A storm in a teacup nghĩa là gì

If someone exaggerates a problem or makes a small problem seem far greater than it really is, then they are making a storm in a teacup.

A storm in a teacup nghĩa là gì

Nếu một người cường điệu hoá một vấn đề hoặc làm một vấn đề nhỏ nhặt có vẻ trầm trọng hơn thực tế, thì người này đang chuyện bé xé ra to.

A storm in a teacup nghĩa là gì

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

'Storm in a teacup' (bão trong chén trà) nghĩa là việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm to chuyện (a situation where people get very angry or worried about something that is not important).

Ví dụ

Italy's Banking Crisis Is A Storm In A Teacup.

A storm in a teacup has erupted in Myanmar after the new government served the mass-market Lipton brew at a banquet for Singapore’s prime minister.

The motive why activists have created a storm in a teacup in this specific case on bringing on the market Levonelle and EllaOne and not in the case of other products that may affect the endometrium is not understandable.

Peter Fetterman, an art dealer in Santa Monica, Calif., who has represented Mr. McCurry for roughly 25 years, called criticism of the photographer “a storm in a teacup propagated by people who are incredibly jealous of his success.”

"Storm in a teacup" là cụm từ diễn tả một sự việc hay vấn đề bị phóng đại lên một cách không cần thiết.

  • Những cách diễn đạt tương đương: “overblown”, “exaggerated fuss”, “molehill into a mountain”, “tempest in a teapot” và “a fuss in a teacup”.
  • Tình huống có thể dùng cụm từ trong đời sống hằng ngày như bàn luận về một vụ bê bối liên quan đến một người nổi tiếng.

Storm in a teacup là gì?

“Storm in a teacup” được từ điển Cambridge định nghĩa như sau: “A lot of unnecessary anger and worry about a matter that is not important”.

Đây là cụm từ thường được sử dụng để chỉ một vấn đề nhỏ, không quan trọng hoặc gây ra nhiều xôn xao, tranh cãi hoặc lo lắng, nhưng thực tế không đáng kể hoặc không cần thiết.

Nó mô tả một tình huống hay vấn đề bị phóng đại hoặc làm to lên một cách không cần thiết. Cụm từ này có nghĩa tương đương với một thành ngữ trong tiếng Việt “chuyện bé xé ra to”.

Nguồn gốc của storm in a teacup

Theo grammarist.com, phiên bản đầu tiên của cụm từ bắt nguồn từ năm 52 trước Công Nguyên trong một tác phẩm của Cicero, trong một cụm từ có nghĩa là khuấy động sóng gió trong một cái muỗng (stirring up billows in a ladle).

Trong một lá thư viết vào năm 1678 của Công tước Ormand, đề cập đến một điều gì đó chỉ là một cơn bão trong một tô kem (a storm in a cream bowl).

Theo thời gian, cụm từ đần biến đối và hiện nay “tempest in a teapot” hay “storm in a teacup" được sử dụng rộng rãi. Có rất nhiều biến thể khác nhau của cụm từ nhưng nghĩa không đổi như “storm in a teapot”, “tempest in a teacup”, hay “a fuss in a teacup”.

Bài tương tự:

  • Wear and tear là gì?
  • Hit the spot là gì?
  • The sky's the limit là gì?

Cách dùng storm in a teacup trong tiếng Anh

Cụm từ này có thể được dùng với chức năng như danh từ để diễn tả một sự việc bị phóng đại lên một cách không cần thiết.

Sau đây là một số ví dụ:

  • The argument between the colleagues was just a storm in a teacup; they resolved it quickly the next day. (Cuộc tranh cãi giữa các đồng nghiệp chỉ là một chuyện bé xé ra to; họ giải quyết nhanh chóng vào ngày hôm sau.)
  • The rumors about the company's closure were just a storm in a teacup; the business is actually expanding. (Những tin đồn về việc đóng cửa của công ty chỉ là một chuyện bé xé ra to; thực tế là doanh nghiệp đang mở rộng.)
  • Jane's concern that her friends were upset with her was a storm in a teacup as they had already forgiven her. (Sự lo lắng của Jane rằng bạn bè của cô ấy tức giận với cô chỉ là một chuyện bé xé ra to vì họ đã tha thứ cho cô ấy.)
  • The media's exaggerated coverage of the celebrity's minor incident created a storm in a teacup, blowing the issue out of proportion. (Việc phóng đại của truyền thông về sự cố nhỏ của người nổi tiếng làm cho chuyện bé xé ra to, làm vụ việc trở nên quá lên.)

A storm in a teacup nghĩa là gì

Những cách diễn đạt tương đương storm in a teacup

Có rất nhiều cách để diễn tả một tình huống hay vấn đề bị thổi phồng một cách không cần thiết tương tự như: overblown, exaggerated fuss, molehill into a mountain, tempest in a teapot, a fuss in a teacup. Sau đây là phát âm và ví dụ cho mỗi cách diễn đạt:

Overblown

  • Phát âm: /ˌoʊvərˈbloʊn/
  • Ví dụ: The reaction to her comment was completely overblown, causing unnecessary drama. (Phản ứng với bình luận của cô ấy hoàn toàn quá mức, gây ra những drama không cần thiết.)

