Việc đặt biệt hiệu, biệt danh cho "nửa kia" không phải là mới. Tuy nhiên, nếu đã nhàm chán với những cách gọi thông thường thì tại sao bạn không tham khảo để đặt cho người thương của mình một biệt danh đặc biệt bằng tiếng Anh nhỉ? Dưới đây, META sẽ giới thiệu tới các bạn 150+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cực hay, độc đáo và ý nghĩa. Hãy cùng tham khảo bạn nhé! Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nữ Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho cô người yêu bé nhỏ, đáng yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của chúng tôi nhé. Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình tới cô ấy đấy: - Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp, thanh thiện trong lòng của bạn đấy.
- Bear: Con gấu.
- Bug Bug: Đáng yêu.
- Angel face: Gương mặt thiên thần.
- Chicken: Con gà.
- Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.
- Chiquito: Đẹp lạ kì.
- Doll: Búp bê.
- Cuddle Bunch: Âu yếm
- Beautiful: Xinh đẹp. Trong mắt của chàng, nàng luôn là một cô gái xinh đẹp đấy.
- Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
- Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
- Cuddly Bear: Con gấu âu yếm.
- Binky: Rất dễ thương.
- Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.
>> Xem thêm: Những tên tiếng Hàn hay cho nữ, nam ý nghĩa nhất - Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
- Charming: Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê. Nếu biết chàng để biệt danh cho mình là từ này thì nàng có cảm động không nhỉ? Trong mắt chàng, nàng vẫn luôn là một cô người yêu đầy sức quyến rũ và duyên dáng đấy.
- Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
- Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
- Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương. Hẳn là các cô nàng sẽ vô cùng hạnh phúc nếu biết được ý nghĩa biệt
- Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
- Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
- Sugar: Ngọt ngào.
- Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
- Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian. Hẳn rằng chàng trai này cực kỳ yêu thương nửa kia của mình đấy nhé.
- Candy: Kẹo.
- Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
- My Apple: Trái táo của anh.
- Zelda: Hạnh phúc.
- Madge: Một viên ngọc.
- Dearie: Người yêu dấu.
- Twinkie: Tên của một loại kem.
- Everything: Tất cả mọi thứ. Hẳn là trong lòng chàng, nàng là cả thế giới rồi đấy.
- Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.
- Laverna: Mùa xuân. Mùa xuân thật đẹp, mùa xuân tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, cho sự đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và ngọt ngào. Một biệt hiệu quá dễ thương để dành cho nửa kia đúng không nào?
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
- Maia: Một ngôi sao.
- Nadia: Niềm hi vọng.
- Olga: Thánh thiện.
- Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.
- Regina: Hoàng hậu.
- Ruby: Viên hồng ngọc.
- Rita: Viên ngọc quý.
- Sharon: Bình yên.
- Tanya: Nữ hoàng.
- Thora: Sấm.
- Zelene: Ánh mặt trời.
- Quintessa: Tinh hoa.
- Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
- Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
>> Xem thêm: Những tên tiếng Anh hay cho nam, ý nghĩa và dễ nhớ Những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nam Dưới đây là những biệt danh tiếng Anh ý nghĩa để các cô nàng có thể đặt cho chàng trai của mình: - Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
- Book Worm: Anh chàng ăn diện.
- Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.
- Gorgeous: Hoa mỹ.
- Dumpling: Bánh bao.
- Foxy: Láu cá.
- Hercules: Khỏe khoắn.
- Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
- Chief: Người đứng đầu.
- Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
- Boo: người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước).
- G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
- Good Looking: Ngoại hình đẹp.
- Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
- Flame: Ngọn lửa.
- Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
- Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
- Jock: Yêu thích thể thao.
- Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
- Captain: Liên quan đến biển.
- Ice Man: Người băng, lạnh lùng.
- Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
- Jellybean: Kẹo dẻo.
- Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
- Duck: Con vịt.
- Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
- Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
- Jay Bird: Giọng hát hay.
- Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
- Emperor: Hoàng đế.
- Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
- Handsome: Đẹp trai.
- Jammy: Dễ dàng.
- Marshmallow: Kẹo dẻo.
- Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
- Sparkie: Tia lửa sáng chói.
- Night Light: Ánh sáng ban đêm.
- Monkey: Con khỉ.
- Other Half: Không thể sống thiếu anh.
- Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
- Nemo: Không bao giờ đánh mất.
- Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
- My Sunshine: Ánh dương của tôi.
- Randy: Bất kham.
- Lovey: Cục cưng.
- Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
- Mooi: Một anh chàng điển trai.
- Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.
- My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
- Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
- Hubby: Chồng yêu.
- Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.
>> Xem thêm: 100+ tên nick Facebook hay cho nữ cá tính, dễ thương, ngắn gọn Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa cho cả 2 phái Ngoài những biệt danh kể trên, bạn có thể sử dụng những biệt danh tiếng Anh hay dưới đây bởi chúng có thể dùng cho cả nam và nữ. - Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
- Beloved: Yêu dấu.
- Amore Mio: Người tôi yêu.
- Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
- Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
- Dear Heart: Trái tim yêu mến.
- Peach: Quả đào.
- Oreo: Bánh Oreo.
- Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
- Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.
- Pup: Chó con.
- Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
- Pudding Pie: Bánh Pudding.
- Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
- Favorite: Yêu thích.
- Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
- Tammy: Hoàn hảo.
- Zea: Lương thực.
- Thalia: Niềm vui.
- Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
- Pumpkin: Quả bí ngô.
- Roxanne: Bình minh.
- Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
- Zera: Hạt giống.
- Ophelia: Chòm sao thiên hà.
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
- Mercy: Rộng lượng và từ bi.
- Snapper: Cá chỉ vàng.
- Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.
- Everything: Tất cả mọi thứ.
- Honey: Mật ong, ngọt ngào.
- Ulrica: Thước đo cho tất cả.
- Myra: Tuyệt vời.
- Leticia: Niềm vui.
- Kyla: Đáng yêu.
- Karen: Đôi mắt.
- Jemima: Chú chim bồ câu.
- Iris: Cầu vồng.
- Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
- Gale: Cuộc sống.
- Geraldine: Người vĩ đại.
- Dora: Món quà.
- Coral: Viên đá nhỏ.
- Abigail: Nguồn vui.
- Agatha: Điều tốt đẹp.
- Amanda: Dễ thương.
- Anastasia: Người tái sinh.
- Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
- Guinevere: Tinh khiết.
- Sunny: Ánh mặt trời.
>> Xem thêm: Avatar đôi, Avatar cặp, avatar đôi người thật đăng Facebook cực chất Trên đây là 150+ biệt danh tiếng Anh hay, ý nghĩa, độc đáo cho người yêu. Hi vọng rằng bạn có thể chọn cho một nửa của mình một biệt danh thật ấn tượng nhé. Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu chuẩn bị những món quà đặc biệt cho một nửa của mình, bạn nhớ truy cập website META.vn để tham khảo và đặt mua hoặc liên hệ tới số hotline dưới đây nhé: Tại Hà Nội: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy Điện thoại: 024.3568.6969 Tại TP. HCM: 716-718 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 Điện thoại: 028.3833.6666 303 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5 Điện thoại: 028.3833.6666 >> Tham khảo thêm: Xem thêm 1 bình luậnXem thêm: biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh, quà tặng Bạn là người luôn tìm kiếm những cái tên thân mật, hoặc biệt danh vô cùng độc đáo và ý nghĩa dành cho “nửa kia” của bản thân? Nếu như đã nhàm chán với các cách gọi thông thường, bạn hoàn toàn có thể đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh để tạo sự ấn tượng và riêng biệt hơn nữa nhé. Hack Não Từ Vựng đã chọn lọc 230 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh với cả hai giới vô cùng ngọt ngào, thú vị và ý nghĩa. Hãy cùng khám phá qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
- Những câu tiếng Anh hay về tình yêu
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh cả hai giới
Amanda (Dễ thương), Candy (Kẹo ngọt), Deorling (Cục cưng), Dora (Món quà),… Một vài biệt danh tiếng Anh dành cho người yêu cực đáng yêu phải không nào? Cùng tham khảo các biệt danh ý nghĩa và siêu dễ thương ngay dưới đây nhé.
