1 triệu won là bao nhiêu tiền năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của won Hàn Quốc, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Won Hàn Quốc \= 18,578 Đồng Việt Nam

1 KRW = 18,578 VND1 VND = 0,05383 KRW

Cập nhật gần nhất 17/03/2024 9:30 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KRW và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 16/03/2023 đến 15/03/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 18,244 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND cao nhất là 18,847 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 28/12/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND thấp nhất là 17,474 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 12/05/2023.

Đồng KRW tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND tăng +2,44%. Điều này có nghĩa là won Hàn Quốc đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KRW và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 18,8134 ₫18,8466 ₫Thấp 18,3787 ₫18,1896 ₫Trung bình 18,5476 ₫18,5202 ₫Biến động+1,05% -0,59%Tải xuống

Quy đổi KRW sang VND

Quy đổi VND sang KRW

Đồng Việt Nam Won Hàn Quốc 100 ₫5,3827 ₩500 ₫26,913 ₩1.000 ₫53,827 ₩1.500 ₫80,740 ₩2.000 ₫107,65 ₩2.500 ₫134,57 ₩5.000 ₫269,13 ₩10.000 ₫538,27 ₩50.000 ₫2.691,33 ₩100.000 ₫5.382,66 ₩250.000 ₫13.457 ₩500.000 ₫26.913 ₩1.000.000 ₫53.827 ₩2.500.000 ₫134.566 ₩5.000.000 ₫269.133 ₩10.000.000 ₫538.266 ₩

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KRW và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KRW bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KRW được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Muốn biết 1 Won Hàn KRW tương đương bao nhiêu tiền Việt, và giá trị chính xác của 1000 Won và 1 triệu Won, hãy dựa vào tỷ giá tiền Won. Thông tin này quan trọng cho nhà đầu tư, người lao động, du học sinh... để đưa ra quyết định mua vào, bán ra Won Hàn có lợi nhất.

Cập nhật tỷ giá đồng Won Hàn hôm nay, bao gồm tỷ giá bán ra và mua vào.

1 triệu won là bao nhiêu tiền năm 2024

1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt, và còn 1000 Won tương đương với bao nhiêu VND? Cùng khám phá chi tiết ngay!

Đặc biệt đối với những nhà đầu tư, việc nắm rõ biến động tỷ giá Won Hàn Quốc và hiểu cách quy đổi thành tiền Việt theo từng ngày sẽ giúp họ đưa ra những quyết định đầu tư chính xác trên thị trường ngoại hối.

1 Won Hàn Quốc có giá bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ?

Tỷ giá đồng Won Hàn Quốc ngày hôm nay, cập nhật thông tin mới nhất về tỷ giá đồng Won Hàn Quốc

- 1 Won Hàn Quốc quy đổi thành 18,49 VNĐ - 1.000 Won bằng 18.490 VNĐ - 1 triệu Won giá trị 18.490.000 VNĐ

Won là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được ký hiệu là ₩, mã hiệu là KRW. Các mệnh giá đang lưu thông trên thị trường bao gồm 1 won, 5 won, 10 won, 50 won, 100 won, 500 won, 1000 won, 5000 won, 10000 won, 50000 won.

Quy đổi Won sang VNĐ:

- 1 won tương đương 18,49 VNĐ - 10 won có giá 184,9 VNĐ - 100 won được tính là 1.849 VNĐ

Lưu ý:

- Tỷ giá đồng Won được cập nhật theo thời điểm viết bài, có thể biến động ở từng giai đoạn.

- Để tính toán chính xác giá trị của 1000 Won, 1 triệu Won khi chuyển đổi sang tiền Việt Nam, bạn có thể sử dụng công cụ tính nhanh có sẵn dưới đây.

