20.000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 26/08/2022 đến 25/08/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 25.193 đồng Việt Nam cho mỗi Euro.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND cao nhất là 26.584 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 14/07/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ EUR và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND thấp nhất là 22.780 đồng Việt Nam cho mỗi Euro vào 27/09/2022.

Đồng EUR tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá EUR/VND tăng +11,04%. Điều này có nghĩa là Euro đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra (AD, VÀ), Áo (AT, AUT), Bỉ (KHÔNG, BEL), E-xtô-ni-a (EE, EST), Châu Âu (EU, Liên minh châu Âu), Phần Lan (FI, FIN), Pháp (FR, FRA), Đức (DE, DEU), Hy Lạp (GR, GRC), Ireland (IE, IRL), Ý (CNTT, ITA), Lúc-xăm-bua (LU, LUX), Latvia (LV, LVA), Monaco (MC, MCO), Malta (MT, MLT), Hà Lan (NL, NLD), Bồ Đào Nha (PT, PRT), San Marino (SM, SMR), Slovenia (SI, SVN), Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK), Tây Ban Nha (ES, ESP), Vatican City (Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT), Guiana thuộc Pháp (GF, GUF), Guadeloupe (GP, GLP), Martinique (MQ, MTQ), và Reunion (RE, Reu). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu EUR có thể được viết €. Ký hiệu VND có thể được viết D. Euro được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tám 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

Ngân hàng và các dịch vụ chuyển khoản khác có một bí mật đen tối. Họ thêm tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi của mình - để tính phí cao hơn mà bạn không hề hay biết. Và nếu họ có một mức phí nào đó, thì có nghĩa họ đang tính phí kép cho bạn.

Wise không bao giờ che giấu phí trong tỷ giá chuyển đổi. Chúng tôi cho bạn tỷ giá thực, được cung cấp độc lập bởi Reuters. Hãy so sánh tỷ giá và phí của chúng tôi với Western Union, ICICI Bank, WorldRemit, v.v. để thấy sự khác biệt.

Công cụ chuyển đổi 20.000.000 EURO (EUR) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá EUR (EURO) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 20.000.000 EUR (EURO) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

NgàyEUROĐồng Việt Nam20/06/202320.000.000 EUR= 529.331.600.000,000061 VND19/06/202320.000.000 EUR= 529.155.000.000,000000 VND18/06/202320.000.000 EUR= 530.621.600.000,000061 VND17/06/202320.000.000 EUR= 530.621.600.000,000061 VND16/06/202320.000.000 EUR= 530.621.600.000,000061 VND15/06/202320.000.000 EUR= 523.262.000.000,000000 VND14/06/202320.000.000 EUR= 521.725.000.000,000000 VND

Công cụ chuyển đổi 20.000 EURO (EUR) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá EUR (EURO) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 20.000 EUR (EURO) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

NgàyEUROĐồng Việt Nam20/06/202320.000 EUR= 529.331.600,000000 VND19/06/202320.000 EUR= 529.155.000,000000 VND18/06/202320.000 EUR= 530.621.600,000000 VND17/06/202320.000 EUR= 530.621.600,000000 VND16/06/202320.000 EUR= 530.621.600,000000 VND15/06/202320.000 EUR= 523.262.000,000000 VND14/06/202320.000 EUR= 521.725.000,000000 VND

20k Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

20000 EUR = 519,969,230.40097 VND.

1000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

10 ngàn ơ rô bằng bao nhiêu tiền Việt?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

50 euro đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.