Vùng ngoại ô tiếng anh là gì năm 2024

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/'autskə:ts/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô
  • phạm vi ngoài (một vấn đề...)


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản \=> Tóm lại: Tuy suburb và outskirts đều chỉ ngoại ô, nhưng suburb thường dùng trong cụm từ “in the suburb” với preposition in, còn outskirts thường dùng ở số nhiều, như trong cụm từ “on the outskirts”. Còn suburb thì dùng cả số ít lẫn số nhiều, thí dụ: West Falls Church is a suburb of Washington. My family moved to the suburbs when I was nine. Tuy cả hai suburb và outskirts cùng cách xa trung tâm thành phố, nhưng suburb chỉ những khu có nhà ở đông đúc gần trung tâm thành phố hơn là outskirts; outskirts chỉ vùng ngoại vi xa thành phố nhất và xát với vùng quê, nhà thưa thớt hơn ở trong suburb. Chữ suburb còn có tính từ suburban có nghĩa hẹp hòi (narrow-minded). Outskirts không có nghĩa này.

Cho em hỏi chút "vùng ngoại ô" dịch thế nào sang tiếng anh?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Vùng ven thành phố và có nhiều cư dân sinh sống, làm việc tại đây thì thường được gọi là ngoại ô. Vậy ngoại ô tiếng anh là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh để hiểu và nắm rõ ý nghĩa của từ vựng này, giúp bạn dùng đúng, phù hợp với cấu trúc chuẩn trong tiếng anh và tình huống cụ thể nhé!

1. Ngoại Ô trong Tiếng Anh là gì?

Ngoại ô trong tiếng anh thường được gọi là Suburb. Ngoại ô được hiểu là phía ngoài cửa ô hay cửa thành truyền thống. Đây là một khu vực ở rìa của một thị trấn hoặc thành phố lớn, nơi những người làm việc trong thị trấn hoặc thành phố thường sinh sống, nơi đây có thể là khu gia cư nhưng cũng có thể là vùng hỗn hợp, có xưởng sản xuất hay phố buôn bán lẫn với khu gia cư.

Vùng ngoại ô tiếng anh là gì năm 2024

Ngoại ô tiếng anh là gì?

Ngoại ô cũng phụ thuộc vào thành phố nên cần đảm bảo một hệ thống giao thông chặt chẽ để người dân nơi đây có thể đi lại vào nội thành một cách dễ dàng. Về kinh tế ngoại ô được coi là một phần của khu đô thị, còn về mặt hành chính thì ngoại ô có khi chiếu theo đơn vị quản lý riêng, đồng thời có cơ sở cai quản tự trị.

2. Thông tin từ vựng chi tiết về ngoại ô trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của ngoại ô là Suburb.

Suburb được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

Theo Anh - Anh: [ ˈsʌbɜːb] Theo Anh - Mỹ: [ ˈsʌbɜːrb]

Trong câu tiếng anh, Suburb đóng vai trò là một danh từ dùng để diễn tả một khu vực bên ngoài thành phố nhưng gần thành phố và chủ yếu bao gồm các ngôi nhà, đôi khi cũng có các cửa hàng và doanh nghiệp nhỏ.

Tính từ của “Suburb” là “Suburban”.

Một số các từ đồng nghĩa của “Suburb” như countryside, fringe, outpost, environs, faubourg,...

Khi sử dụng từ vựng về ngoại ô trong tiếng anh, một số bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn giữa “Suburb” và “outskirts”. Cả hai từ đều mang nghĩa chỉ ngoại ô thành phố, tuy nhiên về cách thể hiện thì chúng có sự khác nhau.

“Outskirts” thường chỉ các khu vực ở rìa và cách xa trung tâm thành phố hơn “Suburb”, thường giáp với vùng quê, trang trại. Còn “Suburb” thì ven thành phố và có nhiều dân cư sống phía trong.

Vùng ngoại ô tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng chi tiết về ngoại ô trong tiếng anh

3. Ví dụ Anh Việt về ngoại ô trong tiếng anh

Để hiểu hơn về ngoại ô tiếng anh là gì thì bạn hãy theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây của Studytienganh nhé!

