Uploaded byPhượng Hoàng Show 0% found this document useful (0 votes) 13 views 2 pages Original TitleCÂU LỆNH VỚI MORE.LESS Copyright© © All Rights Reserved Available FormatsDOCX, PDF, TXT or read online from Scribd Share this documentDid you find this document useful?Is this content inappropriate?0% found this document useful (0 votes) 13 views2 pages Câu Lệnh Với More - LessUploaded byPhượng Hoàng Jump to Page You are on page 1of 2 Search inside document Reward Your CuriosityEverything you want to read. Anytime. Anywhere. Any device. No Commitment. Cancel anytime. TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến) Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet IMPERATIVE WITH MORE AND LESS (MỆNH LỆNH CÁCH VỚI “MORE” VÀ “LESS”)
- Come here! (Lại đây) 2. Mệnh lệnh cách với more và less. Khi muốn yêu cầu ai đó hãy làm gì nhiều hơn hoặc ít hơn, chúng ta có thể thêm từ “more” hoặc “less” sau động từ. Ví dụ: - Sleep less. (Hãy ngủ ít hơn.) - Relax more. (Hãy nghỉ ngơi nhiều hơn.) - Talk less, listen more. (Hãy nói ít, lắng nghe nhiều hơn.) - Spend less, save more. (Hãy tiêu ít hơn, tiết kiệm nhiều hơn.) Để nội dung mệnh lệnh cách cụ thể hơn, chúng ta có thể thêm danh từ vào phía sau “ more” hoặc “less”. more + danh từ đếm được & danh từ không đếm được. less + danh từ không đếm được. Ví dụ: Read more books. (Hãy đọc nhiều sách hơn.) Use more public transport. (Hãy sử dụng nhiều phương tiện công cộng hơn.) Take less salt and sugar. (Hãy ăn ít muối và đường hơn.) Một số cách dùng của mệnh lệnh cách với more và less. - Ra lệnh trực tiếp: Ví dụ: Play less! (Chơi ít thôi!) Bring more books here! (Mang thêm sách lại đây!) - Hướng dẫn: Ví dụ: Please provide more details in this form. (Vui lòng điền thêm chi tiết vào lá đơn này.) Eat less salt when taking this medicine. (Hãy ăn nhạt hơn khi uống loại thuốc này.) - Gợi ý: Ví dụ: Wear more clothes and you'll be warmer. (Hãy mặc nhiều quần áo hơn và bạn sẽ thấy ấm hơn.) Spend less time surfing the Internet and you'll have more time for exercise. (Hãy dành ít thời gian cho việc lướt mạng hơn và bạn sẽ có nhiều thời gian hơn cho việc tập thể dục.)
|