Nhập số Won Hàn Quốc (KRW) mua vào để chuyển đổi sang Việt Nam Đồng (VNĐ)

Kết quả khi quy đổi thành các số lớn nhất như sau:

+ 1 Won Hàn Quốc = 1 x 16,56 = 16,56 VNĐ (Một Won Hàn Quốc xấp xỉ bằng mười sáu phẩy sáu đồng Việt Nam)

+ 1.000 Won Hàn Quốc = 1.000 x 16,56 = 16.560 VNĐ (Một nghìn Won Hàn Quốc bằng mười sáu nghìn năm trăm sáu mươi đồng Việt Nam)

+ 10.000 Won Hàn Quốc = 10.000 x 16,56 = 165.600 VNĐ (Mười nghìn Won Hàn Quốc bằng Một trăm sáu mươi lăm nghìn sáu trăm đồng Việt Nam)

+ 100.000 Won Hàn Quốc = 100.000 x 16,56 = 1.656.000 VNĐ (Một trăm nghìn Won Hàn Quốc bằng Một triệu sáu trăm năm mươi sáu nghìn đồng Việt Nam)

+ 1 triệu Won Hàn Quốc = 1.000.000 x 16,56 = 16.560.000 VNĐ (1 triệu Won Hàn Quốc tương đương với Mười sáu triệu năm trăm sáu mươi nghìn đồng Việt Nam)

+ 1 tỷ Won Hàn Quốc = 1.000.000.000 x 16,56 = 16.560.000.000 VNĐ (1 tỷ Won Hàn Quốc tương đương với Mười sáu tỷ năm trăm sáu mươi triệu đồng Việt Nam)

Lưu ý:

- Tỷ giá mua vào là số tiền bạn phải trả để mua 1 Won Hàn KRW. Để quy đổi 1 Won Hàn KRW thành tiền Việt, chỉ cần nhân 1 Won Hàn với tỷ giá mua vào giữa KRW và VNĐ. - Tỷ giá bán ra là số tiền bạn thu được khi bán 1 Won Hàn KRW. Tương tự như cách tính 1 Won Hàn KRW thành tiền VNĐ áp dụng cho tỷ giá mua vào, bạn có thể sử dụng tỷ giá bán ra giữa Won Hàn và tiền Việt để tính số tiền mong muốn quy đổi. - Tỷ giá đồng Won trên được Mytour cập nhật tại thời điểm viết bài và có thể thay đổi ở các thời kỳ khác nhau. Mức tỷ giá ngoại tệ mua vào và bán ra chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết tỷ giá ngoại tệ thực tế, hãy kiểm tra tại các chi nhánh/PGD của ngân hàng nơi bạn mở tài khoản.

Ngoài ra, Mytour đã tổng hợp bài viết hướng dẫn cách đơn giản để chuyển đổi ngoại tệ, áp dụng linh hoạt cho nhiều loại tiền trên thế giới. Bạn có thể áp dụng tương tự khi chuyển đổi Won Hàn Quốc sang VNĐ bằng cách sử dụng công cụ tìm kiếm Google.

Tương tự như Won Hàn Quốc, đồng Yên Nhật Bản hiện là một đồng tiền mạnh và được nhiều người quy đổi. Để biết 1 yên Nhật đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn có thể dễ dàng thực hiện thông qua việc theo dõi biến động tỷ giá. Đối với những người kinh doanh ngoại hối, việc đổi 1 yên Nhật sang tiền Việt VNĐ sẽ ảnh hưởng đến quyết định về lợi nhuận.

Ngoại trừ tiền Việt Nam, mọi đồng tiền nước ngoài đều có mức so sánh giá khác nhau với tiền của chúng ta, phụ thuộc vào nền kinh tế của mỗi quốc gia và mệnh giá cụ thể. Nếu bạn muốn đổi tiền Việt Nam sang tiền Campuchia hoặc tiền Ấn Độ, hãy kiểm tra tỷ giá trực tuyến hoặc thăm ngân hàng để biết 1 Riel bằng bao nhiêu VNĐ, và 1 Rupee Ấn Độ đổi ra bao nhiêu tiền Việt Nam. Chúc các bạn thành công!

Chúc các bạn thành công!

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.