Bị chơi xỏ tiếng anh nghĩa là gì năm 2024

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònʨəːj˧˧ sɔ̰˧˩˧ʨəːj˧˥ sɔ˧˩˨ʨəːj˧˧ sɔ˨˩˦Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhʨəːj˧˥ sɔ˧˩ʨəːj˧˥˧ sɔ̰ʔ˧˩

Động từ[sửa]

chơi xỏ

  1. (Khẩu ngữ) Lợi dụng chỗ sơ hở để ngầm hại hoặc làm cho bị bẽ mặt. Bị bạn chơi xỏ. Bị chơi xỏ một vố.

Đồng nghĩa[sửa]

  • chơi khăm

Tham khảo[sửa]

  • Chơi xỏ, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

- Tớ có giỏi tiếng Anh đâu. Lúc đó tớ chỉ lúng túng nói được mỗi câu: 'I am sorry, my English so bad'.

Cô bạn nghe vậy liền ôm trán kêu:

- Trời ạ, không nói được tiếng Anh thì cũng phải biết dùng ngôn ngữ hình thể chứ. Rồi anh ta có nói gì nữa không?

Na hậm hực:

- Hình thể cái gì chứ. Cậu biết hắn ta nói gì với tớ không, hắn bảo: 'Đấy em thấy chưa, không biết tiếng Anh thiệt thòi lắm. Bên anh có chương trình xóa mù tiếng Anh cấp tốc với người bản xứ, đặc biệt đang giảm giá đến 50%'.

Có phải là trò chơi khăm.

This is some kind of joke.

Có thể chỉ là một trò chơi khăm.

It's probably just a hoax.

Tôi chưa bao giờ biết chơi khăm sao cho ra hồn.

I was never a very good practical joker.

Oh, ông đang chơi khăm tôi.

Oh, you've got to be kidding me.

Và chúng ta không chơi khăm Pennsatucky, chúng ta đã hèn hạ.

And we did not play a prank on Pennsatucky, we were mean.

Và tôi tin chắc ngài chơi khăm tôi.

And I totally think that He has it out for me.

Bố cháu không thích mấy trò chơi khăm.

Your dad doesn't like pranks.

Ví dụ, chơi khăm cuồng loạn!

For instance, florp -- hysterical!

Chơi Khăm là điều các nhóm làm để thể hiện họ đang tranh tài cho The Streets.

The Prank is what the crews do to show they're competing for The Streets.

Tớ đã nói tớ là đứa chuyên chơi khăm chưa?

Did I mention that I am an incurable prankster?

Chỉ cần biết là, tôi đã bị chơi khăm.

Suffice it to say, I was wronged.

Các giám đốc trường đã nói, "thanh thiếu niên chơi khăm.

The school superintendent was quoted as saying, "Adolescents play pranks.

Tại sao phải họ đến với chơi khăm này?

Why must they came up with this hoax?

Nghe này, đó chỉ là 1 trò chơi khăm thôi.

Look, this was just a joke, okay?

" Bố cháu không thích mấy trò chơi khăm ".

" Your dad doesn't like pranks. "

Một đêm , khi tôi cùng với hai cậu bạn quyết định chơi khăm một phen với Brown .

One night , my two buddies and I decided to play a trick on Sheriff Brown .

Thầy Strickland, thầy là 1 nạn nhân của trò chơi khăm cuối cấp.

Mr. Strickland, you are the victim of a senior prank.

Chơi khăm là ý của cô mà.

Pranking was your idea.

Nó là trò chơi khăm, Dale.

It was a prank, Dale.

Các cậu nghĩ sao về Chơi Khăm?

What are you all thinking for The Prank?

Và thay vào đó những gì chúng ta nhận được là trò chơi khăm.

And instead what we got were trolls.

Ừ, tôi đã bị chơi khăm.

Yeah, I got played.

Ngừng chơi khăm và khai rằng cậu là cớm đi.

What's to stop someone from telling them you're a cop?

Ờ, à, cái đó chẳng qua chỉ là trò chơi khăm thôi.

Oh, well, that was a particularly cruel prank.

Trị mấy con chuột chơi khăm mới ghê chứ.

Played by a bunch of rodents.

Sao cô ta chơi xỏ được hệ thống với anh kè kè bên cạnh trông chừng?

How'd she game the system with you watching her every move?

Tao cũng bị chơi xỏ như mày thôi!

I've been fucked same as you!

Tao với mày bị chơi xỏ bởi cùng một đứa.

We're fucked by the same man

Anh có nghĩ Nyssa chơi xỏ chúng ta không?

You think Nyssa played us?

Tôi chỉ không muốn bị chơi xỏ.

I just don't like being played.

Có phải tôi đang bị chơi xỏ không vậy?

Am I being pranked right now?

Chắc ngoài kia phải có ai đó mà cô ta đã từng chơi xỏ trong quá khứ chứ.

There has to be someone out there that she's screwed with in the past.

Em đã chơi xỏ mình chống lại chính mình.

You've fallen for your own con, love.

tôi đã biết là thằng con hoang đó muốn chơi xỏ tôi mà.

I knew that son of a bitch was slow-walking me.

Theo lời Sophie, ả phù thủy đã chơi xỏ tất cả mọi người ở đây.

According to Sophie, the witch who screwed over everybody here.

Vậy là cô chơi xỏ tôi.

So, this whole time, you played me.

Cám ơn vì đã chơi xỏ nhé.

Thanks for getting my back.

Cháu biết không, dì có 2 em gái và bọn dì chơi xỏ nhau suốt.

You know what, I had two sisters and we just tortured each other.

Nhưng tôi tin Crawford đang chơi xỏ ta.

But I'm convinced Crawford's double-crossing us.

Ông bạn của bố, Makunga đã chơi xỏ con đó.

Your pal, Makunga, set me up back there!

Gã khốn Heimdahl đã chơi xỏ ta từ đầu.

And that fucker Heimdahl's been up our asses from the start.

Cô ấy đã chơi xỏ cả hai ta.

She played us both.

Nhưng ổng cảnh báo ông đừng có tìm cách chơi xỏ ổng.

But he warns you against trying to trick him.

Carter, nó chơi xỏ mày.

Carter, this is a waste plant.

Cô ta chỉ chơi xỏ chúng ta thôi.

She just kicked us in the teeth.

Tôi không cứu cô ra khỏi đó... vì cô chơi xỏ tôi.

I didn't get you out of there because you pulled one over on me.

Chúng ta bị chơi xỏ.

We've been played.

Anh có biết mình đang bị chơi xỏ không?

Do you know you're being played?

Việc gì phải chơi xỏ tôi.

You didn't have to screw with me.

Làm như tôi không biết anh ta vừa chơi xỏ mình vậy.

Like I couldn't tell he was just blowing me off.