Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024

15 Tháng 3, 2022 49 lượt xem

Show

TIẾNG ANH LỚP 8 - UNIT 7: POLLUTION - LÝ THUYẾT - BÀI TẬP - ĐÁP ÁN

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024

HÃY ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN HỌC TẬP TẠI WEBSITE BIGTREELAND.VN

\=> Tải tài liệu học tiếng anh chất lượng miễn phí

\=> Học nhiều khóa học free trên website bigtree land

  • Hướng dẫn đăng ký tài khoản và khóa học TẠI ĐÂY

Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 cả năm được VUS phân bổ theo từng nhóm Unit nhằm giúp việc học và ôn luyện của các em được tối ưu về mặt thời gian. Việc học từ vựng không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ mà còn khơi mở hiểu biết thông qua mỗi chủ đề khác nhau, cũng như tự tin sử dụng đúng từ trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Cùng VUS học ngay từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 8 theo 12 Unit cụ thể dưới đây.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit

Bằng cách phân chia từ vựng theo từng Unit cụ thể, học sinh sẽ dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từng từ, tránh nhầm lẫn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES”

Hiểu biết về từ vựng liên quan đến “các hoạt động giải trí” sẽ giúp học sinh tự tin trao đổi thông tin về sở thích và các hoạt động giải trí của bản thân một cách lưu loát. Các em có khả năng diễn đạt ý kiến và tham gia vào các cuộc trò chuyện có liên quan đến chủ đề này.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

adore (v)/əˈdɔː/yêu thích, mê thích2

addicted (adj)/əˈdɪktɪd/nghiện (thích) cái gì3

beach game (n)/biːtʃ ɡeɪm/trò thể thao trên bãi biển4

bracelet (n)/ˈbreɪslət/vòng đeo tay5

communicate (v)/kəˈmjuːnɪkeɪt/giao tiếp6

community center (n)/kəˈmjuːnəti ˈsentə/trung tâm văn hoá cộng đồng7

craft (n) /krɑːft/đồ thủ công8

craft kit (n)/krɑːft kɪt/bộ dụng cụ làm thủ công9

cultural event (n)/ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/sự kiện văn hoá10

detest (v)/dɪˈtest/ghét bỏ11

DIY (n) (viết tắt của từ do it yourself)/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/đồ tự làm, tự sửa, thủ công12

don’t mind (v)/dəʊnt maɪnd/không ngại, không bận tâm, không sao, không có vấn đề gì13

hang out (v)/hæŋ aʊt/đi chơi với bạn bè14

be hooked on (idiom)/bi hʊkt ɑːn/rất thích thú với thứ gì15

It’s right up my street! (idiom)/ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/điều gì đó trùng với khả năng và sở thích của mình16

join (v)/dʒɔɪn/tham gia17

leisure (n)/ˈleʒə/sự thư giãn nghỉ ngơi18

leisure activity (n)/ˈleʒə ækˈtɪvəti/hoạt động thư giãn nghỉ ngơi19

leisure time (n)/ˈleʒə taɪm/thời gian thư giãn nghỉ ngơi20

people watching (n)/ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ngắm người qua lại21

relax (v)/rɪˈlæks/thư giãn22

satisfied (adj)/ˈsætɪsfaɪd/hài lòng23

socialize (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/giao tiếp để tạo mối quan hệ24

weird (adj)/wɪəd/kì cục25

window shopping (n)/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/Ngắm các món đồ trong cửa hàng nhưng không có ý định mua26

virtual (adj)/ˈvɜːtʃuəl/ảo (chỉ có ở trên mạng)

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE”

Nhóm từ vựng liên quan đến “chủ đề cuộc sống ở nông thôn” giúp học sinh hiểu hơn về nếp sinh hoạt, nghề nghiệp và môi trường sống của cư dân ở đây. Các em có thể hình dung và diễn đạt sự khác biệt giữa cuộc sống nông thôn và thành thị hoặc có thể miêu tả lưu loát về một vùng nông thôn nào đó.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

beehive (n) /biːhaɪv/tổ ong2

brave (adj)/breɪv/can đảm3

buffalo-drawn cart (n)/ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/xe trâu kéo4