Số thứ tự |
Biệt danh tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Abigail |
Nguồn vui |
2 |
Agatha |
Điều tốt đẹp |
3 |
Agnes |
Tinh khiết, nhẹ nhàng |
4 |
Amanda |
Dễ thương |
5 |
Amazing One |
Người gây bất ngờ, ngạc nhiên |
6 |
Amore Mio |
Người tôi yêu |
7 |
Anastasia |
Người tái sinh |
8 |
Aneurin |
Người yêu thương |
9 |
Belle |
Hoa khôi |
10 |
Beloved |
Yêu dấu |
11 |
Bettina |
Ánh sáng huy hoàng |
12 |
Candy |
Kẹo |
13 |
Coral |
Viên đá nhỏ |
14 |
Cuddle bug |
Chỉ một người thích được ôm ấp |
15 |
Darling |
Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở |
16 |
Dear Heart |
Trái tim yêu mến |
17 |
Dearie |
Người yêu dấu |
18 |
Deorling |
Cục cưng |
19 |
Dora |
Món quà |
20 |
Erastus |
Người yêu dấu |
21 |
Everything |
Tất cả mọi thứ |
22 |
Favorite |
Yêu thích |
23 |
Gale |
Cuộc sống |
24 |
Geraldine |
Người vĩ đại |
25 |
Grainne |
Tình yêu |
26 |
Guinevere |
Tinh khiết |
27 |
Honey |
Mật ong, ngọt ngào |
28 |
Honey Badger |
Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương |
29 |
Honey Bee |
Ong mật, siêng năng, cần cù |
30 |
Honey Buns |
Bánh bao ngọt ngào |
31 |
Hot Chocolate |
Sô cô la nóng |
32 |
Hot Stuff |
Quá nóng bỏng |
33 |
Hugs McGee |
Cái ôm ấm áp |
34 |
Iris |
Cầu vồng |
35 |
Ivy |
Quà tặng của thiên chúa |
36 |
Jemima |
Chú chim bồ câu |
37 |
Karen |
Đôi mắt |
38 |
Kiddo |
Đáng yêu, chu đáo |
39 |
Kyla |
Đáng yêu |
40 |
Laverna |
Mùa xuân |
41 |
Leticia |
Niềm vui |
42 |
Love bug |
Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương |
43 |
Lover |
Người yêu |
44 |
Lovie |
Người yêu |
45 |
Luv |
Người yêu |
46 |
Mandy |
Hòa đồng, vui vẻ |
47 |
Mercy |
Rộng lượng và từ bi |
48 |
Mi amor |
Tình yêu của tôi |
49 |
Mirabelle |
Kì diệu và đẹp đẽ |
50 |
Miranda |
Người đáng ngưỡng mộ |
51 |
Mon coeur |
Trái tim của bạn |
52 |
My apple |
Quả táo của em/ anh |
53 |
Myra |
Tuyệt vời |
54 |
Nemo |
Không bao giờ đánh mất |
55 |
Ophelia |
Chòm sao thiên hà |
56 |
Oreo |
Bánh Oreo |
57 |
Peach |
Quả đào |
58 |
Poppet |
Hình múa rối |
59 |
Pudding Pie |
Bánh Pudding |
60 |
Pumpkin |
Quả bí ngô |
61 |
Pup |
Chó con |
62 |
Quackers |
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
63 |
Roxanne |
Bình minh |
64 |
Snapper |
Cá chỉ vàng |
65 |
Snoochie Boochie |
Quá dễ thương |
66 |
Snuggler |
Ôm ấp |
67 |
Soda Pop |
Ngọt ngào và tươi mới |
68 |
Soul Mate |
Anh/ em là định mệnh |
69 |
Sugar |
Ngọt ngào |
70 |
Sunny |
Ánh mặt trời |
71 |
Sunny hunny |
Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
72 |
Sweet pea |
Rất ngọt ngào |
73 |
Sweetie |
Kẹo/ cưng |
74 |
Sweetheart |
Trái tim ngọt ngào |
75 |
Tammy |
Hoàn hảo |
76 |
Tesoro |
Trái tim ngọt ngào |
77 |
Twinkie |
Tên của một loại kem |
78 |
Thalia |
Niềm vui |
79 |
Ulrica |
Thước đo cho tất cả |
80 |
Zea |
Lương thực |
81 |
Zelda |
Hạnh phúc |
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về tình yêu
