnhanh như chớpHome-sicknhớ nhàAir-sicksay máy baySea-sicksay sóngAir-sicksay máy bayAccident-pronedễ bị tai nạnCách 2: Danh từ + danh từ đuôi edTính từ kép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtOlive-skinnedcó làn da nâu, màu oliuWell-builtcó dáng người to khoẻ, đô conWell-educatedđược giáo dục tốtWell-knownnổi tiếngSo-calledđược gọi là, xem như làHeart-shapedhình trái timLion-heartedcó trái tim sư tử, gan dạWell-dressedmặc đẹpNewly-bornsơ sinhCách 3: Danh từ + V-ingTính từ ghép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtTime-savingtiết kiệm/ tối ưu thời gianFace-savinggiữ hình tượng, giữ gìn thể diệnHair-raisingdựng cả tóc gáyHeart breakingcảm động/ xúc độngTop-rankingxếp ở hàng đầuMoney-makinglàm ra tiền/ hái ra tiềnNerve-wrackingcăng thẳng đầu óc/ thần kinhRecord-breakingphá kỉ lục/ bứt phá đột pháCách 4: Danh từ + quá khứ phân từTính từ kép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtWind-poweredchạy bằng gióSun-driedphơi nắng, phơi khô ngoài nắngSun-bakednướng bằng nắngChild-wantedtrẻ em mong muốnMiddle-agedtrung niênHome-madetự làm, tự sản xuấtWind-blowngió thổiTongue-tiedlíu lưỡi, làm thinhAir-conditionedcó điều hòaMass-producedđại trà, phổ thôngSilver-platedmạ bạcPanic-strickensợ hãiCách 5: Tính từ + V-ingTính từ kép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtEasy-goingdễ tính, dễ chịuFar-reachingtiến triển xaSweet-smellingmùi ngọtPeacekeepinggiữ gìn hòa bìnhGood-lookingđẹp trai, ưa nhìnLong-lastinglâu dàiCách 6: Tính từ + Danh từ đuôi edTính từ kép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtOne-eyedbị chột, một mắtLow-spiritedchán nản, buồn bãStrong-mindedkiên định, kiên quyết, có ý chíGrey-hairedtuổi già, tóc bạcSlow-wittedchậm hiểu, khó tiếp thuGood-temperedthuần hậuKind-heartedtốt bụng, hiền lànhRight-angledvuông góc, vuông vắnCách 7: Tính từ + Danh từTính từ kép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtFull-lengthtoàn thânDeep-seaở dưới biển sâuLong-rangetầm xa, ở phía xaRed-carpetlong trọng, linh đình, lộng lẫyAll-starđều là ngôi saoPresent-dayhiện tại, ngày nay, hiện nayHalf-pricegiảm 1/2 giá, nửa giáSecond-handđã qua sử dụng, đồ cũCách 8: Số + Danh từ đếm được số ítTính từ kép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtA 5-year-old girlmột bé gái 5 tuổiA 20-storey buildingmột tòa nhà hai mươi tầngA five-bathroom apartmentmột căn hộ có 5 phòng tắmA 4-day tripmột chuyến đi 4 ngàyA ten-minute breakmười phút giải lao, nghỉ ngơiA 30-page documenttập tài liệu ba mươi trangA one-way streetđường 1 chiềuCác tính từ ghép trong tiếng Anh đặc biệt bất quy tắcĐộng từ trong tiếng Anh cũng sẽ có dạng bất quy tắc (không theo quy tắc thông thường), tính từ ghép cũng vậy. Bên cạnh các tính từ ghép ở trên, sẽ có những tính từ ghép không được cấu tạo từ các công thức nhưng vẫn được dùng khá phổ biến. Dưới đây là danh sách những tính từ ghép trong tiếng Anh không theo quy tắc: Tính từ kép trong tiếng Anh Tính từ ghép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtStuck-upchảnh, tự kiêu, sĩWorn-out bị ăn mònTouch and gokhông đảm bảo, không chắc chắnSo-sobình thườngRun-downkiệt sức, mất hết sức lựcAll-outkiệt quệ. hết sứcOff-beatbất bình thườngWell-offkhá giảDead-aheadtiến thẳng về phía trướcBurnt-upbị cháy, bị thiêu rụiHard-upcạn sạch tiền, không còn đồng nàoHit and misskhi trúng khi trượtAudio-visualthính thị giác, thị giácHit or miss = random, ngẫu nhiênCast-offbị bỏ rơi, bị vứt bỏ mấtFree and easydễ chịu, thoải mái, tự doCross-countryviệt