Bài tập phương trình hoá học lớp 9

Với mong muốn đem đến cho các bạn có thêm nhiều tài liệu học tập môn Hóa học lớp 9, Download.vn xin giới thiệu tài liệu Bài tập Viết phương trình hóa học lớp 9.

Đây là tài liệu cực kì hữu ích, tổng hợp toàn bộ bài tập trắc nghiệm và tự luận viết phương trình hóa học lớp 9 có đáp án chi tiết kèm theo. Hi vọng với tài liệu này các bạn có thêm nhiều tài liệu tham khảo, củng cố kiến thức để đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra một tiết, bài thi học kì 1 sắp tới. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Bài tập Viết phương trình hóa học lớp 9

Bài 1: Có những bazơ sau: Fe(OH)3, Ca(OH)2, KOH, Mg(OH)2. Hãy cho biết những bazơ nào bị nhiệt phân huỷ?

  1. Ca(OH)2, KOH
  1. Fe(OH)3, Mg(OH)2
  1. Fe(OH)3, Mg(OH)2, KOH
  1. Fe(OH)3, Mg(OH)2, KOH, Ca(OH)2.

Bài 2: Cho một lượng khí CO dư đi vào ống thuỷ tinh đốt nóng có chứa hỗn hợp bột gồm: CuO, K2O, Fe2O3 (đầu ống thuỷ tinh còn lại bị hàn kín). Hỏi khí CO phản ứng được với những chất nào trong hỗn hợp?

  1. CuO, K2O
  1. CuO, Fe2O3
  1. K2O , Fe2O3
  1. không đáp án nào đúng.

Bài 3: Đốt cháy cacbon trong khí oxi tạo khí cacbonic. Hỏi đáp án nào là PTHH biểu diễn quá trình trên:

  1. C + O2 → CO2
  1. C + 2O2 → 2CO2
  1. C + 2O2 → CO2
  1. 2C + O2 → 2CO2

Bài 4: Cân bằng PTHH sau:

Mg + H2SO2 (đ, n) → MgSO4 + SO2 + H2O

Hỏi tổng hệ số các chất phản ứng là bao nhiêu?

  1. 2
  1. 3
  1. 4
  1. 5

Bài 5: Chọn hệ số và CTHH thích hợp đặt vào những chỗ có dấu chấm hỏi trong phương trình hóa học sau: ? Na + ? → 2Na2O

  1. 4, 1, O2
  1. 1, 4, O2
  1. 1, 1, O2
  1. 2, 2, O2

Bài 6: Cân bằng PTHH sau và cho biết tỉ lệ tổng hệ số của chất phản ứng với sản phẩm.

Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + NaOH

  1. 2:2
  1. 3:2
  1. 2:3
  1. Đáp án khác

Bài 7: Khi phân hủy hoàn toàn 24,5g muối kaliclorat(KClO3) thu được 9,6 g khí oxi và muối kali clorua(KCl).

Viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa lớp 9 được VnDoc biên soạn hướng dẫn các bạn học sinh hoàn thành tốt chuỗi phản ứng hóa học lớp 9 bài 24 bài tập số 1 sách giáo khoa hóa 9 trang 71. Ngoài ra tài liệu còn cung cấp cho các em một số bài tập vận dụng liên quan đến dãy chuyển hóa lớp 9, giúp các em học tốt Hóa 9 hơn.

\>> Mời các bạn tham khảo thêm một số tài liệu liên quan:

  • Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Na → Na2O → NaOH → Na2CO3 → NaCl → NaOH → NaHCO3
  • Axit sunfuric đặc nguội có thể đựng trong bình chứa làm bằng
  • Hấp thụ SO3 bằng H2SO4 đặc 98 thu được Oleum có công thức dạng
  • Hai dung dịch đều phản ứng được với kim loại Fe là
  • Hoàn thành sơ đồ sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4
  • Khi nhỏ từ từ H2SO4 đậm đặc vào đường chứa trong cốc hiện tượng quan sát được là

Bài 1 trang 71 SGK Hóa 9 Viết các phương trình hóa học biểu diễn các chuyển hóa sau đây:

  1. Fe %7D%7B%5Crightarrow%7D) FeCl3 %7D%7B%5Crightarrow%7D) Fe(OH)3 %7D%7B%5Crightarrow%7D) Fe2(SO4)3 %7D%7B%5Crightarrow%7D) FeCl3
  1. Fe(NO3)3 %7D%7B%5Crightarrow%7D) Fe(OH)3 %7D%7B%5Crightarrow%7D) Fe2O3 %7D%7B%5Crightarrow%7D) Fe %7D%7B%5Crightarrow%7D) FeCl2 %7D%7B%5Crightarrow%7D) Fe(OH)2

Phương pháp giải bài tập

Nắm chắc tính chất hóa học của kim loại Fe

  • Tác dụng với phi kim

Với oxi: 3Fe + 2O2 Fe3O4

Ở nhiệt độ cao, sắt phản ứng được với nhiều phi kim, Cl2, S, O2,...

  • Tác dụng với dung dịch axit

Tác dụng với với HCl, H2SO4 loãng

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Tác dụng với H2SO4 đặc, nóng; HNO3 đặc:

2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

Không tác dụng với H2SO4 đặc nguội, HNO3 đặc, nguội

  • Tác dụng với dung dịch muối

Đẩy được kim loại yếu hơn ra khỏi muối

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

Đáp án hướng dẫn giải chi tiết

Phương trình hóa học:

(1) Fe + 3Cl2 2FeCl3

(2) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl

(3) 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O

(4) Fe2(SO4)3 + 3BaCl2 → 3BaSO4 + 2FeCl3

(1) Fe(NO3)3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaNO3

(2) 2Fe(OH)3 Fe2O3 + 3H2O

(3) Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2

(4) Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

(5) FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl

Câu hỏi bài tập vận dụng liên quan

Câu 1. CaCl2 → NaCl → Cl2 → CaOCl2 → CaCO3 → CaCl2 → NaCl

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

  1. CaCl2 + Na2CO3→ NaCl + CaCO3
  1. NaCl Na + Cl2
  1. 2Cl2 + 2Ca(OH)2 → Ca(OCl)2 + CaCl2 + 2H2O
  1. 2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCl2 + CaCO3 + 2HClO
  1. CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
  1. CaCl2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaCl

Câu 2. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: S → SO2 → SO3 → H2SO4 → SO2 → H2SO3 → Na2SO3 → SO2

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

(1) S + O2 SO2

(2) SO2 + O2 SO3

(3) SO3 + H2O → H2SO4

(4) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2O

(5) SO2 + H2O→ H2SO3

(6) H2SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + 2H2O

(7) H2SO4 + Na2SO3 → Na2SO4 + SO2 + H2

Câu 3. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Bài tập phương trình hoá học lớp 9

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

FeCl2 + NaOH → Fe(OH)2 + NaCl

Fe(OH)2 + H2SO4 → FeSO4 + H2

FeSO4 + Ba(NO3)2 → Fe(NO3)2 + BaSO4

4Fe(NO3)2 → 2Fe2O3 + 8NO2 + O2

2 Fe + 3 Cl2 → 2 FeCl3

FeCl3 + 3 NaOH → Fe(OH)3 + 3 NaCl

2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3 H2O

Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2

3Fe + 2O2 → Fe3O4

Câu 4. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

  1. 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
  1. 2SO2 + O2 → 2SO3
  1. SO3 + H2O → H2SO4
  1. H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
  1. ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4
  1. Zn(OH)2 → ZnO + H2O

Câu 5. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: MnO2 → Cl2 → KClO3 → KCl → HCl → Cl2 → clorua vôi

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

  1. MnO2 + 4HCl MnO2 + Cl2 + H2O
  1. 3Cl2 + 6KOH(đặc) 5KCl + KClO3 + 3H2O
  1. KClO3 KCl + 3O2
  1. KCl(rắn) + H2SO4 2HCl + K2SO4
  1. 4HCl + MnO2 MnO2 + Cl2 + H2O
  1. Cl2 + Ca(OH)2 CaOCl2 + H2O

Câu 6. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Al → Al2O3 → NaAlO2 →Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

  1. 4Al + 3O2 → 2Al2O3
  1. Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
  1. NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3
  1. 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2
  1. Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
  1. AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl

Câu 7. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: FeS2 → SO2 → SO3 → H2SO4 → ZnSO4 → Zn(OH)2 → ZnO → Zn

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

  1. 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
  1. 2SO2 + O2 → 2SO3
  1. SO3 + H2O → H2SO4
  1. H2SO4 +Zn → ZnSO4 + H2
  1. ZnSO4 + 2NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4
  1. Zn(OH)2 → ZnO + H2

