Kí hiệu Rubik bao gồm những chữ cái để mô tả các bước xoay khác nhau của khối lập phương. Học được những kí hiệu này, chúng ta mới có thể tiếp tục thực hiện những phương pháp giải, từ dễ đến khó, từ 3×3 đến 15×15, vv… Suy cho cùng, nó là bước đầu tiên nếu bạn muốn giải bất cứ khối Rubik nào. Show
Để diễn đạt cho một thao tác xoay hoặc một chuỗi các vòng xoay bằng cách viết, có một số chữ cái được thống nhất nhằm xác định chính xác di chuyển cần thực hiện. Có 6 kí hiệu chữ cái cơ bản, mỗi chữ cái tượng trưng cho 6 mặt của khối Rubik, bao gồm:
Xoay các mặt của rubik 3×3Một chữ cái in hoa được hiểu là xoay 1/4 mặt tương ứng (90°) theo chiều kim đồng hồ ↻. Một chữ cái in hoa và theo sau nó có dấu nháy đơn (‘) được hiểu là xoay 1/4 mặt tương ứng (90°) theo chiều ngược kim đồng hồ ↺. Một chữ cái in hoa và theo sau nó có số “2” được hiểu là xoay 2 lượt đơn = 1/2 mặt tương ướng (180°) . Lưu ý:
Xoay hai tầng cùng lúcMột chữ cái nhỏ được hiểu là xoay cùng lúc hai tầng, bao gồm một mặt và lớp giữa tương ứng của nó. Lý do chúng ta cần thực hiện những động tác như vậy là vì nó có thể cắt giảm số lần di chuyển của bạn. Nó cũng được chấp nhận ở hai hình thức, một là sử dụng chữ in hoa + w ở sau, hai là sử dụng chữ cái nhỏ. Ví dụ: Rw – giống hệt với r. Xoay toàn bộ khốiĐây không phải lượt xoay thực tế, đơn giản chỉ là bạn định hướng lại cách cầm khối Rubik mà thôi. Việc thực hiện phép quay này giúp bạn tránh được các move B hoặc D, thường chúng không tiện để xoay nhanh hay Finger Trick. Có 3 trục quay trong toán học, bao gồm: x, y và z. Đó cũng chính là những chữ cái được sử dụng làm kí hiệu Rubik.
Các phép xoay toàn bộ khối thường được viết dạng chữ cái nhỏ, nhưng chữ cái in hoa cũng được chấp nhận và có ý nghĩa tương tự. Xoay lớp giữa (Slice)Có 3 lớp giữa khác nhau có trong khối Rubik 3×3, được diễn đạt bằng các chữ cái in hoa sau:
Chỉ có M là kí hiệu phổ biến nhất trong các công thức phổ biến, 2 kí hiệu còn lại là E và S hiếm khi được sử dụng. Tổng kết – Các kí hiệu Rubik 3×3 cơ bảnKí hiệu Rubik 4×4 (hoặc các khối lớn hơn)Tương tự như Rubik 3×3, kí hiệu Rubik 4×4 cũng xoay quanh các chữ cái và cách xoay trên. Nhưng với các bước cần xoay nhiều tầng cùng lúc, hoặc xoay các tầng bên trong ta phải dùng các kí hiệu khác. Sau đây tôi sẽ liệt kê một số kí hiệu thường dùng trong Rubik 4×4 (áp dụng tương tự cho các khối Rubik lớn hơn như 5×5, 6×6,…) – Số thứ tự trước chữ cái. Ví dụ: 2R – Lớp thứ hai ở mặt R. – Số nhỏ sau chữ cái. Ví dụ: R2 – 2 lớp cùng lúc ở mặt R tính từ ngoài vào (xoay nhiều lớp 1 lúc – deep turn) Ngoài ra, với các khối Rubik lớn hơn (tối thiểu 7x7x7), chúng ta sẽ thấy cả số phía trước chữ cái và w đằng sau để thể hiện phép quay sâu: – 3Fw2: xoay 3 lớp cùng lúc ở mặt F 180 độ (số 2 giống với F2 ở rubik 3x3x3). Sau khi thuộc lòng các kí hiệu của khối rubik, bạn có thể tham khảo thêm các thuật ngữ thông dụng nhất hiện nay, giúp bạn giao tiếp tốt hơn với các Cuber khác. Thuật ngữ Rubik liên quan đến thành tích
Các kỷ lục chính thức:
Qua bài viết trên về các ký hiệu và quy ước khi chơi rubik của bách hóa review sẽ phần nào giúp bạn trở thành người chơi rubik giỏi. Và có thể giải được những khối rubik lớn hơn trong thời gian nhanh nhất. |