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nam
Đối với phái đẹp, họ luôn đặt cho người mình yêu một cái tên thật độc đáo và thú vị để có thể bày tỏ tình yêu đối với “nửa kia” của mình. Các nàng hãy tìm kiếm và đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh, chắc chắn nó sẽ thể hiện sự ấn tượng cũng như ý nghĩa hơn nhiều đấy.
Số thứ tự |
Biệt danh tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Baby Boy |
Chàng trai bé bỏng |
2 |
Boo |
Người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước) |
3 |
Book Worm |
Anh chàng ăn diện |
4 |
Captain |
Liên quan đến biển |
5 |
Casanova |
Quyến rũ, lãng mạn |
6 |
Cookie |
Bánh quy, ngọt và ngon |
7 |
Cowboy |
Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh |
8 |
Cute Pants |
Chiếc quần dễ thương |
9 |
Chief |
Người đứng đầu |
10 |
Daredevil |
Người táo bạo và thích phiêu lưu |
11 |
Duck |
Con vịt |
12 |
Dumpling |
Bánh bao |
13 |
Ecstasy |
Mê ly, ngọt ngào |
14 |
Emperor |
Hoàng đế |
15 |
Firecracker |
Lý thú, bất ngờ |
16 |
Flame |
Ngọn lửa |
17 |
Foxy |
Láu cá |
18 |
G-Man |
Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ |
19 |
Good Looking |
Ngoại hình đẹp |
20 |
Gorgeous |
Hoa mỹ |
21 |
Giggles |
Luôn tươi cười, vui vẻ |
22 |
Handsome |
Đẹp trai |
23 |
Heart Throb |
Sự rộn ràng của trái tim |
24 |
Hercules |
Khỏe khoắn |
25 |
Hero |
Người dũng cảm |
26 |
Hero |
Anh hùng |
27 |
Hubby |
Chồng yêu |
28 |
Ibex |
Ưa thích sự mạo hiểm |
29 |
Ice Man |
Người băng, lạnh lùng |
30 |
Iron Man |
Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm |
31 |
Jammy |
Dễ dàng |
32 |
Jay Bird |
Giọng hát hay |
33 |
Jellybean |
Kẹo dẻo |
34 |
Jock |
Yêu thích thể thao |
35 |
Knight In Shining Armor |
Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói |
36 |
Lovey |
Cục cưng |
37 |
Marshmallow |
Kẹo dẻo |
38 |
Misiu |
Chú gấu Teddy cực chất |
39 |
Monkey |
Con khỉ |
40 |
Mooi |
Một anh chàng điển trai |
41 |
My All |
Tất cả mọi thứ của tôi |
42 |
My Sunshine |
Ánh dương của tôi. |
43 |
Nemo |
Không bao giờ đánh mất |
44 |
Night Light |
Ánh sáng ban đêm |
45 |
Other Half |
Không thể sống thiếu anh |
46 |
Prince Charming |
Chàng hoàng tử quyến rũ |
47 |
Quackers |
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu |
48 |
Randy |
Bất kham |
49 |
Rocky |
Vững như đá, gan dạ, can trường |
50 |
Rum-Rum |
Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa |
51 |
Sparkie |
Tia lửa sáng chói |
52 |
Sugar Lips |
Đôi môi ngọt ngào |
Biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh
Xem thêm: Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là nữ
Còn với phái mạnh thì sao? Đừng bỏ lỡ những biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh siêu đáng yêu dưới đây nhé. Mỗi biệt danh tiếng Anh đều ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp giúp bạn bày tỏ tình cảm của bản thân tới cô ấy.
