Bản dịch tiếng anh tóm tắt luận văn thạc sĩ

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI<br /> TRƢỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN<br /> <br /> TRẦN THU HIỀN<br /> <br /> KHẢO SÁT TÌNH HÌNH CHUYỂN DỊCH CÂU HỎI<br /> TỪ TIẾNG ANH SANG TIẾNG VIỆT TRÊN MỘT SỐ<br /> VĂN BẢN DỊCH ANH - VIỆT<br /> Chuyên ngành: Ngôn ngữ học<br /> Mã số: 60 22 01<br /> LUẬN VĂN THẠC SỸ: NGÔN NGỮ HỌC<br /> Ngƣời hƣớng dẫn khoa học: Ts. Nguyễn Thị Thuận<br /> <br /> Hà Nội – 2009<br /> <br /> 1<br /> <br /> MỤC LỤC<br /> MỞ ĐẦU<br /> 1.<br /> <br /> Giới thiệu ………………………………………………………..<br /> <br /> 2.<br /> <br /> Lịch sử vấn đề nghiên cứu………………………………………<br /> <br /> 3.<br /> <br /> Mục đích ý nghĩa………………………………………………...<br /> <br /> 4.<br /> <br /> Phạm vi đối tƣợng nghiên cứu…………………………………..<br /> <br /> 5.<br /> <br /> Phƣơng pháp nghiên cứu ………………………………………..<br /> <br /> 6.<br /> <br /> Bố cục của luận văn<br /> CHƢƠNG 1:NHỮNG KHÁI NIỆM LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI, CÂU<br /> NGHI VẤN, CÂU NGHI VẤN ĐÍCH THỰC<br /> <br /> 1.1<br /> <br /> Các khái niệm liên quan................................................................<br /> <br /> 1.1.1<br /> <br /> Câu………………………………………………………………<br /> <br /> 1.1.2<br /> <br /> Phân loại câu……………………………………………………<br /> <br /> 1.1.3<br /> <br /> Hành vi ngôn ngữ ………………………………………………<br /> <br /> 1.1.4<br /> <br /> Tiền giả định.................................................................................<br /> <br /> 1.1.5<br /> <br /> Hàm ngôn.....................................................................................<br /> <br /> 1.1.6.<br /> <br /> Hƣ từ.............................................................................................<br /> <br /> 1.1.7<br /> <br /> Ngữ cảnh………………………………………………………...<br /> <br /> 1.1.8<br /> <br /> Một số phƣơng pháp dich thuật………………………………….<br /> <br /> 1.2.<br /> <br /> Câu nghi vấn đích thực tiếng Anh và tiếng Việt………………...<br /> <br /> 1.2.1<br /> <br /> Định nghĩa chung về câu nghi vấn và câu nghi vấn đích thực<br /> (theo cách nói thông thƣờng là câu hỏi). ……………………….<br /> <br /> 1.2.2<br /> <br /> Các kiểu câu nghi vấn đích thực ……………………………….<br /> <br /> 1.2.2.1<br /> <br /> Câu nghi vấn đích thực trong tiếng Anh………………………...<br /> Các dạng câu nghi vấn đích thực truyền thống:<br /> Loại 1: Yes/No question: Câu hỏi tổng quát<br /> <br /> 2<br /> <br /> Loại 2: WH – Question: Câu hỏi có chứa đại từ nghi vấn/ Câu<br /> hỏi đặc biệt<br /> Loại 3: Alternative question : Câu hỏi lựa chọn<br /> Câu nghi vấn tu từ: Câu hỏi có giá trị gián tiếp<br /> Cấu trúc và phƣơng tiện biểu hiện câu nghi vấn đích thực trong<br /> tiếng Anh:<br /> Loại 1: Yes/No question: Câu hỏi tổng quát<br /> Loại 2: WH – Question: Câu hỏi có chứa đại từ nghi vấn/ Câu<br /> hỏi đặc biệt<br /> Loại 3: Alternative question : Câu hỏi lựa chọn<br /> 1.2.2.2<br /> <br /> Câu nghi vấn đích thực trong tiếng Việt:<br /> Các dạng câu nghi vấn đích thực<br /> Loại 1: Câu hỏi lựa chọn<br /> Loại2: Câu hỏi không lựa chọn<br /> Các nghĩa bổ sung của câu hỏi<br /> Cấu trúc và phƣơng tiện biểu hiện nghĩa của câu nghi vấn đích<br /> thực trong tiếng Việt.<br /> Loại 1: Câu hỏi lựa chọn.