100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

0% Lãi suất liên ngân hàng1 NOK0.0 NOK2146.95 VND1%1 NOK0.010 NOK2125.48 VND2% Tỷ lệ ATM1 NOK0.020 NOK2104.01 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 NOK0.030 NOK2082.55 VND4%1 NOK0.040 NOK2061.08 VND5% Tỷ lệ kiosk1 NOK0.050 NOK2039.61 VND

Tỷ giá Krone Na Uy (NOK) hôm nay là 1 NOK = 2.173,21 VND. Tỷ giá trung bình NOK được tính từ dữ liệu của 10 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Krone Na Uy (NOK).

1 NOK = 2.173,21 VND

(Tỷ giá Trung bình: 1 NOK = 2.173,21 VND, lúc 22:55:12 18/05/2023)

Bảng so sánh tỷ giá NOK tại các ngân hàng

10 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Krone Na Uy (NOK).

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàngMua Tiền MặtMua Chuyển KhoảnBán Tiền MặtBán Chuyển Khoản
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
BIDV2.1272.198
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
MSB2.0902.245
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
PGBank2.1422.224
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Sacombank2.1202.360
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Saigonbank2.138
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
TPBankxem thêm tygia.com.vn
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
VIBtỷgiá.com.vn
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Vietcombanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
VietinBankxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
100 nauy bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
VRBtygia.com.vntygia.com.vn

10 ngân hàng bao gồm: BIDV, MSB, PGBank, Sacombank, Saigonbank, TPBank, VIB, Vietcombank, VietinBank, VRB.

Tóm tắt tỷ giá NOK trong nước hôm nay (18/05/2023)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá NOK mới nhất hôm nay tại 10 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Krone Na Uy (NOK)

+ Ngân hàng VIB, VietinBank đang mua chuyển khoản NOK với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.084 VNĐ

+ Ngân hàng PGBank đang mua chuyển khoản NOK với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.142 VNĐ

Ngân hàng bán Krone Na Uy (NOK)

+ Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt NOK với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.198 VNĐ

+ Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản NOK với giá thấp nhất là: 1 NOK = 2.245 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt NOK với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.259 VNĐ

+ Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản NOK với giá cao nhất là: 1 NOK = 2.360 VNĐ

Giới thiệu về Krone Na Uy

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ của Na Uy (dạng số nhiều là kroner). Một krone gồm 100 øre (tương đương xu). Mã ISO 4217 là NOK, nhưng chữ địa phương viết tắt thông thường là kr.

223411 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác223411 Việt Nam Đồng (VND)223411 Việt Nam Đồng (VND)223411 Việt Nam Đồng (VND)14.084934149555217 Đô la Úc (AUD)223411 Việt Nam Đồng (VND)12.629868110870538 Đô la Canada (CAD)223411 Việt Nam Đồng (VND)8.399288689715325 Franc Thụy Sĩ (CHF)223411 Việt Nam Đồng (VND)65.0867732359119 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)223411 Việt Nam Đồng (VND)64.02910687519524 Krone Đan Mạch (DKK)223411 Việt Nam Đồng (VND)8.51913851879533 Đồng EURO (EUR)223411 Việt Nam Đồng (VND)7.510673775793558 Bảng Anh (GBP)223411 Việt Nam Đồng (VND)73.47885860127349 Đô la Hồng Kông (HKD)223411 Việt Nam Đồng (VND)755.5070846437388 Rupee Ấn Độ (INR)223411 Việt Nam Đồng (VND)1261.5675645152182 Yên Nhật (JPY)223411 Việt Nam Đồng (VND)12128.71878393051 Won Hàn Quốc (KRW)223411 Việt Nam Đồng (VND)2.819450474007814 Dinar Kuwait (KWD)223411 Việt Nam Đồng (VND)42.501773990727685 Ringgit Malaysia (MYR)223411 Việt Nam Đồng (VND)100 Krone Na Uy (NOK)223411 Việt Nam Đồng (VND)727.6757214513713 Rúp Nga (RUB)223411 Việt Nam Đồng (VND)34.43863473105583 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)223411 Việt Nam Đồng (VND)97.11452777451761 Krona Thụy Điển (SEK)223411 Việt Nam Đồng (VND)12.560494299143185 Đô la Singapore (SGD)223411 Việt Nam Đồng (VND)318.96719111390314 Baht Thái (THB)223411 Việt Nam Đồng (VND)9.456550264550264 Đô la Mỹ (USD)

