Asus a68hm-k so sánh h110 ddr4

128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, DMI3.0, WfM2.0, SM BIOS 3.0, ACPI 5.0, Multi-language BIOS, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, F11 Thuật sĩ Hiệu chỉnh EZ, F6 Kiểm soát Qfan, F3 Mục Ưa thích, Ghi chú nhanh, Lần chỉnh sửa cuối cùng, F12 PrintScreen, và thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect)

Additional Details Mfr Part #: A68HM-K SHI Part #: 29734481 Category: motherboards or daughterboards UNSPSC: 43201513 Manufacturer: ASUS Product Type: Hardware

Chỉnh Sửa

  1. Trang chủ
  2. Linh kiện PC
  3. Mainboard - Bo mạch chủ
  4. Bo mạch chủ ASUS

Asus a68hm-k so sánh h110 ddr4

Chipset: Intel® H110 Socket: LGA1151 Hỗ trợ CPU: Hỗ trợ CPU Intel® 14nm Card đồ họa: VGA onboard Kích thước: mATX

Mã SP: ASU-H110M-K

Bảo hành: 36 tháng

Giá khuyến mại: 1.359.000 đ

Gọi đặt mua 1900 9074 (9:00 - 19:30)

Đánh giá Mainboard ASUS H110M-K

0

Asus a68hm-k so sánh h110 ddr4

0 Đánh giá

  • 5 0 Đánh giá
  • 4 0 Đánh giá
  • 3 0 Đánh giá
  • 2 0 Đánh giá
  • 1 0 Đánh giá

Thông số kỹ thuật Mainboard ASUS H110M-K

Tên Hãng Asus Model H110M Socket LGA1151 Hỗ trợ CPU Hỗ trợ CPU Intel® 14nm Chipset Intel® H110 Hỗ trợ RAM 2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ * Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP) Card đồ họa VGA onboard Âm thanh Realtek® ALC887 Âm thanh độ nét cao 8 kênh CODEC Card mạng Bộ điều khiển Intel® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN Khe cắm trong 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (chế độ x16, màu xám) 2 x PCIe 2.0 x1 Cổng USB Bộ chip Intel® H110 : 6 x Cổng USB 2.0/1.1 (4 ở mặt sau, màu xanh, màu đen, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A) Bộ chip Intel® H110 : 4 x Cổng USB 3.1 Gen 1 (2 ở mặt sau, màu xanh, màu xanh, 2 ở giữa bo mạch, Kiểu A) Kích thước mATX Dạng thiết kế 8.9 inch x 7.2 inch ( 22.6 cm x 18.3 cm ) Phụ kiện kèm theo Sách, đĩa, cáp SATA, …

  • Sản phẩm đã xem
  • Sản phẩm tương tự

© 2021 NPCshop

128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, DMI3.0, WfM2.0, SM BIOS 3.0, ACPI 5.0, Multi-language BIOS, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, F11 Thuật sĩ Hiệu chỉnh EZ, F6 Kiểm soát Qfan, F3 Mục Ưa thích, Ghi chú nhanh, Lần chỉnh sửa cuối cùng, F12 PrintScreen, và thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect)

WfM 2.0, DMI 3.0, WOL by PME, PXE

Dạng thiết kế mATX 8.9 inch x 7.2 inch ( 22.6 cm x 18.3 cm )

*1: Sử dụng một chassis với module HD audio trên front panel để cho âm thanh ra 8-kênh *2: Vui lòng truy cập website của ASUS và tải về "hướng dẫn cài đặt Windows® 7" và "Trình cài đặt EZ của ASUS" để cài Windows® 7.