Bloody nghĩa là gì

1. Bloody mess.

Máu me be bét.

2. Bloody pirates!

Bọn hải tặc khốn nạn!

3. Bloody foreigners.

Những người hôi hám.

4. Bloody fanatics.

Một lũ cuồng tín.

5. You bloody coward.

Thằng hèn hạ.

6. Bloody creepy hole.

Cái lỗ thấy ớn kinh khủng.

7. Bloody madhouse again!

Nhà điên khát máu lại quay lại!

8. You bloody cheater.

Lừa đảo nhà nòi...

9. One bloody rose?

Một bông hồng thắm à?

10. Be a bloody king!

Hãy ra dáng một vị vua đi!

11. He knew bloody everything.

Hắn biết từng chân tơ kẽ tóc

12. He bloody left again.

Anh ta cuốn xéo đi lần nữa.

13. Daylight bloody robbery!

Đồ cướp ngày!

14. He knew bloody everything

Hắn biết từng chân tơ kẽ tóc

15. My magnificent bloody hounds.

Hởi bầy chó săn khát máu của ta.

16. Now, bloody do it!

Giờ thì làm đi!

17. Yeah, they're bloody addicted.

Ở đây toàn những con nghiện.

18. Bloody icebox in here.

Hộp đông dính máu ở đây này.

19. I'm the bloody palsy.

Mình bị chơi một vố rồi.

20. You bloody missed it!

Ông bắn hụt rồi!

21. I bloody hate funerals.

Em chúa ghét đám tang.

22. Oh, you bloody pricks.

Đồ chết giẫm.

23. What a bloody mess.

Máu me be bét.

24. Bloody hell, that hurt.

Khỉ thật, đau quá.

25. Where's the bloody Guardian?

Tên Giám Hộ chết tiệt đâu rồi?

26. A right bloody shiner.

Con mắt phải thâm quầng.

27. Where are the bloody seatbelts?

Đống dây an toàn của nợ đâu?

28. Come here, you bloody mongrel.

đồ chó lai ngu ngốc.

29. 2 peas in a bloody pod.

Cùng hội cùng thuyền cả đấy.

30. That's all the bloody talking.

Giọng điệu sặc mùi máu.

31. Thai Demonstrators Hold " Bloody " Protest

Người biểu tình Thái Lan phản đối bằng máu

32. I CAN'T GET THE BLOODY VOLUME.

Tôi không tài nào nghe được.

33. Come on, you goddamn bloody bastard.

Thôi nào, cái tên chết tiệt khốn kiếp này!

34. You're missing the whole bloody point.

Anh đã bỏ qua toàn bộ những điểm cốt yếu.

35. The country was in bloody chaos.

Cả đất nước trong sự hỗn loạn đẫm máu.

36. It was a bloody and glorious time.

Đó là thời gian của xương máu và vinh quang.

37. Rise up against the bloody Red Queen.

Hãy lật đổ nữ hoàng bạo ngược này!

38. Down with the bloody Red Queen!

Bám chắc nhé.

39. You just lost me a bloody customer.

Mày làm tao mất một khách hàng rồi đấy.

40. I tried, but she screamed bloody murder.

Em đã cố bảo, nhưng nó cứ la hét hoài.

41. 2Championship not held due Bloody Christmas (1963).

2Giải vô địch không tổ chức do Giáng sinh Đẫm máu (1963).

42. Lui Jianxing, you have some bloody nerve!

Lỗ Kiếm Tinh, Ngươi quả to gan lơn mật!

43. Then you've got the bloody cliff overhang.

Rồi ông có cái vách núi khốn kiếp đó nhô ra ngoài.

44. You surround it with four bloody inspectors.

Và gói hắn lại bằng bốn tên thám tử dữ dằn.

45. Digging for some bloody Royal story or something?

Đào bới chuyện hoàng gia hay gì đó?

46. What is it about you bloody mad Delaneys?

Gia đình máu điên của cậu có gì thế hả?

47. Why would I need a bloody water feature? "

Tại sao tôi lại muốn một hệ thống thủy văn quái quỷ? "

48. My dance class third was bloody and brutal.

Lớp học nhảy của ta cũng đẫm máu và tàn bạo thế này!

49. It's not a bloody fish and chip shop.

Không phải một cửa hàng cá.

50. A little bloody gratitude would be a start.

Một chút lòng biết ơn sẽ là 1 khởi đầu đấy.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bloody trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bloody tiếng Anh nghĩa là gì.

bloody /'blʌdi/* tính từ+ (bloody-minded) /'blʌdi'maindid/- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)- đỏ như máu=a bloody sun+ mặt trời đỏ như máu* phó từ- uộc bloody, hết sức, vô cùng- chết tiệt, trời đánh thánh vật* ngoại động từ- làm vấy máu- làm đỏ máu
  • unanalysed tiếng Anh là gì?
  • fibration tiếng Anh là gì?
  • pasteboards tiếng Anh là gì?
  • sprinkler tiếng Anh là gì?
  • whirlwind tiếng Anh là gì?
  • ocean lane tiếng Anh là gì?
  • thromboses tiếng Anh là gì?
  • demagnetized tiếng Anh là gì?
  • outstripping tiếng Anh là gì?
  • curricle tiếng Anh là gì?
  • labialization tiếng Anh là gì?
  • slate-coloured tiếng Anh là gì?
  • civilians tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bloody trong tiếng Anh

bloody có nghĩa là: bloody /'blʌdi/* tính từ+ (bloody-minded) /'blʌdi'maindid/- vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu- tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)- đỏ như máu=a bloody sun+ mặt trời đỏ như máu* phó từ- uộc bloody, hết sức, vô cùng- chết tiệt, trời đánh thánh vật* ngoại động từ- làm vấy máu- làm đỏ máu

Đây là cách dùng bloody tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bloody tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

bloody /'blʌdi/* tính từ+ (bloody-minded) /'blʌdi'maindid/- vấy máu tiếng Anh là gì? đẫm máu tiếng Anh là gì? dính máu tiếng Anh là gì? chảy máu tiếng Anh là gì? có đổ máu- tàn bạo tiếng Anh là gì? khát máu tiếng Anh là gì? thích đổ máu tiếng Anh là gì? thích giết người ((cũng) bloody minded)- đỏ như máu=a bloody sun+ mặt trời đỏ như máu* phó từ- uộc bloody tiếng Anh là gì? hết sức tiếng Anh là gì? vô cùng- chết tiệt tiếng Anh là gì?

trời đánh thánh vật* ngoại động từ- làm vấy máu- làm đỏ máu


Từ: bloody

/'blʌdi/

  • tính từ

    vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu

  • tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người ((cũng) bloody minded)

  • đỏ như máu

    a bloody sun

    mặt trời đỏ như máu

  • phó từ

    uộc bloody, hết sức, vô cùng

  • chết tiệt, trời đánh thánh vật

  • động từ

    làm vấy máu

  • làm đỏ máu

    Từ gần giống

    bloody-minded unbloody