Từ vựng Tiếng Anh vô cùng phong phú, chính vì vậy mà việc bắt đầu bằng những chữ “E” cơ bản. Điều này sẽ giúp bạn tích lũy một vốn từ vựng nhất định để phục vụ cho việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này Monkey edu sẽ tổng hợp đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, các bạn có thể tham khảo và áp dụng. Show
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. Tổng hợp các từ trong Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Vì nhóm từ bắt đầu bằng chữ “E” trong Tiếng Anh vô cùng phong phú. Vì vậy để có thể ghi nhớ là một điều không hề dễ dàng. Để tiết kiệm thời gian cũng như ghi nhớ lâu hơn, người học nên chia từ vựng thành các nhóm hoặc theo số lượng chữ trong từ. Do đó, để giúp người đọc tiếp cận từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” dễ dàng, trong phần này Monkey sẽ phân loại cụ thể theo số lượng chữ trong từ. Các bạn có thể tham khảo phần nội dung thông tin chi tiết ngay sau đây: Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “E” với 6 chữ
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 7 chữ
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 8 chữ
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 9 chữ cái
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 10 chữ cái
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 11 chữ cái
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng “e” với 12 chữ cái
Từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” với 13 chữ cái
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” đơn giản như sau:
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Sau đây, Monkey Edu sẽ cung cấp cho bạn những tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” phổ biến dùng trong giao tiếp hằng ngày.
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ “E”Monkey xin được cung cấp một số trạng từ tiếng Anh được bắt đầu từ chữ “E” cho bạn sử dụng tự tin trong giao tiếp.
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” khi sử dụng vô cùng sang trọng. Bạn đã biết chưa?
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Một số loài vật có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái “E” như sau:
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”Đồ vật trong nhà bắt đầu bằng chữ “E” khiến bạn không ngờ đến.
Xem thêm: Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết Phương pháp học từ vựng Tiếng Anh giúp trẻ tiếp thu nhanh và hiệu quảBên cạnh việc nắm được đầy đủ từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E”, thì phương pháp học cũng là yếu tố cực kỳ quan trọng. Mindmap được xem là cách học mang lại hiệu quả tốt nhất hiện nay. Bản đồ tư duy là một trong những phương pháp học từ vựng Tiếng Anh dễ nhớ và được áp dụng nhiều. Việc Mindmap sẽ giúp bài học của bé trở nên thú vị với đa dạng màu sắc hơn. Các bạn có thể áp dụng cách học này cho bé theo các bước như sau:
Ngoài những phương pháp nên, bạn cũng nên tìm cho mình nguồn tài liệu chuẩn để luyện tập hàng ngày. Trong số đó không thể bỏ qua phần mềm học tiếng Anh được yêu thích nhất hiện nay là Monkey Junior - Ứng dụng số 1 cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh. Thế mạnh lớn nhất của Monkey Junior biến một lượng từ vựng khổng lồ thành trí nhớ vĩnh cửu của trẻ. Được truyền tải qua các phương pháp giáo dục sớm, cùng với lộ trình học bài bản – là khởi đầu hoàn hảo cho mọi trẻ em bắt đầu học tiếng Anh dễ dàng hơn, vui hơn, hiệu quả hơn. Kho từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” rất phong phú và đa dạng và trải đều hầu hết các chủ đề. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn kiến thức đa dạng về từ vựng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Monkey để không bỏ lỡ bất kỳ bài viết nào nhé! straightjackets35straitjacketing34straighttalking27straightforward26unconstrainedly26contraindicated25contraindicates24brainlessnesses21straitlacedness2135straitjacketing34straighttalking27straightforward26unconstrainedly26contraindicated25contraindicates24brainlessnesses21straitlacedness21 straightjacket34parainfluenzas33straitjacketed31praiseworthily25brainstormings24featherbrained24contraindicate23counterraiding23braillewriters22scatterbrained22unrestrainedly21straightnesses19trainabilities1934parainfluenzas33straitjacketed31praiseworthily25brainstormings24featherbrained24contraindicate23counterraiding23braillewriters22scatterbrained22unrestrainedly21straightnesses19trainabilities19 