Anh văn cơ bản lớp 100 từ vựng tiếng năm 2024

a (det)/eɪ/một, nào đóabout (adv)/əˈbaʊt/khoảngabove (prep)/əˈbʌv/ở bên trênacross (adv)/əˈkrɑːs/ngang, ngang quaact (v)/ækt/đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờactive (adj)/ˈæk.tɪv/tích cực, nhanh nhẹn, linh lợiactivity (n)/ækˈtɪv.ə.t̬i/hoạt độngadd (v)/æd/thêm vào, làm tăng thêmafraid (adj)/əˈfreɪd/sợ hãi, hoảng sợafter (prep)/ˈæf.tɚ/(thời gian) sau, sau khi (vị trí) ở đằng sauagain (adv)/əˈɡen/lại, lần nữa, nữaage (n)/eɪdʒ/tuổiago (adv)/əˈɡoʊ/(thời gian) trước đây, về trướcagree (v)/əˈɡriː/đồng ý, tán thànhair (n)/er/không khíall (adj)/ɑːl/tất cả, hết thảy, toàn bộalone (adj)/əˈloʊn/một mình, cô đơn, cô độcalong (adv)/əˈlɑːŋ/theo chiều dài, suốt theoalready (adv)/ɑːlˈred.i/đã, rồi; đã…rồialways (adv)/ˈɑːl.weɪz/luôn luôn, lúc nào cũng, thường xuyênam (v)/æm/ /əm/thì, làamount (n)/əˈmaʊnt/lượng, số lượngan (det)/æn/ /ən/mộtand (conj)/ænd/ /ənd/vàangry (adj)/ˈæŋ.ɡri/tức giận, giận dữanother (adj)/əˈnʌð.ɚ/nữa, thêm nữa, khácanswer (n)/ˈæn.sɚ/câu trả lờiany (adj)/ˈen.i/một (người, vật) bất kỳanyone (pron)/ˈen.i.wʌn/người nào đó, ai đó bất kỳanything (pron)/ˈen.i.θɪŋ/vật nào đó, bất kỳ cái gìanytime (adv)/ˈen.i.taɪm/bất kỳ lúc nàoappear (v)/əˈpɪr/xuất hiệnapple (n)/ˈæp.əl/quả táoare (v)/ɑːr/ /ɚ/là (dùng cho ngôi thứ ba số nhiều)area (n)/ˈer.i.ə/khu vực, lĩnh vực, phạm vi, diện tícharm (n)/ɑːrm/cánh tayarmy (n)/ˈɑːr.mi/quân độiaround (prep)/əˈraʊnd/xung quanh, vòng quanh; khoảng chừngarrive (v)/əˈraɪv/đi đến, đến nơiart (n)/ɑːrt/nghệ thuậtas (adv)/æz/ /əz/cũng, ngang bằng, tương tựask (v)/æsk/hỏi, đặt câu hỏiat (prep)/æt/ /ət/ở tại (vị trí)attack (v)/əˈtæk/tấn côngaunt (n)/ænt/cô, dì, thím, mợ, bác gáiautumn (n)/ˈɑː.t̬əm/mùa thuaway (adv)/əˈweɪ/rời xa, ra xababy (n)/ˈbeɪ.bi/em béback (n)/bæk/(bộ phận cơ thể) lưngbad (adj)/bæd/tồi tệ, xấu, không tốtbag (n)/bæɡ/túi đựngball (n)/bɑːl/quả bóngbank (n)/bæŋk/ngân hàngbase (n)/beɪs/đáy, cơ sở, nền tảngbasket (n)/ˈbæs.kət/cái rổ, cái giỏbath (n)/bæθ/bồn tắm, chậu tắmbe (v)/biː/ /bi/ /bɪ/thì, làbean (n)/biːn/hạt đậubear (n, v)/ber/con gấu; chịu đựngbeautiful (adj)/ˈbjuː.t̬ə.fəl/xinh đẹpbed (n)/bed/cái giườngbedroom (n)/ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/phòng ngủbeer (n)/bɪr/rượu biabehave (v)/bɪˈheɪv/đối xử, cư xửbefore (adv)/bɪˈfɔːr/(thời gian) trước đây, hồi trước (vị trí) đằng trướcbegin (v)/bɪˈɡɪn/bắt đầubehind (adv)/bɪˈhaɪnd/(vị trí) đằng sau, phía sau (thời gian) chậm trễbell (n)/bel/cái chuôngbelow (prep)/bɪˈloʊ/ở dưới, thấp hơnbesides (adv)/bɪˈsaɪdz/ngoài ra, hơn nữa, vả lạibest (adj)/best/(so sánh) tốt nhất, chất lượng nhất, đẹp nhấtbetter (adj)/ˈbet̬.ɚ/(so sánh) tốt hơn, chất lượng hơn, đẹp hơnbetween (prep)/bɪˈtwiːn/ở giữabig (adj)/bɪɡ/kích thước lớn, tobird (n)/bɝːd/con chimbirth (n)/bɝːθ/sự ra đời, sự sinh đẻbirthday (n)/ˈbɝːθ.deɪ/sinh nhậtbit (n)/bɪt/miếng, mẩu, một chútbite (v)/baɪt/cắnblack (adj)/blæk/(màu sắc) đenbleed (v)/bliːd/chảy máublock (n)/blɑːk/khối, tảngblood (n)/blʌd/máublow (v)/bloʊ/thổi, hà hơiblue (n)/bluː/(màu sắc) xanh dương, xanh nước biểnboard (n)/bɔːrd/cái bảngboat (n)/boʊt/tàu thuyềnbody (n)/ˈbɑː.di/cơ thể, thân thểboil (v)/bɔɪl/sôi, đun sôi, luộcbone (n)/boʊn/xươngbook (n)/bʊk/cuốn sáchborder (n)/ˈbɔːr.dɚ/ranh giới, biên giớiborn (v)/bɔːrn/(quá khử) sinh đẻborrow (v)/ˈbɑːr.oʊ/vay, mượnboth (adj)/boʊθ/cả haibottle (n)/ˈbɑː.t̬əl/chai, lọbottom (n)/ˈbɑː.t̬əm/phần đáybowl (n)/boʊl/cái tô, bátbox (n)/bɑːks/hộp, thùng đựngboy (n)/bɔɪ/cậu bé, chú bé, bé traibranch (n)/bræntʃ/cành cây, nhánh, chi nhánhbrave (adj)/breɪv/dũng cảmbread (n)/bred/bánh mỳbreak (v)/breɪk/làm vỡ, làm gãybreakfast (n)/ˈbrek.fəst/bữa sángbreathe (v)/briːð/hít thởbridge (n)/brɪdʒ/cái cầubright (adj)/braɪt/sáng sủa, tươi sángbring (v)/brɪŋ/mang lại, mang đếnbrother (n)/ˈbrʌð.ɚ/anh, em traibrown (n)/braʊn/(màu sắc) nâubrush (n)/brʌʃ/cái lược, bàn chảibuild (v)/bɪld/xây dựngburn (v)/bɝːn/đốt cháy, thiêu, thắp lửabusiness (n)/ˈbɪz.nɪs/hoạt động buôn bán, kinh doanhbus (n)/bʌs/xe buýtbusy (adj)/ˈbɪz.i/bận rộnbut (conj)/bʌt/ /bət/nhưng, nhưng màbuy (v)/baɪ/muaby (prep)/baɪ/gần, cạnh, kế bêncake (n)/keɪk/bánh kemcall (n, v)/kɑːl/cuộc gọi; kêu gọican (modal verb)/kæn/ /kən/có thể, có khả năngcandle (n)/ˈkæn.dəl/nếncap (n)/kæp/mũ lưỡi traicar (n)/kɑːr/xe ô tôcard (n)/kɑːrd/tấm thẻ, thiệpcare (n)/ker/sự quan tâm, bảo vệcareful (adj)/ˈker.fəl/cẩn thậncareless (adj)/ˈker.ləs/lỡ đễnh, cẩu thả, bất cẩncarry (v)/ˈker.i/mang, vác, đem theocase (n)/keɪs/trường hợp, tình huốngcat (n)/kæt/con mèocatch (v)/kætʃ/bắt lấy, nắm lấycentral (adj)/ˈsen.trəl/ở giữa, trung tâmcentury (n)/ˈsen.tʃər.i/thế kỷcertain (adj)/ˈsɝː.tən/chắc chắn, chắc nịchchair (n)/tʃer/cái ghếchance (n)/tʃæns/cơ hộichange (n, v)/tʃeɪndʒ/sự thay đổi; thay đổichase (v)/tʃeɪs/theo đuổicheap (adj)/tʃiːp/rẻcheese (n)/tʃiːz/phó mátchicken (n)/ˈtʃɪk.