<br /> Loại 2: Câu hỏi không lựa chọn<br /> Tiểu kết:<br /> <br /> CHƢƠNG 2:TÌNH HÌNH CHUYỂN DỊCH CÂU NGHI VẤN ĐÍCH THỰCTỪ<br /> TIẾNG ANH SANG TIẾNG VIỆT<br /> 2.1<br /> <br /> Yes/ No questions – Câu hỏi lựa chọn<br /> <br /> 2.1.1<br /> <br /> Câu hỏi lựa chọn sử dụng trợ từ ngữ khí<br /> <br /> 2.1.1.1<br /> <br /> À / Hả<br /> <br /> 2.1.1.2<br /> <br /> Ƣ / Sao<br /> <br /> 2.1.1.3<br /> <br /> Nhé / nhỉ<br /> <br /> 3<br /> <br /> 2.1.1.4<br /> <br /> Liệu<br /> <br /> 2.1.1.5<br /> <br /> Chắc<br /> <br /> 2.1.1.6<br /> <br /> Hình nhƣ … thì phải<br /> <br /> 2.1.1.7<br /> <br /> Chẳng lẽ / Chẳng nhẽ / có lẽ<br /> <br /> 2.1.1.8<br /> <br /> Chứ<br /> <br /> 2.1.2<br /> <br /> Câu hỏi lựa chọn xác định dùng tác tử hỏi<br /> <br /> 2.1.2<br /> <br /> có …không<br /> <br /> 2.1.2.2<br /> <br /> Hay /Hay là<br /> <br /> 2.1.2.3<br /> <br /> hay không<br /> <br /> 2.1.2.4<br /> <br /> …chƣa / đã … chƣa<br /> <br /> 2.1.2.5<br /> <br /> Chăng<br /> <br /> 2.1.3<br /> <br /> Các dạng câu hỏi lựa chọn đặc biệt<br /> <br /> 2.1.3.1<br /> <br /> Tag question - Câu hỏi đuôi<br /> <br /> 2.1.3.2<br /> <br /> Câu hỏi có/không trong tiếng Anh chuyển dịch sang câu hỏi<br /> tiêng Việt không có tiểu từ mang tín hiệu nghi vấn<br /> <br /> 2.1.3.3<br /> <br /> Câu hỏi có/không trong tiếng Anh ngầm ẩn đại từ nghi vấn.<br /> <br /> 2.2<br /> <br /> WH questions – Câu hỏi không lựa chọn ( Câu hỏi có chứa đại<br /> từ nghi vấn)<br /> <br /> 2.2.1<br /> <br /> Hỏi về ngƣời<br /> <br /> 2.2.2<br /> <br /> Hỏi về vật và đối tƣợng của hành động<br /> <br /> 2.2.3<br /> <br /> What dùng trong câu hỏi phân loại<br /> <br /> 2.2.4<br /> <br /> Hỏi về sở hữu<br /> <br /> 2.2.5<br /> <br /> Hỏi về nguyên nhân<br /> <br /> 2.2.6<br /> <br /> Hỏi về thời gian<br /> <br /> 2.2.7<br /> <br /> Hỏi về địa điểm - Hỏi về hƣớng chuyển động<br /> <br /> 2.2.8<br /> <br /> Hỏi thăm, hỏi về cách thức hành động, tính chất hay đặc trƣng<br /> của sự vật<br /> <br /> 4<br /> <br /> 2.3<br /> <br /> Alternative questions – Câu hỏi lựa chọn<br /> <br /> CHƢƠNG 3:NHỮNG LƢU Ý KHI CHUYỂN DỊCH CÂU NGHI VẤN ĐÍCH<br /> THỰC TỪ TIẾNG ANH SANG TIẾNG VIỆT<br /> 3.1<br /> <br /> Những nét tƣơng đồng và khác biệt về cấu trúc và ngữ nghĩa<br /> của câu nghi vấn đích thực giữa hai ngôn ngữ<br /> <br /> 3.1.1<br /> <br /> Những nét tƣơng đồng<br /> <br /> 3.1.2<br /> <br /> Những nét khác biệt<br /> <br /> 3.2.<br /> <br /> Câu hỏi có /không và câu hỏi có từ hỏi Wh-<br /> <br /> 3.3<br /> <br /> Về việc chuyển dịch nghĩa dụng học của câu hỏi<br /> <br /> 3.4<br /> <br /> Hƣ từ và cách sử dụng khi chuyển dịch câu hỏi<br /> <br /> 3.5<br /> <br /> Lƣu ý về việc sử dụng từ xƣng hô trong chuyển dịch<br /> <br /> 3.5.1<br /> <br /> Dịch đại từ nhân xƣng<br /> <br /> 3.5.2<br /> <br /> Dịch tên riêng<br /> <br /> 3.5.3<br /> <br /> Yếu tố văn hoá<br /> KẾT LUẬN<br /> PHỤ LỤC<br /> Tài liệu tham khảo<br /> Nguồn từ liệu trích dẫn<br /> Bảng thống kê số liệu các từ trong tiếngViệt tƣơng ứng với câu<br /> hỏi có/ không trong tiếng Anh<br /> Bảng thống kê vị trí các từ trong tiếngViệt tƣơng ứng với câu<br /> hỏi có/ không trong tiếng Anh<br /> Bảng thống kê số liệu các từ trong tiếngViệt tƣơng ứng với các<br /> đại từ nghi vấn trong tiếng Anh<br /> Bảng thống kê vị trí các từ trong tiếngViệt tƣơng ứng với các<br /> đại từ nghi vấn trong tiếng Anh<br /> <br /> 5<br /> <br />