Số thứ tự |
Biệt danh tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Agnes |
Tinh khiết, nhẹ nhàng |
2 |
Amore Mio |
Người tôi yêu |
3 |
Angel face |
Gương mặt thiên thần |
4 |
Angel |
Thiên thần |
5 |
Babe |
Bé yêu |
6 |
Bear |
Con gấu |
7 |
Beautiful |
Xinh đẹp |
8 |
Binky |
Rất dễ thương |
9 |
Bug Bug |
Đáng yêu |
10 |
Bun |
Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho |
11 |
Button |
Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương |
12 |
Candy |
Kẹo |
13 |
Cuddle Bunch |
Âu yếm |
14 |
Cuddles |
Sự ôm ấp dễ thương |
15 |
Cuddly Bear |
Con gấu âu yếm |
16 |
Cuppycakers |
Ngọt ngào nhất thế gian |
17 |
Cutie Patootie |
Dễ thương, đáng yêu |
18 |
Cutie Pie |
Bánh nướng dễ thương |
19 |
Charming |
Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê |
20 |
Cherub |
Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương |
21 |
Chicken |
Con gà |
22 |
Chiquito |
Đẹp lạ kì |
23 |
Dearie |
Người yêu dấu |
24 |
Doll |
Búp bê |
25 |
Everything |
Tất cả mọi thứ |
26 |
Fluffer Nutter |
Ngọt ngào, đáng yêu |
27 |
Fruit Loops |
Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ |
28 |
Funny Hunny |
Người yêu của chàng hề |
29 |
Gumdrop |
Dịu dàng, ngọt ngào |
30 |
Lamb |
Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất |
31 |
Laverna |
Mùa xuân |
32 |
Madge |
Một viên ngọc |
33 |
Maia |
Một ngôi sao |
34 |
My Apple |
Trái táo của anh |
35 |
Nadia |
Niềm hi vọng |
36 |
Olga |
Thánh thiện |
37 |
Pamela |
Ngọt ngào như mật ong |
38 |
Patricia |
Kiên nhẫn và đức hạnh |
39 |
Primrose |
Nơi mùa xuân bắt đầu |
40 |
Quintessa |
Tinh hoa |
41 |
Regina |
Hoàng hậu |
42 |
Rita |
Viên ngọc quý |
43 |
Ruby |
Viên hồng ngọ |
44 |
Sharon |
Bình yên |
45 |
Sugar |
Ngọt ngào |
46 |
Tanya |
Nữ hoàng |
47 |
Twinkie |
Tên của một loại kem |
48 |
Thora |
Sấm |
49 |
Zelda |
Hạnh phúc |
50 |
Zelene |
Ánh mặt trời |
Đặt biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh
Xem thêm:
- Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn
Trên đây là bài viết tổng hợp 230 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh vô cùng ý nghĩa, độc đáo và ấn tượng. Hy vọng với bài viết này, các bạn đã có thể lựa chọn ra những cái tên cũng như đặt biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh đúng với mong muốn của bản thân.
Đừng quên theo dõi các bài viết của Step Up để có thể khám phá thêm thật nhiều kiến thức bổ ích và thú vị dành cho tiếng Anh bạn nhé!
|