Câu 8. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Na → NaOH → Na2CO3 → NaHCO3 → NaOH → NaCl → NaOH → Na → NaH → NaOH → NaCl + NaOCl

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

  1. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2
  1. 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
  1. Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3
  1. 2NaHCO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NaOH + 2H2O
  1. NaOH + HCl → NaCl + H2O
  1. 2NaCl + 2H2O → 2NaOH + Cl2 + H2
  1. 4NaOH → 4Na + O2 + 2H2O
  1. 2Na + H2 → 2NaH
  1. NaH + H2O → NaOH + H2
  1. 2NaOH + Cl2 → NaCl + NaOCl + H2O

Câu 9. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Al → Al2O3 → Al(NO3)3 → Al(OH)3 → Na[Al(OH)4] → Al(OH)3 → Al2O3 → Na[Al(OH)4] → Al2(SO4)3 → KAl(SO4)2.12H2O

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

  1. 4Al + 3O2 2Al2O3
  1. Al2O3 + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2O
  1. Al(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4NO3
  1. Al(OH)3 + NaOH → Na[Al(OH)4]
  1. K[Al(OH)4] + CO2 → Al(OH)3 + KHCO3
  1. 2Al(OH)3 → 2Al2O3 + 3H2O
  1. Al2O3 + 2NaOH + 3H2O → 2Na[Al(OH)4]
  1. 2K[Al(OH)4] + 4H2SO4 → Al2(SO4)3 + K2SO4 + 4H2O
  1. Al2(SO4)3 + K2SO4 + 24H2O → 2KAl(SO4)2.12H2O

Câu 10. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Fe → FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2O3 → Fe2(SO4)3 → FeSO4 → Fe(OH)2 → Fe(NO3)3 → Fe(NO3)2 → FeO

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl

2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O

Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

Fe2(SO4)3 + Cu → 2FeSO4 + CuSO4

FeSO4 + NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO4

Fe(OH)2 + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 3H2O

2Fe(NO3)3 + Fe → 3Fe(NO3)2

2Fe(NO3)2 → 2FeO + 4NO2 + O2

Câu 11. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Mg → MgO → MgCl2 → Mg(NO3)2 → Mg(OH)2 → MgO → MgSO4 → MgCO3 → Mg(HCO3)2

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

(1) 2Mg + O2 → 2MgO

(2) MgO + 2HCl → MgCl2 + H2

  1. MgCl2 + 2AgNO3 → Mg(NO3)2 + 2AgCl
  1. Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2 + 2NaNO3
  1. Mg(OH)2 → MgO + H2O
  1. MgO + Na2SO4 → MgSO4 + H2O
  1. MgSO4 + Na2CO3 → MgCO3 + Na2SO4
  1. MgCO3 + CO2+ H2O → Mg(HCO3)2

Câu 12. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Na → NaOH → Na2CO3 → Na2SO4 → NaCl.

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

Na + H2O → NaOH + H2↑

2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H­2O + CO2↑

Na2SO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + 2NaCl.

Câu 13. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau: Ba → BaO → Ba(OH)2 → BaCO3 → BaO → BaCl2

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học

(1) 2Ba + O2→ 2BaO

(2) BaO + H2O→ Ba(OH)2

(3) Ba(OH)2 + CO2 → BaCO3↓ + H2O

(4) BaCO3→ BaO + CO2.

(5) BaO + 2HCl→ BaCl2 + H2O.

(6) BaCl2 + 2AgNO3 → Ba(NO3)2 + 2AgCl

.............................................

\>> Tham khảo thêm một số tài liệu liên quan:

  • Chuỗi phản ứng Hóa học vô cơ lớp 9
  • Chuỗi phản ứng hóa học hữu cơ lớp 9 Có đáp án

Ngoài tài liệu trên, các bạn học sinh còn có thể tham khảo các Trắc nghiệm Hóa học 9, Giải sách bài tập Hóa 9, Giải bài tập Hóa học 9 được cập nhật liên tục trên VnDoc để học tốt Hóa 9 hơn.

Ngoài ra, để chuẩn bị cho kì thi học kì 1 lớp 9 sắp tới, mời các bạn tham khảo chuyên mục Đề thi học kì 1 lớp 9 với đầy đủ các môn giúp các em làm quen với nhiều đề thi khác nhau.