ɪn/con gàchild (n)/tʃaɪld/đứa trẻ, conchildren (n)/ˈtʃɪl.drən/những đứa trẻ, những đứa conchocolate (n)/ˈtʃɑːk.lət/sô cô lachoice (n)/tʃɔɪs/lựa chọnchoose (v)/tʃuːz/chọn, lựacircle (n)/ˈsɝː.kəl/vòng tròn, đường tròncity (n)/ˈsɪt̬.i/thành phốclass (n)/klæs/lớp họcclever (adj)/ˈklev.ɚ/thông minh, nhanh tríclean (adj)/kliːn/sạch sẽclear (adj)/klɪr/rõ ràng, minh bạchclimb (v)/klaɪm/leo trèoclock (n)/klɑːk/đồng hồcloth (n)/klɑːθ/miếng vảiclothes (n)/kloʊðz/quần áocloud (n)/klaʊd/đám mâycloudy (adj)/ˈklaʊ.di/u ám, có mây mùclose (v)/kloʊz/đóng, kết thúccoffee (n)/ˈkɑː.fi/cà phêcoat (n)/koʊt/áo choàng ngoài, áo khoáccoin (n)/kɔɪn/đồng xucold (adj)/koʊld/lạnh lẽocollect (v)/kəˈlekt/sưu tầmcolour (n)/ˈkʌl.ɚ/màu sắccomb (n)/koʊm/cái lược chải đầucomfortable (adj)/ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/thoải mái, dễ chịucommon (adj)/ˈkɑː.mən/phổ biếncompare (v)/kəmˈper/so sánh, đối chiếucome (v)/kʌm/đến, tiến đến, đi cùngcomplete (v)/kəmˈpliːt/hoàn thành, làm xongcomputer (n)/kəmˈpjuː.t̬ɚ/máy vi tínhcondition (n)/kənˈdɪʃ.ən/điều kiện, trạng tháicontinue (v)/kənˈtɪn.juː/tiếp tục, duy trìcontrol (v)/kənˈtroʊl/kiểm soátcook (v)/kʊk/nấu ăn, chế biếncool (adj)/kuːl/mát mẻcopper (n)/ˈkɑː.pɚ/kim loại đồngcorn (n)/kɔːrn/ngô, bắpcorner (n)/ˈkɔːr.nɚ/góccorrect (adj)/kəˈrekt/chính xác, đúngcost (n)/kɑːst/giá cả, chi phícontain (v)/kənˈteɪn/chứa, đựngcount (v)/kaʊnt/đếm, tính, tính đếncountry (n)/ˈkʌn.tri/đất nước, quốc giacourse (n)/kɔːrs/khóa họccover (v)/ˈkʌv.ɚ/che, đậycrash (v)/kræʃ/đâm vào nhaucross (v)/krɑːs/đi qua, vượt quacry (v)/kraɪ/khóc lóccup (n)/kʌp/cốc, chén đựng nướccupboard (n)/ˈkʌb.ɚd/tủ đựngcut (n, v)/kʌt/miếng cắt; cắt, xéndance (v)/dæns/nhảy nhótdangerous (adj)/ˈdeɪn.dʒɚ.əs/nguy hiểmdark (adj)/dɑːrk/tối tăm, đen tốidaughter (n)/ˈdɑː.t̬ɚ/(quan hệ với cha mẹ) con gáiday (n)/deɪ/ngàydead (adj)/ded/chết, hỏng, không hoạt độngdecide (v)/dɪˈsaɪd/đưa ra quyết địnhdecrease (v)/ˈdiː.kriːs/giảm bớt, làm giảm đideep (adj)/diːp/sâu, sâu xadeer (n)/dɪr/con hươudepend (v)/dɪˈpend/phụ thuộc, tùy thuộc vàodesk (n)/desk/cái bàn làm việcdestroy (v)/dɪˈstrɔɪ/tàn phá, phá hủydevelop (v)/dɪˈvel.əp/phát triểndie (v)/daɪ/chết, mất, hy sinhdifferent (adj)/ˈdɪf.ɚ.ənt/khác biệtdifficult (adj)/ˈdɪf.ə.kəlt/khó khăn, gây khódinner (n)/ˈdɪn.ɚ/bữa tốidirection (n)/dɪˈrek.ʃən/ /daɪˈrek.ʃən/phương, hướngdirty (adj)/ˈdɝː.t̬i/dơ bẩndiscover (v)/dɪˈskʌv.ɚ/phát hiện, khám phá radish (n)/dɪʃ/cái đĩado (v)/du/làm, thực hiệndog (n)/dɑːɡ/con chódoor (n)/dɔːr/cánh cửadouble (adj)/ˈdʌb.əl/gấp đôidown (adv)/daʊn/xuống, phía dướidraw (v)/drɑː/vẽdream (n)/driːm/giấc mơ, mộngdress (n)/dres/cái váydrink (n)/drɪŋk/đồ uống, thức uốngdrive (v)/draɪv/lái xedrop (v)/drɑːp/rơi, rớtdry (adj)/draɪ/khô ráoduck (n)/dʌk/con vịtdust (n)/dʌst/bụiduty (n)/ˈduː.t̬i/nghĩa vụ, bổn phậneach (pron)/iːtʃ/mỗi người, mỗi cáiear (n)/ɪr/cái taiearly (adj)/ˈɝː.li/sớm, ban đầuearn (v)/ɝːn/kiếm tiền, giành được (phần thưởng)earth (n)/ɝːθ/trái đấteast (n)/iːst/phía Đôngeasy (adj)/ˈiː.zi/dễ dàngeat (v)/iːt/ăneducation (n)/ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/sự giáo dục, nền giáo dụceffect (n)/əˈfekt/sự ảnh hưởng, sự tác độngegg (n)/eɡ/quả trứngeight (n)/eɪt/số 8either (adv)/ˈiː.ðɚ/ /ˈaɪ.ðɚ(trong câu phủ định) cũng thếelectric (adj)/iˈlek.trɪk/có điện, phát điệnelephant (n)/ˈel.ə.fənt/con voielse (adv)/els/khác, nữaempty (adj)/ˈemp.ti/trống, rỗngend (n)/end/giới hạn, sự kết thúcenemy (n)/ˈen.ə.mi/kẻ thủ, kẻ địchenjoy (v)/ɪnˈdʒɔɪ/tận hưởngenough (adj)/əˈnʌf/đủ, đủ dùngenter (v)/ˈen.t̬ɚ/đi vào, tham giaequal (adj)/ˈiː.kwəl/ngang bằng, bình đẳngentrance (n)/ˈen.trəns/sự đi vào, tiến vàoescape (v)/ɪˈskeɪp/tẩu thoáteven (adj)/ˈiː.vən/ngang bằng, bằng phẳngevening (n)/ˈiːv.nɪŋ/buổi chiều tốievent (n)/ɪˈvent/sự kiệnever (adv)/ˈev.ɚ/từ trước đến giờevery (det)/ˈev.ri/tất cảeveryone (pron)/ˈev.ri.wʌn/tất cả mọi ngườiexact (adj)/ɪɡˈzækt/chính xác, đúng đắneverybody (pron)/ˈev.riˌbɑː.di/tất cả mọi ngườiexamination (n)/ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/sự khám xét, kì thiexample (n)/ɪɡˈzæm.pəl/ví dụexcept (prep)/ɪkˈsept/ngoại trừexcited (adj)/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/phấn khích, hứng thúexercise (n)/ˈek.sɚ.saɪz/hoạt động rèn luyện thân thểexpect (v)/ɪkˈspekt/ngóng chờ, chờ đợiexpensive (adj)/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏexplain (v)/ɪkˈspleɪn/giải thíchextremely (adv)/ɪkˈstriːm.li/vô cùng, cùng cựceye (n)/aɪ/con mắtface (n)/feɪs/gương mặtfact (n)/fækt/sự thật, thực tếfail (v)/feɪl/thất bại, trượt (bài thi)fall (v)/fɑːl/rơi, ngãfalse (adj)/fɑːls/sai, không đúng, không có thậtfamily (n)/ˈfæm.əl.i/gia đìnhfamous (adj)/ˈfeɪ.məs/nổi tiếngfar (adv)/fɑːr/xafarm (n)/fɑːrm/trang trại, đồn điềnfather (n)/ˈfɑː.ðɚ/cha, bốfast (adj)/fæst/nhanh, maufat (n)/fæt/béo, thừa cânfault (n)/fɑːlt/lỗi, sai phạmfear (n)/fɪr/nỗi sợfeed (v)/fiːd/cho ăn, bón, đút cho ănfeel (v)/fiːl/cảm giác, cảm nhậnfemale (adj)/ˈfiː.meɪl/giống cái, (thuộc) đàn bà, phụ nữfever (n)/ˈfiː.vɚ/cơn sốtfew (det)/fjuː/một vài, một ítfight (v)/faɪt/ẩu đả, đánh nhaufill (v)/fɪl/đổ đầyfilm (n)/fɪlm/phim ảnhfind (v)/faɪnd/tìm thấyfine (adj)/faɪn/tốt, khỏe mạnhfinger (n)/ˈfɪŋ.ɡɚ/ngón tayfinish (v)/ˈfɪn.ɪʃ/kết thúc, hoàn thànhfire (n)/faɪr/ngọn lửafirst (det)/ˈfɝːst/đầu tiên, trước tiênfish (n)/fɪʃ/con cáfit (adj)/fɪt/vừa vặn, khớpfive (n)/faɪv/số 5fix (v)/fɪks/sửa chữaflag (n)/flæɡ/lá cờflat (adj)/flæt/bằng phẳng, bẹtfloat (v)/floʊt/trôi nổifloor (n)/flɔːr/tầng (nhà)flour (n)/ˈflaʊ.ɚ/bộtflower (n)/ˈflaʊ.ɚ/bông hoafly (v)/flaɪ/bay, đi máy bayfold (v)/foʊld/gấp nếpfood (n)/fuːd/đồ ăn, thức ănfool (adj)/fuːl/ngu ngốc, ngốc nghếchfoot (n)/fʊt/bàn chânfootball (n)/ˈfʊt.bɑːl/môn bóng đáfor (prep)/fɔːr/ /fɚ/dành cho, để choforce (n)/fɔːrs/sức mạnh, lực lượngforeign (adj)/ˈfɔːr.ən/(thuộc) nước ngoài, xa lạforest (n)/ˈfɔːr.ɪst/rừngforget (v)/fɚˈɡet/lãng quênforgive (v)/fɚˈɡɪv/tha thứfork (n)/fɔːrk/cái dĩa, nĩaform (v)/fɔːrm/tạo thành, cấu thành, hình thànhfox (n)/fɑːks/con cáofour (n)/fɔːr/số 4free (adj)/friː/tự dofreedom (n)/ˈfriː.dəm/sự tự dofreeze (v)/friːz/làm đông cứngfresh (adj)/freʃ/tươi sạch, trong lànhfriend (n)/frend/bạn bèfriendly (adj)/ˈfrend.li/thân thiện, dễ gầnfrom (prep)/frɑːm/(vị trí) từfront (n)/frʌnt/phía trước, mặt trướcfruit (n)/fruːt/quả, trái câyfull (adj)/fʊl/chật ních, đủfun (n)/fʌn/sự vui đùa, vui thíchfunny (adj)/ˈfʌn.i/buồn cười, khôi hàifurniture (n)/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/đồ đạc, đồ gia dụngfurther (adv)/ˈfɝː.ðɚ/xa hơn, cụ thể hơnfuture (n)/ˈfjuː.tʃɚ/tương laigame (n)/ɡeɪm/trò chơigarden (n)/ˈɡɑːr.dən/khu vườngate (n)/ɡeɪt/cánh cổnggeneral (adj)/ˈdʒen.ər.əl/chung chung, nói chunggentleman (n)/ˈdʒen.t̬əl.mən/quý ông, ngàiget (v)/ɡet/lấy, đạt được, có đượcgift (n)/ɡɪft/món quà, quà tặnggive (v)/ɡɪv/cho, biếu, tặngglad (adj)/ɡlæd/vui sướng, vui mừngglass (n)/ɡlæs/kính, thủy tinhgo (v)/ɡoʊ/đi, đi đến, đi tớigoat (n)/ɡoʊt/con dêgod (n)/ɡɑːd/thầngold (n)/ɡoʊld/kim loại vànggood (adj)/ɡʊd/tốt, hay, khỏegoodbye (n)/ɡʊdˈbaɪ/lời tạm biệtgrandfather (n)/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ông nội, ông ngoạigrandmother (n)/ˈɡræn.mʌð.ɚ/bà nội, bà ngoạigrass (n)/ɡræs/cỏgrave (n)/ɡreɪv/mộ, phần mộgreat (adj)/ɡreɪt/lớn, to lớn, vĩ đạigreen (n)/ɡriːn/(màu sắc) xanh lam, xanh lá câygray (n)/ɡreɪ/(màu sắc) xámground (n)/ɡraʊnd/mặt đất, đấtgroup (n)/ɡruːp/nhómgrow (v)/ɡroʊ/mọc lên, đâm chồi, lớn lêngun (n)/ɡʌn/súnghair (n)/her/tóchalf (n)/hæf/phân nửa, một nửahall (n)/hɑːl/phòng lớn, đại sảnh, phòng đợihammer (n)/ˈhæm.ɚ/cái búahand (n)/hænd/bàn tayhappen (v)/ˈhæp.ən/xảy ra, diễn rahappy (adj)/ˈhæp.i/vui vẻhard (adj)/hɑːrd/cứng, chắc, rắnhat (n)/hæt/cái mũhate (v)/heɪt/ghét, bài xíchhave (v)/hæv/có, sở hữuhe (pron)/hiː/ /hi/anh ấy, ông ấyhead (n)/hed/cái đầu, phần đầuhealthy (adj)/ˈhel.θi/mạnh khỏe, tươi tốthear (v)/hɪr/lắng ngheheavy (adj)/ˈhev.i/nặngheart (n)/hɑːrt/trái timheaven (n)/ˈhev.ən/thiên đườngheight (n)/haɪt/chiều caohello (exclamation)/heˈloʊ/xin chàohelp (v)/help/giúp đỡhen (n)/hen/con gà máiher (pron)/hɝː/ /hɚ/cô ấy, bà ấy, chị ấyhere (adv)/hɪr/tại đây, ở đâyhers (pron)/hɝːz(sở hữu) của cô ấy, của chị ấyhide (v)/haɪd/trốn tránhhigh (adj)/haɪ/caohill (n)/hɪl/đồi, mô đấthim (pron)/hɪm/hắn, ông ấy, anh ấyhis (det)/hɪz/ /ɪz/(sở hữu) của anh ấy, của ông ấyhit (v)/hɪt/đánh, đậphobby (n)/ˈhɑː.bi/sở thích, thú vuihold (v)/hoʊld/nắm, giữhole (n)/hoʊl/lỗ, ô trốngholiday (n)/ˈhɑː.lə.deɪ/ngày nghỉ lễhome (n)/hoʊm/nhà, chỗ ởhope (v)/hoʊp/hi vọng, kì vọnghorse (n)/hɔːrs/con ngựahospital (n)/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/bệnh việnhot (adj)/hɑːt/nónghotel (n)/hoʊˈtel/khách sạnhouse (n)/haʊs/căn nhà, nhà ởhow (adv)/haʊ/như thế nào, thế nào, ra saohundred (n)/ˈhʌn.drəd/số hàng trămhungry (adj)/ˈhʌŋ.