Bất bại nghĩa là gì

NộI Dung:

  • Như tính từ, sự khác biệt giữa đánh bại và bất bại
  • Như một động từ bị đánh bại
  • So sánh khác: sự khác biệt là gì?
  • đánh bại
  • Anh
  • Tính từ
  • Động từ
  • bất khả chiến bại
  • Anh
  • Tính từ
  • Từ trái nghĩa


NộI Dung:

  • Như tính từ, sự khác biệt giữa vô định và bất bại
  • So sánh khác: sự khác biệt là gì?
  • bất khả chiến bại
  • Anh
  • Tính từ
  • Từ trái nghĩa
  • bất khả chiến bại
  • Anh
  • Tính từ
  • Từ trái nghĩa


Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ xa̰ː˧˩˧ ʨiən˧˥ ɓa̰ːʔj˨˩ɓə̰k˩˧ kʰaː˧˩˨ ʨiə̰ŋ˩˧ ɓa̰ːj˨˨ɓək˧˥ kʰaː˨˩˦ ʨiəŋ˧˥ ɓaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ xaː˧˩ ʨiən˩˩ ɓaːj˨˨ɓət˩˩ xaː˧˩ ʨiən˩˩ ɓa̰ːj˨˨ɓə̰t˩˧ xa̰ːʔ˧˩ ʨiə̰n˩˧ ɓa̰ːj˨˨

Từ nguyênSửa đổi

Từ bất (“không”) + khả (“khả năng”) + chiến (“đánh”) + bại (“thua”).

Tính từSửa đổi

bất khả chiến bại

  1. Để chỉ người nào đó khi chiến đấu thì không thể và không bao giờ thất bại hoặc bại trận

Đồng nghĩaSửa đổi

  • vô địch
  • vô đối

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: undefeated