cattle (n)/ˈkætl/gia súc5

collect (v)/kəˈlekt/thu gom, lấy6

convenient (adj)/kənˈviːniənt/thuận tiện7

disturb (v)/dɪˈstɜːb/làm phiền8

electrical appliance (n)/ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/đồ điện9

generous (adj)/ˈdʒenərəs/hào phóng10

ger (n)/ger/lều của dân du mục Mông Cổ11

Gobi Highlands/ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/Cao nguyên Gobi12

grassland (n)/ˈɡrɑːslænd/đồng cỏ13

harvest time (n)/ˈhɑːvɪst taɪm/mùa gặt14

herd (v)/hɜːd/chăn dắt15

local (adj, n)/ˈləʊkl/địa phương, dân địa phương16

Mongolia (n)/mɒŋˈɡəʊliə/Mông Cổ17

nomad (n)/ˈnəʊmæd/dân du mục18

nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/thuộc về du mục19

paddy field (n)/ˈpædi fiːld/đồng lúa20

pasture (n)/ˈpɑːstʃə(r)/đồng cỏ21

pick (v)/pɪk/hái (hoa, quả…)22

racing motorist (n)/ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/người lái ô tô đua23

vast (adj)/vɑːst/rộng lớn, bát ngát

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 3: PEOPLES OF VIETNAM”

Học từ vựng liên quan đến “các dân tộc ở Việt Nam” giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, truyền thống của các dân tộc trong nước. Các em sẽ có cơ hội được tìm hiểu về những nét độc đáo và đặc trưng của mỗi dân tộc.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

ancestor (n)/ˈænsestə(r)/ông cha, tổ tiên2

basic (adj)/ˈbeɪsɪk/cơ bản3

complicated (adj)/ˈkɒmplɪkeɪtɪd/tinh vi, phức tạp4

costume (n) /ˈkɒstjuːm/trang phục5

curious (adj)/ˈkjʊəriəs/tò mò, muốn tìm hiểu6

custom (n)/ˈkʌstəm/tập quán, phong tục7

diverse (adj)/daɪˈvɜːs/đa dạng8

diversity (n)/daɪˈvɜːsəti/sự đa dạng, phong phú9

ethnic (adj)/ˈeθnɪk/dân tộc10

ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/nhóm dân tộc11

Ethnic minority people (n)/ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/người dân tộc thiểu số12

gather (v)/ˈɡæðə(r)/thu thập, hái lượm13

heritage (n)/ˈherɪtɪdʒ/di sản14

hunt (v)/hʌnt/săn bắt15

insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/không quan trọng, không ý nghĩa, tầm thường16

majority (n)/məˈdʒɒrəti/đa số, số đông17

minority (n)/maɪˈnɒrəti/thiểu số18

multicultural (adj)/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/đa văn hóa19

recognise (v)/ˈrekəɡnaɪz/công nhận, xác nhận20

shawl (n)/ʃɔːl/khăn quàng21

speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/đặc sản22

stilt house (n)/stɪlt haʊs/ nhà sàn23

terraced field (n)/ˈterəst fiːld/ruộng bậc thang24

tradition (n)/trəˈdɪʃn/truyền thống25

unique (adj)/juˈniːk/độc nhất, độc đáo26

waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/cối xay nước

Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS”

Nhóm từ vựng liên quan đến “phong tục và truyền thống” giúp học sinh nhận thức rõ hơn về sự đa dạng văn hóa trong xã hội. Các em có cơ hội học về cách mà mỗi dân tộc, mọi miền trên đất nước có cách sống, tập quán và giá trị riêng biệt.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

accept (v)/əkˈsept/chấp nhận, nhận2

break with (v)/breɪk wɪð/không theo3

clockwise (adv)/ kläkˌwīz/theo chiều kim đồng hồ4

compliment (n)/ˈkɒmplɪmənt/lời khen, ca tụng5

course (n)/kɔːs/món ăn 6

cutlery (n)/ˈkʌtləri/bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)7

filmstrip (n)/ˈfɪlmstrɪp/cuộn phim 8

host (n)/həʊst/chủ nhà (nam)9

hostess (n) /ˈhəʊstəs/chủ nhà (nữ)10

generation (n)/ˌdʒenəˈreɪʃn/thế hệ11

offspring (n)/ˈɒfsprɪŋ/con cháu12

oblige (v)/əˈblaɪdʒ/bắt buộc13

palm (n)/pɑːm/lòng bàn tay 14

pass down (v)/pɑːs daʊn/truyền cho 15

prong (n)/prɒŋ/đầu dĩa (phần có răng)16

reflect (v)/rɪˈflekt/phản ánh17

sharp (adv) /ʃɑːp/chính xác, đúng18

sense of belonging (n)/sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/cảm giác thân thuộc19