ɡri/đóihour (n)/aʊr/giờ đồng hồhurry (v)/ˈhɝː.i/làm nhanh, làm vội, thúc giụchusband (n)/ˈhʌz.bənd/chồnghurt (v)/hɝːt/làm bị thương, làm đauI (pron)/aɪ/(đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất) tôi, mìnhice (n)/aɪs/băng đá, cục đáidea (n)/aɪˈdiː.ə/gợi ý, ý tưởngif (conj)/ɪf/nếu, nếu nhưimportant (adj)/ɪmˈpɔːr.tənt/quan trọng, trọng yếuin (prep)/ɪn/ở trong, bên trongincrease (v)/ɪnˈkriːs/tăng thêm, tăng lêninside (n)/ɪnˈsaɪd/phía bên tronginto (prep)/ˈɪn.tuː/vào, vào trongintroduce (v)/ˌɪn.trəˈduːs/giới thiệuinvent (v)/ɪnˈvent/phát minh, sáng tạoiron (n)/aɪrn/kim loại sắtinvite (v)/ɪnˈvaɪt/mời, rủis (v)/ɪz/thì, là (dùng cho ngôi thứ 3 số ít)island (n)/ˈaɪ.lənd/hòn đảoit (pron)/ɪt/nó, cái đóits (det)/ɪts/(sở hữu) của cái đó, của nójelly (n)/ˈdʒel.i/mứt, thạchjob (n)/dʒɑːb/công việcjoin (v)/dʒɔɪn/kết nối, tham giajuice (n)/dʒuːs/nước épjump (v)/dʒʌmp/nhảy, giật mìnhjust (adv)/dʒʌst/vừa mới, chỉ làkeep (v)/kiːp/lưu giữ, kẹpkey (n)/kiː/chìa khóakill (v)/kɪl/giếtkind (adj)/kaɪnd/tốt bụng, thánh thiệnking (n)/kɪŋ/vuakitchen (n)/ˈkɪtʃ.ən/căn bếp, phòng bếpknee (n)/niː/đầu gốiknife (n)/naɪf/con daoknock (v)/nɑːk/đập, đánh, va đụngknow (v)/noʊ/biếtladder (n)/ˈlæd.ɚ/cái thanglady (n)/ˈleɪ.di/quý bà, quý cô, phu nhânlamp (n)/læmp/cái đènland (n)/lænd/đất, đất liềnlarge (adj)/lɑːrdʒ/rộng, lớn, nhiềulast (adj)/læst/cuối cùng, sau cùnglate (adj)/leɪt/chậm, muộn, trễlately (adv)/ˈleɪt.li/gần đây, mới đâylaugh (v)/læf/cười lớn, cười thành tiếnglazy (adj)/ˈleɪ.zi/lười biếng, lười nháclead (v)/liːd/lãnh đạo, dẫn dắt, dẫn đầuleaf (n)/liːf/cái lálearn (v)/lɝːn/học, nghiên cứuleave (v)/liːv/rời đi, bỏ đi, để lạileg (n)/leɡ/cái chânleft (adv)/left/về phía bên tráilend (v)/lend/cho vay, cho mượnlength (n)/leŋθ/chiều dài, độ dàiless (adj)/les/ít hơnlesson (n)/ˈles.ən/bài họclet (v)/let/để cho, cho phépletter (n)/ˈlet̬.ɚ/thư từlibrary (n)/ˈlaɪ.brer.i/thư việnlie (v)/laɪ/nằm, nằm nghỉlife (n)/laɪf/cuộc đời, đời sốnglight (n)/laɪt/ánh sáng, nguồn sánglike (v)/laɪk/yêu thíchlion (n)/ˈlaɪ.ən/con sư tửlip (n)/lɪp/môilist (n)/lɪst/danh sáchlisten (v)/ˈlɪs.ən/lắng nghelittle (adj)/ˈlɪt̬.əl/nhỏ bé, ít ỏilive (v)/lɪv/sống, ở tạilock (n)/lɑːk/cái khóalonely (adj)/ˈloʊn.li/cô đơn, cô độclong (adj)/lɑːŋ/(kích thước) dài (thời gian) lâulook (v)/lʊk/nhìn, ngắmlose (v)/luːz/đánh mấtlot (n)/lɑːt/mớ, lô, hàng đống, rất nhiềulove (v)/lʌv/yêulow (adj)/loʊ/thấp, cạnlower (adj)/ˈloʊ.ɚ/thấp hơn, bậc thấp hơnluck (n)/lʌk/sự may mắn, điềm maymachine (n)/məˈʃiːn/máy móc, bộ máymain (adj)/meɪn/chính, chủ yếumake (v)/meɪk/làm, tạo ramale (adj)/meɪl/giống đực, (thuộc) đàn ôngman (n)/mæn/người đàn ôngmany (det)/ˈmen.i/nhiều, lắmmap (n)/mæp/bản đồmark (n)/mɑːrk/vết, dấumarket (n)/ˈmɑːr.kɪt/chợ, thị trườngmarry (v)/ˈmer.i/ /ˈmær.i/cưới, kết hônmatter (n)/ˈmæt̬.ɚ/vấn đềmay (modal verb)/meɪ/có thểme (pron)/miː/ /mi/tôi, mìnhmeal (n)/mɪəl/bữa ănmean (v)/miːn/nghĩa là, dự địnhmeasure (v)/ˈmeʒ.ɚ/đo lường, đong đếmmeat (n)/miːt/miếng thịtmedicine (n)/ˈmed.ɪ.sən/thuốcmeet (v)/miːt/gặp gỡmember (n)/ˈmem.bɚ/thành viênmention (v)/ˈmen.ʃən/nhắc đến, đề cập đếnmethod (n)/ˈmeθ.əd/phương thức, cách thứcmiddle (n)/ˈmɪd.əl/chỗ giữamilk (n)/mɪlk/sữamillion (n)/ˈmɪl.jən/hàng triệumind (n)/maɪnd/tâm tríminute (n)/ˈmɪn.ɪt/phútmiss (v)/mɪs/bỏ lỡ, nhỡmistake (n)/mɪˈsteɪk/sai sót, sai lầmmix (v)/mɪks/trộn lẫn, trộn đềumodel (n)/ˈmɑː.dəl/kiểu, mẫu, mô hìnhmodern (adj)/ˈmɑː.dɚn/hiện đại, tân tiếnmoment (n)/ˈmoʊ.mənt/khoảnh khắc, thời điểmmoney (n)/ˈmʌn.i/tiền bạcmonkey (n)/ˈmʌŋ.ki/con khỉmonth (n)/mʌnθ/thángmoon (n)/muːn/mặt trăngmore (det)/mɔːr/thêm nữa, hơn nữamorning (n)/ˈmɔːr.nɪŋ/buổi sángmost (det)/moʊst/nhiều nhấtmother (n)/ˈmʌð.ɚ/mẹ, mámountain (n)/ˈmaʊn.tən/ngọn núimouth (n)/maʊθ/cái miệngmove (v)/muːv/di chuyển, chuyển độngmuch (adj)/mʌtʃ/nhiều, lắmmuseum (n)/mjuːˈziː.əm/bảo tàngmusic (n)/ˈmjuː.zɪk/âm nhạcmust (modal verb)/mʌst/ /məst/ /məs/phản, cần làm gìmy (adj)/maɪ/của tôiname (n)/neɪm/tên, danh tínhnarrow (adj)/ˈner.oʊ/hẹp, chật hẹpnation (n)/ˈneɪ.