Bài tập tiếng anh 9 moi a closer look 1 năm 2024

  • Bài tập tiếng anh 9 moi a closer look 1 năm 2024
  • * Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
    • Bài tập tiếng anh 9 moi a closer look 1 năm 2024
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Học tập

        • Giáo án - Bài giảng
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Giải thích: Trong câu này cần một danh từ để mô tả người mà cô ấy mơ ước trở thành (dreams of becoming), và biết rằng cô ấy thích môn vật lý (physics). “Physicist” là một danh từ để chỉ người trong lĩnh vực vật lý và là từ hợp lý vì nó liên quan trực tiếp đến môn học mà cô ấy yêu thích.

2. He has a talent for fixing things, so he is an excellent ______.

  • Đáp án: mechanic
  • Giải thích: Câu mô tả người có khả năng sửa chữa và anh ta có tài (talent) trong việc "fixing things" (sửa chữa đồ vật). Mechanic là một danh từ dùng để chỉ người chuyên về việc sửa chữa và bảo trì các thiết bị cơ khí, máy móc, xe cộ và các hệ thống khác.

3. My father is running a pharmacy. He is a ______.

  • Đáp án: pharmacist
  • Giải thích: Trong trường hợp này, câu mô tả người cha đang điều hành (running) một hiệu thuốc (pharmacy), vì vậy anh ấy là một “pharmacist” (dược sĩ).

4. He wants to become a ______. He’s very interested in fashion and design.

  • Đáp án: fashion designer
  • Giải thích: Câu đưa ra giải thích rằng anh ấy rất quan tâm đến thời trang và thiết kế vậy người mà anh ấy muốn trở thành là “fashion designer” (nhà thiết kế thời trang)

5. As a(n) ______, he has many opportunities to perform in the Grand Theatre.

  • Đáp án: opera singer
  • Giải thích: Đáp án là “opera singer” (ca sĩ opera) - một danh từ để chỉ người trong lĩnh vực nghệ thuật và liên quan trực tiếp đến việc có cơ hội (opportunities) trình diễn (perform).

6. Working as ______, they design buildings.

  • Đáp án: architect
  • Giải thích: Đáp án phù hợp là “architect” (kiến trúc sư) là người chuyên về việc thiết kế các công trình kiến trúc (design buildings).

7. They have won many big contracts. They are successful ______.

  • Đáp án: businesswomen and businessmen
  • Giải thích: Businesswomen and businessmen (các doanh nhân nữ và nam) là những người điều hành ,thường đứng đầu các hoạt động kinh doanh và có khả năng đạt được thành công trong lĩnh vực kinh doanh. Trong trường hợp này, những người đó đã giành được nhiều hợp đồng lớn (big contracts), do đó, họ được xem là businesswomen and businessmen thành công (successful).

8. Working with skilled ______ in a pottery village, I learnt a lot about the art form.

  • Đáp án: craftsmen and craftswomen
  • Giải thích: Craftsmen and craftswomen (những người thợ lành nghề nam và nữ) có kỹ thuật và kinh nghiệm trong việc làm các sản phẩm gốm sứ. Làm việc với các “craftsmen and craftswomen” có kỹ năng cao (skilled) trong ngôi làng gốm sứ (pottery village), và từ đó họ đã học được nhiều về hình thức nghệ thuật này.

3a. Match each word/phrase in the left column with its definition in the right one.

Words/Phrases

Definitions

1. career

(sự nghiệp)

  1. a type of job that needs special training or skills, often at a higher educational level (Loại công việc đòi hỏi sự đào tạo hoặc kỹ năng đặc biệt, thường ở một cấp độ giáo dục cao hơn.)

2. job

(nghề nghiệp)

  1. work which a person does to earn money. (Công việc mà một người làm để kiếm tiền)

3. profession

(chuyên nghiệp)

  1. the way a person progresses in work in one job or in a series of jobs. (Cách mà một người thăng tiến trong công việc, trong một công việc cụ thể hoặc trong một loạt các công việc.)

4. career path

(hướng đi sự nghiệp)

  1. a series of jobs a person does in a particular work area. (Một loạt các công việc mà một người thực hiện trong một lĩnh vực công việc cụ thể.)