dã, băng đồng70 tính từ ghép trong tiếng Anh thông dụngCó thể đôi lúc trong quá trình học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bạn sẽ bắt gặp một số tính từ ghép liên quan tới chủ đề từ vựng đó. Ví dụ: Dark-eyed: có đôi mắt tối màu, Good-looking: ưa nhìn, dễ nhìn, Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi, Short-haired: có mái tóc ngắn,… đây là những từ thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về ngoại hình. Hard-working: chăm chỉ, làm việc chăm chỉ, Lion-hearted: gan dạ, dũng cảm, High-spirited: vui vẻ, Good-tempered: hiền hậu, tốt tính,… đây là những từ thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách Cùng chúng mình khám phá 70 tính từ ghép trong tiếng Anh thông dụng hay được sử dụng nhất dưới đây nhé: Tính từ kép Tính từ ghép trong tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtCold-bloodedmáu lạnh, tàn nhẫnBulletproofchống đạnAntivirus(phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rútBaby-facedmang khuôn mặt ngây thơ, ngây ngôAbsent-mindedlãng quên, đãng tríBullheadedngoan cố, ngang bướng, bướng bỉnhBad-tempereddễ cáu giận, xấu tínhAnti-agingchống lão hóaFar-reachingcó sức ảnh hưởng sâu rộng, nhất địnhDuty-freekhông tính thuế, miễn thuếFireproofchống cháyfull-timetoàn thời giandeep-mouthedoang oang (âm thanh)Forward-lookingtiến bộ, cấp tiếnGood-lookingưa nhìnDeep-rootedăn sâu vào trongFat-freekhông chứa chất béoGood-temperedhiền hậu, tốt tínhHard-headedthực tếHigh-classchất lượng cao, thượng đẳngHigh-qualitychất lượng caoHigh-spiritedphấn chấn, vui vẻHard-heartednhẫn tâm, vô cảmHigh-heeledgiày cao gótHigh-rankingcó thứ bậc cao, cấp caoIll-behavedthất lễHigh-endcao cấpIll-educatedvô học, không được dạy dỗBroken-heartedđau lòngIce-coldlạnh như băngIll-fatedbất hạnhLast-minutevào giây phút cuối cùngHigh-pitchedthe thé (âm thanh)Kind-heartedtốt bụngLeft-handedthuận tay tráiMouth-wateringthơm ngonNever-endingvô tận, không bao giờ dứtMiddle-agedtrung niênOld-fashionedlỗi mốtHome-madelàm tại nhàPart-timebán thời gianQuick-wittednhanh trí, hoạt bátLong-lastingbền lâuNarrow-mindedbảo thủ, thiển cậnOpen-mindedphóng khoáng, cởi mởRecord-breakingphá kỷ lụcSecond-handcũ, đã dùng rồiSlow-movingchuyển động chậmSoundproofcách âmRight-handedthuận tay phảiStrong-willedcứng cỏi, có ý chí mạnh mẽSugar-freekhông chứa đườngSelf-centeredích kỷThought-provokingđáng suy ngẫmWaterproofchống thấm nướcWell-behavedcư xử tốtWell-knownnổi tiếngWell-paidđược trả lương caoWell-educatedcó giáo dục, gia giáoWell-earnedxứng đángTime-savingtiết kiệm thời gianWorld-famousnổi tiếng trên toàn thế giớiAsh-colored có màu xám khóiClean-shaven màu râu nhẵn nhụiHeart-breaking tan nát cõi lòng, đau khổWell-cookedđược nấu ngon (thức ăn)Home-keeping giữ nhà, trông nhàHandmade tự làm bằng tay, việc thủ côngThin-lipped có môi mỏngHorse-drawn kéo gì đó bằng ngựaWhite-washed quét vôi trắngLong-sighted (far-sighted) nhìn xa trông rộng, viễn thịWell-lit sáng trưng, sáng quắcClear-sighted sáng suốtNew-born sơ sinhBài tập tính từ ghép trong tiếng Anh có đáp ánBài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Đáp án:
Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. TÌM HIỂU NGAY Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về tính từ ghép trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng rằng với những thông tin mà chúng mình cung cấp đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn và tự tin sử dụng các loại tính từ trong tiếng Anh vào văn phong viết, giao tiếp hàng ngày. |