ʃən/quốc gianature (n)/ˈneɪ.tʃɚ/thiên nhiênnear (adv)/nɪr/ở gần, sát gầnnearly (adv)/ˈnɪr.li/gần, suýt, sắpneck (n)/nek/cái cổneed (v)/niːd/cần, đòi hỏineedle (n)/ˈniː.dəl/cái kim, kim chỉneighbour (n)/ˈneɪ.bɚ/hàng xómneither (n)/ˈnaɪ.ðɚ/ /ˈniː.ðɚ/không cái nào (trong hai cái)net (n)/net/cái lướinever (adv)/ˈnev.ɚ/chưa bao giờ, không bao giờnew (adj)/nuː/mớinews (n)/nuːz/bản tin, tin tứcnewspaper (n)/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/báonext (adj)/nekst/sát, gầnnice (adj)/naɪs/tốt, tử tế, chu đáonight (n)/naɪt/buổi đêmnine (n)/naɪn/số 9no (det)/noʊ/khôngnoble (adj)/ˈnoʊ.bəl/quý tộc, quý pháinoise (n)/nɔɪz/tiếng ồnnone (pron)/nʌn/không ai cả, không gìnor (conj)/nɔːr/cũng khôngnorth (n)/nɔːrθ/phương, hướng Bắcnose (n)/noʊz/cái mũinot (adv)/nɑːt/khôngnothing (n)/ˈnʌθ.ɪŋ/không gìnotice (v)/ˈnoʊ.t̬ɪs/chú ý, để ý, nhận ranow (adv)/naʊ/ngay bây giờ, hiện tạinumber (n)/ˈnʌm.bɚ/số đếmobey (v)/oʊˈbeɪ/tuân thủ, tuân lệnhobject (n)/ˈɑːb.dʒɪkt/đồ vật, vật thể, mục tiêuocean (n)/ˈoʊ.ʃən/đại dươngof (prep)/ɑːv/ /əv/của, thuộcoff (adv)/ɑːf/tắtoffer (v)/ˈɑː.fɚ/biếu, tặng, đề nghịoffice (n)/ˈɑː.fɪs/văn phòngoften (adv)/ˈɑːf.ən/ /ˈɑːf.tən/thường xuyên, nhiều lầnoil (n)/ɔɪl/dầuold (adj)/oʊldgià, lớn tuổion (prep)/ɑːn/bên trênone (n)/wʌn/số 1only (adj)/ˈoʊn.li/chỉ một, duy nhấtopen (adj)/ˈoʊ.pən/mởopposite (adj)/ˈɑː.pə.zɪt/đối lập, trái ngượcor (conj)/ɔːr/ /ɚhoặc, hayorange (n)/ˈɔːr.ɪndʒ/quả camorder (n)/ˈɔːr.dɚ/đơn đặt hàngother (det)/ˈʌð.ɚ/khác, kiaour (adj)/ˈaʊ.ɚ/ /aʊrcủa chúng ta, của chúng tôiout (prep)/aʊt/ra ngoài, ra khỏioutside (prep)/ˌaʊtˈsaɪd/ /ˈaʊt.saɪd/phía bên ngoàiover (prep)/ˈoʊ.vɚ/lên trên, bên trênown (v)/oʊn/sở hữu, cópage (n)/peɪdʒ/tờ giấy, trang giấypain (n)/peɪn/nỗi đaupaint (v)/peɪnt/tô màupair (n)/per/đôi, cặppan (n)/pæn/cái chảopaper (n)/ˈpeɪ.pɚ/giấyparent (n)/ˈper.ənt/bố mẹ, phụ huynhpark (n)/pɑːrk/công viênpart (n)/pɑːrt/phần, bộ phậnpartner (n)/ˈpɑːrt.nɚ/cộng sự, đối tácparty (n)/ˈpɑːr.t̬i/bữa tiệc, buổi tiệcpass (v)/pæs/đi qua, ngang quapast (n)/pæst/quá khứ, dĩ vãngpath (n)/pæθ/đường đi, hướng đipay (v)/peɪ/trả tiền, thanh toánpeace (n)/piːs/hòa bình, sự yên ổnpen (n)/pen/bút máypencil (n)/ˈpen.səl/bút chìpeople (n)/ˈpiː.pəl/người (nói chung), nhân dânpepper (n)/ˈpep.ɚ/hạt tiêuper (prep)/pɝː/ /pɚ/mỗiperfect (adj)/ˈpɝː.fekt/hoàn hỏa, hoàn mỹperiod (n)/ˈpɪr.i.əd/thời kỳ, giai đoạnperson (n)/ˈpɝː.sən/con người (số ít)petrol (n)/ˈpet.rəl/xăng dầuphotograph (n)/ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræf/bức ảnh, tấm ảnhpiano (n)/piˈæn.oʊ/đàn dương cầm, đàn pianopick (v)/pɪk/nhặt, háipicture (n)/ˈpɪk.tʃɚ/bức tranh, bức vẽpiece (n)/piːs/mảnh, mẩu, miếngpig (n)/pɪɡ/con lợn, heopin (n)/pɪn/đinh ghimpink (n)/pɪŋk/(màu sắc) hồngplace (n)/pleɪs/nơi, chỗ, địa điểmplane (n)/pleɪn/máy bay, phi cơplant (n)/plænt/thực vật, cây cốiplastic (n)/ˈplæs.tɪk/chất dẻo, nilonplate (n)/pleɪt/cái đĩa, đĩa thức ănplay (v)/pleɪ/chơi đùa, vui chơiplease (v)/pliːz/làm hài lòng, làm hài lòngpleased (adj)/pliːzd/thỏa mãn, hài lòngplenty (n)/ˈplen.t̬i/nhiều, phong phú, dồi dàopocket (n)/ˈpɑː.kɪt/túi (quần, áo), bao đựngpoint (n)/pɔɪnt/vấn đề, trọng điểm, điểm chínhpoison (n)/ˈpɔɪ.zənchất độc, thuốc độcpolice (n)/pəˈliːs/cảnh sátpolite (adj)/pəˈlaɪt/lịch sự, lịch thiệppool (n)/puːl/vũng nước, hồ bơipoor (adj)/pʊr/nghèo khổpopular (adj)/ˈpɑː.pjə.lɚ/nổi tiếng, phổ biến, thịnh hànhposition (n)/pəˈzɪʃ.ən/vị trí, chỗpossible (adj)/ˈpɑː.sə.bəl/khả thi, có thể thực hiện đượcpotato (n)/pəˈteɪ.t̬oʊ/khoai tâypour (v)/pɔːr/rót, đổ, giội nướcpower (n)/ˈpaʊ.ɚ/sức mạnh, quyền lựcpresent (n)/ˈprez.ənt/hiện tại, bây giờpress (v)/pres/ấn, ép chặtpretty (adj)/ˈprɪt̬.i/xinh xắnprevent (v)/prɪˈvent/ngăn chặn, ngăn cảnprice (n)/praɪs/giá thành, giá cảprince (n)/prɪns/hoàng tửprison (n)/ˈprɪz.ən/nhà tù, ngục tùprivate (adj)/ˈpraɪ.vət/riêng tư, cá nhânprize (n)/praɪz/phần thưởng, giải thưởngprobably (adv)/ˈprɑː.bə.bli/có thể, có khả năngproblem (n)/ˈprɑː.bləm/vấn đềproduce (v)/prəˈduːs/sản xuất, tạo rapromise (v)/ˈprɑː.mɪs/hứa, đảm bảoproper (adj)/ˈprɑː.pɚ/đúng, thích đáng, hợp lýprotect (v)/prəˈtekt/bảo vệ, bảo hộ, che chởprovide (v)/prəˈvaɪd/cung cấp, chu cấppublic (adj)/ˈpʌb.lɪk/chung, công khai, công cộngpull (n, v)/pʊl/lôi, kéo (về phía mình); sự lôi kéopunish (v)/ˈpʌn.ɪʃ/trừng phạt, trừng trị, trị tộipupil (n)/ˈpjuː.pəl/học sinh, sinh viênpush (v, n)/pʊʃ/xô, đẩy; sự xô mạnhput (v)/pʊt/đặt, để, cho vàoqueen (n)/kwiːn/vợ của vua, nữ hoàng, bà hoàngquestion (n, v)/ˈkwes.tʃən/câu hỏi, câu nghi vấn; đặt câu hỏi, chất vấnquick (adj)/kwɪk/nhanh chóng, gấp gápquiet (adj)/ˈkwaɪ.