social (adj)/ˈsəʊʃl/thuộc về xã hội20

spot on (adj, informal)/spɒt ɒn/chính xác21

spray (v)/spreɪ/xịt22

spread (v) /spred/lan truyền23

table manners (n, plural)/ˈteɪbl ˈmænə (r)/quy tắc ứng xử trên bàn ăn24

tip (n, v)/tɪp/tiền boa, boa25

unity (n)/ˈjuːnəti/sự thống nhất, đoàn kết26

upwards (adv)/ˈʌpwədz/hướng lên trên27

You’re kidding! (idiom)/jʊə kɪdɪŋ/Bạn nói đùa thế thôi!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 5: FESTIVALS IN VIETNAM”

Việc học từ vựng về “lễ hội ở Việt Nam” giúp học sinh phát triển các kỹ năng viết và nói. Các em có khả năng viết về các lễ hội, mô tả các hoạt động và xây dựng câu chuyện thú vị về những trải nghiệm trong các sự kiện này. Ngoài ra, chủ đề cũng sẽ giúp các em mở rộng thêm sự hiểu biết về những lễ hội tại Việt Nam.

Xây dựng kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội tạo nên nhà lãnh đạo trẻ tương lai tại: Tiếng Anh Cho Thiếu Niên

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

anniversary (n)/ˌænɪˈvɜːsəri/ngày kỉ niệm2

archway (n)/ˈɑːtʃweɪ/mái vòm3

carnival (n)/ˈkɑːnɪvl/lễ hội (hóa trang)4

ceremony (n)/ˈserəməni/nghi lễ5

clasp (v)/klɑːsp/bắt tay6

commemorate (v)/kəˈmeməreɪt/kỉ niệm7

command (n)/kəˈmɑːnd/hiệu lệnh8

companion (n)/kəmˈpæniən/bạn đồng hành9

defeat (v)/dɪˈfiːt/đánh bại10

emperor (n)/ˈempərə(r)/đế chế11

float (v)/fləʊt/thả trôi nổi12

gong (n)/ɡɒŋ/cồng (nhạc cụ dân tộc)13

rice flake (n)/raɪs fleɪk/cốm14

incense (n) /ˈɪnsens/hương, nhang15

invader (n)/ɪnˈveɪdə(r)/kẻ xâm lược16

joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl /vui vẻ17

lantern (n)/ˈlæntən/đèn trời, đèn thả sông18

offering (n)/ˈɒfərɪŋ/lễ vật19

procession (n)/prəˈseʃn/đám rước 20

preserve (v)/prɪˈzɜːv/bảo tồn21

ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo)22

royal court music/ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/nhã nhạc cung đình23

regret (v)/rɪˈɡret/hối hận24

scenery (n)/ˈsiːnəri/cảnh quan25

worship (v)/ˈwɜːʃɪp/tôn thờ, thờ cúng ai

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 6: FOLKS TALES”

“Truyện dân gian” thường chứa đựng các thông điệp về đạo đức, lòng kiên nhẫn và cách nhìn ý nghĩa về cuộc sống. Học từ vựng liên quan đến truyện dân gian giúp học sinh hiểu rõ hơn về các giá trị đạo đức, tri thức và xây dựng các phẩm chất tốt đẹp.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