Đáp án:

1. D

2. B

3. A

4. C

3b. Fill each gap with a word/phrase in 3a.

1. Throughout his teaching ______, he worked as a teacher, a researcher and a textbook writer.

  • Đáp án: career
  • Giải thích: Đáp án là Career (sự nghiệp) vì từ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ hành trình và các công việc mà một người đã thực hiện và phát triển trong thời gian làm việc của mình. Trong trường hợp này, "career" ám chỉ đến quá trình và các công việc mà người đó đã thực hiện trong lĩnh vực giảng dạy (throughout his teaching career).

2. His ______ was becoming boring, so he decided to continue with his studies.

  • Đáp án: job
  • Giải thích: Đáp án là "job" - nhấn mạnh về công việc mà anh ấy đang làm. Câu nói muốn thể hiện rằng công việc hiện tại của anh ấy đang trở nên buồn chán (boring). Điều này khiến anh ấy quyết định tiếp tục học tập (continue with his study).

3. If you want to enter the teaching ______, you need to get a teaching degree.

  • Đáp án: profession
  • Giải thích: Câu cung cấp thông tin rằng cần phải có bằng cấp hoặc chứng chỉ liên quan để có thể tham gia vào ngành nghề giảng dạy. Để bổ sung thêm ý nghĩa từ "profession" ở đây là về một lĩnh vực công việc đòi hỏi sự đào tạo, kỹ năng cao => "teaching profession" ám chỉ đến ngành nghề liên quan đến việc giảng dạy.

4. She took a different ______ when she gave up nursing and became a yoga teacher.

  • Đáp án: career path
  • Giải thích: Trong câu, cô ấy đã thay đổi hướng đi trong sự nghiệp khi rời bỏ nghề y tá (gave up nursing) và trở thành một giáo viên yoga (became a yoga teacher). Đáp án phù hợp là "Career path" ám chỉ đến hướng đi trong quá sự nghiệp. Điều này chỉ ra sự thay đổi trong lựa chọn công việc và lĩnh vực làm việc của cô ấy.

Pronunciation

High tones

Sử dụng âm sắc cao cho các tính từ như "excellent," "gorgeous," "brilliant," "superb," "absolutely amazing," v.v., để thể hiện những cảm xúc mạnh mẽ. Nếu chúng ta sử dụng các tính từ yếu hơn như "nice," "quite pleasant," "quite pretty," v.v., giọng điệu của thường không theo hướng cao.

4. Listen to the conversations between Jenny and Tom. Notice how Tom uses the tones in his replies. Then practise the conversation with a partner.

1. Jenny: The new o ce is pretty.

Tom: Pretty? It’s amazing↷!

2. Jenny: My new computer is OK.

Tom: OK? It’s fantastic↷!

3. Jenny: The canteen is good.

Tom: Good? It’s wonderful↷!

4. Jenny: My colleagues are OK.

Tom: OK? They are absolutely fantastic↷!

5. Jenny: The working environment is pleasant.

Tom: Pleasant? It’s superb↷!

6. Jenny: The view from my office is nice.

Tom: Nice? It’s gorgeous↷!

5. The responses to the pairs of sentences are the same but the speakers have opposite attitudes. Listen, draw arrows to show the tones, then repeat.

Khi người ta sử dụng các từ như "excellent," "gorgeous," "brilliant," "superb," "absolutely amazing," v.v., bằng giọng điệu trầm đều, họ đang muốn diễn đạt điều ngược lại, tức là ý ngược của những từ đó.

1a

  • They have a new air-conditioner.
  • Brilliant. ↷

1b

  • There’s going to be an electricity cut today.
  • Brilliant. ➙

2a

  • I got the sack.
  • Well done. ➙

2b

  • I got a promotion again.
  • Well done. ↷

3a

  • I got an A in the exam.
  • Excellent. ↷

3b

  • I failed the exam again.
  • Excellent ➙

4a

  • Her application was turned down.
  • Amazing ➙

4b

  • I’ve been offered two jobs at the same time.
  • Amazing. ↷

5a

  • We’re having a company holiday in a luxury resort.
  • How awful ↷

5b

  • He has decided to cut down on our wages.
  • How awful. ➙

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 12 A closer look 2.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.