ət/yên tĩnh, lặng lẽ, im ắngquite (adv)/kwaɪt/tương đối, kháradio (n)/ˈreɪ.di.oʊ/đài radio, đài phát thanh, sóng vô tuyếnrain (n, v)/reɪn/cơn mưa, trận mưa; đổ mưarainy (adj)/ˈreɪ.ni/mưa nhiều, hay mưaraise (v)/reɪz/nâng lên, giơ lên, tăng lênreach (n, v)/riːtʃ/sự với tay; đưa tay ra, với tay; đạt được, đạt đếnread (v)/riːd/đọcready (adj)/ˈred.i/sẵn sàng, sẵn lòngreal (adj)/ˈriː.əl/thực tế, có thậtreally (adv)/ˈriː.ə.li/thực, thật rareceive (v)/rɪˈsiːv/nhận được, lĩnh hội, tiếp thurecord (n, v)/rɪˈkɔːrd/biên bản, bản ghi; ghi chép, thu âmred (n)/red/(màu sắc) đỏremember (v)/rɪˈmem.bɚ/nhớ, ghi nhớremind (v)/rɪˈmaɪnd/nhắc nhở, gợi nhớremove (v)/rɪˈmuːv/xóa bỏ, tháo bỏ, loại bỏrent (n, v)/rent/sự cho thuê, mướn; cho thuê, cho mướnrepair (n,v)/rɪˈper/sự sửa chữa, sự hồi phục; sửa chữa, khôi phụcrepeat (n, v)/rɪˈpiːt/sự nhắc lại, sự lặp lại; nhắc lại, lặp lạireply (n, v)/rɪˈplaɪ/sự hồi đáp, câu trả lời; phản hồireport (n, v)/rɪˈpɔːrt/bản báo cáo, bản tường thuật; tường thuật lại, kể lạirest (n, v)/rest/khoảng nghỉ, sự nghỉ ngơi, sự thanh thản; nghỉ ngơi, yên nghỉrestaurant (n)/ˈres.tə.rɑːnt/nhà hàng ăn uốngresult (n, v)/rɪˈzʌlt/kết quả, thành quả; dẫn đến kết quảreturn (n, v)/rɪˈtɝːn/sự trở lại, sự trả lại; trở lại, trở vềrice (n)/raɪs/gạo, cơmrich (adj)/rɪtʃ/giàu có, dồi dào, phong phúride (n, v)/raɪd/chuyến đi; đi (xe), cưỡi (ngựa)right (n, adj, adv)rightbên phải, quyền lợi; chính xác, đúng đắn; ngay, thẳng, bên phảiring (n, v)/rɪŋ/nhẫn, chuông; đeo nhẫn, xỏ nhẫn, rung, reorise (n)/raɪz/sự tăng lên; dậy, đứng dậy, mọcroad (n)/roʊd/con đường, lộ trìnhrob (v)/rɑːb/cướp giật, lấy trộmrock (n)/rɑːk/đá, hòn đá; rung chuyểnroom (n)/ruːm/ /rʊm/buồng, phòng, chỗround (n, adj, adv)/raʊnd/vòng tròn, vòng; tròn, chẵn; vòng quanhrubber (n, v)/ˈrʌb.ɚ/cao su; bọc bằng cao surude (adj)/ruːd/khiếm nhã, bất lịch sự, vô duyênrule (n, v)/ruːl/phép tắc, quy định; cai trị, thống trị, điều khiểnruler (n)/ˈruː.lɚ/thước kẻ, người cai trịrun (n, v)/rʌn/cuộc chạy; chạyrush (n, v)/rʌʃ/sự gấp gáp, vội vàng; làm gấp, xô, đẩysad (adj)/sæd/buồn bã, rầu rĩsafe (n, adj)/seɪf/tủ két; an toàn, chắc chắnsail (n, v)/seɪl/cánh buồm; đi tàu, thuyềnsalt (n)/sɑːlt/muốisame (adj, adv)/seɪm/đồng đều, giống nhau; như nhausand (n)/sænd/cátsave (v)/seɪv/cứu, cứu vớtsay (v)/seɪ/nói, phát biểuschool (n)/skuːl/trường học, đàn (cá)science (n)/ˈsaɪ.əns/khoa họcscissors (n)/ˈsɪz.ɚz/cái kéosearch (n, v)/sɝːtʃ/sự tìm kiếm, cuộc khám xét; tìm kiếm, thăm dòseat (n, v)/siːt/ghế, chỗ ngồi; ngồisecond (n, det, adv)/ˈsek.ənd/người về nhì, người thứ hai; thứ hai; ở vị trí thứ haisee (v)/siː/trông, nhìn, xem, ngóseem (v)/siːm/có vẻ như, dường nhưsell (v)/sel/bán, để lạisend (v)/send/gửi đi, cử đi, chosentence (n)/ˈsen.təns/câuserve (n, v)/sɝːv/phần ăn; phục vụ, phụng sựseven (n)/ˈsev.ən/số 7several (pron, detet)/ˈsev.ɚ.əl/vài,sex (n)/seks/giới tínhshade (n, v)/ʃeɪd/bóng râm, bóng tối; che bóng mátshadow (n, v)/ˈʃæd.oʊ/bóng tối; che bóngshake (n, v)/ʃeɪk/sự rung, lắc; rung, lắc, runshape (n)/ʃeɪp/hình dáng, hình thù; tạo hình, đẽo gọtshare (n, v)/ʃer/phần đóng góp, cổ phần; chia sẻ, san sẻsharp (adj)/ʃɑːrp/sắc bén, nhọnshe (pron)/ʃiː/ /ʃi/cô ấy, bà ấy, chị ấysheep (n)/ʃiːp/con cừusheet (n)/ʃiːt/khăn trải giường; tấm, phiếu, tờshelf (n)/ʃelf/kệ, ngăn, giá đểshine (n, v)/ʃaɪn/ánh sáng, ánh năng; chiếu sáng, soi sángship (n)/ʃɪp/tàu, tàu thủyshirt (n)/ʃɝːt/áo sơ mishoe (n)/ʃuː/cái giàyshoot (n, v)/ʃuːt/cuộc săn bắn; bắn, sănshop (n, v)/ʃɑːp/cửa hàng, cửa hiệu; đi mua sắmshort (adj, adv)/ʃɔːrt/ngắn, thấp; đột nhiên, đột ngộtshould (modal verb)/ʃʊd/ /ʃəd/nênshoulder (n)/ˈʃoʊl.dɚ/vai, vai áoshout (n, v)/ʃaʊt/sự la hét, hò hét; reo hòshow (n, v)/ʃoʊ/sự bày tỏ, cuộc trưng bày, biểu diễn; cho thấy, tỏ rasick (adj)/sɪk/ốm đau, buồn nônside (n)/saɪd/mặt, mặt phẳng, phía, bên, phương diệnsignal (n)/ˈsɪɡ.nəl/dấu hiệu, tín hiệusilence (n)/ˈsaɪ.ləns/sự im lặng, sự câm lặngsilly (adj)/ˈsɪl.i/ngờ nghệch, ngốc nghếchsilver (n, adj)/ˈsɪl.vɚ/kim loại bạc; làm bằng bạcsimilar (adj)/ˈsɪm.ə.lɚ/giống nhau, tương tựsimple (adj)/ˈsɪm.pəl/đơn giản, đơn điệusingle (adj)/ˈsɪŋ.