parainfluenza32straitjackets29hebraizations28backstraights27algebraically26brainchildren25brainwashings25rainbowfishes25betweenbrains24straightfaced24wallydraigles24appraisements23brainstorming23dispraisingly23misappraisals23constrainedly22featherbrains22homestraights22straightaways22straightlaced2232straitjackets29hebraizations28backstraights27algebraically26brainchildren25brainwashings25rainbowfishes25betweenbrains24straightfaced24wallydraigles24appraisements23brainstorming23dispraisingly23misappraisals23constrainedly22featherbrains22homestraights22straightaways22straightlaced22 trailblazing29straitjacket28crackbrained27hebraization27backstraight26trailblazers26appraisingly24brainwashing24betweenbrain23suzerainties23wallydraigle23appraisement22misappraisal22overpraising22praiseworthy22brainwashers21featherbrain21fundraisings21homestraight21reappraising2129straitjacket28crackbrained27hebraization27backstraight26trailblazers26appraisingly24brainwashing24betweenbrain23suzerainties23wallydraigle23appraisement22misappraisal22overpraising22praiseworthy22brainwashers21featherbrain21fundraisings21homestraight21reappraising21 brainsickly25crackbrains25trailblazer25rainsqualls24rainbowfish23rainbowlike23rainmakings22trainwrecks22abraidingly21algebraical21appraisable21brainpowers21brainwashed21birdbrained20brainwasher20brainwashes20fundraising20lamebrained20rainwashing20straightway2025crackbrains25trailblazer25rainsqualls24rainbowfish23rainbowlike23rainmakings22trainwrecks22abraidingly21algebraical21appraisable21brainpowers21brainwashed21birdbrained20brainwasher20brainwashes20fundraising20lamebrained20rainwashing20straightway20 hebraizing27brainboxes24crackbrain24rainchecks23rainsquall23suzerainty23draincocks22brainchild21brainfever21brainwaves21rainmaking21scraiching21trainwreck21upbraiding21appraisive20brainpower20railwayman20railwaymen20scraighing20wraithlike2027brainboxes24crackbrain24rainchecks23rainsquall23suzerainty23draincocks22brainchild21brainfever21brainwaves21rainmaking21scraiching21trainwreck21upbraiding21appraisive20brainpower20railwayman20railwaymen20scraighing20wraithlike20 hebraized24hebraizes23raincheck22draincock21brainsick20brainwave20brainwork20quatrains20suzerains20algebraic18braincell18brainwash18chemtrail18choleraic18scraiched18upbraided18birdbrain17brailling17brainfood17brainpans1724hebraizes23raincheck22draincock21brainsick20brainwave20brainwork20quatrains20suzerains20algebraic18braincell18brainwash18chemtrail18choleraic18scraiched18upbraided18birdbrain17brailling17brainfood17brainpans17 brainbox22hebraize22quatrain19suzerain19brainpan16midbrain16scraichs16upbraids16braiding15brailing15brainiac15brainily15braining15cantraip15morainic15rainbows15rainworm15scraighs15taffrail15traiking1522hebraize22quatrain19suzerain19brainpan16midbrain16scraichs16upbraids16braiding15brailing15brainiac15brainily15braining15cantraip15morainic15rainbows15rainworm15scraighs15taffrail15traiking15 zebraic22braizes19fraiche15scraich15upbraid15frailly14rainbow14rainfly14scraigh14frailty13railway13spraing13unbraid13bedrail12braided12brailed12braille12brained12murrain12railbus1222braizes19fraiche15scraich15upbraid15frailly14rainbow14rainfly14scraigh14frailty13railway13spraing13unbraid13bedrail12braided12brailed12braille12brained12murrain12railbus12 braize18brainy12grainy11wraith11abraid10afraid10braids10brails10brains10frails10karais10kraits10sprain10traiks10braise9fraise9grails9grains9moirai9praise918brainy12grainy11wraith11abraid10afraid10braids10brails10brains10frails10karais10kraits10sprain10traiks10braise9fraise9grails9grains9moirai9praise9 craic11braid9brail9brain9frail9karai9korai9krais9krait9traik9frais8grail8grain8rainy8drail7drain7raids6rails6rains6trail611braid9brail9brain9frail9karai9korai9krais9krait9traik9frais8grail8grain8rainy8drail7drain7raids6rails6rains6trail6 krai8raid5rail5rain5raia4rais48raid5rail5rain5raia4rais4 Rai ở giữa từ nào?Năm chữ cái với Rai ở giữa chúng.. braid.. brail.. brain.. craic.. craig.. drail.. drain.. frail.. 5 chữ cái có từ gì có rai trong đó?5 chữ cái với Rai.. fraim.. vraic.. craic.. karai.. korai.. krais.. krait.. raiks.. 5 chữ cái có gì ở giữa?Tất cả 5 từ khác có ở giữa ở giữa.. Tatou.. Tatts.. Tatty.. Tatus.. Tates.. Taths.. Tatie.. Patsy.. Một số từ 5 chữ cái là gì?Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:.. Seize.. Serve.. Sharp.. Shelf.. Shine.. Slice.. Solid.. Space.. |