70 đô là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 25.406,51 VND

1 USD \= 25.406,51 VND

1 VND \= 0,0000393600 USD

Cập nhật mới nhất 17/04/24 8:00 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.725 ₫24.355 ₫23.441 ₫Cao 25.288 ₫25.288 ₫25.288 ₫Trung bình 24.892 ₫24.670 ₫24.151 ₫Thay đổi+2,28% +3,14% +7,65%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 25.288 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 16/04/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.441 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 22/05/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +7,65% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

16/04/24 Thứ Ba 1 USD = 25.288 VND15/04/24 Thứ Hai 1 USD = 25.195 VND12/04/24 Thứ Sáu 1 USD = 25.025 VND11/04/24 Thứ Năm 1 USD = 24.991 VND10/04/24 Thứ Tư 1 USD = 24.947 VND09/04/24 Thứ Ba 1 USD = 24.953 VND08/04/24 Thứ Hai 1 USD = 24.963 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0394 USD2.000 VND0,0787 USD5.000 VND0,1968 USD10.000 VND0,3936 USD20.000 VND0,7872 USD50.000 VND1,9680 USD100.000 VND3,9360 USD200.000 VND7,8720 USD500.000 VND19,680 USD1.000.000 VND39,360 USD2.000.000 VND78,720 USD5.000.000 VND196,80 USD10.000.000 VND393,60 USD20.000.000 VND787,20 USD50.000.000 VND1.968,0 USD100.000.000 VND3.936,0 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đồng Việt Nam

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

70 đô là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam1 USD25,369.00000 VND5 USD126,845.00000 VND10 USD253,690.00000 VND20 USD507,380.00000 VND50 USD1,268,450.00000 VND100 USD2,536,900.00000 VND250 USD6,342,250.00000 VND500 USD12,684,500.00000 VND1000 USD25,369,000.00000 VND2000 USD50,738,000.00000 VND5000 USD126,845,000.00000 VND10000 USD253,690,000.00000 VND