brave (adj)/breɪv/dũng cảm, gan dạ2

Buddha (n)/ˈbʊdə/Bụt, Đức phật3

cruel (adj)/ˈkruːəl/độc ác4

cunning (adj)/ˈkʌnɪŋ/xảo quyệt, gian xảo5

dragon (n)/ˈdræɡən/con rồng6

emperor (n)/ˈempərə(r)/hoàng đế7

evil (adj)/ˈiːvl/xấu xa về mặt đạo đức8

fable (n)/ˈfeɪbl/truyện ngụ ngôn9

fairy (n)/ˈfeəri/tiên, nàng tiên10

fairy tale (n)/ˈfeəri teɪl/truyện thần tiên, truyện cổ tích11

folk tale (n)/fəʊk teɪl/truyện dân gian12

fox (n)/fɒks/con cáo13

generous (adj)/ˈdʒenərəs/hào phóng, rộng rãi14

giant (n)/ˈdʒaɪənt/người khổng lồ15

glitch (n)/ɡlɪtʃ/mụ phù thủy16

hare (n)/heə(r)/con thỏ rừng17

knight (n)/naɪt/hiệp sĩ18

legend (n)/ ˈledʒənd/truyền thuyết19

lion (n)/ˈlaɪən/con sư tử20

mean (adj)/miːn/keo kiệt, bủn xỉn21

ogre (n)/ˈəʊɡə(r)/quỷ ăn thịt người, yêu tinh22

princess (n)/ˌprɪnˈses/công chúa23

tortoise (n)/ˈtɔːtəs/con rùa24

wicked (adj)/ˈwɪkɪd/xấu xa, độc ác25

wolf (n)/wʊlf/con chó sói26

woodcutter (n)/ˈwʊdkʌtə(r)/tiều phu, người đốn củi

Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 7: POLLUTION”

Khi học từ vựng về chủ đề “ô nhiễm”, học sinh có cơ hội thảo luận về vấn đề ô nhiễm,các nguyên nhân, hậu quả và giải pháp khắc phục. Điều này giúp các em phát triển kỹ năng thuyết trình, biểu đạt ý kiến và lắng nghe quan điểm của người khác. Ngoài ra còn thúc đẩy nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Để từ đó học sinh có thể truyền đạt thông điệp và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

affect (v) /əˈfekt/làm ảnh hưởng2

algae (n)/ˈældʒiː/tảo3

aquatic (adj)/əˈkwætɪk/dưới nước4

billboard (n)/ˈbɪlbɔːd/biển quảng cáo ngoài trời5

blood pressure (n)/blʌd ˈpreʃə/huyết áp6

cause (n,v)/kɔːz/nguyên nhân, gây ra7

cholera (n) /ˈkɒlərə/bệnh tả8

come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/nghĩ ra9

contaminate (v)/kənˈtæmɪneɪt/làm bẩn, làm ô uế10

contaminant (n)/kənˈtæmɪnənt/chất gây bẩn11

dump (v)/dʌmp/vứt, bỏ12

earplug (n)/ˈɪəplʌɡ/cái nút tai13

effect (n)/ɪˈfekt/kết quả14

fine (v)/faɪn/phạt tiền15

float (v)/f əʊt/nổi16

groundwater (n)/ˈɡraʊndwɔːtə/nước ngầm17

hearing loss (n)/ˈhɪərɪŋ lɒs/mất thính lực18

illustrate (v)/ˈɪləstreɪt/minh họa19

litter (n)/ˈlɪtə/rác vụn, mẩu rác nhỏ20

measure (v) /ˈmeʒə/đo21

non-point source pollution (n)/nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)22

permanent (adj)/ˈpɜːmənənt/vĩnh viễn23

point source pollution (n)/pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ô nhiễm có nguồn24

poison (n, v)/ˈpɔɪzn/chất độc, làm nhiễm độc25

pollutant (n)/pəˈluːtənt/chất gây ô nhiễm26

radioactive (adj)/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/thuộc về phóng xạ27

radiation (n)/ˌreɪdiˈeɪʃn/phóng xạ28

thermal (adj) /ˈθɜːml/thuộc về nhiệt29

untreated (adj)/ˌʌnˈtriːtɪd/không được xử lý30

visual (adj)/ˈvɪʒuəl/thuộc về thị giác

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES”

Việc học từ vựng về nhóm chủ đề “những quốc gia nói tiếng Anh” không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, xã hội và địa lý của các nước sử dụng tiếng Anh trên thế giới, đồng thời thúc đẩy sự tôn trọng và tương tác với các văn hóa khác nhau.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

