Cách tính trọng lượng tôn 12mm bao nhiêu kg m2 năm 2024

Trong ngành công nghiệp thép, bảng tra trọng lượng tôn là một công cụ vô cùng quan trọng để tính toán và lập kế hoạch sản xuất. Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu sử dụng thép ngày càng tăng, việc có một bảng tra trọng lượng tôn chính xác và đáng tin cậy là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất.

Cách tính trọng lượng tôn 12mm bao nhiêu kg m2 năm 2024

Với nhận thức về sự quan trọng của bảng tra trọng lượng tôn, công ty thép Trí Việt đã nghiên cứu và phát triển một bảng tra trọng lượng tôn với các thông số chi tiết và độ chính xác cao. Bảng tra trọng lượng tôn của Trí Việt không chỉ cung cấp thông tin về trọng lượng của các loại tôn khác nhau mà còn cung cấp thông tin về kích thước và độ dày của tôn, giúp cho các nhà sản xuất có thể tính toán chính xác các yêu cầu sản xuất của mình.

Với sự cam kết về chất lượng và uy tín, bảng tra trọng lượng tôn của Trí Việt đang được tin dùng và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thép tại Việt Nam. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về bảng tra trọng lượng tôn của công ty Trí Việt, cùng những lợi ích mà công cụ này mang lại cho các nhà sản xuất.

🔰️ Giá sắt thép mới 🟢 Luôn cập nhật giá mới, cam kết giá tốt nhất 🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu 🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ 🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại sắt 🔰️ Đối tác chiến lược 🟢 Giá tốt, có công nợ khi trở thành đối tác chiến lược

Lưu ý: Khi mua tôn cần được đo độ dày tấm tôn trước khi lấy tôn.

Công thức tín

Cách tính trọng lượng tôn 12mm bao nhiêu kg m2 năm 2024

h trọng lượng tôn

m(kg) = T(mm) x W(mm) x L(mm) x 7,85

Trong đó:

m: Trọng lượng

T: Độ dày của tôn

W: Chiều rộng của tôn

L: Chiều dài của tôn

7,85: Là khối lượng riêng của sắt thép (7850kg/m3)

Để tính được 1m2 tôn bằng bao nhiêu kg? thì trước hết mình cần phải xác định được zem tôn ( là độ dày của tôn ).

Mình lấy ví dụ cho dễ hiểu nhé!

1m2 tôn có độ dày 3 zem thì nặng bao nhiêu?

Theo công thức trên, ta có:

T (độ dày của tôn) = 3 zem = 0,3mm = 0,0003m (vì 1 zem = 0,1mm)

W (chiều rộng của tôn) = 1m = 1.000mm

L (chiều dài của tôn) = 1m = 1.000mm

Áp dụng công thức tính trọng lượng tôn

m(kg) = T(m) x W(m) x L(m) x 7850

\= 0,0003 x 1 x 1 x 7850

\= 2,355 (kg)

Vậy 1m2 tôn có độ dày 3 zem nặng 2,355 kg

Chú ý: Bạn cần nhớ xác định zem tôn (độ dày của tôn) trước khi tính trọng lượng của tôn nhé. Hãy hỏi người bán để biết chính xác zem tôn dày bao nhiêu nhé.

Còn ở dưới đây là bảng tra trọng lượng tôn hoa sen và bảng tra trọng lượng thép tấm để bạn tham khảo

Bảng tra trọng lượng tôn kẽm hoa sen 9 sóng tròn + 9 sóng vuông

STT ĐỘ DÀY (ĐO THỰC TẾ) TRỌNG LƯỢNG (KG/M) 1 2 dem 1.60 2 2 dem 40 2.10 3 2 dem 90 2.45 4 3 dem 20 2.60 5 3 dem 50 3.00 6 3 dem 80 3.25 7 4 dem 00 3.50 8 4 dem 30 3.80 9 4 dem 50 3.95 10 4 dem 80 4.15 11 5 dem 00 4.50

Bảng tra trọng lượng thép tấm, thép lá (Barem thép tấm, thép lá), độ dày của thép tấm từ 0,25 đến 18 (mm)