ɡəl/chỉ một; đơn độc, độc thânsince (adv)/sɪns/kể từ đó, từ khi ấysing (v)/sɪŋ/hát, ca hátsink (n, v)/sɪŋk/bồn rửa, chậu rửa; chìm, lúnsister (n)/ˈsɪs.tɚchị, em gáisit (v)/sɪt/ngồi, cưỡisix (n)/sɪks/số 6size (n)/saɪz/kích thước, kích cỡ, quy môskill (n)/skɪl/kỹ năng, kỹ thuậtskin (n)/skɪn/da, bì, vỏ (hoa quả)skirt (n)/skɝːt/chân váysky (n)/skaɪ/bầu trờisleep (n, v)/sliːp/giấc ngủ; ngủslip (n, v)/slɪp/sự trượt chân; trượt, tuộtslow (adj)/sloʊ/chậm chạp, lâusmall (adj)/smɑːl/nhỏ bésmell (n, v)/smel/mùi, hương; ngửismile (n, v)/smaɪl/nụ cười; cười mỉmsmoke (n, v)/smoʊk/khói, khói thuốc; hút thuốc, hun khóisnow (n, v)/snoʊ/tuyết; tuyết rơiso (adv)/soʊ/như thế, cũng vậysoap (n, v)/soʊp/xà phòng; xát xà phòngsock (n)/sɑːk/cái tất, vớsoft (adj)/sɑːft/mềm, nhẹsome (det)/sʌm/ /səm/một vài, nào đósomeone (pron)/ˈsʌm.wʌn/ai đó, người nào đósomething (pron)/ˈsʌm.θɪŋ/cái gì đó, vật nào đósometimes (adv)/ˈsʌm.taɪmz/thỉnh thoảng, đôi khison (n)/sʌn/(quan hệ với bố mẹ) con traisoon (adv)/suːn/sớm, không bao lâu nữasorry (exclamation, adj)/ˈsɔːr.i/xin lỗi; lấy làm tiếcsound (n, adj)/saʊnd/âm thanh, tiếng động; đầy đủ, hoàn chỉnh, lành mạnhsoup (n)/suːp/món xúp, canh, cháosouth (n, adj, adv)/saʊθ/phương, hướng Nam; về phía Namspace (n)/speɪs/khoảng trống, không gianspeak (v)/spiːk/nói, phát ra âm thanhspecial (adj)/ˈspeʃ.əl/đặc biệt, độc đáo, riêng biệtspeed (n)/spiːd/tốc độspell (n)/spel/câu thần chú, bùa mêspend (v)/spend/tiêu, chi tiêu, sử dụng (thời gian, tài nguyên…)spoon (n)/spuːn/cái thìasport (n)/spɔːrt/thể thaospread (n, v)/spred/sự trải rộng, lan rộng; trải, giăng ra, truyền báspring (n)/sprɪŋ/mùa xuânsquare (n, adj)/skwer/hình vuông, quảng trường; vuôngstamp (n, v)/stæmp/con dấu, cái tem; đánh dấu, đóng temstand (n, v)/stænd/chỗ đứng, vị trí đứng; đứng lênstar (n)/stɑːr/ngôi saostart (n, v)/stɑːrt/sự bắt đầu, khởi đầu; bắt đầustation (n)/ˈsteɪ.ʃən/trạm, gastay (n, v)/steɪ/sự ở lại, lưu tại; ở lạisteal (n, v)/stiːl/giá hời, món hời; ăn cắp, ăn trộmsteam (n, v)/stiːm/hơi nước; bốc hơistep (n, v)/step/bước; bước đistill (adv)/stɪl/vẫnstomach (n)/ˈstʌm.ək/bụng, dạ dàystone (n, adj)/stoʊn/hòn đá; bằng đástop (n, v)/stɑːp/điểm dừng, trạm dừng; dừng lại, kết thúcstore (n, v)/stɔːr/cửa hàng; dự trữ, cất giữstorm (n, v)/stɔːrm/cơn bão, giông bão; lao vào, xông vàostory (n)/ˈstɔːr.i/câu chuyện; tầng lầustrange (adj)/streɪndʒ/kỳ lạ, lạ lùngstreet (n)/striːt/đường phốstrawberry (n)/ˈstrɑːˌber.i/quả dâu tâystrong (adj)/strɑːŋ/mạnh, vững vàngstructure (n)/ˈstrʌk.tʃɚ/cấu trúc, kết cấustudent (n)/ˈstuː.dənt/học sinh, sinh viênstudy (n, v)/ˈstʌd.i/bài nghiên cứu; học, nghiên cứustupid (adj)/ˈstuː.pɪd/ngu dốt, dại dộtsubject (n)/ˈsʌb.dʒekt/chủ đề, chủ ngữsubstance (n)/ˈsʌb.stəns/vật liệu, chất liệu, vật chấtsuccessful (adj)/səkˈses.fəl/thành công, thắng lợisuch (pret, pron)/sʌtʃ/như vậy, như thế; cái đó, điều đósudden (adj)/ˈsʌd.ən/thỉnh lình, đột ngộtsugar (n)/ˈʃʊɡ.ɚ/đườngsuitable (adj)/ˈsuː.t̬ə.bəl/phù hợp, thích hợpsummer (n)/ˈsʌm.ɚ/mùa hè, mùa hạsun (n)/sʌn/mặt trờisunny (adj)/ˈsʌn.i/có nắng; vui vẻ, vui tươisupport (n, v)/səˈpɔːrt/sự hỗ trợ, sự giúp đỡ; người ủng hộ; ủng hộ, cổ vũsure (adj)/ʃʊr/chắc chắn, cam đoansurprise (n, v)/sɚˈpraɪz/sự ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờsweet (n, v)/swiːt/kẹo; ngọt ngàoswim (v)/swɪm/bơi lộisword (n)/sɔːrd/gươm, kiếm, đaotable (n)/ˈteɪ.bəl/cái bàntake (n, v)/teɪk/sự cầm, nắm; cầm, nắm, lấytalk (n, v)/tɑːk/cuộc nói chuyện, cuộc thảo luận; trò chuyện, bàn bạctall (adj)/tɑːl/(dành cho người, động vật) caotaste (n, v)/teɪst/vị, sự nếm; nếmtaxi (n)/ˈtæk.si/xe tắc xitea (n)/tiː/nước chè, tràteach (v)/tiːtʃ/dạy học, giảng dạyteam (n)/tiːm/đội, nhómtear (n)/ter/nước mắt, lệtelephone (n)/ˈtel.ə.foʊn/điện thoại có dâytelevision (n)/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/chương trình truyền hình; TVtell (v)/tel/nói, chỉ cho, cho biếtten (n)/ten/số 10tennis (n)/ˈten.ɪs/quần vợtterrible (adj)/ˈter.ə.bəl/khủng khiếp, thậm tệ, ghê gớmtest (n, v)/test/bài kiểm tra, bài sát hạch; thử thách, kiểm trathan (prep, conj)/ðæn/ /ðən/(so sánh) hơn, thà…còn hơnthat (det)/ðæt/ấy, kia, đóthe (det)/ðiː/ /ðəấy, này, (vật, người…) duy nhấttheir (det)/ðer/của chúng nó, của họthen (adv, adj)/ðen/khi đó, lúc đó; ở thời điểm đó, hồi ấythere (adv)/ðer/ở nơi đó, tại đótherefore (adv)/ˈðer.fɔːr/bởi vậy, vì thếthese (pron, det)/ðiːz/những cái này, những thứ nàythick (adj)/θɪk/dày, rậm rạp, đặc sệtthin (adj)/θɪn/mỏng, mảnh maithing (n)/θɪŋ/cái, đồ, vật, thứthink (v)/θɪŋk/suy nghĩthird (n, det, adv)/θɝːd/người về thứ ba, người thứ ba; thứ ba; ở vị trí thứ bathis (det, pron)/ðɪs/(cái) này; điều này, việc này, thế nàythough (conj)/ðoʊ/dù, mặc dù, tuy vậy, tuy nhiênthreat (n)/θret/sự đe dọa, lời đe dọathree (n)/θriː/số 3tidy (adj, v)/ˈtaɪ.di/sạch sẽ, ngăn nắp; dọn dẹptie (n, v)/taɪ/dây buộc, cà vạt; buộc, thắttitle (n)/ˈtaɪ.t̬əl/danh nghĩa, danh hiệu, nhan đềto (prep)/tuː/ /tə/theo, tới, đểtoday (n)/təˈdeɪ/hôm nay, ngày naytoe (n)/toʊ/ngón chântogether (adv)/təˈɡeð.