Dao cầu là một loại dao dùng để cắt thuốc, thảo mộc, và một số loại rễ cây được sử dụng tại các tiệm bán thuốc bắc. Show 1. Dao cầu thái thuốc là một công cụ quan trọng trong quá trình tạo ra thuốc y học cổ truyền. The manual medicine slicer was a key tool in the traditional medicine-making process. 2. Vị lang y lành nghề sử dụng dao cầu để để thực hiện các vết cắt chính xác. The skilled doctor used a manual medicine slicer to make precise cuts. Cùng DOL học tên một số bộ phận của một con dao nhé! - blade (lưỡi dao) - handle (tay cầm) - tip (phần mũi dao) - spine (lưng dao) - rivet (đinh tán) - tang (tang dao, phần đuôi của lưỡi dao được bọc lại bằng tay cầm) Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Cầu dao” trong tiếng Anh nhé! 1. Cầu dao trong tiếng anh là gìTrong tiếng anh, người ta gọi Cầu dao là Circuit breaker Thông tin chi tiết từ vựng Loại từ: danh từ Phiên âm: /ˈsɝː.kɪt ˌbreɪ.kɚ/ Ý nghĩa:
Hình ảnh minh hoạ Cầu dao 2. Một vài ví dụ minh hoạ
Hình ảnh minh hoạ cho Cầu dao 3. Từ vựng liên quan đến Cầu daoTừ vựng Ý nghĩa logic circuit Một loạt các cổng logic thực hiện các hoạt động trên dữ liệu được đưa vào máy tính ring circuit Sự sắp xếp các dây dẫn cung cấp điện cho một số nơi khác nhau trong một căn phòng hoặc tòa nhà short circuit Sự cố trong mạch điện, khi dòng điện đi sai tuyến do dây dẫn bị hỏng hoặc lỗi trong mối liên kết giữa các dây dẫn circuit board Bảng giữ mạch điện bên trong một thiết bị điện accumulator pin thu và lưu trữ điện circuit diagram một kế hoạch của một mạch điện hoặc điện tử electrode thời điểm mà dòng điện đi vào hoặc đi ra một thứ gì đó, chẳng hạn như pin negative pole cực âm (một phần của pin giải phóng các electron) NiCad tên thương hiệu cho một loại pin có thể sạc lại (= nạp đầy điện nhiều lần), được sử dụng trong thiết bị điện tử grid một mô hình hoặc cấu trúc được tạo ra từ các đường ngang và dọc bắt chéo nhau để tạo thành các hình vuông photovoltaic cell một loại tế bào quang điện có thể thay đổi ánh sáng từ mặt trời thành điện năng, được sử dụng trong các tấm pin mặt trời, máy tính bỏ túi, v.v. transformer máy biến áp (một thiết bị làm thay đổi điện áp hoặc đặc tính khác của năng lượng điện khi nó di chuyển từ mạch này sang mạch khác) reticulation sự xếp lại (một mô hình như một mạng lưới các đường thẳng và hình vuông, hoặc một cấu trúc của các đường ống hoặc dây điện) Hình ảnh minh hoạ cho Cầu dao Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Cầu dao” nhé. Aptomat và cầu dao khác nhau như thế nào?Aptomat là thiết bị đóng cắt với chức năng chính là bảo vệ, ngắt điện cho các dòng mạch điện khi quá tải trong hệ thống điện. Cầu dao điện là gì? Cầu dao điện là công tắc điện dùng để bảo vệ mạch điện khi quá tải được đóng ngắt bằng tay. Vai trò chính là dò tìm các nguồn điện bị lỗi và ngắt mạch điện. Cầu dao có tên gọi khác là gì?Cầu dao tự động trong tiếng Việt còn được gọi là Aptomat (gọi theo phiên âm rút gọn của từ Автоматический выключатель trong tiếng Nga) hoặc CB (gọi theo chữ cái đầu của từ Circuit breaker trong tiếng Anh). Cầu dao và cầu chì khác nhau như thế nào?Cầu chì là một đoạn dây ngắn hoặc dải kim loại mỏng có thể bảo vệ mạch điện chống lại dòng điện quá mức hoặc các điều kiện quá tải. Cầu dao là một công tắc cơ điện hoạt động tự động có thể bảo vệ mạch điện chống lại các tình trạng quá tải, ngắn mạch, lỗi nối đất, quá áp… Câu đầu điện tiếng Anh là gì?Terminal block hay còn được gọi là cầu đấu, là một thiết bị được sử dụng để kết nối an toàn và tiện lợi các dây điện với nhau, với hai hoặc nhiều hơn các điểm kết nối. |