Aborigines (n)/ˌæbəˈrɪdʒəniz/thổ dân châu Úc2

absolutely (adv)/ˈæbsəluːtli /tuyệt đối, chắc chắn3

accent (n)/ˈæksent/giọng điệu4

awesome (adj)/ˈɔːsəm/tuyệt vời5

cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/trại gia súc6

ghost (n)/ɡəʊst/ma7

haunt (v)/hɔːnt/ ám ảnh, ma ám8

icon (n)/ˈaɪkɒn/biểu tượng9

kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/chuột túi10

koala (n)/kəʊˈɑːlə/gấu túi11

kilt (n)/kɪlt/váy ca-rô của đàn ông Scotland12

legend (n)/ˈledʒənd/huyền thoại13

loch (n)/lɒk/hồ (phương ngữ ở Scotland)14

official (adj) /əˈfɪʃl/chính thống/ chính thức15

parade (n)/pəˈreɪd/cuộc diễu hành16

puzzle (n)/ˈpʌzl/trò chơi đố17

schedule (n)/ˈʃedjuːl/lịch trình, thời gian biểu18

Scots/ Scottish (n)/skɒts/ ˈskɒtɪʃ/người Scotland19

state (n)/steɪt/ bang20

unique (adj)/juˈniːk/độc đáo, riêng biệt

Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 9: NATURAL DISASTERS”

Nhóm từ vựng về “thiên tai” giúp học sinh nhận thức rõ hơn về các loại thiên tai như động đất, sóng thần, bão táp, lũ lụt… và hiểu rõ các tác động của thảm họa thiên nhiên đối với con người và môi trường.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/chỗ ở2

bury (v)/ˈberi/chôn vùi, vùi lấp3

collapse (v)/kəˈlæps/đổ, sập, sụp, đổ sập4

damage (n)/ˈdæmɪdʒ/sự thiệt hại, sự hư hại5

disaster (n)/dɪˈzɑːstə/tai họa, thảm họa6

drought (n)/draʊt/hạn hán7

earthquake (n)/ˈɜːθkweɪk/trận động đất8

erupt (v)/ɪˈrʌpt/phun (núi lửa)9

eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/sự phun (núi lửa)10

evacuate (v)/ɪˈvækjueɪt/sơ tán11

forest fire (n)/ˈfɒrɪst faɪər/cháy rừng12

homeless (adj)/ˈhəʊmləs/không có nhà cửa, vô gia cư13

mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/lũ bùn14

put out (v)/pʊt aʊt/dập tắt (lửa..)15

rage (v)/reɪdʒ/diễn ra ác liệt, hung dữ16

rescue worker (n)/ˈreskjuː ˈwɜːkə/nhân viên cứu hộ17

scatter (v)/ˈskætə/tung, rải, rắc18

shake (v) /ʃeɪk/rung, lắc, làm rung, lúc lắc19

tornado (n)/tɔːˈneɪdəʊ/lốc xoáy20

trap (v)/træp/làm cho mắc kẹt21

tsunami (n)/tsuːˈnɑːmi/sóng thần22

typhoon (n)/taɪˈfuːn/bão nhiệt đới23

victim (n)/ˈvɪktɪm/nạn nhân24

volcanic (adj)/vɒlˈkænɪk/thuộc núi lửa25

volcano (n)/vɒlˈkeɪnəʊ/núi lửa

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 10: COMMUNICATION”

Học từ vựng trong “giao tiếp” mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho học sinh lớp 8, bởi nó giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về cách thức truyền đạt thông tin trong cuộc sống hàng ngày.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

body language (n)/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ2

communicate (v)/kəˈmjuːnɪkeɪt/giao tiếp3

communication breakdown (n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/sự cố trong giao tiếp, giao tiếp không thành công4

communication channel (n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/kênh giao tiếp5

cultural difference (n) /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/khác biệt văn hoá6

cyber world (n)/ˈsaɪbə wɜːld/thế giới ảo, thế giới mạng7

chat room (n)/tʃæt ruːm/phòng chat (trên mạng)8

face-to-face (adj, ad)/feɪs tʊ feɪs/trực diện (trái nghĩa với trên mạng)9

interact (v)/ˌɪntərˈækt/tương tác10

landline phone (n)/ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn11

language barrier (n)/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/rào cản ngôn ngữ12

message board (n)/ˈmesɪdʒ bɔːd/diễn đàn trên mạng13

multimedia (n)/ˌmʌltiˈmiːdiə/đa phương tiện14

netiquette (n)/ˈnetɪket/giao tiếp lịch sự trên mạng15

non-verbal language (n)/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ không dùng lời nó16

smart phone (n)/smɑːt fəʊn/điện thoại thông minh17

snail mail (n)/sneɪl meɪl/thư gửi truyền thống, thư chậm, gửi qua đường bưu điện18

social media (n)/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/mạng xã hội19

telepathy (n)/təˈlepəθi/thần giao cách cảm20

text (n, v) /tekst/văn bản, tin nhắn văn bản21

verbal language (n)/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ngôn ngữ dùng lời nói22

video conference (n, v)/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh

Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY”