  • She lives in the suburbs of the city, but she works at a company in the city.
  • Cô ấy sống ở ngoại ô thành phố, nhưng cô ấy làm việc tại một công ty trong thành phố.
  • Traffic is now relatively easy to move, because they have planned and built for people in the suburbs to travel into the city.
  • Giao thông bây giờ di chuyển tương đối dễ dàng, vì họ đã quy hoạch và xây dựng để người dân ngoại ô có thể đi lại vào thành phố.
  • I prefer to live in the suburbs because it is quiet and not crowded like in the city.
  • Tôi thích sống ở ngoại ô hơn vì nó yên tĩnh và không đông đúc như ở thành phố.
  • I've been living in the suburbs for 7 years now, it's like my second hometown and I don't want to leave.
  • Tôi đã sống ở ngoại ô được 7 năm rồi, nó giống như quê hương thứ hai của tôi và tôi không muốn rời xa.
  • She will marry a guy who lives in the suburbs, they work at the same company and get to know each other.
  • Cô ấy sẽ kết hôn với một chàng trai sống ở ngoại ô, họ làm cùng một công ty và quen nhau.
  • After the reform and opening up, the collective economy in the suburbs of Hanoi developed more rapidly.
  • Sau khi cải cách và mở cửa, kinh tế tập thể ở ngoại thành Hà Nội phát triển nhanh chóng hơn.
  • It is more convenient for people in the suburbs to move into the city center thanks to the road connecting the two regions.
  • Người dân ngoại thành di chuyển vào trung tâm thành phố thuận tiện hơn nhờ trục đường nối hai khu vực.
  • The suburbs are a potential for strong economic growth in the future.
  • Vùng ngoại ô là tiềm năng phát triển kinh tế mạnh mẽ trong tương lai.
  • We will plan and build an urban area on the suburbs of the city.
  • Chúng tôi sẽ quy hoạch và xây dựng một khu đô thị ở ngoại ô thành phố

Vùng ngoại ô tiếng anh là gì năm 2024

Các ví dụ minh họa về ngoại ô trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

  • leafy suburb: vùng ngoại ô rợp bóng cây
  • affluent suburb: vùng ngoại ô giàu có
  • eastern suburbs: vùng ngoại ô phía đông
  • industrial suburb: khu công nghiệp ngoại ô
  • northern suburb: ngoại ô phía bắc
  • outer suburb: ngoại ô
  • southern suburbs: ngoại ô phía nam
  • surrounding suburbs: các vùng ngoại ô xung quanh
  • western suburbs: ngoại ô phía tây
  • working-class suburb: tầng lớp lao động ngoại ô
  • middle-class suburb: vùng ngoại ô trung lưu
  • suburban community: cộng đồng ngoại ô

Studytienganh hy vọng rằng với những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngoại ô tiếng anh là gì, cũng như cách dùng từ để phù hợp với mọi tình huống trong thực tế. Bạn đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới về các chủ đề trong tiếng anh nhé!

Vùng ngoại ô trong Tiếng Anh là gì?

[suburbia tiếng chỉ chung những vùng ngoại ô, tương đương suburban areas]. 2. Outskirts chỉ vùng ngoại vi thành phố - ngoại thành - xa trung tâm thành phố nhất (the outer border or fringe of a town or city; the parts of a town or city that are furthest from the center—Oxford Advanced Learner's Dictionary).

Ngoại ô là danh từ gì?

Tiếng Việt dùng danh từ "ngoại ô" tức là phía ngoài cửa ô, phía ngoài cửa thành cổ truyền. Theo lối suy nghĩ xưa thì đô thị chủ yếu có thành trì nơi đặt dinh sở công quyền. Chung quanh thành thì có tường lũy, phía ngoài còn có hào sâu phòng thủ. Vì là nơi có quân doanh nên việc ra vào bị kiểm soát ở cổng thành.

Ở ngoại thành Tiếng Anh là gì?

suburb. Nhà cô ấy ở ngoại thành. Her home is in the suburbs.

Nơi ở thành phố Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, nội thành là Inner city, có phiên âm cách đọc là /ˈɪnər ˈsɪti/. Nội thành “Inner City” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ phần của một thành phố hoặc khu vực đô thị nằm ở giữa khu vực trung tâm của thành phố.