1 cây vàng tiếng trung là gì năm 2024

Chuyên mục mỗi ngày học tiếng Trung theo chủ đề. Hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung chủ các loại cỏ nhé.

Show

    1 cây vàng tiếng trung là gì năm 2024

    \>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối

    \>>> Từ vựng tiếng Trung về các loại củ

    Cỏ - 草: Cǎo

    1. Cây đuôi chồn: 狗脊蕨 gǒu jí jué 2. Cây gai: 荨麻 xún má 3. Cây leo: 葛藤 géténg 4. Cây mã đề: 车前草 chē qián cǎo 5. Cỏ bấc đèn: 灯心草 dēngxīncǎo 6. Cỏ cá vàng: 金鱼草 jīnyú cǎo 7. Cỏ chớ quên nhau: 勿忘草 wùwàngcǎo 8. Cỏ dại: 野草 yěcǎo 9. Cỏ đuôi ngựa: 马尾草 mǎwěi cǎo 10. Cỏ dương xỉ: 羊齿草 yáng chǐ cǎo 11. Cỏ khô: 枯草 kūcǎo 12. Cỏ lau: 茅草 máocǎo 13. Cỏ mắc cỡ, trinh nữ: 含羞草 hánxiū cǎo 14. Cỏ năm ngón: 五指草 wǔzhǐ cǎo 15. Cỏ nước: 水草 shuǐcǎo 16. Cỏ phượng vĩ: 凤尾草 fèng wěi cǎo 17. Cỏ răng rồng: 龙牙草 lóng yá cǎo 18. Cỏ râu rồng: 龙须草 lóng xū cǎo 19. Cỏ thơm: 芳草 fāng cǎo 20. Cỏ tiên hạc: 仙鹤草 xiānhè cǎo 21. Cỏ xanh: 青草 qīngcǎo 22. Lau sậy: 芦苇 lúwěi 23. Một loại dây leo vách núi: 爬山虎 páshānhǔ 24. Rêu: 苔藓 táixiǎn 25. Rong nước,tảo: 水藻 shuǐzǎo 26. Vầng cỏ: 草皮 cǎopí 27. Cỏ tạp: 杂草 zá cǎo 28. Cây me chua đất: 酢浆草 cù jiāng cǎo 29. Cây oải hương: 薰衣草 xūnyīcǎo 30. Cỏ long đảm: 龙胆草 lóng dǎn cǎo 31. Cỏ ba lá: 三叶革 sān yè gé 32. Cỏ tơ vàng: 金丝草 jīn sī cǎo 33. Cỏ đuôi chó: 狗尾草 gǒuwěicǎo 34. Cỏ chè vè: 芒草 mángcǎo 35. Cỏ xạ hương: 麝香草 shèxiāng cǎo 36. Cỏ bách nhật: 百日草 bǎi rì cǎo 37. Cây bầu: 葫芦 húlu 38. Cây thường xuân: 39. Địa y: 地以 de yǐ 40. Rêu xanh: 青苔 qīngtái 41. Cây leo: 攀藤 pān téng 42. Bồn cỏ: 草坪 cǎopíng 43. Hạt giống cỏ: 草籽 cǎo zǐ

    Cách dùng của lượng từ là ngữ pháp quan trọng trong bất kỳ một ngôn ngữ nào, dù là tiếng Việt hay tiếng Trung. Lượng từ trong tiếng Trung chính là đơn vị tính số lượng của người hoặc sự vật. Hôm nay, Trung tâm tiếng Trung Thượng Hải sẽ gửi đến các bạn danh sách các lượng từ tiếng Trung thông dụng nhất. Mọi người cùng tham khảo nhé !

    Phần 1

    份 Fèn Phần, bản (phần cơm, bản hợp đồng, bản thông báo) 封 Fēng Bức, lá, phong (bức thư) 幅 Fú Bức, tấm, miếng (bức tranh, miếng vải) 副 Fù Đôi, bộ, cái (đôi găng tay, bộ mặt, cái kính đeo) 杆 Gān Đòn, cây (đòn cân, cây súng – dùng cho những vật có thân) 个 Gè Con, người, quả… (con người, người bạn, quả táo – dùng cho những danh từ không có lượng từ riêng và một số danh từ có lượng từ chuyên dùng) 根 Gēn Chiếc, cây, thanh, sợi (chiếc đũa, cây ống nước, thanh thép, sợi dây – những vật dài, mảnh) 股 Gǔ Sợi, con, luồng, tốp (sợi dây, con suối, luồng khí nóng, tốp quân địch) 挂 Guà Dây, chuỗi (dây pháo) 管 Guǎn Ống (ống bút, ống hút – những vật có hình ống nhỏ dài) 行 Xíng Hàng, dòng (hàng chữ, hàng cây, nước mắt) 回 Huí Hồi (lần) 剂 Jì Thang (thang thuốc) 家 Jiā Nhà (nhà hàng, công ty) 架 Jià Cỗ, chiếc (cỗ máy, chiếc máy bay, cầu) 间 Jiān Gian, buồng, phòng (phòng học, phòng ngủ) 把 Bǎ Nắm, chiếc, cái (nắm hoa, nắm gạo, cái dao, ô và những vật có cán,có tay cầm) 班 Bān Chuyến (xe, máy bay…) 瓣 Bàn Nhánh, múi (nhánh tỏi, múi cam…) 包 Bāo Bao, túi (bao gạo, túi quần áo,bao đựng các đồ vật…) 本 Běn Cuốn, quyển, bản (cuốn sách, quyển vở….) 杯 Bēi Tách, cốc, chén,ly, cúp (trà, cà phê, giải thưởng hình ly cốc) 笔 Bǐ Món, bức (món tiền, bức tranh…) 部 Bù Bộ, cỗ (bố máy, cỗ xe…) 层 Céng Tầng, mối, mức, lớp (tầng lầu, mối lo lắng, lớp bụi, ….) 撮 Cuō Nhúm, nhóm, tốp (nhúm muối, tốp bạn, nhóm bạn…) 场 Chǎng Trận, hiệp (trận bóng, trận mưa, hiệp bóng…) 重 Zhòng Lớp, đợt (lớp núi, đợt khó khăn…) 出 Chū Vở (kịch)

    1 cây vàng tiếng trung là gì năm 2024
    1 cây vàng tiếng trung là gì năm 2024

    1 cây vàng tiếng trung là gì năm 2024

    Phần 2

    串 Chuàn Nải, chùm, chuỗi, xiên (nải chuối, chùm nho, chuỗi ngọc, xiên thịt…) 床 Chuáng Tấm, cái (tấm chăn) 打 Dǎ Tá (tá khăn mặt) 刀 Dāo Thếp (thếp giấy) 道 Dào Con, bức, vệt, đạo, cái lớp, (con sông, bức tường, cái cửa, ) 顶 Dǐng Cái (mũ, màn) 锭 Dìng Thỏi (thỏi mực, thỏi sắt) 堵 Dǔ Bức (tường) 眼 Yǎn Cái (giếng) 则 Zé Mục(tin tức, bài thi) 宗 Zōng Món, bầu (món tiền, bầu tâm sự) 尊 Zūn Pho, cỗ (pho tượng, cỗ pháo) 座 Zuò Ngọn, toàn, cái (ngọn núi, toàn nhà, cây cầu – dùng cho những vật to lớn cố định 1 chỗ ) 盏 Zhǎn Ngọn đèn 张 Zhāng Tờ, tấm, cái, cây (tờ giấy, tấm tranh, cái bàn, cây cung) 阵 Zhèn Trận, tràng (trận gió, tràng vỗ tay) 只 Zhǐ Cái, con (cái tay, cái tai, con gà – dùng cho những thứ thành đôi, thành cặp) 枝 Zhī Cây, cành (cây viết, cành hoa, cây súng) 支 Zhī Cánh,bài (cánh quân, bài hát) 纸 Zhǐ Tờ, liên (tờ công văn, liên hóa đơn) 种 Zhǒng Loại (loại người, loại hình) 轴 Zhóu Cuộn, cuốn (cuộn chỉ, cuốn tranh) 株 Zhū Cây (cây táo) 炷 Zhù Cây, que (cây hương) 桩 Zhuāng Sự (sự việc) 幢 Chuáng Tòa (toà nhà) 段 Duàn Đoạn (đoạn đường, đoạn văn) 堆 Duī Đống (đống đường, đống người) 对 Duì Đôi (đôi vợ chồng, đôi tình nhân)

    1 cây vàng tiếng trung là gì năm 2024

    1 cây vàng tiếng trung là gì năm 2024

    Phần 3

    顿 Dùn Bữa, trận (bữa cơm, trận đòn) 朵 Duo Đóa, đám (đóa hoa, đám mấy) 发 Fā Viên, phát (viên đạt, phát đạn) 方 Fāng Chiếc (chiếc khăn tay, chiếc bia – dùng cho vật có hình vuông) 房 Fáng Buồng (buồng chuối, buồng ngủ) 件 Jiàn Sự, chiếc (sự việc, chiếc áo) 局 Jú Ván, trận (ván cờ) 句 Jù Câu (câu thở) 具 Jù Cỗ, chiếc (cỗ quan tài, chiếc đồng hồ để bản) 棵 Kē Cây ( cây cỏ, cây xanh) 颗 Kē Hạt, giọt (hạt đạu, giọt mồ hôi) 口 Kǒu Cái, miệng, khẩu (cái dao, miệng giếng) 块 Kuài Cục, mảnh, (cục gỗ, cục xà bông, mảnh đất) 捆 Kǔn Bó (bó củi, bó rơm) 粒 Lì Hạt, viên (hạt gạo, viên đạn) 俩 Liǎ Hai (người) 辆 Liàng Cỗ xe, chiếc xe 列 Liè Đoàn (đoàn tàu) 领 Lǐng Chiếc, cái (chiếc áo, chiếc chiếu) 令 Lìng Ram (ram giấy) 轮 Lún Vầng (vầng trăng) 箩 Luó Hộp, chục, túi, sọt (hộp bút, chục trái cây, túi đinh ốc, sọt dưa hấu) 枚 Méi Tấm (tấm huân chương) 门 Mén Cỗ môn, (cỗ phái, môn học) 面 Miàn Tấm, lá (tấm gương, lá cờ – dùng cho vật dẹp, phẳng) 名 Míng Người (người học sinh mới) 排 Pái Băng, dẫy, hàng (băng đạn, dãy ghế) 盘 Pán Cỗ, cái (cỗ máy, cái cối)

    1 cây vàng tiếng trung là gì năm 2024
    Phần 4

    匹 Pǐ Con, cuộn, cây (con người, cuộn vải) 篇 Piān Bài, trang, tờ (bài văn, tờ giấy) 片 Piàn Viên, bãi, vùng (viên thuốc, bãi đất, vùng biển cả) 铺 Pù Chiếc (chiếc giường) 群 Qún Bầy, đàn, đoàn (bầy chim, đàn ngựa, đoàn người) 所 Suǒ Ngôi (ngôi nhà, ngôi trường) 扇 Shàn Ô, cánh (ô cửa sổ, cánh cửa) 身 Shēn Bộ (quần áo) 首 Shǒu Bài (bài hát) 束 Shù Bó (bó hoa, bó củi) 台 Tái Cỗ, vở (cỗ máy, vở kịch) 堂 Táng Buổi (buổi học) 套 Tào Bộ, căn (bộ sách, bộ tem, bộ quần áo, căn nhà) 条 Tiáo Cái, con, quả, cây, tút, dòng (cái chân, con cá, quả bí, cây thuốc lá, con đường, dòng sông, dòng suối – dùng cho vật dài) 通 Tōng Cú, bản, hồi (cú điện thoại, bản văn thử, hồi trống) 筒 Tǒng Ống (ống kem đánh răng) 桶 Tǒng Thùng (thùng nước, xô) 头 Tóu Con, đầu, củ (con bò, đầu heo, củ tỏi) 团 Tuán Cuộn, gói (cuộn len, gói giấy vụn) 丸 Wán Viên (viên thuốc) 尾 Wěi Con (cá) 位 Wèi Vị (vị khách) 窝 Wō Ổ (ổ gà) 项 Xiàng Hạng mục, điều (điều kỉ luật, mục khách hàng) 员 Yuán Viên (nhân viên)

    Trên đây là tổng hợp hơn 100 lượng từ thường gặp trong tiếng Trung. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Trung tốt hơn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác của Tiếng Trung Thượng Hải để học thêm nhiều chủ đề hay và thú vị khác nhé!