ĐỘ DÀY (mm) TRỌNG LƯỢNG (kg)/m2 0,25 1,963 0,5 3,925 1,0 7,85 1,5 11,78 2,0 15,7 2,5 19,63 3,0 23,55 3,5 27,48 4,0 31,40 4,5 35,33 5,0 39,25 5,5 43,18 6,0 47,10 6,5 51,03 7,0 54,95 7,5 58,88 8,0 62,80 8,5 66,73 9,0 70,65 9,5 74,59 10,0 78,50 11,0 86,40 12,0 94,20 13,0 102,10 14,0 109,9 15,0 117,8 16,0 125,6 17,0 133,5 18,0 141,3

Tham khảo: Bảng báo giá tôn

Biết trọng lượng tôn để làm gì?

Dựa vào bảng tra trọng lượng tôn quý khách hàng có thể đối chiếu giá tấm tôn theo độ dày tấm tôn theo trọng lượng tôn.

Bởi vì giá tôn sẽ phụ thuộc vào độ dày tấm tôn gọi là “dem” và trọng lượng tấm tôn.

Chính vì thế quý khách nắm rõ sẽ không hoang mang khi chọn loại tôn phù hợp. Tránh mua phải tôn không đủ trọng lượng, đủ độ dày.

Kho Thép Trí Việt: Nơi Tổng Hợp Đa Dạng Sản Phẩm Thép cho Mọi Dự Án Xây Dựng

Trong việc thực hiện các dự án xây dựng, việc chọn nguồn cung cấp thép đáng tin cậy và đa dạng là một bước quan trọng để đảm bảo sự thành công. Kho Thép Trí Việt đã nhanh chóng tạo dựng tên tuổi của mình là một kho thép hàng đầu, cung cấp các sản phẩm như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, thép cuộn, xà gồ và sắt thép xây dựng.. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về sự đa dạng và chất lượng của kho sản phẩm này.

1. Thép Hình – Nền Tảng Vững Chắc Cho Các Cấu Trúc:

Thép hình từ Kho Thép Trí Việt không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao mà còn mang đến khả năng tạo nên các cấu trúc vững chắc. Khả năng chịu tải và tính thẩm mỹ của chúng là điểm mạnh cho mọi dự án xây dựng.

2. Thép Hộp và Thép Ống – Sự Linh Hoạt Cho Mọi Ứng Dụng:

Với đa dạng kích thước và độ dày, thép hộp và thép ống từ Kho Thép Trí Việt đáp ứng mọi nhu cầu từ xây dựng kết cấu đến lắp đặt các hệ thống đường ống. Sự linh hoạt của chúng giúp tối ưu hóa thiết kế và sử dụng.

3. Thép Cuộn và Thép Tấm – Cơ Sở Cho Sản Xuất Hiệu Quả:

Các loại thép cuộn và thép tấm từ Kho Thép Trí Việt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nền tảng vững chắc cho các quy trình sản xuất công nghiệp. Chất lượng ổn định và đa dạng sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất.

4. Tôn – Sự Kết Hợp Giữa Thẩm Mỹ Và Bền Bỉ:

Tôn từ Kho Thép Trí Việt không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn về bền bỉ mà còn mang đến sự thẩm mỹ cho các công trình xây dựng. Khả năng chống thời tiết và đa dạng màu sắc giúp tạo nét đẹp riêng cho mỗi dự án.

5. Xà Gồ và Sắt Thép Xây Dựng – Sự Đáng Tin Cậy Cho Mọi Công Trình:

Sản phẩm xà gồ và sắt thép xây dựng từ Kho Thép Trí Việt đảm bảo độ vững chắc và đáng tin cậy cho mọi công trình xây dựng. Chất lượng và đa dạng sản phẩm giúp đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà ở đến công trình công nghiệp.

Kho Thép Trí Việt không chỉ cung cấp sản phẩm thép, mà còn là đối tác đáng tin cậy trong mọi dự án xây dựng. Với sự đa dạng về sản phẩm và cam kết chất lượng, họ đóng góp vào sự thành công và bền vững của các công trình.