Việc học từ vựng về “khoa học và công nghệ” giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác động của khoa học và công nghệ đối với cuộc sống hàng ngày. Các em sẽ có khả năng thảo luận về những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của công nghệ đối với đời sống cộng đồng.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

archaeology (n)/ˌɑːkiˈɒlədʒi/khảo cổ học2

become a reality (v)/bɪˈkʌm ə riˈæliti/trở thành hiện thực3

benefit (n, v)/ˈbenɪfɪt/lợi ích, hưởng lợi4

cure (v)/kjʊə/chữa (bệnh)5

discover (v)/dɪˈskʌvə/phát hiện ra6

enormous (adj)/ɪˈnɔːməs/to lớn7

explore (v)/ɪkˈsplɔː/khám phá, nghiên cứu8

field (n)/fiːld/lĩnh vực9

improve (v)/ɪmˈpruːv/nâng cao, cải thiện10

invent (v)/ɪnˈvent/phát minh ra11

light bulb (n)/laɪt bʌlb/bóng đèn12

oversleep (v)/ˌəʊvəˈsliːp/ngủ quên13

patent (n, v)/ˈpætnt/bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế, sáng chế14

precise (adj)/prɪˈsaɪs/chính xác15

quality (n)/ˈkwɒləti/chất lượng16

role (n) /rəʊl/vai trò17

science (n)/ˈsaɪəns/khoa học18

scientific (adj) /ˌsaɪənˈtɪfɪk/thuộc khoa học19

solve (v) /sɒlv/giải quyết20

steam engine (n)/stiːm ˈendʒɪn/đầu máy hơi nước21

support (n, v) /səˈpɔːt/ủng hộ22

technique (n)/tekˈniːk/thủ thuật, kỹ thuật23

technical (adj)/ˈteknɪkl/ thuộc về công nghệ24

technology (n)/tekˈnɒlədʒi/kỹ thuật, công nghệ25

technological (adj)/ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/thuộc công nghệ, kỹ thuật26

transform (v)/trænsˈfɔːm/thay đổi, biến đổi27

underground (adj, adv)/ʌndəˈɡraʊnd/dưới lòng đất, ngầm28

yield (n)/jiːld/sản lượng

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS”

Học từ vựng liên quan đến cuộc sống trên các hành tinh khác giúp học sinh khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới vũ trụ, các hành tinh và không gian xa xôi. Ngoài ra còn giúp các em khám phá về sự sống ngoài hành tinh và khả năng tương lai của con người trong việc tìm kiếm sự sống ở các hành tinh khác.

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMÝ NGHĨA1

accommodate (v)/əˈkɒmədeɪt/cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa2

