As far as i know nghĩa là gì năm 2024

Ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu tổng quát về các cấu trúc As … as trong tiếng Anh. Và hôm nay, IELTS Vietop xin giới thiệu đến các bạn phần chi tiết hơn về cấu trúc As far as – một cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong cả văn viết cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng xem qua bài viết dưới đây nhé!

1. As far as là gì? Cách dùng as far as

As far as i know nghĩa là gì năm 2024
Cấu trúc As far as

As far as là cụm từ được hiểu theo nhiều nghĩa, ta có thể hiểu cụm từ này theo các nghĩa như sau:

Đến mức độ hoặc cấp độ nào đó, hoặc đưa ra ý kiến, nhận định

E.g.: As far as I am concerned it is no big deal. (Theo tôi thì đó không phải là vấn đề lớn.)

Đến khoảng cách hoặc địa điểm nào đó

E.g.: The river stretched away as far as he could see. (Con sông chảy dài đến ngút tầm mắt của anh ta.)

Khi nhắc đến một vấn đề, khía cạnh nào đó

E.g.: As far as benefits, this company have best working conditions and high salary. (Nhắc đến phúc lợi thì công ty này có những điều kiện làm việc và lương cao nhất.)

As far as i know nghĩa là gì năm 2024
Cấu trúc As far as

2.1. As far as đi cùng động từ

As far as + something/ somebody + to be + V

Một số động từ đi cùng cấu trúc này: see, believe, concern, think, aware…

E.g.:

  • As far as I’m concerned, it’s a mistake. (Theo như tôi lo ngại, thì đó là một sai lầm.)
  • It only lasted a couple of years, as far as she knows. (Theo như cô biết thì nó chỉ kéo dài vài năm.)

2.2. As far as it goes

As far as it goes có nghĩa là điều tốt nhất, không gì có thể tốt hơn được

E.g.: This book is a useful catalog as far as it goes. (Cuốn sách này là một danh mục hữu ích nhất từ trước tới nay.)

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì quá khứ đơn
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

3. Một số cụm từ có cấu trúc gần giống As far as

Ngoài As far as, chúng ta còn có một số cụm từ có cấu trúc gần giống nhưng khác nhau về nghĩa:

As far as i know nghĩa là gì năm 2024
Cụm từ có cấu trúc gần giống As far as

3.1. As long as (miễn là, chỉ cần, bao lâu)

E.g.:

  • The car will keep running as long as you take good care of it. (Cái xe vẫn sẽ chạy miễn là bạn giữ gìn nó kỹ càng.)
  • She can stay as long as she wants. (Cô ấy có thể ở lại bao lâu tùy thích.)

3.2. As early as (ngay từ, sớm nhất)

E.g.:

  • As early as the first time Hannah meets Chris, she loved him. (Ngay từ lần đầu tiên Hannah gặp Chris, cô đã yêu anh ta.)
  • He might fly back as early as next week. (Anh ấy có thể sẽ bay về sớm nhất là vào tuần sau.)

3.3. As well as (không chỉ … mà còn, cũng như)

E.g.:

  • The cake, as well as the cookies, is prepared for the party. (Không chỉ bánh quy mà cả bánh kem cũng được chuẩn bị cho buổi tiệc nữa.)
  • He would want this for their own sake as well as for his. (Anh ấy muốn điều này vì lợi ích của họ cũng như của anh ấy.)

3.4. As good as (gần như)

E.g.:

  • Without her glasses, she was as good as blind. (Không có mắt kính, cô ta gần như bị mù luôn vậy.)
  • I’ve had your coat cleaned – it’s as good as new now. (Tôi giặt áo khoác cho bạn rồi – bây giờ nó gần như mới luôn.)

3.5. As much as (từng ấy, nhiều nhất, càng…càng…)

E.g.:

  • I avoided him as much as possible. (Tôi tránh mặt hắn ta càng nhiều càng tốt.)
  • So now you know as much as I do. (Bây giờ tôi biết chừng nào thì bạn biết chừng ấy.)

3.6. As soon as (2 hành động diễn ra liên tiếp)

E.g.:

  • Her head spins dizzy as soon as she sits up. (Đầu cô quay cuồng ngay khi cô vừa ngồi dậy.)
  • The dogs ran off as soon as we appeared. (Những con chó chạy đi ngay khi chúng tôi xuất hiện.)

3.7. As + adj/adv + as (so sánh ngang bằng)

E.g.:

  • Liam isn’t as tall as his brother. (Liam không cao bằng anh trai cậu ấy.)
  • I hope I can run as fast as you. (Tớ hi vọng tớ có thể chạy nhanh như cậu.)

Hy vọng qua bài viết trên, IELTS Vietop đã có thể giúp các bạn nắm vững hơn kiến thức về cấu trúc As far as cũng như một số cụm từ có cấu trúc tương tự nó trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ các bài viết ngữ pháp tiếng Anh tiếp theo nhé!

Theo tôi được biết là cụm từ được sử dùng trước khi đưa quan điểm hoặc ý kiến của mình về một vấn đề cụ thể.

1.

Theo như tôi được biết, anh ấy đã đi đến thị trấn.

As far as I know, he has gone to town.

2.

Theo tôi được biết, anh ấy sẽ đi vắng trong ba tháng.

As far as I know, he will be away for three months.

Một cụm từ đồng nghĩa với as far as I know:

- theo như tôi được biết (as far as I'm concerned): As far as I'm concerned, the officials incited the fight.

As far as I know có nghĩa là gì?

- As far as I know hoặc As far as I'm concerned - Theo những gì tôi biết được... - As for me - Về phần cá nhân tôi...

As far as là gì trong tiếng Anh?

“As far as” là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt ý nghĩa “theo như”, “dựa theo”, “xa như”. Cụm từ này thường nằm ở đầu câu và làm cơ sở cho ý chính trong mệnh đề tiếp theo của câu.

As far as It Goes nghĩa là gì?

As far as it goes nghĩa là có chất lượng tốt nhưng có khả năng để trở nên tốt hơn nữa. E.g.: It's a good oral presentation as far as it goes, but there are several things he should alter.

Far đi với giới từ gì?

Tính từ Far mang nghĩa là “xa”. Còn giới từ From mang nghĩa là “từ”. Cấu trúc Far from được sử dụng khi diễn tả về khoảng cách địa lý. Ngoài ra, cấu trúc Far from cũng mang nghĩa là “còn lâu mới” hoặc “không hề”.