ɚ/cùng nhau, với nhautomorrow (n, adv)/təˈmɔːr.oʊ/ngày maitonight (n, adv)/təˈnaɪt/tối naytoo (adv)/tuː/cũng vậy, cũng như thếtool (n)/tuːl/công cụ, thiết bịtooth (n)/tuːθ/cái răngtop (n, v)/tɑːp/chóp, đỉnh, hàng đầu; đặt ở trên, lên trên đỉnhtotal (n)/ˈtoʊ.t̬əl/tổng cộng, toàn bộtouch (n, v)/tʌtʃ/sự sờ, cái chạm; chạm vào, tiếp xúctown (n)/taʊn/thị trấn, thành phố (nhỏ)train (n)/treɪn/xe lửa, đoàn tàu hỏatram (n)/træm/xe trở khách, xe điệntravel (n, v)/ˈtræv.əl/chuyến đi; đi du lịch, khám phátree (n)/triː/cái câytrouble (n)/ˈtrʌb.əl/vấn đề, rắc rối, mối phiền phứcTRUE (adj)/truː/đúng, chính xáctrust (n, v)/trʌst/sự tín nhiệm, lòng tin; tin tưởngtwice (pret, adv)/twaɪs/hai lần, gấp đôitry (n, v)/traɪ/sự thử sức; thử, làm thửturn (n, v)/tɝːn/lượt, sự quay vòng; quay, vặntype (n, v)/taɪp/loại, thể loại; đánh máyugly (adj)/ˈʌɡ.li/xấu xí, không hấp dẫnuncle (n)/ˈʌŋ.kəl/chú, bác, cậuunder (prep)/ˈʌn.dɚ/(vị trí, thứ hạng) ở dướiunderstand (v)/ˌʌn.dɚˈstænd/hiểu, thấu hiểu, thông cảmunit (n)/ˈjuː.nɪt/đơn vị, một khốiuntil (prep, conj)/ʌnˈtɪl/ /ənˈtɪl/trước khi, cho đến khiup (adv, prep)/ʌp/ở trên, lên phía trên;use (n, v)/juːz/sự sử dụng; dùnguseful (adj)/ˈjuːs.fəl/hữu ích, có íchusual (adj)/ˈjuː.ʒu.əl/thông thường, thường lệ, như mọi khiusually (adv)/ˈjuː.ʒu.ə.li/theo cách thông thường, như thường lệvegetable (n, adj)/ˈvedʒ.tə.bəl/(thuộc) thực vật; rau, củvery (adv)/ˈver.i/hết sức, rất, quávillage (n, adj)/ˈvɪl.ɪdʒ/làng, xãvoice (n, v)/vɔɪs/tiếng nói, giọng nói; bày tỏ, nói lênvisit (n, v)/ˈvɪz.ɪt/chuyến thăm, cuộc viếng thăm; thăm thú, thăm viếngwait (n, v)/weɪt/sự chờ đợi, thời gian chờ đợi; chờ đợiwake (v)/weɪk/thức giấc, đánh thứcwalk (n, v)/wɑːk/cuộc đi bộ, sự tản bộ; đi bộ, đi dạowant (n, v)/wɑːnt/mong muốn, nhu cầu; mong ướcwarm (adj, v)/wɔːrm/ấm áp, âu yếm; làm nóng lên, hâm nóng lên, làm ấm lênwas (v)/wɑːz/thì, là (trong quá khứ cho ngôi thứ ba, thứ nhất và danh từ số ít)wash (n, v)/wɑːʃ/sự tắm rửa; gột rửawaste (n, v)/weɪst/rác rưởi, đồ thừa; vứt bỏ, lãng phíwatch (n, v)/wɑːtʃ/đồng hồ, sự canh gác; canh gác, quan sát, nhìn ngắmwater (n)/ˈwɑː.t̬ɚ/nướcway (n)/weɪ/đường đi, lối đi, cách làmwe (pron)/wiː/ /wi/chúng tôi, chúng taweak (adj)/wiːk/yếu ớt, yếu đuối, mềm mỏngwear (n, v)/wer/đồ để mặc; mặc, đeoweather (n)/ˈweð.ɚ/thời tiếtwedding (n)/ˈwed.ɪŋ/đám cướiweek (n)/wiːk/tuầnweight (n)/weɪt/trọng lượng, sức nặng, cân nặngwelcome (v, adj)/ˈwel.kəm/chào đón, tiếp đón; được hoan nghênhwere (v)/wɝː/ /wɚ/thì, là (trong quá khứ cho ngôi thứ nhất và danh từ số nhiều)well (adv)/wel/tốt, hay, sâu sắcwest (n, adj, adv)/west/phương, hướng Tây; về phía Tâywet (adj)/wet/ướt, đẫm nướcwhat (det, pron, exclamation)/wɑːt/cái gì, thế nào, thì saowheel (n)/wiːl/bánh xe, bánh lái, tay láiwhen (adv, conj)/wen/vào lúc nào, khi nào, bao giờwhere (adv, conj)/wer/ở đâu, chỗ nàowhich (det, pron)/wɪtʃ/gì, cái nào (trong số những cái đã liệt kê); cái màwhile (conj)/waɪl/trong khi, trong lúcwhite (n)/waɪt/(màu sắc) trắngwho (pron)/huː/ai, người nàowhy (adv)/waɪ/vì sao, tại saowide (adj)/waɪd/rộng, rộng lớnwife (n)/waɪf/vợ, phu nhânwild (adj)/waɪld/hoang dã, hoang dạiwill (modal verb)/wɪl/sẽwin (n, v)/wɪn/sự thắng cuộc; chiến thắngwind (n)/wɪnd/giówindow (n)/ˈwɪn.doʊ/cửa sổwine (n)/waɪn/rượu vangwinter (n)/ˈwɪn.t̬ɚ/mùa đôngwire (n)/waɪrdây nối (kim loại)wise (adj)/waɪz/khôn ngoan, sáng suốtwish (n, v)/wɪʃ/điều ước, sự mong mỏi; mong ước, cầu nguyệnwith (prep)/wɪð/cùng vớiwithout (prep, adv)/wɪˈðaʊt/không có, thiếu vắngwoman (n)/ˈwʊm.ən/đàn bà, phụ nữwonder (n, v)/ˈwʌn.dɚ/điều kỳ diệu, kỳ quan; kinh ngạc, bất ngờword (n)/wɝːd/từwork (n, v)/wɝːk/công việc, việc làm; lao động, làm việcworld (n)/wɝːld/thế giớiworry (n, v)/ˈwɝː.i/mối lo, mối bận tâm; lo lắng, quấy rầyyard (n)/jɑːrd/sân có rào, mảnh sân, sân bãiyell (n, v)/jel/sự kêu la, sự la hét; la hét, quát tháoyesterday (n, adv)/ˈjes.tɚ.deɪ/ngày hôm quayet (adv)/jet/còn, hãy còn, chưa kết thúcyou (pron)/juː/ /jə/ /jʊ/(xưng hô) đối phương, bạn, anh, chị…young (adj)/jʌŋ/trẻ trung, ít tuổiyour (det)/jʊr/ /jɚ/của bạn, của anh, của chị…zero (n)/ˈzɪr.oʊ/số 0zoo (n)/zuː/sở thú