adventure (n)/ədˈventʃə/cuộc phiêu lưu3

alien (n)/ˈeɪliən/người ngoài hành tinh4

experience (n)/ɪkˈspɪəriəns/trải nghiệm5

danger (n)/ˈdeɪndʒə/hiểm họa, mối đe dọa6

flying saucer (n)/ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/đĩa bay7

galaxy (n)/ˈɡæləksi/dải ngân hà8

Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/sao Mộc9

Mars (n)/mɑːz/sao Hỏa10

messenger (n)/ˈmesɪndʒə/người đưa tin11

Mercury (n)/ˈmɜːkjəri/sao Thủy12

NASA (n)/ˈnæsə/Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ13

Neptune (n)/ˈneptjuːn/sao Hải Vương14

outer space (n)/ˈaʊtə speɪs/ngoài vũ trụ15

planet (n)/ˈplænɪt/hành tinh16

poisonous (adj)/ˈpɔɪzənəs/độc, có độc17

Saturn (n)/ˈsætɜːn/sao Thổ18

solar system (n)/ˈsəʊlə ˈsɪstəm/hệ mặt trời19

space buggy (n)/speɪs ˈbʌɡi/xe vũ trụ20

stand (v)/stænd/chịu đựng, chịu được, nhịn được21

surface (n)/ˈsɜːfɪs/bề mặt22

trace (n, v)/treɪs/dấu vết, lần theo dấu vết23

terrorist (n)/ˈterərɪst/kẻ khủng bố24

trek (n, v)/trek/hành trình, du hành25

UFO (n)/ˌjuː ef ˈəʊ/đĩa bay26

uncontrollably (adv)/ˌʌnkənˈtrəʊləbli/không khống chế được27

Venus (n)/ˈviːnəs/sao Kim28

weightless (adj)/ˈweɪtləs/không trọng lượng

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 hiệu quả nhất

Có rất nhiều cách để học thuộc từ vựng nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là những phương pháp phổ biến mà nhiều học sinh thường áp dụng:

  • Xây dựng mục tiêu học tập cụ thể: Đề ra mục tiêu về số từ vựng mà các em muốn học trong từng khoảng thời gian cụ thể, ví dụ như đặt ra mục tiêu học 5 từ mỗi ngày. Việc xây dựng mục tiêu cụ thể giúp các bạn tập trung vào việc học và đánh giá sự tiến bộ một cách dễ dàng.
  • Học từ vựng qua việc hiểu ngữ cảnh: Việc học từ vựng thông qua bối cảnh của câu hoặc đoạn văn giúp học sinh nhớ lâu hơn về nghĩa của từ. Ngoài ra còn giúp các em sử dụng hiệu quả và chính xác các từ vựng trong từng ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
  • Áp dụng từ vựng giao tiếp hàng ngày: Sử dụng từ vựng thường xuyên trong giao tiếp giúp ghi nhớ lâu và có thêm cơ hội sử dụng nhiều từ mới hơn.
  • Học nhóm: Học từ vựng thông qua các hoạt động đội, nhóm, hoặc học cùng bạn bè sẽ giúp tạo thêm sự hứng thú và thúc đẩy nhau học tập.
  • Mở rộng sự hiểu biết từ vựng thông qua việc tham gia các khóa học tại các trung tâm: VUS là hệ thống đào tạo tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các khóa học phù hợp cho mọi độ tuổi, bao gồm cả chương trình học dành riêng cho các bạn học sinh THCS. Các khóa học tiếng Anh THCS đề cập đến nhiều chủ đề thú vị và thực tiễn như thiên văn học, khảo cổ học và du lịch,… kết hợp cùng với phương pháp học tập hiện đại giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên, học sâu và ghi nhớ lâu hơn. Hơn nữa, cách phát âm từ vựng cũng được chú trọng để giúp các em chuẩn hóa và cải thiện phát âm giống như người bản xứ.
    Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách

Thành công vượt trội cùng Young Leaders – Anh ngữ dành cho học sinh THCS

Khóa học Young Leaders (11 – 15 tuổi) Anh ngữ thiếu niên được VUS thiết kế độc quyền dành cho các bạn học sinh ở chương trình học tiếng Anh THCS, cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp các bạn tự tin giao tiếp, bứt phá điểm số tại các kỳ thi Anh ngữ.

Mục tiêu khóa học và chân dung học viên của Young Leaders

  • Kiến thức Anh ngữ: Học viên nắm vững kiến thức Anh ngữ (từ vựng, ngữ pháp), phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, sẵn sàng đáp ứng tốt chương trình học ở cấp THCS, không lo sợ các kỳ thi chuyển cấp.
  • Chứng chỉ quốc tế: Với hệ thống bài tập được xây dựng chuẩn khung Cambridge sẽ giúp các bạn tự tin tham gia và chinh phục các cuộc thi học thuật quốc tế về tiếng Anh như KET, PET, IELTS,… Khóa học còn giúp học viên tự tin giao tiếp, khơi mở thế giới quan, tự tin và bản lĩnh nếu các em có nhu cầu du học và phát triển xa hơn.
  • Kỹ năng mềm trong học tập: Ngoài các kiến thức về tiếng Anh, các bạn còn được phát triển bộ kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập sau này. Thông qua quá trình tham gia các dự án thực tế và đa dạng của VUS, các bạn được phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng sáng tạo, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng hợp tác và kỹ năng sử dụng công nghệ. Đây là bộ kỹ năng rất cần thiết cho quá trình phát triển của các bạn để kết nối và hội nhập với thế giới trong tương lai.

