Cách đọc từ rainbow

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rainbow trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rainbow tiếng Anh nghĩa là gì.

rainbow /'reinbou/* danh từ- cầu vồng
  • cancellated tiếng Anh là gì?
  • blast-furnace tiếng Anh là gì?
  • trench foot tiếng Anh là gì?
  • monuments tiếng Anh là gì?
  • legislatorial tiếng Anh là gì?
  • restoratives tiếng Anh là gì?
  • metrications tiếng Anh là gì?
  • formulae tiếng Anh là gì?
  • encephalograms tiếng Anh là gì?
  • buzz-word tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rainbow trong tiếng Anh

rainbow có nghĩa là: rainbow /'reinbou/* danh từ- cầu vồng

Đây là cách dùng rainbow tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rainbow tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rainbow /'reinbou/* danh từ- cầu vồng

Tiếng AnhSửa đổi

rainbow

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /.ˌboʊ/

Hoa Kỳ[.ˌboʊ]

Danh từSửa đổi

rainbow /.ˌboʊ/

  1. Cầu vồng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)