Exaggerated fuss

  • Phát âm: /ɪɡˈzædʒəreɪtɪd fʌs/
  • Ví dụ: There was an exaggerated fuss over the change in office hours, despite it being a minor adjustment. (Có một sự xôn xao được phóng đại về việc thay đổi giờ làm việc văn phòng, mặc dù đó chỉ là một điều chỉnh nhỏ.)

Tempest in a teapot

  • Phát âm: /ˈtɛmpɪst ɪn ə ˈtiˌpɒt/
  • Ví dụ: Her frustration about the delayed delivery was a tempest in a teapot; the package arrived just a day late. (Sự khó chịu của cô ấy về việc giao hàng bị trì hoãn chỉ là một chuyện bé xé ra to; gói hàng chỉ đến muộn một ngày thôi.)

A storm in a teacup nghĩa là gì

Ngữ cảnh thực tế của storm in a teacup

Đây là cụm từ được dùng khá phổ biến trong giao tiếp. Trong các đoạn hội thoại, có nhiều trường hợp người nói muốn diễn tả một sự việc hay vấn đề bị phóng đại lên một cách không cần thiết. Sau đây là một ví dụ cụ thể trong tình huống bàn luận về một vụ bê bối liên quan đến một người nổi tiếng:

Sarah: “Did you hear about the latest scandal involving that famous singer?” (Bạn đã nghe về vụ bê bối mới nhất liên quan đến ca sĩ nổi tiếng đó chưa?)

Alex: “Yeah, I did. It's all over the news and social media. But honestly, I think it's just a storm in a teacup.” (Ồ, tôi nghe rồi. Cả trên tin tức và mạng xã hội đều đang nói về vụ này. Nhưng thật sự, tôi nghĩ đó chỉ là một chuyện bé xé ra to thôi)

Sarah: “Right? I mean, they blew the situation out of proportion, making it seem like a huge deal.” (Phải đấy? Tôi nghĩ họ đã phóng đại vụ việc, làm cho nó trở nên lớn lao hơn)

Bài tập

Trong những câu sau đây, câu nào sử dụng những cụm từ in đậm phù hợp với ngữ cảnh?

1. His anger over the situation was just a storm in a teacup; it passed quickly and didn't affect much.

2. The complaints about the office temperature created a fuss in a teacup; there were more important things to discuss.

3. The controversy over his outfit was an exaggerated fuss; it affected the event deeply.

4. The argument at the meeting was a tempest in a teapot; it was resolved easily afterward.

Đáp án

1. Phù hợp

Vì sự việc đó đã trôi qua nhanh và không ảnh hưởng nhiều (it passed quickly and didn't affect much) nên sự tức giận của anh ấy chỉ là việc bị phóng đại lên.

2. Phù hợp

Vì có nhiều vấn đề quan trọng hơn cần thảo luận (there were more important things to discuss) nên các phàn nàn về nhiệt độ văn phòng tạo ra một sự ồn ào không cần thiết.

3. Không phù hợp

Vì sự việc đó ảnh hưởng sâu sắc đến sự kiện (it affected the event deeply) nên sự tranh cãi về trang phục của anh ấy không phải là một sự ồn ào phóng đại.

4. Phù hợp

Vì sự việc đó được dễ dàng giải quyết sau đó (it was resolved easily afterward) nên cuộc tranh luận tại cuộc họp chỉ là một việc bị phóng đại lên.

Tổng kết

Cụm từ “” được dùng để mô tả một sự việc hay vấn đề bị thổi phồng lên một cách không cần thiết với nhiều cách dùng trong các ngữ cảnh thực tế. Bài viết trên đã giải thích, nêu nguồn gốc và cách sử dụng cụm từ này. Mong rằng qua đó người học có thể hiểu rõ và vận dụng tốt cách diễn đạt này.Nếu người học có khó khăn trong quá trình luyện tập với cụm từ này, hãy đưa câu hỏi của mình đến với ZIM Helper để nhận được sự trợ giúp.


Tài liệu tham khảo

  1. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 11 November 2023.

Grammarist. (2023, June 17). Tempest in a teapot and storm in a teacup Idiom Definition. GRAMMARIST. https://grammarist.com/idiom/tempest-in-a-teapot-and-storm-in-a-teacup/

Storm in the teacup nghĩa là gì?

- Storm in a teacup (cơn bão trong một tách trà) - phóng đại vấn đề. Ví dụ: My boss thinks it's just a storm in a teacup - there probably won't be layoffs at all. (Ông chủ tôi nghĩ đó là một cơn bão trong tách trà thôi - rốt cuộc thì sẽ không có cuộc sa thải nào đâu).

Tempest in a Teapot nghĩa là gì?

"Storm in a teacup" là cụm từ diễn tả một sự việc hay vấn đề bị phóng đại lên một cách không cần thiết. Những cách diễn đạt tương đương: “overblown”, “exaggerated fuss”, “molehill into a mountain”, “tempest in a teapot” và “a fuss in a teacup”.

100 Meter Dash là gì?

100 mét là một cự ly chạy nước rút trong các cuộc thi đấu điền kinh. Đây là nội dung ngắn nhất trong các nội dung chạy ngoài trời, tuy nhiên lại là một trong những nội dung được nhiều sự quan tâm nhất. Các vận động viên nam đã tham gia thi đấu 100 mét kể từ Thế vận hội Mùa hè 1896 còn nữ giới là từ năm 1928.