Phương pháp học tập mới lạ, tăng niềm đam mê Anh ngữ

Bằng phương pháp học tập chủ động tại VUS, học viên sẽ được khơi gợi trí tò mò và kích thích tư duy, từ đó thúc đẩy niềm đam mê Anh ngữ đối với các bạn trẻ, giúp việc học tiếng Anh không còn là nỗi đáng sợ như các bạn vẫn nghĩ. Young Leaders đã ngày càng thành công trong việc tạo ra hàng nghìn các bạn trẻ năng động, sáng tạo, tự tin, say mê với tiếng Anh thông qua phương pháp học này.

Hệ sinh thái học tập độc quyền

Bên cạnh đó các bạn còn được tiếp cận với hệ sinh thái học tập độc quyền V-HUB giúp ôn luyện bài học mọi lúc mọi nơi, xây dựng tính chủ động trong học tập. Ứng dụng này cũng giúp phụ huynh theo dõi được quá trình học tập của con cũng như tiến độ làm bài của các em sau mỗi bài học.

Tiếp cận bộ giáo trình quốc tế nổi tiếng cùng giáo viên có trình độ chuyên môn cao

Tham gia khóa học Young Leaders, các em còn có cơ hội tiếp xúc với bộ giáo trình tích hợp từ 2 quyển sách nổi tiếng Oxford Discover Futures và Time Zones, giúp học viên khơi mở thế giới quan, mở rộng thêm sự hiểu biết về thế giới bên ngoài bằng tiếng Anh.

Mỗi lớp học sẽ được dẫn dắt bởi một giáo viên bản xứ và một trợ giảng để đảm bảo quá trình học được diễn ra chu đáo và sâu sát đến từng em. 100% giáo viên tại các cơ sở đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.

Các hoạt động ngoại khóa tuyệt vời khi học cùng Young Leaders

Ngoài những đặc quyền và những lợi ích trên, học viên còn có cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa như:

  • Lớp ôn thi học kỳ: Được thiết kế với sỉ số tinh gọn, tập trung cải thiện kỹ năng theo hướng cá nhân hóa cho từng học viên
  • Lớp hỗ trợ ôn tập kiến thức: Cơ hội ôn luyện kiến thức Anh ngữ tại trường chính quy, giúp con tự tin đạt kết quả tốt hơn.
  • Sân chơi hấp dẫn dành cho học viên (V-challenge): Mô phỏng theo cuộc thi Rung chuông vàng với 3 vòng thi gay cấn, các thí sinh sẽ được kiểm tra toàn diện kỹ năng và kiến thức với câu hỏi tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực, giúp học viên đánh giá năng lực và phát triển tối đa.
    Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024
    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách

Cùng VUS bứt phá thành công chinh phục niềm đam mê Anh ngữ

Với gần 80 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 22 tỉnh thành, là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam.

Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS là hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) nhiều nhất lên đến 180.918 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước.

Nhằm mang lại môi trường học tập chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đầu ra cho các học viên, hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo 100% giáo viên tại các cơ sở đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Giáo viên phải trải qua nhiều vòng tuyển chọn và sàng lọc gắt gao về trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy.

  • Trải qua 6 vòng thử thách để đánh giá từng kỹ năng
  • 98 tiếng thực hiện đào tạo và kiểm tra sàng lọc.
  • Chiến thắng lịch sử với tỉ lệ chọi 1/10 hơn cả thi đại học.
  • Không chỉ dừng lại ở đó, giáo viên sẽ được thường xuyên kiểm tra đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng giảng dạy ổn định và phù hợp với từng học viên.

Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy cũng đảm bảo có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.

Với tâm huyết mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 8 unit 7 năm 2024
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách

Đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 8 quan trọng 12 Unit. Hy vọng bộ tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ cùng các kiến thức về tự nhiên và xã hội. Hãy lưu lại để ôn tập hàng ngày và cũng đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều tài liệu học thuật bổ ích về Anh ngữ bạn nhé!