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Norway (Norges Bank), State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 18 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 1 Tháng mười hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Krone Na Uy = 252 144.4695 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 2 Tháng năm 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Krone Na Uy = 217 148.2602 Đồng Việt Nam

Lịch sử Krone Na Uy / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày NOK /VND kể từ Thứ hai, 25 Tháng tư 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 1 Tháng mười hai 2022

1 Krone Na Uy = 2 521.4447 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 2 Tháng năm 2023

1 Krone Na Uy = 2 171.4826 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / NOK

DateNOK/VNDThứ hai, 15 Tháng năm 20232 213.6813Thứ hai, 8 Tháng năm 20232 232.3081Thứ hai, 1 Tháng năm 20232 184.2534Thứ hai, 24 Tháng tư 20232 232.1511Thứ hai, 17 Tháng tư 20232 240.8729Thứ hai, 13 Tháng ba 20232 232.5522Thứ hai, 6 Tháng ba 20232 271.9694Thứ hai, 27 Tháng hai 20232 303.6629Thứ hai, 20 Tháng hai 20232 318.1199Thứ hai, 13 Tháng hai 20232 339.4012Thứ hai, 6 Tháng hai 20232 271.9239Thứ hai, 30 Tháng một 20232 352.0545Thứ hai, 23 Tháng một 20232 387.5886Thứ hai, 16 Tháng một 20232 366.1640Thứ hai, 9 Tháng một 20232 364.2580Thứ hai, 2 Tháng một 20232 400.6850Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20222 398.9761Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20222 394.8067Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20222 374.5261Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20222 412.3940Thứ hai, 28 Tháng mười một 20222 472.7794Thứ hai, 21 Tháng mười một 20222 421.4001Thứ hai, 14 Tháng mười một 20222 463.9783Thứ hai, 7 Tháng mười một 20222 432.5995Thứ hai, 31 Tháng mười 20222 391.5397Thứ hai, 24 Tháng mười 20222 366.6622Thứ hai, 17 Tháng mười 20222 313.0902Thứ hai, 10 Tháng mười 20222 237.3524Thứ hai, 3 Tháng mười 20222 244.9924Thứ hai, 26 Tháng chín 20222 198.4896Thứ hai, 19 Tháng chín 20222 318.2941Thứ hai, 12 Tháng chín 20222 390.8105Thứ hai, 5 Tháng chín 20222 364.0394Thứ hai, 29 Tháng tám 20222 406.9904Thứ hai, 22 Tháng tám 20222 383.3765Thứ hai, 15 Tháng tám 20222 409.4264Thứ hai, 8 Tháng tám 20222 401.9068Thứ hai, 1 Tháng tám 20222 424.2642Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222 377.4170Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222 323.3060Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222 289.7464Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222 378.7507Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222 373.1041Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222 348.7829Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222 341.5114Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222 458.5168Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 463.0377Thứ hai, 23 Tháng năm 20222 410.4516Thứ hai, 16 Tháng năm 20222 364.8731Thứ hai, 9 Tháng năm 20222 373.7700Thứ hai, 2 Tháng năm 20222 432.3450Thứ hai, 25 Tháng tư 20222 520.1460

Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5178.5747 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 762.2953 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 686.0253 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23435.6705 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3348.0014 VNDTỷ lệ Sheqel Israel mới Đồng Việt Nam1 ILS = 6427.0670 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.6146 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 170.4565 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25419.5000 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 419.0143 VND

Tiền Của Na Uy

flag NOK

  • ISO4217 : NOK
  • Đảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
  • NOK Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền NOK

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Krone Na Uy/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 18 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Krone Na Uy NOKNOKVND2 175.64 Đồng Việt Nam VND2 Krone Na Uy NOKNOKVND4 351.28 Đồng Việt Nam VND3 Krone Na Uy NOKNOKVND6 526.91 Đồng Việt Nam VND4 Krone Na Uy NOKNOKVND8 702.55 Đồng Việt Nam VND5 Krone Na Uy NOKNOKVND10 878.19 Đồng Việt Nam VND10 Krone Na Uy NOKNOKVND21 756.38 Đồng Việt Nam VND15 Krone Na Uy NOKNOKVND32 634.57 Đồng Việt Nam VND20 Krone Na Uy NOKNOKVND43 512.76 Đồng Việt Nam VND25 Krone Na Uy NOKNOKVND54 390.95 Đồng Việt Nam VND100 Krone Na Uy NOKNOKVND217 563.79 Đồng Việt Nam VND500 Krone Na Uy NOKNOKVND1 087 818.95 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: NOK/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP