Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Show
Công cụ cá nhân
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ yesterday trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ yesterday tiếng Anh nghĩa là gì. * phó từ & danh từ Đây là cách dùng yesterday tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yesterday tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập
tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Yesterday trong một câu và bản dịch của họ( THVL) CITES bác bỏ đề nghị cấm thương mại hóa cá ngừ đỏ. Nên thôi mình đã quyết định chỉ nên tin vào chính mình. Tôi chỉ mới bắt đầu và tôi có một số câu hỏi. Kết quả: 9486, Thời gian: 0.1685 Người ăn chay trường -вчера S Từ đồng nghĩa của YesterdayCụm từ trong thứ tự chữ cáiTruy vấn từ điển hàng đầu Tiếng anh - Tiếng việtTiếng việt - Tiếng anh |